Kuebler VIET NAM
|
Code: 8.IS40.22121
|
Thứ Sáu, 29 tháng 9, 2017
BAUER VIET NAM
BACK STOP CLSD.F
721.E-40 VERZINKT RIGHT
Spare Part suited
for:
Type: BK70-54VO/D18LA4-TF/RR
Motor Serial No. 26049649-3 // A/171Z0903
SMC VIET NAM
2RA25-100A-H7BL
CDM2RA25-100-B54
CDM2RA25-100-C73
CDM2RA25-100-C73L
CDM2RA25-100-C73LS
CDM2RA25-100-C73Z
CDM2RA25-100-G59WL
CDM2RA25-100-H7A1
CDM2RA25-100-H7A1L
CDM2RA25-100-H7A1LS
CDM2RA25-100-H7A2
CDM2RA25-100-H7BL
CDM2RA25-100-H7CL
CDM2RA25-100-HN-C73
CDM2RA25-100-K59W
CDM2RA25-100-M9PMAPC
CDM2RA25-11
CDM2RA25-110
CDM2RA25-110A-H7NWL
CDM2RA25-12
CDM2RA25-120
CDM2RA25-120-H7BL
CDM2RA25-125
CDM2RA25-125+125-H7A1Z-XC11
CDM2RA25-125A
CDM2RA25-125A-H7A1Z
CDM2RA25-125A-H7PWL
CDM2RA25-125A-M9PSAPC
CDM2RA25-125-B54L
CDM2RA25-100-B54
CDM2RA25-100-C73
CDM2RA25-100-C73L
CDM2RA25-100-C73LS
CDM2RA25-100-C73Z
CDM2RA25-100-G59WL
CDM2RA25-100-H7A1
CDM2RA25-100-H7A1L
CDM2RA25-100-H7A1LS
CDM2RA25-100-H7A2
CDM2RA25-100-H7BL
CDM2RA25-100-H7CL
CDM2RA25-100-HN-C73
CDM2RA25-100-K59W
CDM2RA25-100-M9PMAPC
CDM2RA25-11
CDM2RA25-110
CDM2RA25-110A-H7NWL
CDM2RA25-12
CDM2RA25-120
CDM2RA25-120-H7BL
CDM2RA25-125
CDM2RA25-125+125-H7A1Z-XC11
CDM2RA25-125A
CDM2RA25-125A-H7A1Z
CDM2RA25-125A-H7PWL
CDM2RA25-125A-M9PSAPC
CDM2RA25-125-B54L
Thứ Năm, 28 tháng 9, 2017
Rosemount Viet Nam
Rosemount Viet Nam
|
1151GP8S22B1DF
|
Rosemount
|
1151DP5S22B1DF
|
Rosemount
|
1151DP4S22B1DF
|
Rosemount
|
1151DP7S22B1DF
|
SMC VIET NAM
CM2B20-200Z
CM2B20-20Z
CM2B20-25Z
CM2B20-30
CM2B20-300Z
CM2B20-30Z
CM2B20-40
CM2B20-50A
CM2B20-50AZ
CM2B20-50Z
CM2B20-65
CM2B20-75Z
CM2B25-100AZ
CM2B25-100Z
CM2B25-100Z-XC9B
CM2B25-125Z
CM2B25-150Z
CM2B25-17
CM2B25-200
CM2B25-200AZ
CM2B25-200Z
CM2B25-25Z
CM2B25-300Z
CM2B25-30Z
CM2B25-350-XC5
CM2B25-40Z
CM2B25-50
CM2B25-50AZ
CM2B25-50S
CM2B25-50Z
CM2B25-60
CM2B25-600
CM2B25-650-XC5
CM2B25-75AZ
CM2B25-75Z
CM2B32-10+200-XC11
CM2B32-100A-XB6
CM2B32-100Z
CM2B32-10Z
CM2B32-125Z
CM2B32-150Z
CM2B32-160
CM2B32-175
CM2B32-200Z
CM2B32-20A-XC8
CM2B32-20Z
CM2B32-250J
CM2B32-255
CM2B32-25AZ
CM2B32-25K
CM2B32-25Z
CM2B32-30
CM2B32-300Z
CM2B32-30A-XC9
CM2B32-30Z
CM2B32-35Z
CM2B32-400
CM2B32-400A
CM2B32-400AZ
CM2B32-400Z
CM2B32-40Z
CM2B32-50AZ
CM2B32-50B-XC8
CM2B32-50Z
CM2B32-60A
CM2B32-60Z
CM2B32-65
CM2B32-700A
CM2B32-75Z
CM2B32-80
CM2B32-80B-XC8
CM2B40-10
CM2B40-100Z
CM2B40-125-DNO1395
CM2B40-125Z
CM2B40-140A
CM2B40-150Z
CM2B40-20+20-XC10
CM2B40-20Z
CM2B40-25AZ
CM2B40-25Z
CM2B40-30Z
CM2B40-50
CM2B40-50AZ
CM2B40-50Z
CM2B40-75A
CM2B40-75Z
CM2B40-80
CM2BZ20-25Z
CM2BZ20-50Z
CM2BZ20-90
CM2BZ25-25Z
CM2BZ40-50Z
CM2C20-20
CM2C25-50
CM2C32-25-WJ22L024
CM2C32-25-WJ22L026
Thứ Tư, 27 tháng 9, 2017
ENDRESS HAUSER
ENDRESS HAUSER
|
CM444-5Q30/0
Liquiline CM444 |
ENDRESS HAUSER
|
Capteur
pH
CPF81D-7NN21 |
ENDRESS HAUSER
|
CAS51D-15M1/0
Viomax CAS51D |
ENDRESS HAUSER
|
CUS51D-10F9/0
Turbimax CUS51D |
TYPE : 5/2 WAY SOLENOID VALVE -MAKE : ROTEX
Name
|
Spec.
|
SOLENOID VALVE
( van điều khiển solenoid ) |
TYPE : 5/2 WAY SOLENOID VALVE -MAKE : ROTEX
|
SOLENOID VALVE
( van điều khiển solenoid ) |
TYPE : 3/2 WAY SOLENOID VALVE
MAKE : ROTEX |
SOLENOID VALVE COIL 24 VDC
( cuộn coil van điều khiển solenoid ) |
MAKE : ROTEX
|
ROSEMOUNT VIET NAM
ROSEMOUNT VIET NAM
|
Sensor 2088G3S22A1 S/N:0591902
|
ROSEMOUNT
|
Sensor 2088G2S22D2B4 S/N:9542603
|
DUNGS VIET NAM
RMG
|
Meter for
volume at base conditions TEC 24
RMG TEC24
DN80/PN10
( 0 - 400 )
Nm³/h
|
DUNGS
|
Pressure Switch GGW A4
GGW50 A4/2 (2,5 - 50) mbar |
DUNGS
|
Pressure Switch GW A4
GW500 A4/2 HP (100-500 ) mbar |
DUNGS
|
Pressure Switch GW A4
GW2000 A4/2 HP (400 - 2000) mbar |
DUNGS
|
Valve testing
system VPS 504 S04
225 481 220V AC DI 24VDC |
DUNGS
|
Dual Modular Safety Shutoff Valves DMV-D
5040/11
220 VAC |
PILZ
|
Safety
Relay PNOZX2.8P 24VACDC 3n/o 1n/c
|
PILZ
|
Safety
Relay PNOZ XV3.1P 30/24-240VACDC
3no 1nc 2no t |
WEIDUMLLER
|
FBCon
PA CG 4way Limiter FBCon PA CG 4way Limiter
8714220000 |
Thứ Ba, 26 tháng 9, 2017
Rotex Viet Nam
No.
|
Name
|
Spec.
|
Brand
|
1
|
SOLENOID VALVE
( van điều khiển solenoid ) |
TYPE : 5/2 WAY SOLENOID VALVE -MAKE : ROTEX
|
Rotex
Viet Nam |
2
|
SOLENOID VALVE
( van điều khiển solenoid ) |
TYPE : 3/2 WAY SOLENOID VALVE
MAKE : ROTEX |
Rotex
Viet Nam |
3
|
SOLENOID VALVE COIL 24 VDC
( cuộn coil van điều khiển solenoid ) |
MAKE : ROTEX
|
Rotex
Viet Nam |
THIET BI DIEN
List of sensor model
|
Type
|
Mounting
|
Shaft shape
|
Connector type
|
P028
|
S
|
A
|
C
| |
VRE-S028SAC
|
S028
| |||
VRE-P062SAC
|
P062
|
S
|
A
| |
VRE-P062SBC
|
B
| |||
VRE-P062FAC
|
F
|
A
| ||
VRE-P062FBC
|
B
| |||
VRE-S062FAL
|
S062
|
A
|
L
| |
VRE-16TS062FAL
|
16TS062
|
T
Thông số kỹ thuật/Specification
| ||||
Loại cảm biến - Sensor model
|
VRE-P028
|
VRE-P062
| ||
Tổng số vòng quay - Total number of turns
|
1
| |||
Bộ chia (Độ phân giải ) - Number of divisions
|
8192(213)
| |||
Khối lượng - Mass(kg)
|
0.25
|
1.3
| ||
Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree)
|
1.5 Max.
|
1 Max.
| ||
Mô men quán tính –
Moment of inertia
|
kg・m2 {kgf・cm・s2}
|
9.3×10-8{9.5×10-7}
|
6.4×10-6{6.5×10-5}
| |
Mô men xoắn khởi động
Starting torque
|
N・m{kgf・cm}
|
1.5×10-3 {0.015} or less
|
4.9×10-2{0.5} or less
| |
Tải đặt lên trục cho phép
Permissible shaft load
|
Hướng kính - Radial(N {kgf})
|
15{1.5}
|
98{10}
| |
Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf})
|
9.8 {1.0}
|
49 {5}
| ||
Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed
|
6000
|
3600
| ||
Nhiệt độ
Ambient temperature
|
Khi hoạt động - Operating
|
-20 ~ +60
| ||
Bảo quản - Storage
|
-30 ~ +90
| |||
Sức chịu rung lắc
Vibration resistance
|
2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard
| |||
Sức chịu va đập
Shock resistance
|
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard
| |||
Chuẩn bảo vệ - Protection rating
|
IP40(JEM1030)
|
IP52f(JEM1030)
| ||
Độ dài cáp tối đa
Max. sensor cable length
|
Cáp tiêu chuẩn - Standard cable (m)
|
100(3P-S)
| ||
Cáp cho rô bốt - Robotic cable (m)
|
100(3P-RBT)
| |||
Cáp nối cho cảm biến - Interconnecting sensor cable (m)
|
2
|
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy