| 1 | Khởi động mềm 185 KW | SIRIUS SOFT
STARTER, VALUES WITH 400 V, 40 DEG., STANDARD: 356A, 200KW |
Siemen Viet Nam |
| 2 | Áp tô mát | BKN-3P-6A | Siemen Viet Nam |
| 3 | Nút ấn | 220V, YW1L-M2E11QM3G | Index |
| 4 | Đèn báo | 220V, YW1P-1UQM3G | Index |
| 5 | Khởi động mềm 75KW | SIRIUS
SOFT STARTER, VALUES WITH 400 V, 40 DEG., STANDARD: 134A, 75KW |
Siemen Viet Nam |
| 6 | Áp tô mát | 220V, YW1L-M2E11QM3G | Siemen Viet Nam |
| 7 | Khởi động mềm | Siemen Viet Nam |
|
| 8 | Áp tô mát | BKN-3P-6A | Siemen Viet Nam |
| 9 | Khởi động mềm | SIRIUS
SOFT STARTER, VALUES WITH 400 V, 40 DEG., STANDARD: 162A, 90KW, INSIDE-DELTA |
Siemen Viet Nam |
| 10 | Áp tô mát | BKN-3P-6A | Siemen Viet Nam |
| 11 | Khởi động mềm | SIRIUS
SOFT STARTER, VALUES WITH 400 V, 40 DEG., STANDARD: 162A, 90KW, INSIDE-DELTA |
Siemen Viet Nam |
| 12 | Áp tô mát | BKN-3P-6A | Siemen Viet Nam |
| 15 | Biến tần 4 KW | SINAMICS
G120C RATED POWER 4,0KW WITH 150% OVERLOAD FOR 3 SEC 3AC380-480V +10/-20% 47-63HZ |
Siemen Viet Nam |
| 16 | Biến tần 40 KW | SINAMICS
G120 POWER MODULE PM230 PROTECTION IP20 3AC380-480V +10/-10% 47- 63HZ OUTPUT LOW OVERLOAD: 40KW |
Siemen Viet Nam |
| 17 | Biến tần 22 KW | SINAMICS
G120 POWER MODULE PM230 PROTECTION IP20 3AC380-480V +10/-10% 47- 63HZ OUTPUT LOW OVERLOAD: 40KW |
Siemen Viet Nam |
| 23 | Khởi động mềm | SIRIUS
SOFT STARTER, VALUES WITH 400 V, 40 DEG., STANDARD: 162A, 90KW, INSIDE-DELTA |
Siemen Viet Nam |
| 24 | Áp tô mát | BKN-3P-6A | Siemen Viet Nam |
| 25 | Trạm I/O | Siemen Viet Nam |
|
| 26 | Máy tính | Siemen Viet Nam |
|
| 27 | Thiết bị đo | ||
| 28 | Thiết bị đo nhiệt độ | ||
| 29 | Can nhiệt chống ăn mòn | Loại K, 0 ~ 12000C, f25,L=750/600mm, mặt bích DN25 | Siemen Viet Nam |
| 30 | Can nhiệt chống ăn mòn | Loại K, 0 ~ 11000C, f25,L=750/600mm, mặt bích DN25 | Siemen Viet Nam |
| 31 | Can nhiệt chống ăn mòn | Loại K, 0 ~ 10000C, f25,L=750/600mm, mặt bích DN26 | Siemen Viet Nam |
| 32 | Can nhiệt chống ăn mòn | Loại K, 0 ~ 8000C, f25,L=750/600mm, mặt bích DN27 | Siemen Viet Nam |
| 33 | Can nhiệt chống ăn mòn | Loại K, 0 ~ 7000C, f16,L=300/200mm, M33x2 | Siemen Viet Nam |
| 34 | Can nhiệt chống ăn mòn | Loại K, 0 ~ 6000C, f25,L=750/600mm, mặt bích DN28 | Siemen Viet Nam |
| 35 | Can nhiệt chống ăn mòn | Loại K, 0 ~ 5000C, f25,L=750/600mm, mặt bích DN29 | Siemen Viet Nam |
| 36 | Điện trở nhiệt | Loại PT100, 0 ~ 3000C, f25,L=750/600mm, mặt bích DN25 | Siemen Viet Nam |
| 37 | Điện trở nhiệt | Loại PT100, 0 ~ 1000C, f16,L=600/450mm, M27x2 | Siemen Viet Nam |
| 38 | Thiết bị đo áp suất | ||
| 39 | Tín hiệu áp lực | 0~15KPa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 40 | Tín hiệu áp lực | -500~500Pa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 41 | Tín hiệu áp lực | -500~100Pa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 42 | Tín hiệu áp lực | -500~0Pa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 43 | Tín hiệu áp lực | -2000~0Pa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 44 | Tín hiệu áp lực | -2500~0Pa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 45 | Tín hiệu áp lực | -3500~0Pa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 46 | Tín hiệu áp lực | -4000~0Pa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 47 | Tín hiệu áp lực | -6000~0Pa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Siemen Viet Nam |
| 48 | Tín hiệu áp lực | 0~25KPa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 49 | Tín hiệu áp lực | 0~11KPa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 50 | Tín hiệu áp lực | 0~10MPa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 51 | Tín hiệu áp lực | 0~1.5MPa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 52 | Tín hiệu áp lực | 0~1.0MPa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 53 | Tín hiệu áp lực | 0~0.6MPa, Đồng hồ gắn ngoài,4~20mA | Siemen Viet Nam |
| 54 | Thiết bị đo lưu lượng | ||
| 55 | Tín hiệu chênh áp | Nước nóng, Áp suất làm việc 9.3MPa, nhiệt độ làm việc 1500C, 4~20 mA | Siemen Viet Nam |
| 56 | Tín hiệu chênh áp | Hơi, áp lực làm việc 6,8MPa,nhiêt độ làm việc 4900C, lưu lượng 100t/h, 4~20 mA | Siemen Viet Nam |
| 57 | Tín hiệu chênh áp | Hơi, áp lực làm việc 0.2MPa,nhiêt độ làm việc 1600C, lưu lượng 8t/h, 4~20 mA | Siemen Viet Nam |
| 58 | Tín hiệu chênh áp | Hơi, áp lực làm việc 0.5MPa,nhiêt độ làm việc 300C, lưu lượng 100t/h, 4~20 mA | Siemen Viet Nam |
| 59 | Tín hiệu chênh áp | Khí, áp lực làm việc 14KPa, nhiêt độ làm việc 1950C, lưu lượng 82000 m3/h, 4~20 mA | Siemen Viet Nam |
| 60 | Tín hiệu chênh áp | Khí, áp lực làm việc -4000Pa, nhiêt độ làm việc 1050C, lưu lượng 145000 m3/h, 4~20 mA | Siemen Viet Nam |
| 61 | Tín hiệu chênh áp | Khí, áp lực làm việc 11KPa, nhiêt độ làm việc 1300C, lưu lượng 41000 m3/h, 4~20 mA | Siemen Viet Nam |
| 62 | Tín hiệu chênh áp | -300~300mm, với đồng hồ gắn ngoài, 4~20mA | Siemen Viet Nam |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét