TT
|
Thiết bị
|
Thông số KT
|
|
I
|
Hệ thống kích từ
|
||
1
|
Synchronous & Pulse Board
(Board tạo xung và đồng bộ) |
3L4487(U14,U21)
|
|
2
|
Analog Signal Interface board (Board giao diện tín hiệu đồng hồ)
|
3L4488(U21,U11)
|
|
3
|
Multicore Cable with conneetor (cáp nhiều lõi có sẵn Jack cắm 2 đầu
|
DB37, DB25, DB9
|
|
4
|
Máy biến áp đồng bộ
|
Loại: SG-100VA,
Tổ nối dây: Y/Yo-12/Yo-12 Điện áp: 460/100/100Vac |
|
5
|
Bộ đếm số lần dập từ
|
GYXJ-2
|
|
6
|
Máy biến áp xung
|
3L4645 (HMB-140/70-T51,…6))
|
|
7
|
Connector
|
ADAM-3909 (U16, U17, U26, U27)
|
|
8
|
Điện trở phi tuyến bộ dập từ
|
MYNZ1-1,26MJ/1.3kV - 1900A (gồm 14 bộ điện trở phi tuyến nối song song)
|
|
II
|
Hệ thống điều tốc
|
||
9
|
Bộ nguồn 220VDC-24VDC/10A
|
MPD10-220/24,
220VDC/24VDC
Input:+/-/PE 220VDC 1,2A Output: 24VDC 10A |
|
10
|
Bộ nguồn 220VAC-24VDC/10A
|
MPS10-230/24
In: 220VAC Out: 24VDC/10A |
|
11
|
Máy tính điều khiển công nghiệp
|
Mode PPC-L126T
power supply18-25VDC, 3,5A
|
|
12
|
Bộ biến đổi công suất
|
PRO.P312A11111
|
|
13
|
Bộ chuyển đổi annalog
|
ADAM-3014
Input 0-20mA Output 0-10V |
|
14
|
Card khuếch đại van tỉ lệ
|
Rexroth-PL6
(BOSCH-1834-486.001) Model card: VT-VRRA 1-527 20/V0 |
|
15
|
Role giám sát chổi cắt cánh hướng
|
JSD Shear pin Signal Device
|
|
16
|
Card đo lường tần số
Intelligent frequency measuring module |
Số hiệu DFEM: 2K 1913,
Input 2UnitVT +1 Grid VT+1SSG |
|
17
|
Van tỷ lệ
|
4WRPH-6
|
|
III
|
Hệ thống bơm dầu điều tốc
|
||
18
|
Bộ nhận tín hiệu Analog
|
PHOENIX CONTACT
Input 4-20mA Output 2x 4-20mA |
|
19
|
Màn hình giám sát HMI
|
Model: 2880045-01
GP2501-TC41-24V Supply: 2,08A, 24VDC |
|
20
|
Bộ khởi động mềm
|
ATS-48D32Q
In=32A, U=220-415VAC |
|
IV
|
Van Cầu
|
||
21
|
Cảm biến áp lực
|
Sensor 0-25MPa;
Output: 4-20mA Code: HDA4444-A-250-000+ZBE03 |
|
22
|
Cảm biến mức dầu
|
Code: ENS3116-2-0410-000-P+ ZBE06 + ZBM19
|
|
23
|
Rơ le áp lực
|
Code: XML-B300D2C11
|
|
24
|
RƠ le cân bằng áp lực
|
Áp lực làm việc 6,5MPA
|
|
25
|
Bộ nguồn
|
4NIC-FD(QQ) 360
B280x200x80 (220-380VDC/24VDC, 15A) |
|
V
|
Máy cắt đầu cực
|
||
26
|
Role điều khiển
|
Allen Bradley 700DC
M220/230VDC |
|
27
|
Rơle giám sát mạch cắt (đóng)
|
TSG 912 X22 L22-220VDC
|
|
28
|
Role trung gian
|
Finder 62.33.9.220.0300 contact 16A, 250V~220VDC
|
|
29
|
Cuộn cắt, đóng MC
|
Coil
R=154Ω/300W/220-250VDC GPFX30094P0001 |
|
30
|
Role giám sát khí SF6
|
HAGG300805P0001
|
|
31
|
Cụm pittông điều khiển của bộ truyền động máy cắt đầu cực
|
Bộ truyền động loại HMB 4.2 (ABB)
|
|
32
|
Dầu thủy lực
|
ESSO-UNIVIS HVI 13
|
|
VI
|
Hệ thống bơm nước kỹ thuật, phụ trợ
|
||
33
|
|
Allen Bradley 1762-L40BXBR +1762-IF4 + 1762-OF4
|
STT
|
manufact
|
Model /code
|
Q’ty
|
1
|
Nitto seiko
|
Product Name:
Check unit, EDP-B No: 318831-A01, Machinery No: Z 01576
|
01
|
Proface
|
GP2501 TC41 24V
|
01
|
STT
|
Manufact
|
code
|
Q’ty
|
1
|
Mitsubishi
|
Power Mitsubishi DC Signal Converter LF2-SL
|
04
|
STT
|
Manufact
|
code
|
Q’ty
|
1
|
Unipulse Vietnam
100% Japan Origin
|
Loadcell converter: LC 1111 (DC)
|
04
|
1
|
Unipulse Vietnam
100% Japan Origin
|
Loadcell converter: LC 210
|
04
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét