Thứ Hai, 25 tháng 5, 2015

FUJI VIET NAM

Authorized Distributor
Fuji Inverter Driver
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN FUJI 2015
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC-MICRO SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V/50Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1 - 400Hz; • Dãy công suất: 0.2 - 3.7kW; • Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần; • Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút; • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp; • Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng đơn giản (tải nhẹ); • Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì;
• Tích hợp cổng truyền thông RS-485.
FVR0.2S1S-7E
0.2
0.57
4,305,000 FVR0.4S1S-7E 0.4 1.1 4,674,000
FVR0.75S1S-7E
0.75
1.9
4,920,000 FVR1.5S1S-7E 1.5 3.0 5,822,000
FVR2.2S1S-7E
2.2
4.1
7,215,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-460V 50/ 60Hz
FVR0.4S1S-4E
0.4
1.1
(*) FVR0.75S1S-4E 0.75 1.9 6,109,000
FVR1.5S1S-4E
1.5
2.8
6,846,000 FVR2.2S1S-4E 2.2 4.1 8,199,000
FVR3.7S1S-4E
3.7
6.8
9,552,000
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC ACE
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
• Ngõ ta tần số: 0.1-120/500Hz; • Dãy công suất: 0.1-630kW; • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD); • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa; • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…; • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM); • Giá thành cạnh tranh. ND HD HND HHD
FRN0002E2S-4GB
0.75
0.75
0.75
0.4
8,480,000 FRN0004E2S-4GB 1.5 1.1 1.1 0.75 9,260,000
FRN0006E2S-4GB
2.2
2.2
2.2
1.5
10,350,000 FRN0007E2S-4GB 3 3 3 2.2 11,936,000
FRN0012E2S-4GB
5.5
5.5
5.5
3.7
13,936,000 FRN0022E2S-4A 11 7.5 7.5 5.5 16,933,000
FRN0029E2S-4A
15
11
11
7.5
21,468,000 FRN0037E2S-4A 18.5 15 15 11 25,477,000
FRN0044E2S-4A
22
18.5
18.5
15
31,117,000 FRN0059E2S-4A 30 22 22 18.5 38,954,000
FRN0072E2S-4A
37
30
30
22
50,152,000 FRN0085E2S-4A 45 37 37 30 63,184,000
FRN0105E2S-4A
55
45
45
37
82,437,000 FRN0139E2S-4A 75 55 55 45 89,399,000
FRN0168E2S-4A
90
75
75
55
124,313,000 FRN0203E2S-4A 110 90 90 75 140,474,000
FRN0240E2S-4A
132
110
110
90
175,789,000 FRN0290E2S-4A 160 132 132 110 216,610,000
FRN0361E2S-4A
200
160
160
132
(*) FRN0415E2S-4A 220 200 200 160 (*)
FRN0520E2S-4A
280
220
220
200
(*) FRN0590E2S-4A 315 250 280 220 (*)
Xin vui lòng liên hệ với DongDuong-Ate Đại lý Phân phối chính thức Biến Tần Fuji Hotline: 0963 762 668
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC ACE
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
ND HD HND HHD
FRN0030E2S-2A
7.5
5.5
(*) FRN0040E2S-2A 11 7.5 (*)
FRN0056E2S-2A
15
11
(*) FRN0069E2S-2A 18.5 15 (*)
ND: (Normal duty) - tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%/1phút, nhiệt độ môi trường max. 40°
HD: (Heavy duty) - tải nặng, khả năng quá tải 150%/1phút, nhiệt độ môi trường max. 40°
HND: (High carrier frequency normal duty) - tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1phút- 200%/0.5s, NDMT max. 50°
HHD: (High carrier frequency heavy duty) - tải nặng, 150%/1phút- 200%/0.5s, NDMT max. 50°
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC-MINI SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz; • Dãy công suất: 0.1-3.7kW; • Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn; • Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần; • Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây; • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp; • Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID;
• Vận hành đơn giản, thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi; • Tính năng dễ dàng cho việc bảo trì;
• Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
• Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);
• Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485.
FRN0001C2S-7A
0.1
0.3
5,426,000 FRN0002C2S-7A 0.2 0.57 5,928,000
FRN0004C2S-7A
0.4
1.3
5,065,000 FRN0006C2S-7A 0.75 2.0 6,311,000
FRN0010C2S-7A
1.5
3.5
8,206,000 FRN0012C2S-7A 2.2 4.5 10,383,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
FRN0002C2S-4A
0.4
1.3
8,010,000 FRN0004C2S-4A 0.75 2.3 9,061,000
FRN0005C2S-4A
1.5
3.2
9,708,000 FRN0007C2S-4A 2.2 4.8 10,787,000
FRN0011C2S-4A
3.7
8.0
13,268,000 FRN0013C2S-4A 5.5 9.9 (*)
FRN0018C2S-4A
7.5
13.0
(*) FRN0024C2S-4A 11 18.0 (*)
FRN0030C2S-4A
15
22.0
(*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
FRN0001C2S-2A
0.1
0.3
5,833,000 FRN0002C2S-2A 0.2 0.57 5,796,000
FRN0004C2S-2A
0.4
1.3
6,337,000 FRN0006C2S-2A 0.75 2.0 7,123,000
FRN0010C2S-2A
1.5
3.5
8,828,000 FRN0012C2S-2A 2.2 4.5 9,872,000
FRN0020C2S-2A
3.7
7.2
12,055,000 FRN0025C2S-2A 5.5 9.5 (*)
FRN0033C2S-2A
7.5
12.0
(*) FRN0047C2S-2A 11 17.0 (*)
FRN0060C2S-2A
15
22.0
(*)
FRENIC-MULTI SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
FRN0.1E1S-7A
0.1
0.3
6,788,000 FRN0.2E1S-7A 0.2 0.57 7,875,000
FRN0.4E1S-7A
0.4
1.1
8,199,000 FRN0.75E1S-7A 0.75 1.9 9,208,000
FRN1.5E1S-7A
1.5
3.0
10,186,000 FRN2.2E1S-7A 2.2 4.1 12,135,000
DONG DUONG ATE: Bảng giá FUJI INVERTER
Xin vui lòng liên hệ với DongDuong-Ate Đại lý Phân phối chính thức Biến Tần Fuji Hotline: 0946 754 752
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC-MULTI SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1-400Hz; • Dãy công suất: 0.1-15kW; • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây; • Điều khiển đa cấp tốc độ: 16 cấp;
• Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID;
• Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa; • Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi; • CPU 60 Mhz; • Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.
FRN0.4E1S-4A
0.4
1.1
9,471,000 FRN0.75E1S-4A 0.75 1.9 10,042,000
FRN1.5E1S-4A
1.5
2.8
11,448,000 FRN2.2E1S-4A 2.2 4.1 12,765,000
FRN3.7E1S-4A
3.7
6.8
15,533,000 FRN5.5E1S-4A 5.5 9.9 19,357,000
FRN7.5E1S-4A
7.5
13.0
21,034,000 FRN11E1S-4A 11 18.0 28,280,000
FRN15E1S-4A
15
22.0
33,136,000
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz
FRN0.2E1S-2A
0.2
0.57
6,855,000 FRN0.4E1S-2A 0.4 1.1 7,595,000
FRN0.75E1S-2A
0.75
1.9
8,334,000 FRN1.5E1S-2A 1.5 3.0 10,754,000
FRN2.2E1S-2A
2.2
4.1
11,627,000 FRN3.7E1S-2A 3.7 6.4 13,612,000
FRN5.5E1S-2A
5.5
9.5
19,772,000 FRN7.5E1S-2A 7.5 12.0 22,113,000
FRN11E1S-2A
11
17.0
31,061,000 FRN15E1S-2A 15 22.0 37,199,000
FRENIC-HVAC SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V/50Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz; • Dãy công suất: 0.75-710kW; • Mức chịu đựng quá tải: 110%-1 phút; • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp; • Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID; • Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC; • Tính năng cho điều khiển bơm, quạt; • Tính năng giám sát điện năng; • Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter; • Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều (DCR); • Tích hợp sẵn màn hình LCD;
• Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.
FRN0.75AR1M-4A
0.75
2.5
(*) FRN1.5AR1M-4A 1.5 4.1 (*)
FRN2.2AR1M-4A
2.2
5.5
18,099,000 FRN3.7AR1M-4A 3.7 9.0 20,429,000
FRN5.5AR1M-4A
5.5
13.5
22,857,000 FRN7.5AR1M-4A 7.5 18.5 24,348,000
FRN11AR1M-4A
11
24.5
26,833,000 FRN15AR1M-4A 15 32.0 31,006,000
FRN18.5AR1M-4A
18.5
39.0
36,025,000 FRN22AR1M-4A 22 45.0 41,570,000
FRN30AR1M-4A
30
60.0
77,766,000 FRN37AR1M-4A 37 75.0 87,997,000
FRN45AR1M-4A
45
69.0
105,264,000 FRN55AR1M-4A 55 85.0 122,673,000
FRN75AR1M-4A
75
114.0
148,199,000 FRN90AR1M-4A 90 134.0 178,491,000
FRN110AR1S-4A
110
160.0
241,666,000 FRN132AR1S-4A 132 192.0 252,874,000
FRN160AR1S-4A
160
231.0
300,787,000 FRN200AR1S-4A 200 287.0 339,383,000
FRN220AR1S-4A
220
316.0
(*) FRN280AR1S-4A 280 396.0 (*)
FRN315AR1S-4A
315
445.0
(*) FRN355AR1S-4A 355 495.0 (*)
FRN400AR1S-4A
400
563.0
(*) FRN500AR1S-4A 500 731.0 (*)
FRN630AR1S-4A
630
981.0
(*) FRN710AR1S-4A 710 1,044..0 (*)
Xin vui lòng liên hệ với DongDuong-Ate Đại lý Phân phối chính thức Biến Tần Fuji Hotline: 0963 762 668
DONG DUONG ATE: Bảng giá FUJI INVERTER
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC-AQUA SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V/50Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz;
• Dãy công suất: 0.75-710kW;
• Mức chịu đựng quá tải: 110%-1 phút;
• Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp;
• Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID;
• Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong ngành nước, xử lý nước, thủy lợi;
• Tính năng cho điều khiển bơm nước điều áp (điều khiển đa bơm);
• Tính năng giám sát điện năng;
• Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter;
• Tích hợp sẵn cuộn kháng một chiều;
• Tích hợp sẵn màn hình đa chức năng LCD;
• Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485.
FRN0.75AQ1M-4A
0.75
2.5
(*) FRN1.5AQ1M-4A 1.5 4.1 (*)
FRN2.2AQ1M-4A
2.2
5.5
19,909,000 FRN3.7AQ1M-4A 3.7 9.0 22,472,000
FRN5.5AQ1M-4A
5.5
13.5
25,143,000 FRN7.5AQ1M-4A 7.5 18.5 26,783,000
FRN11AQ1M-4A
11
24.5
29,516,000 FRN15AQ1M-4A 15 32.0 34,107,000
FRN18.5AQ1M-4A
18.5
39.0
39,628,000 FRN22AQ1M-4A 22 45.0 45,727,000
FRN30AQ1M-4A
30
60.0
85,543,000 FRN37AQ1M-4A 37 75.0 96,797,000
FRN45AQ1M-4A
45
69.0
115,791,000 FRN55AQ1M-4A 55 85.0 134,940,000
FRN75AQ1M-4A
75
114.0
163,018,000 FRN90AQ1M-4A 90 134.0 196,340,000
FRN110AQ1S-4A
110
160.0
223,376,000 FRN132AQ1S-4A 132 192.0 243,379,000
FRN160AQ1S-4A
160
231.0
269,384,000 FRN200AQ1S-4A 200 287.0 329,396,000
FRN220AQ1S-4A
220
316.0
(*) FRN280AQ1S-4A 280 396.0 (*)
FRN315AQ1S-4A
315
445.0
(*) FRN355AQ1S-4A 355 495.0 (*)
FRN400AQ1S-4A
400
563.0
(*) FRN500AQ1S-4A 500 731.0 (*)
FRN630AQ1S-4A
630
981.0
(*) FRN710AQ1S-4A 710 1,044..0 (*)
FRENIC-ECO SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz; • Dãy công suất: 0.75-500kW; • Mức chịu đựng quá tải: 120%-1 phút; • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp; • Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID; • Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC; • Tính năng cho điều khiển bơm, quạt, đa bơm điều áp; • Tính năng giám sát điện năng.
FRN0.75F1S-4A
0.75
1.9
(*) FRN1.5F1S-4A 1.5 2.8 (*)
FRN2.2F1S-4A
2.2
4.1
18,102,000 FRN3.7F1S-4A 3.7 6.8 20,433,000
FRN5.5F1S-4A
5.5
9.5
22,862,000 FRN7.5F1S-4A 7.5 12.0 24,353,000
FRN11F1S-4A
11
17.0
26,838,000 FRN15F1S-4A 15 22.0 31,012,000
FRN18.5F1S-4A
18.5
28.0
36,032,000 FRN22F1S-4A 22 33.0 41,578,000
FRN30F1S-4A
30
44.0
77,782,000 FRN37F1S-4A 37 54.0 88,014,000
FRN45F1S-4A
45
64.0
105,285,000 FRN55F1S-4A 55 77.0 122,697,000
FRN75F1S-4A
75
105.0
148,227,000 FRN90F1S-4A 90 128.0 178,526,000
FRN110F1S-4A
110
154.0
225,610,000 FRN132F1S-4A 132 182.0 236,073,000
FRN160F1S-4A
160
221.0
280,802,000 FRN200F1S-4A 200 274.0 316,834,000
FRN220F1S-4A
220
316.0
373,740,000
DONG DUONG ATE: Bảng giá FUJI INVERTER
Xin vui lòng liên hệ với DongDuong-Ate Đại lý Phân phối chính thức Biến Tần Fuji Hotline: 0946 754 752
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC-ECO SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1-120Hz; • Dãy công suất: 0.75-500kW; • Mức chịu đựng quá tải: 120%-1 phút; • Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp; • Chức năng tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID; • Tích hợp các chức năng tốt nhất cho các ứng dụng trong hệ thống HVAC; • Tính năng cho điều khiển bơm, quạt, đa bơm điều áp; • Tính năng giám sát điện năng.
FRN280F1S-4A
280
396.0
(*) FRN315F1S-4A 315 445.0 (*)
FRN355F1S-4A
355
495.0
(*) FRN400F1S-4A 400 584.0 (*)
FRN450F1S-4A
450
640.0
(*) FRN500F1S-4A 500 731.0 (*)
FRN560F1S-4A
560
792.0
(*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0.75F1S-2A
0.75
1.6
(*) FRN1.5F1S-2A 1.5 2.6 (*)
FRN2.2F1S-2A
2.2
3.8
17,208,000 FRN3.7F1S-2A 3.7 6.2 20,904,000
FRN5.5F1S-2A
5.5
8.3
26,874,000 FRN7.5F1S-2A 7.5 11.0 26,874,000
FRN11F1S-2A
11
16.0
28,721,000 FRN15F1S-2A 15 21.0 35,744,000
FRN18.5F1S-2A
18.5
25.0
36,974,000 FRN22F1S-2A 22 30.0 41,534,000
FRN30F1S-2A
30
40.0
84,904,000 FRN37F1S-2A 37 49.0 96,195,000
FRN45F1S-2A
45
59.0
119,870,000 FRN55F1S-2A 55 75.0 133,338,000
FRN75F1S-2A
75
102.0
167,002,000 FRN90F1S-2A 90 121.0 263,655,000
FRN110F1S-2A
110
146.0
334,242,000
FRENIC-MEGA SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1-500Hz;
• Dãy công suất: 0.2-630kW;
• Mức chịu đựng quá tải: 200%-3 giây, 150%-1phút (HD mode), 120%-1phút (LD mode);
• Tích hợp sẵn RS-485;
• Là họ biến tần cao cấp;
• Có thể tùy chọ Keypad với cổng USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì;
• Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22KW;
• Tích hợp sẵn điện trở hãm đến 7.5KW;
• Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn Mode điều khiển.
FRN0.4G1S-4A
0.4
1.1
(*) FRN0.75G1S-4A 0.75 1.9 (*)
FRN1.5G1S-4A
1.5
2.8
15,616,000 FRN2.2G1S-4A 2.2 4.1 17,774,000
FRN3.7G1S-4A
3.7
6.8
18,313,000 FRN5.5G1S-4A 5.5 10.0 23,485,000
FRN7.5G1S-4A
7.5
14.0
26,020,000 FRN11G1S-4A 11 18.0 30,329,000
FRN15G1S-4A
15
24.0
35,992,000 FRN18.5G1S-4A 18.5 29.0 42,658,000
FRN22G1S-4A
22
34.0
54,448,000 FRN30G1S-4A 30 45.0 86,916,000
FRN37G1S-4A
37
57.0
107,218,000 FRN45G1S-4A 45 69.0 126,649,000
FRN55G1S-4A
55
85.0
138,244,000 FRN75G1S-4A 75 114.0 162,205,000
FRN90G1S-4A
90
134.0
205,418,000
DONG DUONG ATE: Bảng giá FUJI INVERTER
Xin vui lòng liên hệ với DongDuong-Ate Đại lý Phân phối chính thức Biến Tần Fuji Hotline: 0963 762 668
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (kW) CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC-MEGA SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz
• Ngõ ra tần số: 0.1-500Hz;
• Dãy công suất: 0.2-630kW;
• Mức chịu đựng quá tải: 200%-3 giây, 150%-1phút (HD mode), 120%-1phút (LD mode);
• Tích hợp sẵn RS-485;
• Là họ biến tần cao cấp;
• Có thể tùy chọ Keypad với cổng USB giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì;
• Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22KW;
• Tích hợp sẵn điện trở hãm đến 7.5KW;
• Được tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng cách chọn Mode điều khiển.
FRN110G1S-4A
110
160.0
220,606,000 FRN132G1S-4A 132 192.0 263,571,000
FRN160G1S-4A
160
231.0
295,638,000 FRN200G1S-4A 200 287.0 354,052,000
FRN220G1S-4A
220
316.0
412,626,000 FRN280G1S-4A 280 396.0 (*)
FRN315G1S-4A
315
445.0
(*) FRN355G1S-4A 355 495.0 (*)
FRN400G1S-4A
400
563.0
(*) FRN500G1S-4A 500 731.0 (*)
FRN630G1S-4A
630
891.0
(*)
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz
FRN0.4G1S-2A
0.4
1.1
10,986,000 FRN0.75G1S-2A 0.75 1.9 12,518,000
FRN1.5G1S-2A
1.5
3.0
14,045,000 FRN2.2G1S-2A 2.2 4.2 15,931,000
FRN3.7G1S-2A
3.7
6.8
18,519,000 FRN5.5G1S-2A 5.5 10.0 24,025,000
FRN7.5G1S-2A
7.5
14.0
30,176,000 FRN11G1S-2A 11 18.0 37,006,000
FRN15G1S-2A
15
24.0
45,748,000 FRN18.5G1S-2A 18.5 28.0 58,435,000
FRN22G1S-2A
22
34.0
85,432,000 FRN30G1S-2A 30 45.0 86,215,000
FRN37G1S-2A
37
55.0
109,885,000 FRN45G1S-2A 45 68.0 129,790,000
FRN55G1S-2A
55
81.0
144,664,000 FRN75G1S-2A 75 107.0 (*)
FRN90G1S-2A
90
131.0
(*)
BIẾN TẦN MÃ HÀNG CÔNG SUẤT MOTOR (KW) ĐƠN GIÁ (VNĐ) TÍNH NĂNG RIÊNG FRENIC LIFT SERIES
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-415V/50Hz
• Ngõ ra tần số: 0.0-120 Hz; • Mức chiệu đựng quá tải: 200%-10 giây; • Có đầu vào 48V DC; • Tích hợp sẵn bộ hãm tốc; • Có Card tích hợp sẵn cho điều khiển vòng kín; • Ứng dụng cho điều khiển thang máy.
FRN5.5LM1S-4AA
5.5
(*) FRN7.5LM1S-4AA 7.5 (*)
FRN11LM1S-4AA
11
(*) FRN15LM1S-4AA 15 (*)
FRN18.5LM1S-4AA
18.5
(*) FRN22LM1S-4AA 22 (*)
FRN30LM1S-4AA
30
(*) FRN37LM1S-4AA 37 (*)
FRN45LM1S-4AA
45
(*)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy