1 | Áp tô mát 1 pha 1 cực, 220VAC/32A, hệ thống tự dùng AC | - Điện áp: 220VAC - Dòng điện: 32A - Số cực: 1 -Loại: NG125H-1P-32A, Schneider | NG125H-1P-32A Schneider | Schneider | |
2 | Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ | - Điện áp: 220-400VAC - Dòng điện: 6A - Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO - Loại: S262-C6, ABB | S262-C6, ABB | ABB | |
3 | Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/20A, hệ thống điều khiển | - Điện áp: 220-400VAC - Dòng điện: 20A - Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO - Loại: S262-C20, ABB | S262-C20, ABB | ABB | |
4 | Áp tô mát 3 pha 3 cực, 600VAC/25A, hệ thống nước kỹ thuật | - Điện áp: 600VAC - Dòng điện: 25A - Tiếp điểm phụ: 1NO 1NC - Loại: GV2-P22/20-25A, Schneider | GV2-P22/20-25A, Schneider | Schneider | |
5 | Áp tô mát 3 pha 4 cực, 400VAC/50A, hệ thống tự dùng AC | - Điện áp: 400VAC - Dòng điện: 50A - Số cực: 4 - Loại: NG125H-4P-D50A, Schneider | Loại: NG125H-4P-D50A Schneider Electric | Schneider | |
6 | Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/6A, hệ thống bảo vệ, hệ thống điều khiển | - Điện áp: 220-440VDC - Dòng điện: 6A - Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO - Loại: S262 UC-C6,ABB | S262 UC-C6, ABB | ABB | |
7 | Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VDC/32A, hệ thống kích từ | - Điện áp: 220VDC - Dòng điện: 32A - Tiếp điểm phụ: 1NC/1NO - Loại: C65H-C32, Schneider | C65H-C32, Schneider | Schneider | |
8 | Băng sợi a mi ăng chịu nhiệt, cách điện | Kích thước (dày x rộng): (1x25)mm, sợi amiang | China | ||
9 | Bình ắc qui 2V-600AH | Kích thước (DàixRộngxCao): 300x175x330mm, có 4 cọc - Điện áp: 2V - Dung lượng: 600AH -Loại: DJ600 | DJ600 (2V600AH), LEOCH | LEOCH/China | |
10 | Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát độ rung, 220VAC/0-200µm, TM101-A19-B01-C00- D00-E00-G00-H01, hệ thống đo lương không điện | - Nguồn: 220VAC - Full scale: 0-200µm - Loại: TM101-A19-B01-C00- D00-E00-G00-H01, Provibtech | PN: TM101-A19-B01-C00- D00-E00-G00-H01 Provibtech | Provibtech/USA | |
11 | Bộ vi sai áp lực 540/7DD, hệ thống nước kỹ thuật | - ∆P: 0,03 - 0,4MPa - Tiếp điểm: 220VAC/5A - Loại: 540/7DD, TIANXIANG | 540/7DD, TIANXIANG | CHANGZHOU TIANLI/China | |
12 | Cảm biến lưu lượng Model: TURCK FCS-G1/2A4P-VRX Nguồn: 24VDC, hệ thống nước kỹ thuật | - Nguồn cấp: 24VDC - Tiếp điểm đầu ra: 1NO, 1NC - Loại: TURCK FCS- G1/2A4P-VRX, Germany | TURCK FCS- G1/2A4P-VRX, Germany | Turck/Gemany | |
13 | Cảm biến mức dầu EFB-1420, hệ thống đo lường không điện | - Tiếp điểm: 1NO 1NC 1A/30W - Loại: EFB-1420, Fine Automation | EFB-1420, Fine Automation | Fine Automation/China | |
14 | Cảm biến vị trí phanh hạ HL-5300, 250VAC/5A | - Tiếp điểm: 250VAC/5A, 250VDC/0,2A - Loại: HL-5300, Omron | HL-5300, Omron | Omron | |
15 | Công tắc cửa 220VAC/5A | - Điện áp: 220VAC - Dòng điện: 5A. - Loại: ZL-15L031 | ZL-15L031 | CNC Electric/China | |
16 | Công tắc tơ 380VAC/3TH82-62-OX, hệ thống kích từ | - Điện áp cuộn dây: 380V - Tần số: 50Hz; - Tiếp điểm: 380VAC/16A, 6NC+2NO; - Loại: AC 3TH82-62-OX, Siemens | AC 3TH82-62-OX, Siemens | Siemens | |
17 | Cuộn dây van điện từ 220VDC/30W/22N- MFZ6-22YC, hệ thống điều tốc | - TS cuộn dây: 220VDC, 30W - Lực hút: 22N - Áp lực dầu tối đa: 21.5MPA | MFZ6-22YC, Zhejiang-China | Ningbo Yaofeng/China | |
18 | Dầu thủy lực máy cắt 13,8kV | Độ nhớt động học theo ASTM D445: - Ở 400C: 13,5cSt; - Ở 1000C: 5,3cSt; - Ở -400C: 371cSt; Độ ăn mòn theo ASTM D130: 1A; Điểm rót chảy theo ASTM D97: -60 độ C; Điểm chớp cháy theo ASTM D92: 101 độ C. Loại: ESSO-UNIVIS HVI 13 | Loại: ESSO-UNIVIS HVI 13 | Mobil/VN | |
19 | Đèn chỉ thị 220VAC, AD17KA-22/220VR | - Điện áp: 220VAC - Màu sắc: Đỏ - Kích thước 22mm - Loại: AD17KA-22/220VR | TAYEE | TAYEE/China | |
20 | Đèn chỉ thị 24VDC, Model: AD11 | - Điện áp: 24VDC - Màu sắc: 05 Đỏ, 05 xanh - Loại: AD11 | Jiangyi | JIANGYIN CHANGJIANG ELECTRIC/China | |
21 | Đèn chỉ thị Led AD17KA-22-220VAC/220VDC | - Đường kính lắp đặt: 22mm - Điện áp 220VAC/220VDC - Màu sắc: Xanh, đỏ, vàng (mỗi màu 7 cái) - Loại: AD17KA-22-220VAC/220VDC | Loại AD17KA-22-220VAC/220VDC | TAYEE/China | |
22 | Đèn chỉ thị màu đỏ 5 ÷ 30VDC, IDEC-LIGHT-APW299R IDEC | - Điện áp: 5-30VDC - Màu sắc: Đỏ - Bao gồm cả đuôi đèn - Loại: IDEC-LIGHT-APW299R IDEC | IDEC-LIGHT-APW299R IDEC | IDEC/China | |
23 | Đèn Compact (bao gồm đui đèn) chiếu sáng nội bộ tủ 220VAC/14W | Đèn Compact Tornado dạng xoắn có bao gồm đui đèn - Điện áp: 220-240VAC - Công suất: 14W - Đui đèn: E27 | Compact | Compact/VN | |
24 | Điện trở giám sát mạch đóng, mạch cắt | - Điện trở: R=8,9kΩ - Công suất: P=10/11W | NSX: SCHAERER | SCHAERER | |
25 | Điện trở hạn chế dòng | - Điện trở R=330Ω - Công suất P=50W | NSX: ARCOL DISTRELEC | ARCOL DISTRELEC/UK | |
26 | Đồng hồ đo độ mở cánh hướng, 220VDC, 1-5V(4-20mA)/4-20mA -Sail-JLK5. Hệ thống điều khiển | - Đầu vào: 1-5V và 4-20 mA - Đầu ra: 4-20 mA - Nguồn cấp : 220 VDC - Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC - Tiếp điểm đầu ra: 6NO - Loại kỹ thuật số - Loại: Sail-JLK5 | Sail-JLK5, China | Sailsors Instrument/China | |
27 | Đồng hồ đo lường điện kỹ thuật số đa chức năng. Hệ thống đo lường điện | - Điện áp đầu vào: 10-600V - Dòng điện đầu vào: 0-1,2A - Tần số đầu vào: 40-70HZ - Có cổng truyền dữ liêu RS485 - Loại: HC6010, HSIANG CHENG | HC6010, HSIANG CHENG | HSIANG CHENG/China | |
28 | Đồng hồ chỉ thị kim đo lường nhiệt độ cuộn dây máy biến áp, hệ thống bảo vệ | - Điện áp định mức: 220VAC - Dòng điện định mức: 5A - Dải đo lường: 0- 150oC - Số lượng tiếp điểm: 4NO/NC - Cấp chính xác: 2.0 - Loại: BWR2-04AJ | BWR2-04AJ | Hangzhou Huali/China | |
29 | Đồng hồ chỉ thị kim đo lường nhiệt độ dầu máy biến áp, hệ thống bảo vệ | - Điện áp định mức: 220VAC; - Dòng điện định mức: 5A; - Số lượng tiếp điểm: 4NO/NC - Dải đo lường: 0- 150oC - Cấp chính xác: 2.0 | BWY-804A(TH) | Hangzhou Huali/China | |
30 | Đồng hồ kỹ thuật số đo lường nhiệt độ, PT100/4-20mA, SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, hệ thống đo lường không điện | - Đầu vào: Pt100 - Đầu ra: Alarm 1, Alarm 2, Alarm 3, 4-20mA - Đứt PT không báo tín hiệu Alarm 3 - Nguồn: 220VAC - Loại: SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, Sailsor Intrusment | SAIL/C-H-R-T3-A1-B0-V0-HH, Sailsor Intrusment | Sailsors Instrument/China | |
31 | Đồng hồ số đo độ rung độ đảo, 220VAC/TM0200, hệ thống đo lường không điện | - Đầu vào: 4-20mA - Nguồn cấp: 220VAC - Loại: TM0200, Provibtech | TM0200, Provibtech | Provibtech/USA | |
32 | Khóa cửa tủ điện Sw-480 | - Kích thước (dài/rộng): 140/34mm - Loại: Sw-480, Sinwe-China | Sw-480, Sinwe-China | Sinwe/China | |
33 | Khóa điều khiển 3 vị trí LW42 A2-31101/OF31524 | - Khóa 3 vị trí - Tiếp điểm: 6 NO - Loại: LW42 A2-31101/OF31524, Tayee | LW42 A2-31101/OF31524, Tayee | TaYEE/China | |
34 | Khóa điều khiển 3 vị trí LW39A-16D103/2-A69BK | - Khóa 3 vị trí - Tiếp điểm: 4 NO - Loại: LW39A-16D103/2-A69BK | LW39A-16D103/2-A69BK APT | APT/China | |
35 | Mô đun chỉnh lưu AC/DC | Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 50x35x10,8 (cm) Thông số đầu vào: - Điện áp định mức: 380VAC - Chuẩn kết nối tín hiệu RS485 Thông số đầu ra: - Điện áp định mức: 220VDC - Dòng điện định mức: 20A (tối đa 22A) - Hiệu suất: ≥ 95% - Sơ đồ mạch điện kèm theo - Loại: ZHR22020, Hangzhou Zhongheng | ZHR22020, Hangzhou Zhongheng | Hangzhou Zhongheng/China | |
36 | Nút nhấn không tự giữ, 10A. Hệ thống điều khiển | - Kiểu không tự giữ - Tiếp điểm: 600VAC/10A, 1NO/1NC - Loại: ALW, IDEC | ALW, IDEC | IDEC/China | |
37 | Pin nguồn nuôi Rơ le bảo vệ | - Loại: Varta CR2/3A 3V Lithium - Điện áp: 3V - Dung lượng: 1350mAh - Chiều dài: 25mm - Đường kính: 14.5mm - Nặng 11.5g - Nước SX: Đức | VARTA 6238 101 501 | VARTA/Gemany | |
38 | Quạt làm mát loại nhỏ, 220VAC/22W | - Điện áp định mức: 220÷240VAC. - Dòng điện làm việc: 0,14A. - Công suất: 22W. - Kích thước: 120X120X38 mm. - Loại: SUNON DP200A-2123XBL, hãng SUNON | SUNON DP200A-2123XBL, SUNON | Sunon/Thailand | |
39 | Quạt làm mát loại trung, 220VAC/38W | - Điện áp: 220VAC - Công suất: 38W - Loại: FP-108EX-S1-B, Đài Loan | FP-108EX-S1-B, Đài Loan | Sunon/Thailand | |
40 | Rơ le áp lực YSF10-70/130KJTH | - Tiếp điểm: 220VAC/5A, 1NO/1NC - Loại: YSF10-70/130KJTH | YSF10-70/130KJTH | AVIC/China | |
41 | Rơ le thời gian 240VDC, 0.05s-60h, 1NO+1NC, 250VAC-3A, Máy cắt 220kV | - Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC, - Tiếp điểm: 1 tiếp điểm loại 1 cực 2 tiếp điểm (1NO+1NC+1common), 250VAC-3A - Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h - Loại: 700-FSM4UU23 | Loại: 700-FSM4UU23; NSX: ALLEN BRADLEY | ALLEN BRADLEY/EU | |
42 | Rơ le thời gian 240VDC, 0.05s-60h, 2NO+2NC, 250VAC-3A, Máy cắt 13.8kV | - Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC, - Tiếp điểm: 2NO+2NC, 250VAC-3A - Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h - Loại: 700-FSM4UU18, ALLEN BRADLEY | 700-FSM4UU18, ALLEN BRADLEY | ALLEN BRADLEY/EU | |
43 | Rơ le trung gian 220VDC/22VAC-10A, CRM220DC3L | - Điện áp cuộn dây 220VDC - Tiếp điểm: 250VAC/10A, 3 NC/NO - Bao gồm đế | Mã hiệu: CRM220DC3L, Omron | Omron | |
44 | Rơ le trung gian 220VDC/250VAC-6A, CRM220DC4L | - Cuộn dây 220VDC - Tiếp điểm 250VAC/6A, 4 NC/NO - Bao gồm đế | Mã hiệu: CRM220DC4L, Omron | Omron | |
45 | Rơ le trung gian 24VDC/2NO-2NC,CR-P024DC2. Hệ thống điều khiển. | - Điện áp cuộn dây: 24VDC - Tiếp điểm: 250VDC/8A, 2NO/2NC - Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le - Loại: CR-P024DC2 | Mã hiệu: CR-P024DC2, ABB | ABB | |
46 | Rơ le trung gian, 220VDC, 3NO+3NC, 220VDC-16A | - Điện áp cuộn dây 220VDC - Tiếp điểm: 3NO/3NC - 220VDC-16A - Bao gồm đế | Rơ le: 62.33-0300 Chân đế: E92.03; NSX: Finder AG | Finder AG/Singapore | |
47 | Rơle trung gian , 230VAC/4NO+4NC, RXM4AB2P7 | - Điện áp: 230VAC, 50/60Hz - Tiếp điểm: 4NO, 4NC | RXM4AB2P7 Schneider | Schneider | |
48 | Rơle trung gian 24VDC/4NO+4NC,RXM4AB2BD | - Điện áp: 24VAC - Tiếp điểm: 4NO, 4NC | RXM4AB2BD Schneider | Schneider | |
49 | Rơle trung gian, 220VAC, 1NO/3NC, 3TH40 13-0XM0 | - Điện áp: 220VAC; - Tiếp điểm: 1NO+3NC; | 3TH40 13-0XM0 | Siemens | |
50 | Tiếp điểm cửa loại nhỏ, 250VAC/5A, KH-8005-CPR, | - Điện áp: 250VAC - Dòng điện: 5A - 1NO 1NC | KH-8005-CPR, KOINO-Korea | KOINO/Korea | |
51 | Bộ điều khiển PLC TWDLCAA16DRF, hệ thống nước kỹ thuật | - PLC Twido: TWDLCAA16DRF - Hãng: Schneider | PLC Twido: TWDLCAA16DRF, Schneider | Schneider | |
52 | Bộ mở rộng cổng điện HIR-MM2-4TX1. Hệ thống điều khiển | - Điện áp nguồn nuôi: 24VDC - 4 cổng 10/100BASE-TX, TP cable, RJ45 sockets. - Loại: HIR-MM2-4TX1, Hirschmann | HIR-MM2-4TX1, Hirschmann | Hirschman/Gemany | |
53 | Bộ mở rộng cổng quang MM2-2FXM3/2TX1 HIR. Hệ thống điều khiển | - Nguồn nuôi: 24VDC - 2 cổng quang gigabit Ethernet - 2 cổng RJ45. - Loại: MM2-2FXM3/2TX1 HIR, Hirschmann | MM2-2FXM3/2TX1 HIR, Hirschmann | Hirschman/Gemany | |
54 | Bộ switch HIR-MS20-0800. Hệ thống điều khiển | - Nguồn nuôi: 24VDC - 8 cổng Fast Ethernet. - Cấu trúc Ring: 50 - Loại: HIR-MS20-0800, Hirschmann | HIR-MS20-0800, Hirschmann | Hirschman/Gemany | |
55 | Cảm biến áp lực dầu loại chỉ thị số 0-8MPa/4-20mA, MPM484ZL, hệ thống dầu điều tốc | - Dãi áp lực đầu vào: 0-8MPa. - Nguồn: 24VDC - Đầu ra: + 4-20mA. + 5 cặp tiếp điểm có thể set các giá trị tác động. - Loại: MPM484ZL, MICRO SENSOR CO.ltd | MPM484ZL, | MICRO SENSOR/China | |
56 | Cuộn cắt máy cắt 13.8kV HGC 3 | Điện trở R=154Ω ±10%, công suất 300W, điện áp 220-250VDC phù hợp với kiểu máy cắt HGC 3 ABB | ABB | ||
57 | Cuộn đóng máy cắt 13.8kV HGC 3 | Điện trở R=154 Ω ±10%, công suất 300W, điện áp 220-250VDC phù hợp với kiểu máy cắt HGC 3 ABB | ABB | ||
58 | Cuộn dây van điện từ Rexroth 220VDC/30W- R900021396 E437, hệ thống điều khiển van đĩa | - TS cuộn dây: 220VDC 30W - Áp lực dầu tối đa: 350 bar | R900021396 E437, Rexroth | Rexroth/Gemany | |
59 | Đồng hồ giám sát gẫy chốt cánh hướng, 220VAC(DC)/JXZ-2. Hệ thống điều khiển. | - Nguồn cấp: 220VAC/DC - Số lượng đầu vào: 31 - Tiếp điểm: 2NO/2NC | JXZ-2, China | HRB Xinhua/China | |
60 | Đồng hồ kỹ thuật số đo lường, giám sát tốc độ máy phát, 220VDC(AC)/4-20mA, SPCT 1-3/6 G & E. Hệ thống điều khiển. | - Điện áp: 220VDC/AC - Đầu vào: Cảm biến tốc độ bánh răng PNP 3 dây và điện áp đầu cực máy phát PT (0-100V) - Đầu ra: 4-20mA - Tiếp điểm: 10NO - Loại kỹ thuật số, có màn hình giao diện để cài đặt các giá trị vận hành - Loại: SPCT 1-3/6 G&E | SPCT 1-3/6 G&E | Hollin Control/Canada | |
61 | Đồng hồ kỹ thuật số đo lưu lượng nước, 4-20mA/4-20mA, Sail-P. Hệ thống điều khiển. | - Đầu vào: 4-20 mA - Đầu ra: 4-20mA - Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC - Tiếp điểm đầu ra: 2NO/2NC - Cổng truyền dữ liệu: Modbus RS 485 - Nguồn nuôi : 220 VAC - Loại: Sail-P, China | Sail-P, China | Sailsors Instrument/China | |
62 | Đồng hồ kỹ thuật số đo mức nước, 4-20mA/4-20mA, Sail-D823. Hệ thống điều khiển | - Đầu vào: 4-20 mA - Đầu ra: Bao gồm 2 đầu ra 4-20mA - Đầu ra nguồn phụ: 12-36VDC - Tiếp điểm đầu ra: 2NO/2NC - Cổng truyền dữ liệu: Modbus RS 485 - Nguồn nuôi: 220 VAC - Loại: Sail-D823, China | Sail-D823, China | Sailsors Instrument/China | |
63 | Đồng hồ kỹ thuật số đo nhiệt độ dầu máy biến áp, 220VAC/5A, 4-20mA, hệ thống bảo vệ | - Dòng điện: 4-20 mA - Nguồn cấp : 220VAC/5A - Kích thước: 160x80x80mm - Loại: XMT 22B, China | XMT 22B, China | Shanghai Automation/China | |
64 | Đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số đo lường điều khiển sấy máy phát, Pt100/4-20mA- SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH. Hệ thống điều khiển. | - Đầu vào: Pt100 - Đầu ra: 4-20mA - Tiếp điểm: Alarm 11NO/1NC, alarm 2 1NO/1NC - Có khả năng lập trình giá trị tăng, giảm của nhiệt độ - Loại: SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH | SAIL/C-H-R-T3-A1-VO-HH | Sailsors Instrument/China | |
65 | Module đầu ra số PLC, BMXDDO3202K | - Loại: BMXDDO3202K, Schneider | BMXDDO3202K, Schneider | Schneider | |
66 | Module đầu vào số PLC, BMXDDI3202K, | - Loại: BMXDDI3202K, Schneider | BMXDDI3202K, Schneider | Schneider | |
67 | Module đầu vào tương tự PLC, BMXAMI0410 | - Loại: BMXAMI0410, Schneider | BMXAMI0410, Schneider | Schneider | |
68 | Module nguồn của PLC, CPS2010 | - Loại: CPS2010, Schneider | CPS2010, Schneider | Schneider | |
69 | Module xử lý PLC CPU P341000 | - CPU: BMXP341000 - Hãng: Schneider | CPU: BMXP341000, Schneider | Schneider | |
70 | Rơle giám sát điện áp 3 pha, RM4TR32 | - Dãi điện áp: 290-484V; - Dãi thời gian cài đặt: 0,1-10s | RM4TR32, Schneider | Schneider | |
71 | Bộ biến đổi nguồn DRP-240-24VDC/10A, hệ thống kích từ. | - Đầu vào: 100-240VAC; 3,5A - Đầu ra: 24VDC; 10A | Taiwan | Taiwan | |
72 | Bộ chuyển đổi tín hiệu giám sát độ đảo TM201-A07-B01 -C00-D00-E00-G00, hệ thống đo lường không điện | - Nguồn: 220VAC - Full scale: 0-1000µm - Loại: TM201-A07-B01-C00-D00-E00-G00, Provibtech | PN: TM201-A07-B01-C00-D00-E00-G00, Provibtech | Provibtech/USA | |
73 | Bộ đo lường công suất, 24VDC, 1A-100V/4-20mA, hệ thống điều tốc | - Nguồn cấp: 24VDC - Đầu vào: 1A, 100V, 50Hz - Đầu ra: 4-20mA - Loại: CW-34-A1V 15-A5-D2, CHANG SHUAN | CW-34-A1V 15-A5-D2, CHANG SHUAN | CHANG SHUAN/Taiwan | |
74 | Cầu chì CMS 221 690V-125A, hệ thống kích từ. | - Điện áp: 690VAC - Dòng điện: 125A | Shawmut | Shawmut | |
75 | Khởi động mềm, ATS 48C14Q, hệ thống dầu áp lực điều tốc | - Điều khiển động cơ 3 pha, công suất động cơ: 55kW - Điện áp cung cấp : 3 pha 400VAC - Dòng điện định mức: 110A - Loại: ATS 48C14Q, Schneider | ATS 48C14Q, Schneider | Schneider | |
76 | Màn hinh điều khiển cảm ứng MT4523T, hệ thống điều tốc | - Loại: MT4523T, KINCO EVIEW - Độ phân giải: 800x600 - Kích thước: 10,4'' - Backlight: Led | MT4523T, KINCO EVIEW | KINCO EVIEW/China | |
77 | Màn hình giao diện HMI Panel 800 - PP865/ABB. Hệ thống điều khiển | - Loại: Panel 800 - PP865 - Điện áp nguồn nuôi: 24VDC - Loại: HMI Panel 800-PP865/ABB | ABB | ABB | |
78 | Màn hình HMI 24VDC/0,4A; hệ thống kích từ. | - Điện áp: 24VDC - Dòng điện: 0,4A | Hakko V606C20 | Hakko Electronics/Japan | |
79 | Modul kênh điều chỉnh hệ thống kích từ ( kênh A) | Gồm các modul: - Modul ACPI - Modul CPU- EXC9001 - Bo mạch DSP- EXC9002 - Modul vào/ra- EXC9003 | Kinte/China | ||
80 | Module điều khiển động cơ bước, RD323MS | - Loại: RD323MS, RORZE- JAPAN | RD323MS, RORZE JAPAN | RORZE/Japan | |
81 | Băng sợi mica cách điện | Kích thước (dày x rộng): (0,14x25)mm, sợi mica | China | ||
82 | Băng sợi thủy tinh cách điện | Kích thước (dày x rộng): (0,1x25)mm, sợi thủy tinh | China | ||
83 | Băng sợi thủy tinh cách điện | Kích thước (dày x rộng): (0,3x25)mm, sợi thủy tinh | China | ||
84 | Bột thạch anh | Dạng bột mịn | China | ||
85 | Keo cách điện | - Cách điện cấp F, gồm 02 chất A và B - Thời gian khô bề mặt < 1 giờ | HDJ-16 | China | |
86 | Keo cách điện làm kín |
| HDJ-18 | China | |
87 | Áp tô mát 1 pha 2 cực, 220VAC/6A, hệ thống rơ le bảo vệ | - Điện áp: 400VAC - Dòng điện: 6A - Tiếp điểm phụ 1NO/1NC - Loại: S262-C6, ABB | S262-C6, ABB | ABB | |
88 | Áp tô mát 1 pha 2 cực, 250VDC/10A, hệ thống điều khiển | - Điện áp: 250VDC - Dòng điện: 10A - Tiếp điểm phụ 1NO/1NC - Loại: S252S-C10DC, ABB | S252S-C10DC, ABB | ABB | |
89 | Áp tô mát 1 pha 2 cực, 250VDC/6A, hệ thống điều khiển | - Điện áp: 250VDC - Dòng điện: 6A - Tiếp điểm phụ 1NO/1NC - Loại: S252S-C6DC, ABB | S252S-C6DC, ABB | ABB | |
90 | Chuỗi sứ cách điện cấp 220kV(màu trắng, 19 bát/chuỗi) | - Đường kính ngoài lớn nhất: 280mm, cao: 160mm, độ bền kéo 100kN, điện áp chịu đựng tần số công nghiệp khi khô: 80kV, điện áp chịu đựng tần số công nghiệp khi ướt: 45kV, điện áp chịu đựng xung sét:120kV, phù hợp với tiêu chuẩn: IEC 60383-1:1993 -Loại: XWP1-100 - Các phụ kiện lắp đặt kèm theo | Loại: XWP1-100 | HEBEI XINANDAD/China | |
91 | Bình ắc qui 2V, 400AH, hệ thống DC TPP | - Điện áp:2V - Dung lượng: 400AH - Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 210x175x330mm, có 4 cọc - Loại: DJ400, LEOCH | DJ400 (2V400AH), LEOCH | LEOCH/China | |
92 | Bộ điều khiển sấy tự động theo nhiệt độ |
| Sanda Electric/China | ||
93 | Bộ khóa liên động dao tiếp địa | - Điện áp 220VDC - Có 3 vị trí: liên động, khóa và phá liên động, phù hợp với kết cấu lắp đặt thực tế. - Loại: DSW3G-Y | DSW3G-Y | Yueqing Hossin/China | |
94 | Cáp nhảy quang (Optical fiber cable SN9/125UM), hệ thống rơ le bảo vệ | - Đầu cắm: 1 đầu cắm tròn kiểu gài và 1 đầu cắm vuông FC. - Chiều dài cáp: 30m - Loại: Optical fiber cable SN 9/125UM | Optical fiber cable SN 9/125UM | China | |
95 | Công tắc cửa, 220VAC/5A, ZL-15L031, hệ thống rơ le bảo vệ | - Điện áp: 220VAC - Dòng điện: 5A. - Loại: ZL-15L031 | ZL-15L031 | CNC Electric/China | |
96 | Đèn Compact chiếu sáng nội bộ tủ, 220VAC/14W | - Chủng loại: đèn Compact Tornado dạng xoắn bao gồm đui đèn - Công suất: 14W - Đui đèn: E27 - Điện áp: 220-240VAC | Compact | Compact/VN | |
97 | Mô đun chỉnh lưu AC/DC | Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 50x35x10,8 (cm) Thông số đầu vào: - Điện áp định mức: 380VAC - Chuẩn kết nối tín hiệu RS485 Thông số đầu ra: - Điện áp định mức: 220VDC - Dòng điện định mức: 20A (tối đa 22A) - Hiệu suất: ≥ 95% - Loại ZHR22020, Hangzhou Zhongheng | ZHR22020, Hangzhou Zhongheng | Hangzhou Zhongheng/China | |
98 | Mỡ tiếp xúc điện | Độ xuyên kim tại 250C: 0,1mm; Nhiệt độ nhỏ giọt: > 180 độ C; Nhiệt độ làm việc: -65 đến 130 độ C (250mg/tuýp) | China | ||
99 | Quạt làm mát loại nhỏ, 220VAC/22W | - Điện áp định mức: 220÷240VAC. - Dòng điện làm việc: 0,14A. - Công suất: 22W. - Kích thước: 120x120x38 mm. - Loại: SUNON DP200A-2123XBL, SUNON | SUNON DP200A-2123XBL, SUNON | Sunon/China | |
100 | Quạt làm mát loại trung, 220VAC/38W | - Điện áp: 220VAC - Công suất: 38W - Loại: FP-108EX-S1-B, Đài Loan | FP-108EX-S1-B Đài Loan | Sunon/China | |
101 | Rơ le thời gian, 240VDC, 0.05s-60h, 1NO+1NC, 250VDC-3A, Máy cắt 220kV | - Điện áp cuộn dây: 24-240VAC/DC, - Tiếp điểm: 250VAC/3A; 1 tiếp điểm loại 1 cực 2 tiếp điểm (1NO+1NC+1common) - Có chức năng thời gian trễ đóng, mở - Thời gian cài đặt từ 0.05s-60h - Loại: 700-FSM4UU23, ALLEN BRADLEY | 700-FSM4UU23, ALLEN BRADLEY | ALLEN BRADLEY/EU | |
102 | Rơ le trung gian, 240VDC, 2NO+2NC, 250VAC-16A, TPP 220kV | - Điện áp 240VDC - Tiếp điểm: 250VDC/16A, 2NO + 2NC - Loại: 700DC-M220Z2S, ALLEN BRADLEY | Loại: 700DC-M220Z2S; NSX: ALLEN BRADLEY | ALLEN BRADLEY/EU | |
103 | Rơ le trung gian 240VDC, 4NO+4NC, 250VAC-16A, TPP 220kV | - Điện áp 240VDC - Tiếp điểm: 250VDC/16A, 4NO + 4NC - Loại: 700DC-M400Z2S, ALLEN BRADLEY | Loại: 700DC-M400Z2S; NSX: ALLEN BRADLEY | ALLEN BRADLEY/EU | |
104 | Rơle trung gian, 220VDC, 3NO/3NC-250VAC/10A, CRM220DC3L, hệ thống rơ le bảo vệ | - Điện áp cuộn dây: 220VDC - Tiếp điểm: 250VAC/10A; 3 NC/NO - Loại: CRM220DC3L, Omron | CRM220DC3L, Omron | Omron | |
105 | Rơle trung gian, 220VDC, 4NC/4NC-250VAC/6A, CRM220DC4L, hệ thống rơ le bảo vệ | - Điện áp cuộn dây: 220VDC - Tiếp điểm 250VAC/6A; 4 NC/NO - Loại: CRM220DC4L, Omron | CRM220DC4L, Omron | Omron | |
106 | Rơ le trung gian, 24VDC/4NO-4NC, 250VAC-6A, CR-M024DC4L, hệ thống điều khiển giám sát | - Điện áp cuộn dây: 24VDC - Tiếp điểm: 250VAC/6A, 4NO/4NC - Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le - Bao gồm đế - Loại: CR-M024DC4L, ABB | CR-M024DC4L, ABB | ABB | |
107 | Rơ le trung gian 24VDC/2NO-2NC, 250VAC-8A, CR-P024DC2, hệ thống điều khiển giám sát | - Điện áp cuộn dây: 24VDC - Tiếp điểm: 250VAC/8A, 2NO/2NC - Có đèn led hiển thị trạng thái rơ le - Loại: CR-P024DC2, ABB | CR-P024DC2 ABB | ABB | |
109 | Bộ chuyển đổi cổng truyền dữ liệu RS232/RS485, MOXA-CC80/ABB, hệ thống điều khiển | - Kiểu chuyển đổi: RS232/RS485 - Loại: MOXA-TCC80, ABB | MOXA-TCC80, ABB | Moxa | |
110 | Cuộn đóng MC GL314 | - R=142Ω, P=340W, Điện áp 220-250VDC - Dùng cho MC GL314, cấp điện áp 220kV - Loại: S49102101-23, SHE | S49102101-23, SHE | Alstom/France | |
111 | Cuộn cắt MC GL314 | - R=142Ω, P=340W, Điện áp 220-250VDC - Dùng cho MC GL314, cấp điện áp 220kV - Loại: S49102101-23, SHE | S49102101-23, SHE | Alstom/France | |
112 | Modul tín hiệu đầu vào số DI810/24VDC/16 kênh-ABB, hệ thống điều khiển | - Tín hiệu đầu vào: 24VDC - Nguồn nuôi: 24VDC - Số lượng đầu vào: 16 - Bao gồm đế - Loại: DI810, Model: SOE - ABB | DI810 Model: SOE - ABB | ABB | |
113 | Bộ xử lý trung tâm CPU, 24VDC, PM861A/ACM800-ABB, hệ thống điều khiển | - Nguồn nuôi: 24VDC - Cổng truyền nhận dữ liệu: Com- Rx/Tx - Chủng loại: ACM800 - Kiểu: PM861A, ABB | Chủng loại: ACM800 Kiểu: PM861A, ABB | ABB | |
114 | Đồng hồ kỹ thuật số đo lường điện kỹ thuật số đa chức năng, hệ thống đo lường điện | - Điện áp đầu vào: 10-600V - Dòng điện đầu vào: 0-1,2A - Tần số đầu vào: 40-70HZ - Có cổng truyền dữ liệu RS485 - Loại: HC6010, HSIANG CHENG | HC6010, HSIANG CHENG | HSIANG CHENG/China |
Thứ Tư, 15 tháng 7, 2015
ABB VIET NAM
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét