1 | REFLECTOR C110A 5304549 "SICK" | Bộ phản xạ, mã C110A 5304549 "SICK" | SICK |
2 | BIDIR.LIMIT SWITCH-PUSH BUTTON WITH WHEEL-STD-METALLIC IP66 TELEMECANIQUE - XCK-M-202 OR EQUIVALENT-PG11 | Công tắc giới hạn 2 chiều dạng nút bầm vói bánh xe -STD- thân kim loại - chống nước cấp độ IP66 hãng TELEMECANIQUE loại XCK-M-202 hoặc tương đương -PG11 | SCHNEIDER |
3 | RIGHT CONNECTOR M 12- 4 PINS 5 M CABLE PVC ART. 6009866 TYPE DOL-1204-G05M | Cổng kết nối mã DOL-1204-G05M nhà sản xuất SICK | SICK |
4 | FEMALE CONNECTOR M12CF4P WITH CABLE PUR L=5MT CODE EVC005 | Đầu
kết nối cái M12CF4P với cáp PUR dài L=5 mét Mã EVC005 |
IFM |
5 | THERMOELEMENT FOR AIR_ PT 100 COD. TR-8 01A90 +WELL _+TRANSMITTER FOR HEAD _4÷20MA , RANGE 0÷200°C "TE.MA" | Cảm biến nhiệt độ khí loại PT 100 Mã TR-8 01A90 + Nguồn + Điện áp đầu vào 4-20 mA, Khoảng nhiệt độ 0-200°C - Hãng "TE. MA" | TE. MA |
6 | BUS
CONNECTOR MALE, STRAIGHT, M12 SACC−M12MSB −5CON−PG9 SH AU "PHOENIX CONTACT" |
Đầu kết nối đường truyền loại đực, thẳng - M12 - Mã SACC- M12MSB -5CON -PG9 SH AU Hãng "PHOENIX CONTACT" | PHOENIX CONTACT |
7 | BUS CONNECTOR FEMALE, STRAIGHT, M12 SACC− M12FSB− 5CON− PG9 SH AU "PHOENIX CONTACT" | Đầu kết nối đường truyền loại cái, thẳng - M12 - Mã SACC− M12FSB− 5CON− PG9 SH AU Hãng "PHOENIX CONTACT" | PHOENIX CONTACT |
8 | MALE STRAIGHT CONNECTOR 5 POLES − M12 BCC06YA "BALLUFF" | Đầu
nối thẳng loại đực 5 cực - Mã M12 BCC06YA Hãng "BALLUFF" |
BALLUFF |
9 | PHOTOELECTRIC SENSOR VL180-2P42431 6041819 "SICK" | Sensor quang điện VL180-2P42431 6041819 nhà cung cấp SICK | SICK |
10 | PRESURE TRASMITTER | Cảm biến áp suất loại 3051TG1A2B21AB4M5 | ROSEMOUNT |
11 | ANGULAR LIMIT SWITCH 4 POSITIONS TELEMECANIQUE - XCK-MR54D1 OR EQUILAVENT - PG13,5 | Bộ chuyển đổi góc giới hạn 4 vị trí loại TELEMECANIQUE - XCK-MR54D1 hoặc tương đương - PG13,5 | SCHNEIDER |
12 | INDUCTIVE DETECTOR M18X1 LENGTH MAX 42MM-OPERATINH DISTANCE 5MM- IG5717/IGB 2005-ARKG | Cảm
biến điện M18x1, chiều dài max 42mm IG5717/IGB 2005-ARKG |
IFM |
13 | FUSE
TERMINAL BLOCK WITH LED 5 X 20 MM 281-611/281-541 "WAGO" |
Bộ
bảo vệ hộp đầu nối với đèn LED X 20 MM mã 281-611/281-541 hãng "WAGO" |
WAGO |
14 | VARPREN HF CABLE 1X10MM2 BLACK (CLAS.6)P. MOVABLE+150°C CODE000.350 "SEVIKABEL" | Cáp HF Varpren 1x10mm2 (Cl.6)P. Movable +150°C mã 000.350 hãng "SEVIKABEL" | SEVIKABEL |
15 | PROFIBUS
CONNECTOR 6ES7-972-OBA12-OXAO "SIEMENS" |
Mạng kết nối PROFIBUS mã 6ES7-972-OBA12-OXAO hãng "SIEMENS" | SIEMENS |
16 | BUS ENDPLUG M12 FOR PROFIBUS D53 N ART. 560888 | Đầu kết thúc đường truyền M12 cho PROFIBUS D53 N ART. 560888 | |
17 | PROFIBUS
MODULE FOR 16 DIGITAL CONFIGURABLE I/O BNI PBS−302−101−Z001 BNI0047 − "BALLUFF" |
Mô đunPROFIBUS cho cấu hình kỹ thuật số 16 cổng In/Out loại BNI PBS−302−101−Z001 BNI0047 − Hãng "BALLUFF" | BALLUFF |
18 | FIXING
TERMINAL 249-116 "WAGO" |
Lắp
thiết bị đấu nối 249-116 hãng "WAGO" |
WAGO |
19 | TERMINAL
PLATE TYPE 281-311 "WAGO" |
Tấm
đậy thiết bị đấu nối Mã 281-311 hãng "WAGO" |
WAGO |
20 | PM-E
POWER MODULE DC 24V 6ES7-138-4CA01-0AA0 "SIEMENS" |
Bộ nguồn module PM-E dùng điện 1 chiều DC 24V, mã 6ES7-138-4CA01-0AA0 hãng "SIEMENS" | SIEMENS |
21 | DIGITAL
ELECTRONIC MODULE 2DI DC24V ST ES7131-4BB01-0AA0 "SIEMENS" |
Module điện tử kỹ thuật số số tiêu chuẩn 2DI DC24V mã 6ES7131-4BB31-0AA0 hãng "SIEMENS" | SIEMENS |
22 | TM-P
TERMINAL MODULE FOR PM-E POWER MODULE 6ES7 193-4CC20-0AA0 "SIEMENS" |
Module đầu nối TM-P cho Module nguồn PM-E - Mã 6ES7 193-4CC20-0AA0 hãng "SIEMENS" | SIEMENS |
23 | TM-E
TERMINAL MODULE FOR ELECTRONIC MODULES ART. N. 6ES7-193-4CB20-0AA0 "SIEMENS" |
Module đầu nối TM-E cho Module điện - Mã 6ES7-193-4CB20-0AA0 hãng "SIEMENS" | SIEMENS |
24 | DIGITAL
OUTPUT MODULE 2 DO DC 24V/2 A STANDARD 6ES7132-4BB31-0AA0 "SIEMENS" |
Modun cổng tín hiệu đầu ra 2DO DC24V mã 6ES7-138-4CA01-0AA0 Hãng "SIEMENS" | SIEMENS |
25 | CLAMP281-624"WAGO" | Kẹp 281-624"WAGO" | WAGO |
26 | PASSING TERMINALTO 10MMQ 784-601"WAGO" | Thiết bị nối chuyển đổi 10 mm2 mã 784-601 hãng "WAGO" | WAGO |
27 | END PLATE782-317"WAGO" | Tấm chặn 782-317"WAGO" | WAGO |
28 | BRIDGEIN 32A281-402"WAGO" | Cầu nối trong Mã 32A281-402 hãng "WAGO" | WAGO |
29 | BIDIRECTIONAL
LIMIT SWITCH WHEEL-HEAVY-DUTY 9007 TUB 4-M11 NO LEVER OR EQUIV.-M20x1,5 |
Công tắc giới hạn 2 chiều với bánh xe, có công suất cao loại 9007 TUB 4-M11 loại đầu ra vô cấp hoặc tương đương M20x1,5 | Telemecanique 9007TUB4M11 |
Thứ Sáu, 2 tháng 6, 2017
WAGO VIET NAM
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét