STT
|
Danh mục hàng hoá và đặc tính kỹ thuật
|
Model, Type, P/N
|
01
|
Pressure transmitter, In-line, Absolute; 0-30 psia (a, 4-20mA;
complete with integral manifold.
|
3051TA1AM2B21KB4E7M6
Integral manifold: 306RT22BA11 |
Thứ Sáu, 29 tháng 11, 2013
ROSEMOUNT VIET NAM
Thứ Năm, 28 tháng 11, 2013
SCHNEIDER VIET NAM
STT | Tên Hàng Hoá |
1 | Các tủ khởi động cho các quạt gió |
2 | + Contactor LC1 -D253 220V 50Hz Telemecanique |
3 | + Overload relay LR1 -D09313 6 -9A Telemecanique |
4 | + Signal lamp ZB2 -BV4 +ZB2 -BV5 Telemecanique |
5 | Các tủ khởi động cho các loại bơm, máy nén khí. |
6 | + Contacto LC1 -D403 220V 50Hz Telemecanique |
7 | + Contacto CÀ2 -DN140 220V 50Hz Telemecanique |
8 | + Contacto LC1 -D253 220V 50Hz Telemecanique |
9 | + Time rơle LÀ -D221 Ậ65 0 -30s.Telemecanique |
10 | + Contacto SC -2N 220V 50Hz Fuji |
11 | + Overload relay LR1 -D63359 48-57A Telemecanique |
12 | + Time rơle OMRON H3BA 0 -10min japan |
13 | + Aux. role SRC50 -2U/X telemecanique |
14 | + Đèn báo ZB2 -BV4 +ZB2 -BV5 telemecanique |
Thứ Năm, 21 tháng 11, 2013
ORIENTAL VIET NAM
No
|
Code
|
Brand
|
01
|
Motor M9MZ90G4Y7
reducer:
MZ9G5B
|
Panasonic
|
02
|
Motor FH6PE60N-701
reducer: 8F5EBN-1
|
Nidec
|
03
|
Motor MSM540-401W-E2
reducer: 5GN3K
|
ORIENTAL
|
Pfisher VIET NAM
1 | CPI 888.201.31.00 |
Pfisher | CPI+CSC 891.441.00.00-991.C-4399 |
2 | Frequency
converter Biến tần |
Sew | MDF60A
0040-5A3-4-00 PN: 08264678 SO: 01.1166675601.004.06 |
3 | Thermistor
overload relay EMT6-DB Rơ le nhiệt |
MOELL | 893.449.51.02 EMT6-KDB |
4 | Inductive
proximity switch 893.742.03.43 Cảm biến vị trí |
Pfisher | 10-60VDC/400mA M30x1,5 893.742.03.43 |
HBM VIET NAM
1 | Movidrive (
frequency converter) Biến tần |
Sew | Type:
MDF60A0150-503-4-00 PN: 08264740 SO#: 01.1152857705.0001.06 |
2 | Movidrive
Biến tần |
Sew | Type:
MDF60A0055-5A3-4-00 PN: 08264686 |
3 | Movidrive
Biến tần |
Sew | Type: MDF60A0022-5A3-4-00 |
4 | Loadcell Cảm biến khối lượng |
HBM | HLCA1C3
1.76t Emax: 1,76 t Emin: 0% Ellm=150% Vmin=0.010% Cn=1,94mV/V |
5 | Loadcell Cảm biến khối lượng |
HBM | HLCA1C3
1.1t Emax: 1,76 t Emin: 0% Ellm=150% Vmin=0.009% Cn=1,94mV/V |
6 | Display
Màn hình hiển thị |
Pfisher | RPD1 891.923.10.00-701-A-0513 |
HBM VIET NAM
1 | Loadcell Cảm biến khối lượng |
WAGEZELLE | Z6FC3/50kg 50kg 2mV/V |
2 | Movi
drive (frequency converter). Biến tần |
Sew | Type:
MDV60A0110-5A3-4-00 PN: 08264899 SO: 01.1322950501.0001.09 |
3 | Motor
Động cơ |
Sew | Type:
CV132M4/TF/EV1A/ll3D N0: 01.1134738401.0004x06 |
4 | Proximity
switch Cảm biến vị trí |
Telemeconique | XC2-JC 9A0731 |
5 | Solenoid
coil cuộn hút |
Siral | Type:
Z610A 230V |
6 | CSC
sofeware & tool phần mềm và dụng cụ kết nối CSC |
Pfisher |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy