25 | Điện trở (Resister (RV1) | RV1; MYNZ1-0.24/1.0 | RV 1; MYNZ1-0.24/1 | China/ Asia |
26 | Điện trở Resister (RV2) | RV2; GB01-0.09/1.4 | RV 2; GB01-0.09/1 | China/ Asia |
27 | TRIG UNIT (CF2) | CF01 | CF01 | China/ Asia |
28 | Biến dòng (CT) | JSB | JSB | China/ Asia |
29 | Bộ đếm (COUNT (JS)) | JS01 | JS01 | China/ Asia |
30 | Bộ hiện thị nhiệt độ máy biến áp kích từ (Temperature Indicator for Excitation Transformer) | BWD-3k130,MC;
Sn: 00000222 |
BWD-3k130 | China/ Asia |
31 | Quạt làm mát (Cooling Fan) | 250FZY7 - D, 380V, 50Hz 0.20A, 2600r/ min 3, 100W | 250FZY 250 - 20A, 2600r/ min 3 | China/ Asia |
III. Phòng rơ le (RELAY ROOM) | ||||
1 | Biến áp cách ly (Isolated transformer) | 100/100VAC, P = 20VA | 100 | China/ Asia |
2 | Rơ le phụ (Auxilary relay) | LIRRD, JTX-3, Contact: 250VAC/28V, 250VAC 7A, DC 10A RES. | LIRRD | China/ Asia |
3 | Đo áp (Voltage meter) | 44L1-V/ 300 VAC | 44L1 | China/ Asia |
4 | Chuyển đổi cơ sở 3Com (3 Com Baseline switch) | 3C 16470, Serial: AB/LMZQ8A0132558 | 3C | China/ Asia |
IV. Hệ thống Máy cắt, biến áp, biến dòng (CIRCUIT BREAKER, PT, CT SYSTEM) | ||||
1 | Biến dòng (CT (excitation transformer)) | LZZB6–10Q,
10kV, Ratio: 50/5A. 1S1- 1S2: 30VA/7.5, accuracy: 0.5 2S1- 2S2: 30VA, accuracy: 5P20 Model LZZB6–10Q đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LZZBJ9-10C2 |
LZZBJ9-10C2 | China/ Asia |
2 | Biến dòng của MBA kích từ (excitation transformer) | LMZJ1–0.66.
0.66kV.Ratio:750/5A. 1S1- 1S2: 15VA/3.75, accuracy: 0.5. Model LMZJ1–0.66 đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LMZ(1,2,3)-0.66 |
LMZ(1,2,3)-0.66 | China/ Asia |
3 | Biến dòng của Máy phát (Genertator) | LDZBJ
– 10; 12/42/75kV. Ratio: 1500/5A; 1S1- 1S2: 30VA, accuracy: 5P20 2S1- 2S2: 30VA, accuracy: 5P20 3S1- 3S2: 30VA, accuracy: 5P20 Model LDZBJ – 10 đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LFZJ2-10 |
LFZJ2-10 | China/ Asia |
4 | Biến dòng của Máy phát (Genertator) | Jiangsu
Cosine Electrical Co, LTD LZZBJ18 – 10; 12/42/75kV. Ratio: 1500/5A; 1S1- 1S2: 30VA, accuracy: 0,2 2S1- 2S2: 30VA, accuracy: 0,5 3S1- 3S2: 30VA, accuracy: 5P20 4S1- 3S4: 30VA, accuracy: 5P20 Model LZZBJ18 – 10 đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LZZBJ9-10C5 |
LZZBJ9-10C5 | China/ Asia |
5 | Biến dòng của MBA kích từ (excitation transformer) | Jiangsu
Cosine Electrical Co, LTD LZZBJ18 – 10; 12/42/75kV. Ratio: 100/5A; 1S1- 1S2: 30VA, accuracy: 0.2; 2S1- 2S2: 30VA, accuracy: 5P20. Model LZZBJ18 – 10 đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LZZBJ9-10C2 |
LZZBJ9-10C2 | China/ Asia |
6 | Biến dòng của MBA kích từ (excitation transformer) | Guangdong
sihui Instrument transformer works Co LTD, LMZJ2 – 0.5; 30 VA. Ratio : 400/5; accuracy: 5P20. |
LMZJ2 – 0.5 | China/ Asia |
7 | Biến áp của máy phát (Generator) | JIANGSU
COSINE. JDZX9 – 6,6. 6.6/√3 /0.1/√3 /0.1/3kV. a – n: 30VA, accuracy: 0,5 da – dn: 30VA, accuracy: 3P Model JDZX9 – 6,6. đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: JDZX9 – 6 |
JDZX9 – 6 | China/ Asia |
8 | Biến áp của máy phát 1 (Generator1) | JIANGSU
COSINE. JDZX9 – 6,6. 6.6/√3 /0.1/√3 /0.1kV. a – n: 30VA, accuracy: 0,5 da – dn: 30VA, accuracy: 3P Model JDZX9 – 6,6. đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: JDZX9 – 6 |
JDZX9 – 6 | China/ Asia |
9 | Biến áp của máy phát (Generator) | JIANGSU
COSINE. JDZX9 – 6,6. 6.6/√3 /0.1/√3kV. a – n: 30VA, accuracy: 0,5 Model JDZX9 – 6,6. đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: JDZX9 – 6 |
JDZX9 – 6 | China/ Asia |
10 | Biến áp của máy phát 2 (Generator 2) | JIANGSU
COSINE. JDZX9 – 6,6. 6.6/√3 /0.1/√3 /0.1/3kV. a – n: 30VA, accuracy: 0,5 da – dn: 30VA, accuracy: 3P Model JDZX9 – 6,6. đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: JDZX9 – 6 |
JDZX9 – 6 | China/ Asia |
11 | Cầu chì (Fuse) | XRNP 12KV-0.5A ,50KA , 25*195mm | XRNP | China/ Asia |
V. Tủ LCU (Local Control Unit ) | ||||
1 | Van điện từ hệ thống thắng (Solenoids of the brake system) | Best
Nr 0200 ED: 100% IP: 00/65 U: 220V 0.7MPa No: 0599-8710688 |
Best-Nr 0200 | China/ Asia |
2 | Biến áp cách ly (Isolation Transformer) | Input:
0 ÷ 415V Output: 0 ÷ 115V P: 100VA |
Isolation
Transformer (415V-115V) |
China/ Asia |
3 | Biến áp cách ly (Isolation Transformer) | Input:
100VAC Output: 100VAC P: 20VAC |
Isolation
Transformer (100V-100V) |
China/ Asia |
4 | Đồng hồ hệ thống thắng (Analog Meter of the brake system) | Scale:
0 - 1MPA NO: 0707061877 |
NO: 0707061877 | China/ Asia |
5 | Bộ nguồn (Circuit Board) | Input:
220VDC Output: 24VDC (2 outputs) P |
220-24VDC | China/ Asia |
6 | Giám sát nhiệt độ (Temperature monitor) | Temperature
monitor of dry transformer Product card Model: LD - B10 - 10E Input: PT100 Measure scope: -30°C÷240°C Object: 90°C Differential: 10°C Alarm: 130°C Trip: 150°C Grade: 0.5 |
LD - B10 - 10E | Fujian- China/ Asia |
VI. Van chính (Main Inlet Valve) | ||||
1 | Đồng hồ đo áp lực mức dầu (Direct Digital Controller) | Model:
WP-C703-02-3-HL-W Out: 0-1000(4-20mA) No: 07094095K 07088638A Supply: DC24V±2 Accuracy: 0.5% |
WP-C703-02-3-HL-W | Watts
Valve (Changsha)- China/ Asia |
Thứ Tư, 4 tháng 5, 2016
Điện trở (Resister (RV1)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét