Thứ Tư, 4 tháng 5, 2016

Điện trở (Resister (RV1)

25 Điện trở (Resister (RV1) RV1; MYNZ1-0.24/1.0 RV 1; MYNZ1-0.24/1 China/ Asia
26 Điện trở Resister (RV2) RV2; GB01-0.09/1.4 RV 2; GB01-0.09/1 China/ Asia
27 TRIG UNIT (CF2) CF01 CF01 China/ Asia
28 Biến dòng (CT) JSB JSB China/ Asia
29 Bộ đếm (COUNT (JS)) JS01 JS01 China/ Asia
30 Bộ hiện thị nhiệt độ máy biến áp kích từ (Temperature Indicator for Excitation Transformer) BWD-3k130,MC; Sn: 00000222
BWD-3k130 China/ Asia
31 Quạt làm mát (Cooling Fan) 250FZY7 - D, 380V, 50Hz 0.20A, 2600r/ min 3, 100W 250FZY 250 - 20A, 2600r/ min 3 China/ Asia
III. Phòng rơ le (RELAY ROOM)
1 Biến áp cách ly (Isolated transformer) 100/100VAC, P = 20VA 100 China/ Asia
2 Rơ le phụ (Auxilary relay) LIRRD, JTX-3, Contact: 250VAC/28V, 250VAC 7A, DC 10A RES. LIRRD China/ Asia
3 Đo áp (Voltage meter) 44L1-V/ 300 VAC 44L1 China/ Asia
4 Chuyển đổi cơ sở 3Com (3 Com Baseline switch) 3C 16470, Serial: AB/LMZQ8A0132558 3C China/ Asia
IV. Hệ thống Máy cắt, biến áp, biến dòng (CIRCUIT BREAKER, PT, CT SYSTEM)
1 Biến dòng (CT (excitation transformer)) LZZB6–10Q, 10kV, Ratio: 50/5A.
1S1- 1S2: 30VA/7.5, accuracy: 0.5
2S1- 2S2: 30VA, accuracy: 5P20
Model LZZB6–10Q đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LZZBJ9-10C2
LZZBJ9-10C2 China/ Asia
2 Biến dòng của MBA kích từ (excitation transformer) LMZJ1–0.66. 0.66kV.Ratio:750/5A.
1S1- 1S2: 15VA/3.75, accuracy: 0.5.
Model LMZJ1–0.66 đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LMZ(1,2,3)-0.66
 LMZ(1,2,3)-0.66 China/ Asia
3 Biến dòng của Máy phát (Genertator) LDZBJ – 10; 12/42/75kV.
Ratio: 1500/5A;
1S1- 1S2: 30VA, accuracy: 5P20
2S1- 2S2: 30VA, accuracy: 5P20
3S1- 3S2: 30VA, accuracy: 5P20
Model LDZBJ – 10 đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model:  LFZJ2-10
  LFZJ2-10 China/ Asia
4 Biến dòng của Máy phát (Genertator) Jiangsu Cosine Electrical Co, LTD
LZZBJ18 – 10; 12/42/75kV.
Ratio: 1500/5A;
1S1- 1S2: 30VA, accuracy: 0,2
 2S1- 2S2: 30VA, accuracy: 0,5
 3S1- 3S2: 30VA, accuracy: 5P20
4S1- 3S4: 30VA, accuracy: 5P20
Model LZZBJ18 – 10 đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LZZBJ9-10C5
LZZBJ9-10C5 China/ Asia
5 Biến dòng của MBA kích từ (excitation transformer) Jiangsu Cosine Electrical Co, LTD
LZZBJ18 – 10; 12/42/75kV.
Ratio: 100/5A;
1S1- 1S2: 30VA, accuracy: 0.2;
2S1- 2S2: 30VA, accuracy: 5P20.
Model LZZBJ18 – 10 đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: LZZBJ9-10C2
LZZBJ9-10C2 China/ Asia
6 Biến dòng của MBA kích từ (excitation transformer) Guangdong sihui Instrument transformer works Co LTD,
LMZJ2 – 0.5; 30 VA.
Ratio : 400/5; accuracy: 5P20.
LMZJ2 – 0.5 China/ Asia
7 Biến áp của máy phát (Generator) JIANGSU COSINE. JDZX9 – 6,6.
6.6/√3 /0.1/√3 /0.1/3kV.
a – n:     30VA, accuracy: 0,5
da – dn: 30VA, accuracy: 3P
Model JDZX9 – 6,6. đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: JDZX9 – 6
 JDZX9 – 6 China/ Asia
8 Biến áp của máy phát 1 (Generator1) JIANGSU COSINE. JDZX9 – 6,6.
6.6/√3 /0.1/√3 /0.1kV.
a – n:     30VA, accuracy: 0,5
da – dn: 30VA, accuracy: 3P
Model JDZX9 – 6,6. đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: JDZX9 – 6
 JDZX9 – 6 China/ Asia
9 Biến áp của máy phát (Generator) JIANGSU COSINE. JDZX9 – 6,6.
6.6/√3 /0.1/√3kV.
a – n: 30VA, accuracy: 0,5
Model JDZX9 – 6,6. đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: JDZX9 – 6
 JDZX9 – 6 China/ Asia
10 Biến áp  của máy phát 2 (Generator 2) JIANGSU COSINE. JDZX9 – 6,6.
6.6/√3 /0.1/√3 /0.1/3kV.
a – n:     30VA, accuracy: 0,5
da – dn: 30VA, accuracy: 3P
Model JDZX9 – 6,6. đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng Model: JDZX9 – 6
 JDZX9 – 6 China/ Asia
11 Cầu chì (Fuse) XRNP 12KV-0.5A ,50KA , 25*195mm XRNP China/ Asia
V. Tủ LCU (Local Control Unit )
1 Van điện từ hệ thống thắng (Solenoids of the brake system) Best Nr 0200 ED: 100% IP: 00/65
U: 220V 0.7MPa
No: 0599-8710688
Best-Nr 0200 China/ Asia
2 Biến áp cách ly (Isolation Transformer) Input: 0 ÷ 415V
Output: 0 ÷ 115V
P: 100VA
Isolation Transformer
(415V-115V)
China/ Asia
3 Biến áp cách ly (Isolation Transformer) Input: 100VAC
Output: 100VAC
P: 20VAC
Isolation Transformer
(100V-100V)
China/ Asia
4 Đồng hồ hệ thống thắng (Analog Meter of the brake system) Scale: 0 - 1MPA
NO: 0707061877
NO: 0707061877 China/ Asia
5 Bộ nguồn (Circuit Board) Input: 220VDC
Output: 24VDC (2 outputs) P
220-24VDC China/ Asia
6 Giám sát nhiệt độ (Temperature monitor) Temperature monitor of dry transformer
Product card
Model: LD - B10 - 10E
Input: PT100
Measure scope: -30°C÷240°C
Object: 90°C
Differential: 10°C
Alarm: 130°C
Trip: 150°C
Grade: 0.5
LD - B10 - 10E Fujian-
China/ Asia
VI. Van chính (Main Inlet Valve)
1 Đồng hồ đo áp lực mức dầu (Direct Digital Controller) Model: WP-C703-02-3-HL-W
Out: 0-1000(4-20mA)
No: 07094095K    07088638A
Supply: DC24V±2
Accuracy: 0.5%  
WP-C703-02-3-HL-W Watts Valve (Changsha)-
China/ Asia

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy