2 | Cảm biến áp lực dầu (Oil Pressure) | MPM480_7I305 Input: 0 - 25MPa; Output: 4 - 20mA; Power supply: 15-30Vdc; No.:03000112 |
MPM480_7I305 | China/ Asia |
VII. Máy biến áp chính (Power Transformer) | ||||
1 | Biến dòng (CT) | LR-110,
200/1A, outlet: 1-2. Capacity:10VA. Accuracy: 0.5 LRB-110, 400/1A, outlet: 1-2. Capacity:20VA. Accuracy: 5P20 |
LR-110/ LRB-110 | China/ Asia |
2 | Biến dòng (CT) | LRB-60, 100/1A, outlet: 1-2. Capacity: 20VA, Accuracy: 5P15 | LRB-60 | China/ Asia |
3 | Sứ trung tính (Insulator Set) | 6.6kV, insulator +joint | 6.6KV | China/ Asia |
4 | Bảo vệ mất pha (Protection Device for Phase Failure) | CHINT
XJ3 - G 380V) |
XJ3-G/ K8AB-PM2 |
CHINT/
Omron- China/ Asia |
5 | Hiện thị mức dầu trong thùng dầu phụ (Oil level Indicator for Oil subtank) | Y2F2
- 250TH 0 -10. -30°C - +40°C |
Y2F2 | China/ Asia |
6 | Van giảm áp lực (Pressure Relief valve) | YSF8-55/80 KJTH | YSF8-55/80
KJTH/ YSF8-55/80 KJTHB |
China/ Asia |
7 | Rơ le hơi (Buchholz relay) | QJ1-80A. 220V, 0.3A | QJ1 | China/ Asia |
VIII. Hệ thống một chiều (DC System) | ||||
1 | Màn hình hiện thị (Insulation monitor) | WJY 3000A | WJY 3000A | China/ Asia |
2 | Hệ thống theo dõi trung tâm (Centralized Monitoring System) | JKQ-3000A No: 0701JK02029 G63 Shenzhen Auto Electric Powerplant Co., Ltd. |
JKQ-3000A | China/ Asia |
3 | Bình ắc qui (Battery) | Just
greate the power Intepower Valve-regulated sealed lead-acid battery GFM – 800, 2V 800Ah |
GFM
– 800/ 2V-800Ah |
China/ Asia |
4 | Giám
sát chuyển đổi dòng điện (Insulation Monitor Current Transducer) |
Product
model: CT-3000A Ø23 V1.3 Product no: Material code: 3903-0023-4000 |
CT-3000A | China/ Asia |
5 | Tín
hiệu kết nối biến dòng (CT Signal Collecting Model) |
Product
model: CTSM-B V3.1(RS232) Product no: Material code: 3903-0001-2000 |
CTSM-B | China/ Asia |
6 | Công tắc tơ (Contactor) | TIANSHUI
213 GSC1(CJX4-d) 9511 GSC1-8011, Ith: 125A, Ui: 690V. |
GSC1(CJX4-d) | China/ Asia |
7 | Điều khiển Si-Chain (Si-Chain controller) | GLK-II | GLK-II | China/ Asia |
8 | Khuếch
đại DC (DC Booster (set: diode, Auxiliary relay…) |
Product
model: DT-2A, range: 5x7/80A Power supply: 220VDC. Product No: 0708GL1901, 0708GL1902. Material code: 3926-2048-00000. |
DT-2A | China/ Asia |
9 | Điện
trở shunt dòng điện (Current shunt resistor (FL1 ~ FL5) |
75mV
100A: 2 pcs 75mV 200A: 2 pcs 75mV 600A: 1 pcs |
FL1 ~ FL5 | China/ Asia |
10 | Cầu chì (Fuse) | NT3, 630A-500V, 120KA | NT3 | China/ Asia |
11 | Mo dun cung cấp cho bình ắc qui (Battery supervision module) | Model:
BATM30B 2V, DC110/220V Pruduct No: 0705BA 01248 |
BATM30B | China/ Asia |
Thứ Tư, 4 tháng 5, 2016
Omron
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét