|
STT
|
TÊN HÀNG
|
Code
|
Số lượng
|
|
1
|
Máy quang phổ Spectrophotometer
|
4712000
|
1
|
|
|
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
|
|
|
|
|
Model: AL 800
|
|
|
|
|
Code: 4712000
|
|
|
2
|
Chất thử dùng cho máy AL800 –
Hãng: Aqualytic – Đức
|
||
|
Chất thử Iron (Fe) total thang đo
0.02-1.8mg/l; 100test/hộp. Code: 530550
|
530550
|
1
|
|
|
Chất thử đo Chlorine (free and total)
thang đo 0.01-6mg/l, bao gồm:
|
|
||
|
DPD No 1; 100 test/hộp. Code: 4511050
|
4511050
|
1
|
|
|
DPD No 3; 100 test/hộp. Code: 4511080
|
4511080
|
1
|
|
|
Chất thử đo Manganese vario LR thang
đo 0.01-0.7mg/l; 100test/hộp. Code: 535090
|
4535090
|
1
|
|
|
Chất thử Nitrate thang đo 1-30mg/l;
50test/hộp. Code: 535580
|
4535580
|
1
|
|
|
Chất thử Nitrite thang đo
0.01-0.5mg/l; 100test/hộp. Code: 4512310
|
4512310
|
1
|
|
|
3
|
Bộ phân tích COD
|
|
|
|
3.1
|
Máy phá mẫu COD (thiết bị phản ứng
COD)
|
418940
|
1
|
|
|
Hãng: Aqualytic - Đức
|
|
|
|
|
Model: AL125 (24 chỗ)
|
|
|
|
|
Code: 418940
|
|
|
|
3.2
|
Máy so màu
|
4210000
|
1
|
|
|
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
|
|
|
|
|
Model: AL 450
|
|
|
|
|
Nơi sản xuất: Đức
|
|
|
|
|
Code: 4210000
|
|
|
|
4
|
Bộ đo BOD
|
|
|
|
4.1
|
Bộ đo BOD 6 chỗ
|
444460
|
1
|
|
|
Hãng: Aqualytic – Đức
|
|
|
|
|
Xuất xứ: Đức
|
|
|
|
|
Model: BD600 (model cũ AL606)
|
|
|
|
|
Code: 444460
|
|
|
|
4.2
|
Tủ Ấm BOD
|
438200
|
1
|
|
|
Hãng: Aqualytic – Đức
|
|
|
|
|
Model: TC135S
|
|
|
|
|
Code: 438200
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét