Thứ Tư, 3 tháng 8, 2016

IDEC VIET NAM

Think Automation and beyond...
2012
IDEC CORPORATION, JAPAN
Think Automation and beyond...
IDEC CORPORATION, JAPAN
MỤC LỤC
Nội Dung .................................................................................Trang
1. Đèn báo YW Series Ф 22 ...............................................
2. Nút nhấn có đèn YW Series Ф 22 ...............................
3. Nút nhấn - Công tắc xoay YW Series Ф 22 ..............
4. A Series Ф 16 .....................................................................
5. Relay .....................................................................
6. Timer ....................................................................
7. Đế Relay, Terminal + Bộ nguồn .......................
8. Đèn hiển thị SLC ................................................
9. Bộ điều khiển lập trình PLC .............................
10. Màn hình cảm ứng HMI ....................................
11. Máy in Cod và phụ kiện Max ...........................
3
5
6
8
9
11
13
14
16
18
19
ĐÈN BÁO PHẲNG MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
NGUỒN CẤP (VNĐ)
ĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) 220 V AC/DC 62,000
YW1P-1EQM3G 220 V AC/DC 69,000
YW1P-1EQM3 (S, PW) 220 V AC/DC 74,000
YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) 24 V AC/DC 62,000
YW1P-1EQ4G 24 V AC/DC 69,000
YW1P-1EQ4 (S, PW) 24 V AC/DC 74,000
YW1P-1EQH (R, Y, W, A) 110 V AC/DC 62,000
YW1P-1EQH (G, S, PW) 110 V AC/DC 74,000
ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
YW1P-1UQM3 (R, Y,W, A) 220 V AC/DC 57,000
YW1P-1UQM3G 220 V AC/DC 62,000
YW1P-1UQM3 (S, PW) 220 V AC/DC 73,000
YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) 24 V AC/DC 57,000
YW1P-1UQ4G 24 V AC/DC 62,000
YW1P-1UQ4 (S, PW) 24 V AC/DC 73,000
YW1P-1UQH (R, Y, W, A) 110 V AC/DC 57,000
YW1P-1UQH (G, S, PW) 110 V AC/DC 73,000
ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ
YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) 220 V AC 101,000
YW1P-1EM42 (G, S, PW) 220 V AC 117,000
YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) 110 V AC 101,000
YW1P-1EH2 (G, S, PW) 110 V AC 117,000
ĐÈN BÁO VÒM MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
NGUỒN CẤP (VNĐ)
ĐÈN LED: KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) 220 V AC/DC 62,000
YW1P-2EQM3G 220 V AC/DC 69,000
YW1P-2EQM3 (S, PW) 220 V AC/DC 74,000
YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) 24 V AC/DC 62,000
YW1P-2EQ4G 24 V AC/DC 69,000
YW1P-2EQ4 (S, PW) 24 V AC/DC 74,000
YW1P-2EQH (R, Y, W, A) 110 V AC/DC 62,000
YW1P-2EQH (G, S, PW) 110 V AC/DC 74,000
ĐÈN LED: LOẠI UNIBODY, KHÔNG CÓ BIẾN THẾ
YW1P-2UQM3 (R, Y,W, A) 220 V AC/DC 57,000
YW1P-2UQM3G 220 V AC/DC 62,000
YW1P-2UQM3 (S, PW) 220 V AC/DC 73,000
YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) 24 V AC/DC 57,000
YW1P-2UQ4G 24 V AC/DC 62,000
YW1P-2UQ4 (S, PW) 24 V AC/DC 73,000
YW1P-2UQH (R, Y, W, A) 110 V AC/DC 57,000
YW1P-2UQH (G, S, PW) 110 V AC/DC 73,000
ĐÈN LED: CÓ BIẾN THẾ
YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) 220 V AC 101,000
YW1P-2EM42 (G, S, PW) 220 V AC 117,000
YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) 110 V AC 101,000
YW1P-2EH2 (G, S, PW) 110 V AC 117,000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời - PW: Trắng sáng
YW SERIES Ф 22 Bảng Giá 04 - 2012
3
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời - PW: Trắng sáng
NÚT NHẤN MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP (VNĐ)
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN NHẢ
YW1L-M2E10QM3 (R, Y, A, W) 1NO 220V AC/DC 124,000
YW1L-M2E10QM3G 1NO 220V AC/DC 153,000
YW1L-M2E10QM3 (S, PW) 1NO 220V AC/DC 160,000
YW1L-M2E20QM3 (R, Y, A, W) 2NO 220V AC/DC 157,000
YW1L-M2E20QM3G 2NO 220V AC/DC 186,000
YW1L-M2E20QM3 (S, PW) 2NO 220V AC/DC 193,000
YW1L-M2E11QM3 (R, Y, A, W) 1NC-1NO 220V AC/DC 157,000
YW1L-M2E11QM3G 1NC-1NO 220V AC/DC 186,000
YW1L-M2E11QM3 (S, PW) 1NC-1NO 220V AC/DC 193,000
YW1L-M2E10Q4 (R, Y, A, W) 1NO 24V AC/DC 124,000
YW1L-M2E10Q4G 1NO 24V AC/DC 153,000
YW1L-M2E10Q4 (S, PW) 1NO 24V AC/DC 160,000
YW1L-M2E20Q4 (R, Y, A, W) 2NO 24V AC/DC 157,000
YW1L-M2E20Q4G 2NO 24V AC/DC 186,000
YW1L-M2E20Q4 (S, PW) 2NO 24V AC/DC 193,000
YW1L-M2E11Q4 (R, Y, A, W) 1NC-1NO 24V AC/DC 157,000
YW1L-M2E11Q4G 1NC-1NO 24V AC/DC 186,000
YW1L-M2E11Q4 (S, PW) 1NC-1NO 24V AC/DC 193,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI LỒI, NHẤN GIỮ
YW1L-A2E10QM3 (R, Y, A, W) 1NO 220V AC/DC 154,000
YW1L-A2E10QM3G 1NO 220V AC/DC 178,000
YW1L-A2E10QM3 (S, PW) 1NO 220V AC/DC 182,000
YW1L-A2E20QM3 (R, Y, A, W) 2NO 220V AC/DC 187,000
YW1L-A2E20QM3G 2NO 220V AC/DC 211,000
YW1L-A2E20QM3 (S, PW) 2NO 220V AC/DC 215,000
YW1L-A2E11QM3 (R, Y, A, W) 1NC-1NO 220V AC/DC 187,000
YW1L-A2E11QM3G 1NC-1NO 220V AC/DC 211,000
YW1L-A2E11QM3 (S, PW) 1NC-1NO 220V AC/DC 215,000
YW1L-A2E10Q4 (R, Y, A, W) 1NO 24V AC/DC 154,000
YW1L-A2E10Q4G 1NO 24V AC/DC 178,000
YW1L-A2E10Q4 (S, PW) 1NO 24V AC/DC 182,000
YW1L-A2E20Q4 (R, Y, A, W) 2NO 24V AC/DC 187,000
YW1L-A2E20Q4G 2NO 24V AC/DC 211,000
YW1L-A2E20Q4 (S, PW) 2NO 24V AC/DC 215,000
YW1L-A2E11Q4 (R, Y, A, W) 1NC-1NO 24V AC/DC 187,000
YW1L-A2E11Q4G 1NC-1NO 24V AC/DC 211,000
YW1L-A2E11Q4 (S, PW) 1NC-1NO 24V AC/DC 215,000
YW SERIES Ф 22 Bảng Giá 04 - 2012
4
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời - PW: Trắng sáng
NÚT NHẤN MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
TIẾP ĐIỂM NGUỒN CẤP (VNĐ)
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN NHẢ
YW1L-MF2E10QM3 (R, Y, A, W) 1NO 220V AC/DC 185,000
YW1L-MF2E10QM3G 1NO 220V AC/DC 210,000
YW1L-MF2E10QM3 (S, PW) 1NO 220V AC/DC 219,000
YW1L-MF2E20QM3 (R, Y, A, W) 2NO 220V AC/DC 218,000
YW1L-MF2E20QM3G 2NO 220V AC/DC 243,000
YW1L-MF2E20QM3 (S, PW) 2NO 220V AC/DC 252,000
YW1L-MF2E11QM3 (R, Y, A, W) 1NC-1NO 220V AC/DC 218,000
YW1L-MF2E11QM3G 1NC-1NO 220V AC/DC 243,000
YW1L-MF2E11QM3 (S, PW) 1NC-1NO 220V AC/DC 252,000
YW1L-MF2E10Q4 (R, Y, A, W) 1NO 24V AC/DC 185,000
YW1L-MF2E10Q4G 1NO 24V AC/DC 210,000
YW1L-MF2E10Q4 (S, PW) 1NO 24V AC/DC 219,000
YW1L-MF2E20Q4 (R, Y, A, W) 2NO 24V AC/DC 218,000
YW1L-MF2E20Q4G 2NO 24V AC/DC 243,000
YW1L-MF2E20Q4 (S, PW) 2NO 24V AC/DC 252,000
YW1L-MF2E11Q4 (R, Y, A, W) 1NC-1NO 24V AC/DC 218,000
YW1L-MF2E11Q4G 1NC-1NO 24V AC/DC 243,000
YW1L-MF2E11Q4 (S, PW) 1NC-1NO 24V AC/DC 252,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, LOẠI PHẲNG, NHẤN GIỮ
YW1L-AF2E10QM3 (R, Y, A, W) 1NO 220V AC/DC 215,000
YW1L-AF2E10QM3G 1NO 220V AC/DC 240,000
YW1L-AF2E10QM3 (S, PW) 1NO 220V AC/DC 242,000
YW1L-AF2E20QM3 (R, Y, A, W) 2NO 220V AC/DC 248,000
YW1L-AF2E20QM3G 2NO 220V AC/DC 273,000
YW1L-AF2E20QM3 (S, PW) 2NO 220V AC/DC 275,000
YW1L-AF2E11QM3 (R, Y, A, W) 1NC-1NO 220V AC/DC 248,000
YW1L-AF2E11QM3G 1NC-1NO 220V AC/DC 273,000
YW1L-AF2E11QM3 (S, PW) 1NC-1NO 220V AC/DC 275,000
YW1L-AF2E10Q4 (R, Y, A, W) 1NO 24V AC/DC 215,000
YW1L-AF2E10Q4G 1NO 24V AC/DC 240,000
YW1L-AF2E10Q4 (S, PW) 1NO 24V AC/DC 242,000
YW1L-AF2E20Q4 (R, Y, A, W) 2NO 24V AC/DC 248,000
YW1L-AF2E20Q4G 2NO 24V AC/DC 273,000
YW1L-AF2E20Q4 (S, PW) 2NO 24V AC/DC 275,000
YW1L-AF2E11Q4 (R, Y, A, W) 1NC-1NO 24V AC/DC 248,000
YW1L-AF2E11Q4G 1NC-1NO 24V AC/DC 273,000
YW1L-AF2E11Q4 (S, PW) 1NC-1NO 24V AC/DC 275,000
YW SERIES Ф 22 Bảng Giá 04 - 2012
5
L R
L R
L R
L R
YW SERIES Ф 22 Bảng Giá 04 - 2012
NÚT NHẤN MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)
NÚT NHẤN KHẨN
YW1B-V4E01R 1NC 87,000
YW1B-V4E02R 2NC 120,000
YW1B-V4E03R 3NC 153,000
YW1B-V4E11R 1NO-1NC 120,000
YW1B-V4E12R 1NO-2NC 153,000
YW1B-V4E21R 2NO-1NC 153,000
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN
YW1B-M1E01 (B, G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn nhả 53,000
YW1B-M1E10 (B, G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn nhả 53,000
YW1B-M1E02 (B, G, R, Y, W, S) 2NC, nhấn nhả 86,000
YW1B-M1E20 (B, G, R, Y, W, S) 2NO, nhấn nhả 86,000
YW1B-M1E11 (B, G, R, Y, W, S) 1NC-1NO, nhấn nhả 86,000
YW1B-A1E01 (B, G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn giữ 83,000
YW1B-A1E10 (B, G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn giữ 83,000
YW1B-A1E02 (B, G, R, Y, W, S) 2NC, nhấn giữ 116,000
YW1B-A1E20 (B, G, R, Y, W, S) 2NO, nhấn giữ 116,000
YW1B-A1E11 (B, G, R, Y, W, S) 1NC-1NO, nhấn giữ 116,000
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)
CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ (900)
YW1S-2E01 1NC, tự giữ 63,000
YW1S-2E10 1NO, tự giữ 63,000
YW1S-2E02 2NC, tự giữ 96,000
YW1S-2E20 2NO, tự giữ 96,000
YW1S-2E11 1NO-1NC, tự giữ 96,000
YW1S-21E01 1NC, tự trả về từ bên phải 63,000
YW1S-21E10 1NO, tự trả về từ bên phải 63,000
YW1S-21E02 2NC, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-21E20 2NO, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-21E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 96,000
CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 2 VỊ TRÍ (900)
YW1K-2AE01 1NC, tự giữ 182,000
YW1K-2AE10 1NO, tự giữ 182,000
YW1K-2AE02 2NC, tự giữ 215,000
YW1K-2AE20 2NO, tự giữ 215,000
YW1K-2AE11 1NO-1NC, tự giữ 215,000
YW1K-21BE01 1NC, tự trả về từ bên phải 182,000
YW1K-21BE10 1NO, tự trả về từ bên phải 182,000
YW1K-21BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-21BE20 2NO, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-21BE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 215,000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời - PW: Trắng sáng
6
L C R
L C R
L C R
L C R
L C R
L C R
L C R
L C R
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời - PW: Trắng sáng
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
TIẾP ĐIỂM (VNĐ)
CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ (450)
YW1S-3E02 2NC, tự giữ 96,000
YW1S-3E20 2NO, tự giữ 96,000
YW1S-3E11 1NO-1NC, tự giữ 96,000
YW1S-31E02 2NC, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-31E20 2NO, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-31E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 96,000
YW1S-32E02 2NC, tự trả về từ bên trái 96,000
YW1S-32E20 2NO, tự trả về từ bên trái 96,000
YW1S-32E11 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái 96,000
YW1S-33E02 2NC, tự trả về từ hai bên 96,000
YW1S-33E20 2NO, tự trả về từ hai bên 96,000
YW1S-33E11 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên 96,000
CÔNG TẮC XOAY CÓ KHÓA, 3 VỊ TRÍ (450)
YW1K-3AE02 2NC, tự giữ 215,000
YW1K-3AE20 2NO, tự giữ 215,000
YW1K-3AE11 1NO-1NC, tự giữ 215,000
YW1K-31BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-31BE20 2NO, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-31BE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên phải 215,000
YW1K-32CE02 2NC, tự trả về từ bên trái 215,000
YW1K-32CE20 2NO, tự trả về từ bên trái 215,000
YW1K-32CE11 1NO-1NC, tự trả về từ bên trái 215,000
YW1K-33DE02 2NC, tự trả về từ hai bên 215,000
YW1K-33DE20 2NO, tự trả về từ hai bên 215,000
YW1K-33DE11 1NO-1NC, tự trả về từ hai bên 215,000
PHỤ KIỆN MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
TIẾP ĐIỂM PHỤ
YW-E01 1NC, dùng cho loại YW 33,000
YW-E10 1NO, dùng cho loại YW 33,000
YW-EW02 2NC, dùng cho loại YW 83,000
YW-EW20 2NO, dùng cho loại YW 83,000
YW-EW11 1NC-1NO, dùng cho loại YW 83,000
BÓNG ĐÈN
LSED-6 ( A, R, Y ) 6V AC/DC 56,000
LSED-6G 6V AC/DC 74,000
LSED-6 (S, PW) 6V AC/DC 96,000
LSED-2 ( A, R, Y ) 24V AC/DC 56,000
LSED-2G 24V AC/DC 74,000
LSED-2 (S, PW) 24V AC/DC 96,000
LSED-H ( A, R, Y ) 110 VAC/DC 56,000
LSED-HG 110 VAC/DC 74,000
LSED-H (S, PW) 110 VAC/DC 96,000
LSED-M3 ( A, R, Y ) 220 VAC/DC 56,000
LSED-M3G 220 VAC/DC 74,000
LSED-M3 (S, PW) 220 VAC/DC 96,000
YW SERIES Ф 22 Bảng Giá 04 - 2012
7
A SERIES Ф 16 Bảng Giá 04 - 2012
NÚT NHẤN, ĐÈN BÁO Φ16 MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, TRÒN
AB6M-M1(G, R, Y, S, B) SPDT, nhấn nhả 100,000
AB6M-M2 ( G, R, Y, S, B) DPDT, nhấn nhả 160,000
AB6M-A1( G, R, Y, S, B) SPDT, nhấn giữ 141,000
AB6M-A2 ( G, R, Y, S, B) DPDT, nhấn giữ 186,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, TRÒN LED 24VDC
AL6M-M14( G, R, Y, W, A) SPDT, nhấn nhả 134,000
AL6M-M14S SPDT, nhấn nhả 147,000
AL6M-M24( G, R, Y, W, A) DPDT, nhấn nhả 184,000
AL6M-M24S DPDT, nhấn nhả 202,000
AL6M-A14( G, R, Y,W ,A ) SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6M-A14S SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6M-A24( G, R, Y,W, A) DPDT, nhấn giữ 196,000
AL6M-A24S DPDT, nhấn giữ 216,000
ĐÈN BÁO TRÒN
AL6M-P4( G, R, Y, W, A ) 24 V DC 100,000
AL6M-P4S 24 V DC 112,000
CÔNG TẮC CHỌN TRÒN
AS6M-2Y1 2 vị trí, SPDT 162,000
AS6M-2Y2 2 vị trí, DPDT 250,000
AS6M-3Y2 3 vị trí, DPDT 250,000
NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN, VUÔNG
AB6Q-M1( G, R, Y, S, W, B) SPDT, nhấn nhả 100,000
AB6Q-M2 ( G, R, Y, S, W, B) DPDT, nhấn nhả 160,000
AB6Q-A1( G, R, Y, S, W, B ) SPDT, nhấn giữ 141,000
AB6Q-A2 ( G, R, Y, S, W, B) DPDT, nhấn giữ 186,000
NÚT NHẤN CÓ ĐÈN, VUÔNG LED 24VDC
AL6Q-M14( G, R, Y, W, A) SPDT, nhấn nhả 134,000
AL6Q-M14S SPDT, nhấn nhả 147,000
AL6Q-M24( G, R, Y, W, A) DPDT, nhấn nhả 184,000
AL6Q-M24S DPDT, nhấn nhả 202,000
AL6Q-A14( G, R, Y,W ,A ) SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6Q-A14S SPDT, nhấn giữ 183,000
AL6Q-A24( G, R, Y,W, A) DPDT, nhấn giữ 196,000
AL6Q-A24S DPDT, nhấn giữ 216,000
ĐÈN BÁO VUÔNG
AL6Q-P4( G, R, Y, W, A ) 24 V DC 100,000
AL6Q-P4S 24 V DC 112,000
CÔNG TẮC CHỌN VUÔNG
AS6Q-2Y1 2 vị trí, SPDT 162,000
AS6Q-2Y2 2 vị trí, DPDT 250,000
AS6Q-3Y2 3 vị trí, DPDT 250,000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh da trời
8
RELAY Bảng Giá 04 - 2012
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
RJ1S : RELAY LOẠI NHỎ, 1 CỰC, IMAX = 12A
RJ1S-C-D24 5 chân dẹp, không đèn, 12A/24V DC 69,000
RJ1S-C-A24 5 chân dẹp, không đèn, 12A/24V AC 76,000
RJ1S-C-A110 5 chân dẹp, không đèn, 12A/110V AC 76,000
RJ1S-C-A230 5 chân dẹp, không đèn, 12A/230V AC 97,000
RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 87,000
RJ1S-CL-A24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V AC 97,000
RJ1S-CL-A110 5 chân dẹp, có đèn, 12A/110V AC 97,000
RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/230V AC 118,000
RJ2S : RELAY LOẠI NHỎ, 2 CỰC, IMAX = 8A
RJ2S-C-D24 8 chân dẹp, không đèn, 8A/24V DC 74,000
RJ2S-C-A24 8 chân dẹp, không đèn, 8A/24V AC 84,000
RJ2S-C-A110 8 chân dẹp, không đèn, 8A/110V AC 84,000
RJ2S-C-A230 8 chân dẹp, không đèn, 8A/230V AC 105,000
RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 94,000
RJ2S-CL-A24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V AC 106,000
RJ2S-CL-A110 8 chân dẹp, có đèn, 8A/110V AC 106,000
RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/230V AC 123,000
RM2S : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 5A
RM2S-U-DC24 8 chân dẹp, không đèn, 24V DC 62,000
RM2S-U-AC24 8 chân dẹp, không đèn, 24V AC 72,000
RM2S-U-AC110 8 chân dẹp, không đèn, 110V AC 72,000
RM2S-U-AC220 8 chân dẹp, không đèn, 220V AC 72,000
RM2S-UL-DC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 88,000
RM2S-UL-AC24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 96,000
RM2S-UL-AC110 8 chân dẹp, có đèn, 110V AC 96,000
RM2S-UL-AC220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 96,000
RY4S : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 5A
RY4S-U-DC24 14 chân dẹp, không đèn, 24V DC 87,000
RY4S-U-AC24 14 chân dẹp, không đèn, 24V AC 92,000
RY4S-U-AC110 14 chân dẹp, không đèn, 110V AC 92,000
RY4S-U-AC220 14 chân dẹp, không đèn, 220V AC 87,000
RY4S-UL-DC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 100,000
RY4S-UL-AC24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 107,000
RY4S-UL-AC110 14 chân dẹp, có đèn, 110V AC 107,000
RY4S-UL-AC220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 100,000
RU2S : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A
RU2S-NF-D24 8 chân dẹp, không đèn, 24V DC 95,000
RU2S-NF-A24 8 chân dẹp, không đèn, 24V AC 100,000
RU2S-NF-A110 8 chân dẹp, không đèn, 110V AC 100,000
RU2S-NF-A220 8 chân dẹp, không đèn, 220V AC 95,000
RU2S-C-D24 8 chân dẹp, có đèn, 24V DC 109,000
RU2S-C-A24 8 chân dẹp, có đèn, 24V AC 118,000
RU2S-C-A110 8 chân dẹp, có đèn, 110V AC 118,000
RU2S-C-A220 8 chân dẹp, có đèn, 220V AC 109,000
9
RELAY Bảng Giá 04 - 2012
RELAY KIẾNG MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
RU4S : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 6A
RU4S-NF-D24 14 chân dẹp, không đèn, 24V DC 111,000
RU4S-NF-A24 14 chân dẹp, không đènn, 24V AC 120,000
RU4S-NF-A110 14 chân dẹp, không đèn, 110V AC 120,000
RU4S-NF-A220 14 chân dẹp, không đèn, 220V AC 111,000
RU4S-C-D24 14 chân dẹp, có đèn, 24V DC 125,000
RU4S-C-A24 14 chân dẹp, có đèn, 24V AC 135,000
RU4S-C-A110 14 chân dẹp, có đèn, 110V AC 135,000
RU4S-C-A220 14 chân dẹp, có đèn, 220V AC 125,000
RR2P : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A
RR2P-UDC24 8 chân tròn, không đèn, 24V DC 165,000
RR2P-UAC24 8 chân tròn, không đèn, 24V AC 182,000
RR2P-UAC110 8 chân tròn, không đèn, 110V AC 182,000
RR2P-UAC220 8 chân tròn, không đèn, 220V AC 182,000
RR2P-ULDC24 8 chân tròn, có đèn, 24V DC 196,000
RR2P-ULAC24 8 chân tròn, có đèn, 24V AC 231,000
RR2P-ULAC110 8 chân tròn, có đèn, 110V AC 254,000
RR2P-ULAC220 8 chân tròn, có đèn, 220V AC 220,000
RR3P : RELAY LOẠI LỚN, 3 CỰC, IMAX = 10A
RR3P-UDC24 11 chân tròn, không đèn, 24V DC 219,000
RR3P-UAC24 11 chân tròn, không đèn, 24V AC 219,000
RR3P-UAC110 11 chân tròn, không đèn, 110V AC 244,000
RR3P-UAC220 11 chân tròn, không đèn, 220V AC 219,000
RR3P-ULDC24 11 chân tròn, có đèn, 24V DC 270,000
RR3P-ULAC24 11 chân tròn, có đèn, 24V AC 315,000
RR3P-ULAC110 11 chân tròn, có đèn, 110V AC 315,000
RR3P-ULAC220 11 chân tròn, có đèn, 220V AC 286,000
RH2B : RELAY LOẠI LỚN, 2 CỰC, IMAX = 10A
RH2B-UDC24 8 chân dẹp lớn, không đèn, 24V DC 98,000
RH2B-UAC24 8 chân dẹp lớn, không đèn, 24V AC 110,000
RH2B-UAC110 8 chân dẹp lớn, không đèn, 110V AC 110,000
RH2B-UAC220 8 chân dẹp lớn, không đèn, 220V AC 117,000
RH2B-ULDC24 8 chân dẹp lớn, có đèn, 24V DC 120,000
RH2B-ULAC24 8 chân dẹp lớn, có đèn, 24V AC 132,000
RH2B-ULAC110 8 chân dẹp lớn, có đèn, 110V AC 132,000
RH2B-ULAC220 8 chân dẹp lớn, có đèn, 220V AC 136,000
RH4B : RELAY LOẠI LỚN, 4 CỰC, IMAX = 10A
RH4B-UDC24 14 chân dẹp lớn, không đèn, 24V DC 311,000
RH4B-UAC24 14 chân dẹp lớn, không đèn, 24V AC 360,000
RH4B-UAC110 14 chân dẹp lớn, không đèn, 110V AC 311,000
RH4B-UAC220 14 chân dẹp lớn, không đèn, 220V AC 311,000
RH4B-ULDC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 24V DC 330,000
RH4B-ULAC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 24V AC 416,000
RH4B-ULAC110 14 chân dẹp lớn, có đèn, 110V AC 330,000
RH4B-ULAC220 14 chân dẹp lớn, có đèn, 220V AC 330,000
10
TIMER Bảng Giá 04 - 2012
TIMER MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
DẢI THỜI (VNĐ)
GIAN NGUỒN CẤP TIẾP ĐIỂM KIỂU ĐIỀU KHIỂN
TIMER ĐƠN GIẢN GE1A
GE1A-B10MA200 1s-10m 200-220V AC
Delay SPDT +
Intantenous SPDT On delay
480,000
GE1A-B30MA200 3s-30m 200-220V AC 480,000
GE1A-B10HA200 1m-10h 200-220V AC 480,000
GE1A-B30HA200 3m-30h 200-220V AC 480,000
GE1A-B10MAD24 1s-10m 24V DC 480,000
GE1A-B30MAD24 3s-30m 24V DC 480,000
GE1A-B10HAD24 1m-10h 24V DC 480,000
GE1A-B30HAD24 3m-30h 24V DC 480,000
GE1A-C10MA200 1s-10m 200-220V AC
Delay DPDT On delay
569,000
GE1A-C30MA200 3s-30m 200-220V AC 569,000
GE1A-C10HA200 1m-10h 200-220V AC 569,000
GE1A-C30HA200 3m-30h 200-220V AC 569,000
GE1A-C10MAD24 1s-10m 24V DC 569,000
GE1A-C30MAD24 3s-30m 24V DC 569,000
GE1A-C10HAD24 1m-10h 24V DC 569,000
GE1A-C30HAD24 3m-30h 24V DC 569,000
TIMER ĐA CHỨC NĂNG GT3A
GT3A-1AF20
0.1s-180h
100-240V AC Delay SPDT
On delay
Interval on
Cycle on
Cycle oŽ
685,000
GT3A-2AF20 100-240V AC Delay SPDT
Intantenous SPDT
747,000
GT3A-2AD24 24 VDC 747,000
GT3A-3AF20 100-240V AC
Delay DPDT
747,000
GT3A-3AD24 24 VDC 747,000
GT3A-4AF20
0.1s-180h
100-240V AC
Delay DPDT
On delay, cycle oŽ
Signal on delay, signal
oŽ delay
827,000
GT3A-4AD24 24 VDC 827,000
GT3A-5AF20 100-240V AC Interval on, one shot
cycle
Signal on delay, signal
oŽ delay
827,000
GT3A-5AD24 24 VDC 827,000
GT3A-6AF20 100-240V AC One shot, one shot on
delay
One shot, signal on
delay
827,000
GT3A-6AD24 24 VDC 827,000
TIMER ĐA CHỨC NĂNG GT3F
GT3F-1AF20
0.1s-600s
100-240V AC
Delay SPDT OŽ delay
1,145,000
GT3F-1AD24 24V AC 1,145,000
GT3F-2AF20 100-240V AC
Delay DPDT OŽ delay
1,145,000
GT3F-2AD24 24V AC 1,145,000
TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI SAO - TAM GIÁC
GT3S-1AF20 Y:0.05 - 100s
Y-Δ:0.05s
0.1s
0.25s
0.5s
100-240 V AC
Delayed Δ: SPST-NO
Y: SPST-NO
Sao - tam giác
989,000
GT3S-2AF20 100-240 V AC
Delayed Δ: SPST-NO
Y: SPST-NO
Instantaneous SPST-
NO
1,031,000
11
TIMER Bảng Giá 04 - 2012
TIMER MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
DẢI THỜI (VNĐ)
GIAN NGUỒN CẤP TIẾP ĐIỂM KIỂU ĐIỀU KHIỂN
TIMER ĐA CHỨC NĂNG LOẠI TIMER ĐÔI
GT3W-A11AF20N T1: 0.1s-6h
T2 : 0.1s-6h
100-240V AC
Delay SPDT +
Delay SPDT
Sequential Start
Coarse/Fine Adjust-ment
Instantaneous cycle
Cycle
Cycle Inversion
Interval ON
Interval On Delay
Sequency interval
2,066,000
GT3W-A11AD24N 24V AC/DC 2,066,000
GT3W-A13AF20N T1: 0.1s-6h
T2 : 0.1s-300h
100-240V AC 3,416,000
GT3W-A13AD24N 24V AC/DC 3,416,000
GT3W-A31AF20N T1: 0.1s-300h
T2 : 0.1s-6h
100-240V AC 3,416,000
GT3W-A31AD24N 24V AC/DC 3,416,000
GT3W-A33AF20N T1: 0.1s-300h
T2: 0.1s-300h
100-240V AC 2,066,000
GT3W-A33AD24N 24V AC/DC 2,066,000
TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ - LOẠI CHÂN DẸP GT5Y
GT5Y-2SN1A200 1s/10s/1m/10m
200-240V AC
DPDT
On delay
601,000
GT5Y-2SN3A200 3s/30s/3m/30m 601,000
GT5Y-2SN6A200 6s/60s/6m/60m 601,000
GT5Y-2SN1D24 1s/10s/1m/10m
24V DC
601,000
GT5Y-2SN3D24 3s/30s/3m/30m 601,000
GT5Y-2SN6D24 6s/60s/6m/60m 601,000
GT5Y-4SN1A200 1s/10s/1m/10m
200-240V AC
4PDT
617,000
GT5Y-4SN3A200 3s/30s/3m/30m 617,000
GT5Y-4SN6A200 6s/60s/6m/60m 617,000
GT5Y-4SN1D24 1s/10s/1m/10m
24V DC
617,000
GT5Y-4SN3D24 3s/30s/3m/30m 617,000
GT5Y-4SN6D24 6s/60s/6m/60m 617,000
TIMER KÍCH THƯỚC NHỎ - LOẠI CHÂN TRÒN GT5P
GT5P-N3SA100 3s 100-120 V AC
SPDT On delay
455,000
GT5P-N10SA200 10s
200-240V AC
455,000
GT5P-N30SA200 30s 455,000
GT5P-N60SA200 60s 455,000
GT5P-N3MA200 3m 455,000
GT5P-N6MA200 6m 455,000
GT5P-N10MA200 10m 455,000
GT5P-N1SAD24 1s
24V DC
455,000
GT5P-N6SAD24 6s 455,000
GT5P-N10SAD24 10s 455,000
GT5P-N60SAD24 60s 455,000
GT5P-N6MAD24 6m 455,000
GT5P-N10MAD24 10m 455,000
GT5P-F3SA200 3s
200-240V AC
SPDT Cycle
455,000
GT5P-F10SA200 10s 455,000
GT5P-F3SAD24 3s
24V DC
455,000
GT5P-F10SAD24 10s 455,000
12
PHỤ KIỆN + TERMINAL + BỘ NGUỒN Bảng Giá 04 - 2012
MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
ĐẾ RELAY
SJ1S-05B Đế cho RJ1S 51,000
SJ2S-05B Đế cho RJ2S 58,000
SM2S-05D Đế cho RM2S & RU2S 41,000
SY4S-05D Đế cho RY4S & RU4S 45,000
SR2P-06A Đế cho RR2P 48,000
SR3P-05A Đế cho RR3P 76,000
SH2B-05A Đế cho RH2B 62,000
SH4B-05A Đế cho RH4B 107,000
ĐẾ TIMER
SR2P-06A Loại 8 chân tròn ( dùng cho GE1A, GT3A-1,2,3; GT3F; GT3S GT3W; GT5P ) 48,000
SR3P-05A Loại 11 chân tròn (dùng cho GT3A -4,5,6) 76,000
SM2S-05D Loại 8 chân dẹp (dùng cho GT5Y-2) 41,000
SY4S-05D Loại 14 chân dẹp (dùng cho GT5Y-4) 45,000
TERMINAL MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
ĐIỆN ÁP, NGUỒN ĐIỆN (VNĐ)
BA111T
Tiêu chuẩn UL/CSA: 300V/15A, cỡ dây 22-12 AWG
Tiêu chuẩn JIS: 600V/16A, cỡ dây 2mm2 22,000
BA211T
Tiêu chuẩn UL/CSA: 300V/20A, cỡ dây 22-12 AWG
Tiêu chuẩn JIS: 600V/21A, cỡ dây 3.5mm2 24,000
BA311T
Tiêu chuẩn UL/CSA: 150V/30A, cỡ dây 18-10 AWG
Tiêu chuẩn JIS: 600V/40A, cỡ dây 5.5mm2 39,000
BA411S
Tiêu chuẩn UL/CSA: 600V/40A, cỡ dây 16-6 AWG
Tiêu chuẩn JIS: 600V/70A, cỡ dây 14mm2 36,000
BA611S Tiêu chuẩn UL/CSA & JIS : 600V/94A, cỡ dây 22mm2 48,000
BA711S Tiêu chuẩn UL/CSA & JIS : 600V/132A, cỡ dây 38mm2 110,000
BA811S Tiêu chuẩn UL/CSA & JIS : 600V/240A, cỡ dây 100mm2 154,000
BA911S Tiêu chuẩn UL/CSA & JIS : 600V/370A, cỡ dây 325mm2 306,000
NẮP CHE TERMINAL
BNC220 Dùng cho BA111T, BA211T 202,000
BNC230 Dùng cho BA311T 202,000
BNC320 Dùng cho BA411S 252,000
BNC520 Dùng cho BA611S, 711S 319,000
BỘ NGUỒN MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
ĐIỆN ÁP VÀO ĐIỆN ÁP RA DÒNG DIỆN RA (VNĐ)
PS5R-SB05
85 to 264V AC
100 to 370V DC
5V 2A 1,364,000
PS5R-SB12 12V 1.2A 1,275,000
PS5R-SB24 24V 0.65A 1,275,000
PS5R-SC12 12V 2.5A 1,496,000
PS5R-SC24 24V 1.3A 1,496,000
PS5R-SD24 24V 2.5A 2,023,000
PS5R-SE24 24V 3.75A 2,816,000
PS5R-SF24 85 to 264V AC
100 to 350V DC
24V 5A 3,871,000
PS5R-SG24 24V 10A 5,278,000
13
HÖÔÙNG DAÃN CHOÏN MAÕ HAØNG(*)
VÍ DUÏ: SLC30N-0405-DD2FB-W5, R5, G10 (Ñeøn hieån thò 30, 4 haøng 5 coät, ñeøn Led 24V, 5 oâ traéng, 5 oâ ñoû, 10 oâ xanh)
(*) Lieân heä Ñaïi lyù gaàn nhaát ñeå ñöôïc tö vaán kyõ hôn
ĐÈN HIỂN THỊ SLC Bảng Giá 04 - 2012
14
ĐÈN HIỂN THỊ SLC Bảng Giá 04 - 2012
SỐ CỬA SỔ DD ( Led trực tiếp )
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TD ( Led có biến thế )
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
DS ( Neon trực tiếp )
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TS ( Neon có biến thế )
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
SLC30
1 980,000 1,208,000 376,000 622,000
2 2,152,000 2,604,000 607,000 1,024,000
3 3,132,000 3,812,000 817,000 1,441,000
4 4,050,000 4,957,000 963,000 1,797,000
5 5,030,000 6,163,000 1,172,000 2,213,000
6 6,010,000 7,370,000 1,379,000 2,630,000
7 6,991,000 8,577,000 1,587,000 3,047,000
8 7,971,000 9,786,000 1,797,000 3,464,000
9 8,951,000 10,991,000 2,004,000 3,882,000
10 9,931,000 12,198,000 2,213,000 4,298,000
11 10,912,000 13,406,000 2,422,000 4,716,000
12 11,892,000 14,614,000 2,630,000 5,132,000
13 12,872,000 15,819,000 2,839,000 5,550,000
14 13,852,000 17,027,000 3,047,000 5,966,000
15 14,832,000 18,234,000 3,256,000 6,383,000
16 15,813,000 19,440,000 3,464,000 6,800,000
17 16,793,000 20,647,000 3,673,000 7,216,000
18 17,773,000 21,855,000 3,882,000 7,634,000
19 18,753,000 23,062,000 4,090,000 8,051,000
20 19,733,000 24,269,000 4,298,000 8,468,000
> 20 * * * *
SỐ CỬA SỔ DD ( Led trực tiếp )
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TD ( Led có biến thế )
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
DE ( Neon trực tiếp )
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TE ( Neon có biến thế )
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
SLC40
1 1,244,000 1,548,000 454,000 699,000
2 2,677,000 3,284,000 681,000 1,134,000
3 3,920,000 4,831,000 926,000 1,606,000
4 5,103,000 6,316,000 1,109,000 2,015,000
5 6,347,000 7,864,000 1,354,000 2,488,000
6 7,590,000 9,412,000 1,598,000 2,959,000
7 8,833,000 10,959,000 1,844,000 3,431,000
8 10,077,000 12,506,000 2,089,000 3,904,000
9 11,321,000 14,053,000 2,334,000 4,375,000
10 12,563,000 15,600,000 2,578,000 4,847,000
11 13,808,000 17,147,000 2,824,000 5,320,000
12 15,051,000 18,695,000 3,070,000 5,790,000
13 16,295,000 20,241,000 3,314,000 6,262,000
14 17,540,000 21,789,000 3,560,000 6,734,000
15 18,781,000 23,337,000 3,804,000 7,206,000
16 20,026,000 24,884,000 4,050,000 7,678,000
17 21,270,000 26,430,000 4,294,000 8,150,000
18 22,514,000 27,977,000 4,540,000 8,622,000
19 23,757,000 29,524,000 4,784,000 9,094,000
20 25,000,000 31,072,000 5,030,000 9,566,000
> 20 * * * *
15
CPU MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Nguồn Cấp Số I/0 Ngõ vào Ngõ ra
FC5A CPU, NGÕ VÀO 24 VDC
FC5A-D16RK1 24V DC 16 8 6 relay, 2 transistor sink 10,930,000
FC5A-D16RS1 24V DC 16 8 6 relay, 2 transistor source 10,930,000
FC5A-D32K3 24V DC 32 16 16 transistor sink 16,033,000
FC5A-D32S3 24V DC 32 16 16 transistor source 16,033,000
FC5A-C10R2C 24V DC 10 6 4 relay 4,736,000
FC5A-C10R2 100-240V AC 10 6 4 relay 4,736,000
FC5A-C16R2C 24V DC 16 9 7 relay 6,558,000
FC5A-C16R2 100-240V AC 16 9 7 relay 6,558,000
FC5A-C24R2C 24V DC 24 14 10 relay 8,382,000
FC5A-C24R2 100-240V AC 24 14 10 relay 8,382,000
FC4A CPU, NGÕ VÀO 24 VDC
FC4A-D20RK1 24V DC 20 12 6 relay, 2 transistor sink 9,368,000
FC4A-D20RS1 24V DC 20 12 6 relay, 2 transistor source 9,368,000
FC4A-D20K3 24V DC 20 12 8 transistor sink 8,829,000
FC4A-D20S3 24V DC 20 12 8 transistor source 8,829,000
FC4A-D40K3 24V DC 40 24 16 transistor sink 15,781,000
FC4A-D40S3 24V DC 40 24 16 transistor source 15,781,000
FC4A-C10R2C 24V DC 10 6 4 relay 4,385,000
FC4A-C10R2 100-240V AC 10 6 4 relay 4,385,000
FC4A-C16R2C 24V DC 16 9 7 relay 6,194,000
FC4A-C16R2 100-240V AC 16 9 7 relay 6,194,000
FC4A-C24R2C 24V DC 24 14 10 relay 8,120,000
FC4A-C24R2 100-240V AC 24 14 10 relay 8,120,000
WindLDR Ver. 5.
1
3 1 5
6 9
4
PLC Computer
8 Pin - Male 9 Pin - Female
7
2 5 8
6
1
2
3
4
5
6
7
Sheild
8
1
2
3
4
5
6
Sheild
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC Bảng Giá 04 - 2012
16
KHỐI MỞ RỘNG Bảng Giá 04 - 2012
KHỐI MỞ RỘNG MÃ HÀNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐƠN GIÁ
Số I/O Ngõ vào Ngõ ra Kiểu đấu dây (VNĐ)
KHỐI MỞ RỘNG IN/OUT
FC4A-N08B1 8 (8 in) 24V DC _
Terminal có thể tháo rời
2,217,000
FC4A-N16B1 16 (16 in) 24V DC _ 3,663,000
FC4A-N16B3 17 (16 in) 24V DC _
Connector
3,750,000
FC4A-N32B3 32 ( 32 in) 24V DC _ 6,961,000
FC4A-R081 8 (8 out) _ relay
Terminal có thể tháo rời
3,196,000
FC4A-T08K1 8 (8 out) _ transistor sink 3,022,000
FC4A-T08S1 8 (8 out) _ transistor source 3,022,000
FC4A-R161 16 (16 out) _ relay 4,553,000
FC4A-T16K3 16 (16 out) _ transistor sink
Connector
5,084,000
FC4A-T16S3 16 (16 out) _ transistor source 5,084,000
FC4A-T32K3 32 (32 out) _ transistor sink 8,566,000
FC4A-T32S3 32 (32 out) _ transistor source 8,566,000
FC4A-M08BR1 8 (4 in/4 out) 24V DC relay
Terminal có thể tháo rời
3,109,000
FC4A-M24BR2 24 (16 in/8 out) 24V DC relay 7,764,000
KHỐI BIẾN ĐỔI AD/DA
FC4A-L03A1 3 (2 in/1 out)
0-10V DC,
4-20 mA
0-10V DC,
4-20 mA
Terminal có thể tháo rời
9,900,000
FC4A-L03AP1 3 (2 in/1 out)
thermocouple,
PT
0-10V DC,
4-20 mA
11,237,000
FC4A-J2A1 2 (2 in)
0-10V DC,
4-20 mA
_ 8,025,000
FC4A-K1A1 1 (1 out) _
0-10V DC,
4-20 mA
8,025,000
FC4A-K2C1 2 (2 out) _
4-20mA,
-10 - +10V DC
6,922,000
KHỐI TRUYỀN THÔNG
FC4A-PC1 RS232C Adapter Connector
Connector
838,000
FC4A-PC2 RS485C Adapter Connector 838,000
FC4A-PC3 RS485C Adapter Terminal Terminal 838,000
FC4A-HPC1 RS232C Module ( cho Slim CPU )
Connector
1,605,000
FC4A-HPC2 RS485C Module ( cho Slim CPU ) 1,605,000
FC4A-HPC3 RS485C Module ( cho Slim CPU ) Terminal 1,605,000
FC4A-PH1 HMI Module dùng để hiển thị và thay đổi lệnh trong PLC 1,343,000
FC4A-HPH1 Đế dùng để gắn HMI Module vào CPU loại Slim 1,074,000
17
MÀN HÌNH CẢM ỨNG HMI Bảng Giá 04 - 2012
MÀN HÌNH MÃ HÀNG VIỀN KÍCH
THƯỚC LOẠI MÀU CỔNG GIAO
TiẾP ENTHERNET ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
LOẠI HG2G
HG2G-SB22TF-W Xám trắng
5.7
inch
STN
Trắng
đen
RS232C/485 (422)
có 14,088,000
HG2G-SB22TF-B Đen có 14,088,000
HG2G-SB22TF-S Bạc có 14,088,000
HG2G-SB22VF-W Xám trắng _ 10,670,000
HG2G-SB22VF-B Đen _ 10,670,000
HG2G-SB22VF-S Bạc _ 10,670,000
HG2G-SS22TF-W Xám trắng
5.7
inch
STN
256
màu
RS232C/485 (422)
có 17,005,000
HG2G-SS22TF-B Đen có 17,005,000
HG2G-SS22TF-S Bạc có 17,005,000
HG2G-SS22VF-W Xám trắng _ 13,591,000
HG2G-SS22VF-B Đen _ 13,591,000
HG2G-SS22VF-S Bạc _ 13,591,000
HG2G-5ST22TF-W Xám trắng
5.7
inch
TFT
256
màu
RS232C/485 (422)
USB
có 17,855,000
HG2G-5ST22TF-B Đen có 17,855,000
HG2G-5ST22TF-S Bạc có 17,855,000
HG2G-5ST22VF-W Xám trắng _ 14,271,000
HG2G-5ST22VF-B Đen _ 14,271,000
HG2G-5ST22VF-S Bạc _ 14,271,000
LOẠI HG3G / HG4G
HG3G-8JT22TF-B đen
8.4 inches
TFT
65,536
màu
RS232C/485 (422)
LAN
USB1
USB2
SD Memory Card

42,955,000
HG3G-8JT22TF-W Xám trắng 42,955,000
HG3G-8JT22MF-B đen 45,930,000
HG3G-8JT22MF-W Xám trắng 45,930,000
HG3G-AJT22TF-B đen
10.4
inches
RS232C/485 (422)
LAN
USB1
USB2
SD Memory Card

48,763,000
HG3G-AJT22TF-W Xám trắng 48,763,000
HG3G-AJT22MF-B đen 51,440,000
HG3G-AJT22MF-W Xám trắng 51,440,000
HG4G-CJT22TF-B Đen
12.1
inch
TFT
65,536
màu
RS232C/485 (422)
LAN
USB1
USB2
SD Memory Card

54,950,000
HG4G-CJT22MF-B Đen 57,100,000
18
MÁY IN ĐẦU COD MÃ HÀNG DIỄN GIẢI ĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Máy in đầu cod-tape MAX
LM-390A
Tiện lợi trong việc lắp tủ điện
Màn hình LCD hiển thị 64X132 pixels
Tốc độ in 25 mm/s
Cở chữ :2,3,4,6 mm(cao)
Tự động cắt nữa /Cắt toàn bộ bằng tay
Nguồn cấp : 12 V DC ,1.3A
(có sẵn adapter 220 V AC)
Có hộp đựng rất tiện lợi
Có sẵn hộp mực và dải băng mực
Cái 23,000,000
Ống Cod trắng
LM-TU432L TUBE 200M Loại Ø 3.2 mm,200m/Cuộn cuộn 1,641,000
LM-TU436L TUBE 200M Loại Ø 3.6 mm,200m/Cuộn cuộn 1,641,000
LM-TU442L TUBE 200M Loại Ø 4.2 mm,200m/cuộn cuộn 1,641,000
LM-TU452L TUBE 200M Loại Ø 5.2 mm, 135m /cuộn cuộn 1,641,000
Băng dán (8M /CUỘN)
LM-TP309W - TAPE Màu trắng ,9mm(rộng) x 8m(dài) cuộn 265,000
LM-TP312W - TAPE Màu trắng ,12mm(rộng) x 8m(dài) cuộn 287,000
LM-TP309Y - TAPE Màu vàng ,9mm(rộng) x 8m( dài ) cuộn 265,000
LM-TP312Y - TAPE Màu vàng ,12mm(rộng) x 8m(dài) cuộn 287,000
Hộp nhựa đựng băng mực
LM-RC310
Hộp nhựa đựng băng mực
( 10 cái/ 1 hộp ) LM-RC310 RIB CASE
cái 218,000
Dải băng mực
LM-IR300B
Dãi băng mực
( 50m/ cuộn ) LM-IR300B Ink Ribbon )
cuộn 297,000
19
MÁY IN ĐẦU COD VÀ PHỤ KIỆN MAX Bảng Giá 04 - 2012

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy