Rơle trung gian | JZ-7Y-220 VAC | |
Rơ le trung gian | DC 220V 1MRK001 603 | |
Rơ le điện áp | Dải đo: 40-80 | Voltage Relay Type: DY-3 6 |
Rơ le điện áp | Dải đo: 15-30 | Voltage Relay Type: DY-3 2/60C |
Rơ le | DLS-42F/3 | |
Bộ điều khiển chuyển nguồn nhanh | Hankwang controller DCU-A | |
Bộ khởi động mềm | 3RW4075-6BB44 Siemens | |
Giám sát nhiệt độ chỉnh lưu kích từ | XMTA-9000 | |
Bộ chuyển đổi nguồn (charging module) | ATC230M30III | |
Bộ chuyển đổi nguồn | S-250-24 | |
Bộ chỉnh lưu | FDPS-100B input 220VAC cộng trừ 2% | |
Cầu chỉnh lưu AC-DC | Type BGE 1.5.8253854 | |
Bộ nguồn VAC-VDC | 629570 ( 20A, 1600VAC) | |
Giám sát pha Telemecanique | MR4TG20 | IRKT250-12 (0728 7G02) |
Máy biến áp | 100VA; 380/36VAC; kích thước 55x65x80mm. | RS8 AC 800V1400A P105N BC110kA; IEC269-40.057mΩ |
Bộ nguồn Mean Well | 220VAC-0,8A/24VDC-4,5A | S-100-24 |
Khởi động mềm | 3RW4075-6BB44 | |
Bộ nguồn | Input: 100-240VAC, 0,55A, 50/60Hz; Output: 24VDC-1A | Model: MDR-20-24 |
Biến thế HUAT | BK-170 380VAC/220VAC/24VAC |
|
Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | Type: ST501MA-5-LVM2; Rated Load: 5A; Power: AC220V; Auxiliary Function: Leakage Voltage 4-20mA. | |
Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST500 | Type: ST501MA-250-LM2; Rated Load: 250A; Power: AC220V; Auxiliary Function: Leakage 4-20mA; 1.4 | |
Bộ điều khiển và bảo vệ động cơ ST501 | Type: ST501HA-250-LVM2; Rated Load: 250A; Power: DC220V/110V+AC220V; Auxiliary Function: Leakage 4-20mA; 1.4 | |
Bộ điều khiển nhiệt độ MBA khô | BWDK 3207 | |
Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN2 | XMT-92 | |
Bộ giám sát nhiệt độ khí sục xi lô và phễu tro QN1 | (PT 100; 4-20mA) | CUD-3000-A |
Nhiệt điện trở | Typ AL3, 3x25A-100OC; 3x40A 400VAC -T100-15K | |
Công tắc cảm biến nhiệt độ | Dải nhiệt độ từ 35-85OC; 1-2: 16(2,6A) 250VAC, 10(1,6)A 400VAC; 1-4: 4(0,6)A 400VAC. | EGO |
Cảm biến nhiệt độ điện trở | (PT100 phi 6x18L=3M) | WZPM-201 |
Bộ sấy cho các tủ điện | 1SVR730740R0300 Từ 0-200 độ | |
Bộ biến đổi nhiệt độ ABB | Type: CM-TCS.13S ODER CODE 1SVR730740R0300 | |
Phao báo mức KOH | ES-M34006-009 | |
Lưu lượng kế Sho - Rate | Model: 1355EJ2DCFQ1A | |
Cảm biến cửa thang máy (từ) | MKG131-03 (S W K G) | |
Cảm biến nhận tầng thang máy | DC 12-24V | TNG-DS26E4 |
Công tắc hành trình (Gầm thang máy) | UKTLX26 | UKTLX26 |
Công tắc hành trình thang máy | (IP 66; AC-15 220VAC, 2A; DC-13 110VDC, 0,3A) | LX26-UK3 |
Chỉnh lưu cầu IXYS (VBO 19-16 DT1) | 629570 ( 20A, 1600VAC) | |
Chỉnh lưu bán dẫn IRKT250-12 (Xuất xứ G7) | IRKT250-12 (0728 7G02) | |
Cầu chì bán dẫn Ferraz shawmut (Bao gồm cả tiếp điểm phụ) | (400A 300VAC 200kA IR; 300VDC 100kA IR) | A30QS400-4IL |
Van điện từ | 2W-040-08GBN(3,5mm;1/4;0-1.0MPa; cuộn hút AC220V) | |
Triac | 500A400V (Triac Model:KS500A400V) | |
Thyristor | KP800A; 1200V | |
Ống điện trở sấy (3KW-220VAC- dài 93cm) | JB/T2379-93 | |
Cuộn đóng máy cắt | DC220V FOR EVB 130Ω | |
Transducer Công suất MBA chính | Model: S3(T)-WD-3-115A4BN; Input: AC 110V -1A -50Hz-0-190.52W; Output: DC 4-20mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer Công suất phản kháng MBA chính | Model: S3(T)-RD-3-115A4BI; Input: AC 110V -1A -50Hz-0-190.52Var; Output: DC (4-12-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer Công suất MBA tự dùng | Model: S3(T)-WD-3-515A4BN; Input: AC 110V -5A -50Hz-0-825W; Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer MFĐ | Model: S3(T)-FD-451A4nn; Input: AC 110V (45-55Hz); Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer Công suất phản kháng MFĐ | Model: S3(T)-RD-3-515A4BY; Input: AC 110V -5A -50Hz-0-952,6 Var; Output: DC (4-12-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer Công suất hiệu dụng MFĐ | Model: S3(T)-WD-3-515A4BN; Input: AC 110V -5A -50Hz-0-952,6 W; Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer Dòng điện | Model: S3(T)-AD-1-55A4B; Input: AC 0-5A; Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer Dòng điện | Model: S3(T)-AD-1-15A4B; Input: AC 0-1A; Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer Điện áp | Model: S3(T)-VD-1-05A4B; Input: AC 0-5A; Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer Điện áp | Model: S3(T)-VD-1-05A4B; Input: AC 0-132V; Output: DC (4-20)mA; Power: AC 220; Class: 0.2 ; Load ≤500 Ω | |
Transducer chuyển đổi hệ số công suất | Model:S3(T)-PD-3-515A40; In: AC 100V, 5A, 50HZ, (-0.5-1-0.5)PF; Out: DC(4-12-20)mA; Cl: 0.1; load:<=500Ω; PWR: AC230V | |
Transducer công suất | N3-WD-3A-505A40N; Input 63,5VAC, 5A, 50Hz; Output 4-20(mA); Power 230VAC; Class 0.5; Load≤500Ω | |
Transducer công suất | N3-WD-3-515A4FN; Input 110VAC, 5A, 50Hz; 0-952,6W; Output DC 4-20(mA); Power 220VDC; Class 0.5; Load ≤500Ω | |
Transducer dòng điện | N3-AD-1-55A4F; Input AC 5A; Output DC 4-20(mA); Power 220VDC; Class 0.5; Load ≤500Ω | |
Bộ chuyển đổi tín hiệu công suất hữu công | N3-WD-3-515A40N, In: AC 110V 5A 50Hz,Power: 230V | |
Transducer dòng điện | N3-AD-1-55A40, In: AC 0-5A, Out: 4-20mA, PWR: AC 230V | |
Đồng hồ đo nhiệt độ cuộn dây MBA: hãng Jinzhou Instrument And Meter Factory Dalian China | TRANSFPRMER WINDINGS THERMOMETER; Point Capacity: AC220V/5A; BWR-04J (TH) | |
Đồng hồ đo nhiệt độ dầu MBA hãng Jinzhou Instrument And Meter Factory Dalian China | TRANSFPRMER OIL-SURFACE THERMOMETER; Point Capacity: AC220V/5A; BWY-804AJ (TH) | |
Biến dòng | GB 1208-97; 660V; 50-60Hz; 20/5A | |
Đồng hồ Ampe | GB/T7676-98 (0-20A) | |
Đồng hồ công suất hữu công (Gián tiếp) | I1/I2=300/5(A); U1/U2=6600/110(V) | D72-GB/T7676-98 (0-30MW) |
Đồng hồ công suất hữu công (Gián tiếp) | I1/I2=250/5(A); U1/U2=6600/110(V) | D72-GB/T7676-98 (0-25MW) |
Đồng hồ công suất hữu công (Gián tiếp) | I1/I2=200/5(A); U1/U2=6600/110(V) | D72-GB/T7676-98 (0-20MW) |
Đồng hồ công suất hữu công (Gián tiếp) | I1/I2=150/5(A); U1/U2=6600/110(V) | D72-GB/T7676-98 (0-15MW) |
Đồng hồ công suất hữu công (Gián tiếp) | I1/I2=100/5(A); U1/U2=6600/110(V) | D72-GB/T7676-98 (0-10MW) |
Đồng hồ điện áp (Gián tiếp) | 0-9(kV); 6600/110V | D72-GB7676-98 |
Đồng hồ dòng điện (Gián tiếp) | 0-5000(A); CT: 2500/5A | D72-A; GB7676-98 |
Cầu chì MIRO | 660V AC-400A; | RS33; NGTC2; GB/T13539.4 |
Cầu chì MIRO | 500V AC-30A; | RS31 B; GB13539 |
Cầu chì MIRO | 30A-500V; 500kA; | RS3; GB13539 |
Cầu chì XZR | RS8 AC 800V1400A P105N BC110kA; IEC269-40.057mΩ | |
Cầu chì ống (Gồm cả giá đỡ) | 2A-500VAC,L10.3x38 | |
Cầu chì thuỷ tinh | 2A-500VAC; 250VAC phi 5x18mm | |
Cầu chì ống | 3A-500VAC; phi10x38 | |
Cầu chì ống | 5A-220 (phi10x38) | |
Cầu chì ống | 6A-220V | |
Cầu chì ống | 8A-220V | |
Cầu chì ống | 10A-250 VAC phi 6x30 ống thủy tinh | |
Cầu chì thủy tinh Ø6*30 | 220VAC-15A | |
Cầu chì thủy tinh Ø5*30 | 220VAC-10A | |
Rơ le trung gian + đế | Điện áp: 240 VAC | Omron
Model: MY4N AC220/240 |
Rơ le trung gian + đế | Điện áp: 24 VDC | Omron
Model: MY4N DC24 |
Rơ le trung gian + đế | Điện áp: 24 VDC | Omron
Model: G2R-1-S |
Rơ le thời gian + đế | Điện
áp: 100 đến 240 VAC Dải thời gian: 0-30s Kiểu chân cắm: 8 chân cắm |
Omron
Model: H3CR-A8 AC100-240 |
Rơ le trung gian | Điện áp: 24 VDC | RELECO
MR-C Model: C5-RF5640, 24VDC |
Aptomat 1 pha | 220V DC; 16A | SREAW RMC1-63 C16 |
Tiếp điểm phụ của Aptomat | OF 3A-400VAC; 1A-125VDC |
Thứ Ba, 7 tháng 3, 2017
DC 220V 1MRK001 603
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét