Kìm điện | Stanley 84-112 | |
Kìm cắt VDE 6in/160mm | Stanley 84-009 | |
Bộ tô vít 8 cây | Stanley 92-004 | |
Kìm mỏ nhọn | Stanley 84-032 | |
Kìm chết mỏ nhọn 9-1 2inch | Stanley 84-389 | |
Bộ khẩu 1/2'' 22 chi tiết | Stanley 86-531 | |
Mỏ hàn xung | Stanley 69-041B | |
Cảm biến điện dung | U: 20-250VAC/VDC, I: 350mA (AC), 100mA (DC), khoảng cách cảm ứng từ 8mm. | IFM Model: IG0006 IG-2008-ABOA |
Cảm biến vị trí | M12, 2m cable, 2 Wires, NO, AC 20-250V, 200mA | IFM Model: IF0003 |
Cảm biến điện cảm | DC/AC 5- 240V, 100mA, 10W | ALIF
Model : AL-19R |
Cảm biến vị trí | 2m cable, 2 Wires, NO, DC/AC 5-120V, 100mA, 10W | IFM Model: MR0100+ E12232 |
Công tắc hành trình | 1 triện lần vận hành | Technor Model: XCWD2110L1 |
Công tắc hành trình | 2-15 triện lần vận hành | Technor
Atex Model : XCKWD2102P16 |
Công tắc hành trình | 5A-250VAC 0.4A-125VDC 0.2A-250VDC |
Yamatake Model:VCL-5001 |
Công tắc hành trình | Roller lever | Omron Model: WLCA2 |
Công tắc hành trình | Ui:500V, IP67 | CLYDE
BERGEMANN Mã: Z4V10A 336-11Z-1593-6 |
Công tắc hành trình | 250VAC,
10A. 125VDC, 5A |
Omron Micro Switch Model: D4MC-5000 |
Công tắc hành trình | CHINT
Micro Switch YBLXW - 5/11G2 |
|
Hộp phản hồi vị trí | 0,6A - 125VDC; 0,3A - 250VDC; 15A- 125/250VAC | Aphe
LIMIT SWITCH BOX Model: ALS-200M2 |
Hộp phản hồi vị trí | 0,6A - 125VDC; 0,3A - 250VDC; 15A- 125/250VAC | Aphe
LIMIT SWITCH BOX Model: ALS-300M5 |
Cảm biến tốc độ | chiều dài cảm biến 4,625in | Ai-tek
Type: BH1512 - 014 |
Bộ chuyển đổi đo tốc độ | nguồn cấp: 80-264VAC/ 12-30VDC | Ai-tek
Type: Tachtrol30 Part Number: T77630-10 |
Công tắc lưu lượng | 300psi/20bar max | Flow-mon; Model: FMM-12-S-LP-6EE-1CS-12F300-S1-D1; |
Công tắc báo mức | Power
supply: 230VAC Range: L=950mm Accurary: 0,5% |
Princo Model: L2000 |
Cặp nhiệt | Type:
T, Duplex, Ungrounded Class 1/IEC 60584 Sheath: Ø6x30mm, 316L SS |
YAMARI Part Number: M-06191-02 |
Cặp nhiệt | Type:
T, Duplex, Ungrounded Class 1/IEC 60584 Sheath: Ø6.0mm, 316L SS Sheath length: 350 mm |
YAMARI
Part Number: M-06192-01 |
Cặp nhiệt | Type:
T, Duplex, Ungrounded Class 1/IEC 60584 Sheath : Ø6.0mm, 316L SS Sheath length: 210 mm |
YAMARI
Part Number: M-06191-01 |
Cặp nhiệt | Type
K Process Connection : M27x2P Insertion Length : L = 380mm x 170mm, Ø23 |
YAMARI Part Number: M-06075-01 |
Công tắc lưu lượng | Pressure
Rating 300 bar, G1/2, 24V DC |
IFM Model: SI5010+E30418+EVC004 |
Công tắc lưu lượng | Pressure
Rating 25 Bar, G3/4, 2…100 l/min, DC 18…30V |
IFM Model: SBG246+ EVC004 |
Cảm biến đo tốc độ | Ai-tek Part Number: RH1512-013 | |
Cảm biến tiệm cận | DC/AC5-240V,100mA,10W | ALIF AL21R |
Cặp nhiệt | Loại: T, Duplex, Ungrounded, Class 1/IEC 60584 Sheath: Ø6x30mm, 316L SS Extension Wire length : 5000mm Compression Fitting: M8 x 0.75P | YAMARI
Part Number: M-07173-01 |
Nhiệt điện trở | Pt100 | |
Cảm biến đo độ dãn nở | Epro Type: PR9350 | |
Cặp nhiệt | Shanghai Electric Mã: TBFCT1 |
Thứ Ba, 7 tháng 3, 2017
Stanley 84-389
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
cho minh xin bao gia tat ca hang muc tren
Trả lờiXóa