Thứ Năm, 31 tháng 10, 2013

FUJI VIET NAM



1 MCCB Schneider 3 pha 1250A (compact NS1250H, 3P, Ilu 50Ka) 
2 Thanh nối đồng dùng cho MCCB trên
3 Khởi động từ Fuli SC-05
4 Khởi động từ Fuli SC-5-1
5 Rơ le kiếng Omron 8 chân dẹt 220Vac
6 Rơ le kiếng Omron 14 chân dẹt 220Vac
7 Đế rơ le kiếng Omron 14 chân dẹt 
8 Đế rơ le kiếng Omron 8 chân dẹt 
9 Công tắc 3 pha ON-OFF
10 Overload FujiTR-ON 9-13A
11 Timer JKN Type TRD-N, 220Vac
12 Dây cáp điều khiển TAILEY (dây bọc 2 lớp PVC-PVC 8 sợi 1,25mm2)
13 Đầu ống hơi 8x17
14 Đầu ống hơi 8x13
15 Đầu ống hơi 10x13
16 Đầu ống hơi 10x17
17 Đầu ống hơi 10x20
18 Bóng đèn compact Rạng Đông 50W-40E
19 Đui đèn compact xoáy lớn dùng cho bóng 50W-40E
20 Tăng phô điện Phillip 220V-50W
21 Bình ắc quy 12V 25Ah
22 Biến áp sạc bình (sử dụng cho bình 25Ah)
23 Biến Tần Schneider Altivar 71. 3 phase 380V 15Kw 
24 Dây đai Sanwa SPB2180
25 Dây đai Sanwa B57
26 Quả cân chuẩn 20 kg

Thứ Tư, 30 tháng 10, 2013

Encoder KOYO



1
VAN ÑIEÄN TÖØ
4ES210-08-AC24V, 1PC
2
VAN ÑIEÄN TÖØ
4ES230E-08-DC24V, 1PC
3
CAÛM BIEÁN
AL-11R
DC/AC5-240V.100MA.10W
4
SENSOR
PA18CSD04NASA
5
Encoder Õ KOYO
TRD-2T360BE
6
CU DAO T ĐỘNG
GV2ME32C 24-32A

Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

Turck viet nam





1 Distance sensor
BTL5-E10-M0225-P-S32
Balluff
2 Connector BKS-S27-03 Balluff
3 Connector BKS-S28-03 Balluff
4 BI5-M18-AZ3X Turck
5 NI4-M12-AZ31X Turck
6 NI4-M12-AP6X is outdated
alternativ: BI4-M12-AP6X
Turck
7 NI50-CP80-VP4X2 Turck
8 BI15-CP40-LIU Turck
9 MS24-112-R Turck
10     6142200765  D-SU2 VKS 90GR                Bernstein
11 MR 441-11y Schmersal
Germany
12 Z4V7H 332-11y Schmersal
Germany
13 NJ10-30GK-SN Pepperl+Fuchs
Singapore
14 NJ5-18GK-N-150 Pepperl+Fuchs
Sec
15 KCD2-E3 Pepperl+Fuchs
Indonesia
16
KFD2-SR2-Ex2.W.SM





Pepperl+Fuchs
Singapore

ROSEMOUNT VIET NAM



MRTK.04.0002
Fe.-Nr.: HD-KGWS

INPUT:TC - TYP  K
OUTPUT: Relais  ON
SUPPLY: 24VDC
(0÷1000
C)
MRTT.06.0001
Fe.-Nr.: HD-KROM2

INPUT:TC - TYP  "K"
OUTPUT: 4…20mA
SUPPLY: 24VDC
(0÷400
C)
Typ : 707030/880-003-005/000
VARTN : 70/00398609

F - Nr : 012935850100847011
(-50-150
C)
Anr : 12969720
WRN-130
0-1300®é C
phi 16 / L = 300mm
WRN-3326
lo¹i K
0-1300 ®é C/ phi 25/ L=1150mm
WRN-330K
0-1100 ®é C / Phi16
L = 1200 mm
WRN-330K
0-1200 ®é C / Phi16
L = 1200 mm
WZP-330PT100
0-500 °C  ф16x950
 Model: 248HANAU2NS
Sensor type: TCK 2 wire
Range: 0- 1200®é C
TAG: TT3209
 MAM-KY02S (B) (T) - VIII
220V / 4 - 40A
MT510TV4CN
S/N 07110027
VLB20120 - S
Mat .Nr :217765.01
Power : 24 -48 VDC
                  115 - 230 VAC
Endress+Hauser
Order code: FTM21-AA345A
U = 19….253VAC, 50/60Hz or 19….55VDC.
Contact rating:
30VDC,6A, 125VDC,02A
253VAC,6A, 1500VA (cosφ=1)
253VAC,6A, 750VA (cosφ=0.7)
YZC - 522 - 100kg
IB0016  IBE2020-FBOA
S= 20mm nf
U= 20-250V AC/DC
I= 350mA AC/ 100mA DC
3100B0016G0AE000
Supply: 8-30V dc
Output: 4-20mA
Range: 0-16 Bar G
1= +IN, 2= N/C, 3= 0V, 4= N/C
MSC302 -11CC
Out1: 4 - 20 mA
Out2: 4 - 20 mA
Power : 24 VDC
In2: 4 - 20mA
In2: 4 - 20mA
MSC304 -10CC
In put : Pt 100 (0-150C)
Out put : 4 - 20mA
Power : 24 VDC
MSC304 -10CC
In put : Pt 100 (0-300
C)
Out put : 4 - 20 mA
Power : 24 VDC
YRKK800-6
3350kW/ 6000V/ 397A/ 993v/p/ IP54/ 50Hz
YRKK900-8
3550kW/ 6000V/ 433A/ 744v/p/ IP54/ 50Hz
YRKK450-4
710kW/ 6000V/84A/ 1483v/p/ IP54/ 50Hz
YRKK400-4
400kW/ 6000V/49.27A/ 1480v/p/ IP54/ 50Hz
YRKK710-8
1800kW/ 6000V/ 226A/ 742v/p/ IP54/ 50Hz
YRKK560-6
1000kW/ 6000V/ 122A/ 988v/p/ IP54/ 50Hz
YRKK500-10
315kW/ 6000V/ 43.1A/ 590v/p/ IP54/ 50Hz
YRKK560-4
1120kW/ 6000V/ 131A/ 1486v/p/ IP55/ 50Hz
YRKK710-8
1400kW/ 6000V/ 172.8A/ 742v/p/ IP54 / 50Hz
YRKK900-6
4500kW/ 6000V/ 533A/ 994v/p/ IP54 / 50Hz
YRKK500-6
560kW/ 6000V/ 69.4A/989v/p/ IP54 / 50Hz
YRKK355-6
185kW/ 380V/ 339A/976v/p/ IP54 / 50Hz
YRKK560-6
800kW/ 6000V/ 98A/989v/p/ IP54 / 50Hz
Y112M - 4
4KW- 8,7A
380V - 1440r/min
FAC4-45
75m3/phót -450mm
220V - 230W
Y2-132S2-2
7.5kW- 2950v/p
Telemecanique
LC1 -D300
3UA66 40-3B
125-200A
MY2N- AC220/240/5A
LW42A2-7591/LF301
JS14S -4
LF777
LF670
FF202
WF2075
Current transformer
LMK- 0.66/ Class: 0.5/ Numberofturns: 1
Currentratio: 800/5/ Capacity: 10-3.75VA/ 50-60Hz
Current transformer
LMK- 0.66/ Class: 0.5/ Numberofturns: 1
Currentratio: 600/5/ Capacity: 10-3.75VA/ 50-60Hz
Current transformer
LMK- 0.66/ Class: 0.5/
Currentratio:100/5/ 50-60Hz
Current transformer
LMK- 0.66/ Class: 0.5/
Currentratio:80/5/ 50-60Hz
Current transformer
LMK- 0.66/ Class: 0.5/
Currentratio:50/5/ 50-60Hz
PR4-30/10.00-500RA01M01
4WE 6 D62/ EG24N9K4
SC 80 x 160
SC 100 x 160
SC 80 x 175TC

Thứ Hai, 28 tháng 10, 2013

SMC VIET NAM



Filter
1N-1SS
ORGANO
Filter
EHM23R10AY
SMC
Packing materrial
(lắp vào các cửa chống rò gỉ)

C-300-EG-5-10-20


C-300-EG-10-20


C-300-EG-15-20


V
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy