Thứ Năm, 28 tháng 9, 2017

Rosemount Viet Nam

Rosemount Viet Nam
1151GP8S22B1DF
Rosemount Viet Nam
1151DP5S22B1DF
Rosemount Viet Nam
1151DP4S22B1DF
Rosemount Viet Nam
1151DP7S22B1DF

ELTRA VIET NAM

ELTRA VIET NAM
Rotary Encoder
EL63D50S5/28PB9X6MA.320
MOTOR VARIO
TS71B4

SMC VIET NAM

CM2B20-200Z
CM2B20-20Z
CM2B20-25Z
CM2B20-30
CM2B20-300Z
CM2B20-30Z
CM2B20-40
CM2B20-50A
CM2B20-50AZ
CM2B20-50Z
CM2B20-65
CM2B20-75Z
CM2B25-100AZ
CM2B25-100Z
CM2B25-100Z-XC9B
CM2B25-125Z
CM2B25-150Z
CM2B25-17
CM2B25-200
CM2B25-200AZ
CM2B25-200Z
CM2B25-25Z
CM2B25-300Z
CM2B25-30Z
CM2B25-350-XC5
CM2B25-40Z
CM2B25-50
CM2B25-50AZ
CM2B25-50S
CM2B25-50Z
CM2B25-60
CM2B25-600
CM2B25-650-XC5
CM2B25-75AZ
CM2B25-75Z
CM2B32-10+200-XC11
CM2B32-100A-XB6
CM2B32-100Z
CM2B32-10Z
CM2B32-125Z
CM2B32-150Z
CM2B32-160
CM2B32-175
CM2B32-200Z
CM2B32-20A-XC8
CM2B32-20Z
CM2B32-250J
CM2B32-255
CM2B32-25AZ
CM2B32-25K
CM2B32-25Z
CM2B32-30
CM2B32-300Z
CM2B32-30A-XC9
CM2B32-30Z
CM2B32-35Z
CM2B32-400
CM2B32-400A
CM2B32-400AZ
CM2B32-400Z
CM2B32-40Z
CM2B32-50AZ
CM2B32-50B-XC8
CM2B32-50Z
CM2B32-60A
CM2B32-60Z
CM2B32-65
CM2B32-700A
CM2B32-75Z
CM2B32-80
CM2B32-80B-XC8
CM2B40-10
CM2B40-100Z
CM2B40-125-DNO1395
CM2B40-125Z
CM2B40-140A
CM2B40-150Z
CM2B40-20+20-XC10
CM2B40-20Z
CM2B40-25AZ
CM2B40-25Z
CM2B40-30Z
CM2B40-50
CM2B40-50AZ
CM2B40-50Z
CM2B40-75A
CM2B40-75Z
CM2B40-80
CM2BZ20-25Z
CM2BZ20-50Z
CM2BZ20-90
CM2BZ25-25Z
CM2BZ40-50Z
CM2C20-20
CM2C25-50
CM2C32-25-WJ22L024
CM2C32-25-WJ22L026

KUBLER VIET NAM

KUBLER Stainless steel SS 316 Ti:
 ERV-3/8”-VU-L100/12-V52A-3PVC 

Thứ Tư, 27 tháng 9, 2017

KUBLER VIET NAM

8.5020.3321.1024
8.5020.3521.1024

R57DRE90L4

R57DRE90L4Manufactured by SEW EURODRIVE

IDEC EB3X-EK193B-2

IDEC EB3X-EK193B-2

ENDRESS HAUSER

ENDRESS HAUSER
CM444-5Q30/0
Liquiline CM444
ENDRESS HAUSER
Capteur pH
CPF81D-7NN21
ENDRESS HAUSER
CAS51D-15M1/0
Viomax CAS51D
ENDRESS HAUSER
CUS51D-10F9/0
Turbimax CUS51D

TYPE : 5/2 WAY SOLENOID VALVE -MAKE : ROTEX

Name
Spec.
SOLENOID VALVE
( van điều khiển solenoid )
TYPE : 5/2 WAY SOLENOID VALVE -MAKE : ROTEX
SOLENOID VALVE
( van điều khiển solenoid )
TYPE : 3/2 WAY SOLENOID VALVE
MAKE : ROTEX
SOLENOID VALVE COIL 24 VDC
( cuộn coil van điều khiển solenoid )
MAKE : ROTEX

ROSEMOUNT VIET NAM

ROSEMOUNT VIET NAM
Sensor 2088G3S22A1   S/N:0591902
ROSEMOUNT VIET NAM
Sensor 2088G2S22D2B4  S/N:9542603

DUNGS VIET NAM

RMG
Meter for volume at base conditions TEC 24
RMG TEC24 DN80/PN10
( 0 - 400 ) Nm³/h     
DUNGS

Pressure Switch GGW A4
GGW50 A4/2
(2,5 - 50) mbar
DUNGS

Pressure Switch GW A4
GW500 A4/2 HP
(100-500 ) mbar
DUNGS

Pressure Switch GW A4
GW2000 A4/2 HP
(400 - 2000) mbar
DUNGS

Valve testing system  VPS 504 S04
225 481
220V AC
DI 24VDC
DUNGS

Dual Modular Safety Shutoff Valves  DMV-D 5040/11
220 VAC
PILZ
Safety Relay PNOZX2.8P 24VACDC 3n/o 1n/c
PILZ
Safety Relay PNOZ XV3.1P 30/24-240VACDC
3no 1nc 2no t
WEIDUMLLER
FBCon PA CG 4way Limiter FBCon PA CG 4way Limiter
8714220000

Thứ Ba, 26 tháng 9, 2017

Rotex Viet Nam

No.
Name
Spec.
Brand
1
SOLENOID VALVE
( van điều khiển solenoid )
TYPE : 5/2 WAY SOLENOID VALVE -MAKE : ROTEX
Rotex
Viet Nam
2
SOLENOID VALVE
( van điều khiển solenoid )
TYPE : 3/2 WAY SOLENOID VALVE
MAKE : ROTEX
Rotex
Viet Nam
3
SOLENOID VALVE COIL 24 VDC
( cuộn coil van điều khiển solenoid )
MAKE : ROTEX
Rotex
Viet Nam

THIET BI DIEN

List of sensor model
Type
Mounting
Shaft shape
Connector type
VRE-P028SAC
P028
S
A
C
VRE-S028SAC
S028
VRE-P062SAC
P062
S
A
VRE-P062SBC
B
VRE-P062FAC
F
A
VRE-P062FBC
B
VRE-S062FAL
S062
A
L
VRE-16TS062FAL
16TS062
T

Thông số kỹ thuật/Specification 
Loại cảm biến - Sensor model 
VRE-P028 
VRE-P062 
Tổng số  quay - Total number of turns 
1
Bộ chia (Độ phân giải ) - Number of divisions
8192(213)
Khối lượng - Mass(kg) 
0.25
1.3
Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree) 
1.5 Max.
1 Max.
Mô men quán tính  
Moment of inertia
kgm2 {kgfcms2}
9.3×10-8{9.5×10-7}
6.4×10-6{6.5×10-5}
Mô men xoắn khởi động
Starting torque
Nm{kgfcm}
1.5×10-3 {0.015} or less
4.9×10-2{0.5} or less
Tải đặt lên trục cho phép
Permissible shaft load
Hướng kính - Radial(N {kgf})
15{1.5}
98{10}
Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf})
9.8 {1.0}
49 {5}
Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed
6000
3600
Nhiệt độ
Ambient temperature
Khi hoạt động - Operating
-20  +60
Bảo quản  - Storage
-30  +90
Sức chịu rung lắc
Vibration resistance
2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard
Sức chịu va đập
Shock resistance
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard
Chuẩn bảo vệ - Protection rating
IP40(JEM1030)
IP52f(JEM1030)
Độ dài cáp tối đa
Max. sensor cable length
Cáp tiêu chuẩn - Standard cable (m)
100(3P-S)
Cáp cho rô bốt - Robotic cable (m)
100(3P-RBT)
Cáp nối cho cảm biến - Interconnecting sensor cable (m)
2
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy