| Descriptions | Tên hàng hoá | Manufacturer | |
| Technical Specificatios | Origin | ||
| Spare parts for NC Lathe machine (Manufacturer: HEIDENHAIN) | |||
| Control Panel BFT 121G | Màn hình điều khiển BFT 121G | ID number: 326 206-05 | HEIDENHAIN |
| 10.4 inch color flat-panel display (640x480 pixels) | EU/G7 | ||
| NC keyboard | |||
| Handwheel HR150 5000 | Tay quay điện tử HR150 5000 | ID Number: 540 940-07 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Linear encoder LS486C | Thước đo điện tử LS486C | ID Number: 329 991-20 | HEIDENHAIN |
| ML 620mm | EU/G7 | ||
| Braking resistor PW210 | Điện trở PW210 | ID Number: 333 081-01 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Power supply Unit UV130 | Bộ cung cấp nguồn UV130 | ID Number: 389 311-51 | HEIDENHAIN |
| Un=3x 400 VAC | EU/G7 | ||
| In= 63A | |||
| f=50/60 Hz | |||
| Power Control modules UM113D | Bộ điều khiển nguồn nguồn UM113D | ID Number: 730 435-01 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Power Control modules UM121BD | Bộ điều khiển nguồn UM121BD | ID Number: 667 942-01 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Cables for NC Lathe machine (Manufacturer: HEIDENHAIN) | |||
| Cable for Linear encoder | Cáp cho thước đo điện tử | ID Number: 298 430-09 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Cable for Linear encoder | Cáp cho thước đo điện tử | ID Number: 360 974-09 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Cable for Poisition Encoder | Cáp cho encoder xác định vị trí | ID Number: 309 783-06 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Cable for Poisition Encoder | Cáp cho encoder xác định vị trí | ID number: 368 172-10 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Cable for Poisition Encoder | Cáp cho encoder xác định vị trí | ID number: 309 783-15 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Cable for Poisition Encoder | Cáp cho encoder xác định vị trí | ID Number: 310 199-15 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Cable for Speed Encoder | Cáp cho encoder đo tốc độ | ID Number: 289 440-07 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| RS-232 cable | cáp dữ liệu RS-232 | ID Number: 365 725-10 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| PLC data cable | cáp dữ liệu PLC | ID Number: 635 877-20 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Keyboard cable | Cáp cho bàn phím | ID Number: 635 878-15 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Panel cable | Cáp cho bảng điều khiển | ID Number: 635 876-10 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Display cable | Cáp cho màn hình | ID Number: 340 300-10 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Power cable | Cáp nguồn | ID Number: 325 816-02 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| Bus cable | Cáp bus | ID Number: 325 817-01 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| PWM Cable | Cáp PWM | ID Number: 250 479-09 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 | |||
| PWM Cable | Cáp PWM | ID Number: 250 479-08 | HEIDENHAIN |
| EU/G7 |
Thứ Hai, 30 tháng 9, 2013
HEIDENHAIN VIET NAM
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét