Thứ Ba, 24 tháng 6, 2014

HANG SAN KHO


Stt/ No. Tên hàng/ Goods Quy cách và đặc tính kỹ thuật/ Technical Descriptions 
1 Withdrawable 630A, 12kV, Circuit Break VD412625W
2 4A 2 Pole Circuit Break DTCB 6204C
3 6A 4 Pole Circuit Break DTCB 6206C
4 Control Relay 4 pole 24V DC 55.3424VDC+94.04
5 VSD Protection Relay 7SJ8031-5EB90-1FB0+LOD
6 Transformer Protection Relay 7SJ8032-5EB90-1FB0+LOD
7 P50 Power Meter 7KG7750-0AA01-0AA1
8 White Polit Light 180 to 260V AC D7PP7PN 7W
9 Red Polit Light 180 to 260V AC D7PP7PN 7R
10 Green Polit Light 180 to 260V AC D7PP7PN 7G
11 Amber Pilot Light 24V DC D7P-LF5-PN3W-X10
12 20A Fuse Carier NV20FW
13 32A Fuse Holder (75x20) CAT No. 32 NNSF
14 4A Fuse CAT No. NSD4
15 2A Fuse CAT No. NSD2
16 32A Fuse Holder (50x20) CAT No. 32NNSF
17 Compressor ZR250KCE-TWD
18 Condensing Fan A-W5690 11
19 Dryer Filter ATDS-478
20 Globe Valve ABV-7
21 Globe Valve ABV-13
22 Handle Shut-off Valve 1/4''
23 Expansion Valve TRAE 20HC
24 Motor 1LGO 106-4AA7
25 Belt B 38''
26 Pre-filter W594 X H594 X D95
27 Intermediate Relay MY4N-J, AC220V
28 Fuse RT18-32X, 6A
29 Timer Relay F5-T2, 0.1s - 30s
30 Barrier MTL 5549
31 Barrier MTL 5544
32 Barrier MTL 5533
33 Barrier MTL 5582
34 Barrier KFD2-VR4-EX1.26
35 Barrier KCD0-SD-Ex1.1245
36 Barrier VITL5510
37 Power Module BN 3500/350015-04-04-01
38 Velo Prox 3500/350042-09-01
39 Temp Module 3500/350061-01-01-01
40 Accelerometer P/N: 330400-02-05; Sensitivity: 10.2mV/m/s2 (100mV/g)+/-5% at 100HZ; Acceration range: 490m/s2 (50g) peak overall acceration within the 1Hz to 20kHz; Power supply; 24DVC
41 Proximitor 330400-01-05
42 Proximitor P/n: 330180-91-05; 3300XL Probes 5/8mm Proximitor Sensor
Certificate of Origin issued by Commercial Deprtment

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy