Brand | DESCRIPTION |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.01.1.AA…13M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.01.1.AB…12M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.01.1.DA…21M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.01.1.DB…23M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.01.1.AG…13M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.01.1.DG…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 63 mm code: 1.02.1.AA…23M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.02.1.AB…13M dãi áp suất: 0-4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 63 mm code: 1.02.1.AC…13M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 63 mm code: 1.02.1.DA…21M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất Đường kính: 40, 50, 63 mm code: 1.02.1.DB…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 63 mm code: 1.01.1.AA…42M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.02.1.AB…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.03.1.AA…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.03.1.AB…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.03.1.DA…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.03.1.DC…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.03.1.DC…23M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.03.1.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.2.AA…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.3.AB…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.3.DA…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.2.DC…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.3.DC…23M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.3.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.04.2.AA…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.07.1.DC…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.07.1.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.07.1.DA…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.07.1.AB…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 100 mm code: 1.07.1.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Đường kính: 40, 50, 150 mm code: 1.07.1.DB…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.1.DB…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.AB…23M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.1.AA…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.30.X.AF…42M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.30.X.DF…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.30.X.AF…22M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.32.2.AF…22M dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar 0-30000, 40000, 60000... psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.32.3.AF…22M dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar 0-30000, 40000, 60000... Psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.32.3.AF…22M dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar 0-30000, 40000, 60000... Psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa,
kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.AI…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa,
kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.AI…41M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa,
kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 250 mm/ 10 inch code: 1.08.1.DI…43M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.1.AA…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.2.AB…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.3.DA…22M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.18.3.AC…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AG…43M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.DE…23M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.DG…233M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.2.AC…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…13M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.20.3.AC…11M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.3.DG…233M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.2.DE…43M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.1.DE…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.3.AE…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đòng
hồ áp suất âm. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Code: 1.19.2.DG…41M Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-1, 0-2, 0-4, 6, 8, 10, 50, 100, 1000 bar |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất (test gause) Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm code: 1.15.1… code: 1.16.1… code: 1.17.1... cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05.. Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 Kpa |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.72.1.AD...... CODE: 1.74.1.AD...... tiếp điểm thường đóng, mở NO NC Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M1.1.AE...... CODE: 1.M1.3.DE...... số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất có tiếp điểm điện Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M7.1.AE...... CODE: 1.M7.3.DE...... số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất có tiếp điểm điện dùng cho gas và hóa chất Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm CODE: 1.M5.1.AE CODE: 1.M6.3.DE số tiếp điểm: 1,2,3,6.. Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất chống cháy nổ GAS OIL ATEX
SAFETY Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10, bar psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất dải đo thấp Đường kính: 40, 50, 63, 100,150 mm code: 1.09.1.DA…21M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 mba |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi Code: 1.42.1.OO 06DA Code: 1.45.1.PO 06DA |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa.. Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi Code: 1.43.1.AG Code: 1.43.1.AE |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ đo chênh lệch áp suất Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba Code: 2.13.1.AG … |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ đo chênh lệch áp suất Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba Code: 2.14.1.AG … Code: 2.15.1.AG … |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba 0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI Code: 2.15.1.AG … |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi Sử dụng cho những nơi dễ cháy nổ GAS OIL .. Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm code: 1.10.3.DC…14M dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba 0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI Code: 2.13.1.AG … |
Nouvafima Viet Nam | Tiếp
điểm điện dùng cho đồng hồ áp suất 220 110 48 24 VAC VDC 1,2,3 Tiếp điểm |
Nouvafima Viet Nam | Công
tác áp suất Công tác chênh áp code: 3.10 A.1.23M code: 3.20 C.1.21M code: 3.27 F.1. 43M code: 3.25 ….. OP9 |
Nouvafima Viet Nam | code:
3.40 A.1.23M 2D2 code: 3.42 C.1.21M 2D2 code: 3.45 F.1. 43M 2D2 code: 3.48 ….. OP9 2D2 |
Nouvafima Viet Nam | Bộ
chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim. Code: 8.M28.1.AE.. Code: 8.M28.1.AE.. Input: 0-1600 bar 0-20000psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V. Đường kính: 100 mm Có dàu glycerine |
Nouvafima Viet Nam | Bộ
chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim. Code: 8.MOM.1.AE.. Code: 8.MOM.3.AE.335.1.C10 Input: 0-1600 bar 0-20000psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V. Đường kính: 100 mm Có dàu glycerine |
Nouvafima Viet Nam | Cảm
biến áp suất Code: 8.ST1.21M.2.FPR. Input: 0-600 bar out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nouvafima Viet Nam | Cảm
biến áp suất Code: 8.ST2.21M.2.FPR. Input: 0-60 bar out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nouvafima Viet Nam | Cảm
biến áp suất Code: 8.S09.41M.1.FPR. Code: 8.S18.41M.1.FPR. Input: 0-60 bar 0-2000 psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nouvafima Viet Nam | Cảm
biến áp suất Code: 8.SMA.TA3. Code: 8.S18.41M.1.FPR. Input: 0-60 bar 0-2000 psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nouvafima Viet Nam | Cảm
biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm Code: 8.SSA.TA3. Input: 010 Bar -60 bar -200 psi-2000 psi out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nouvafima Viet Nam | Cảm
biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm Code: 8.SLV 1.I FPM Input: 0-40 PSI out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.. Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2 inch Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR |
Nouvafima Viet Nam | Cảm
biến đo nồng đọ khí gas Dải đo: 0-10, 0-18 gr/litter Tín hiệu ra: 4-10 ma Kết nối: 1/2, 1/4 inch |
Nouvafima Viet Nam | Bộ
chuyể đổi tín hiệu áp suất hiển thị số digital cấp chính xác 0.001 5 số display 2 alarrms DN: 100 mm tín hiệu ra: 0=-20 Tín hiệu vào: áp suất âm đến 1600 psi, 600 bar code: 8.D18.1.A.E.DN100.41M.ACRP.NP2 |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ nhiệt độ Đường kính: DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ nhiệt độ Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ nhiệt độ âm Sử dụng cho ngành Gas dầu khí Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2G3 2D3 ATEX VERISION |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ nhiệt độ âm có tiếp điểm điện Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Số tiếp điểm: 1,2,3 |
Nouvafima Viet Nam | Đồng
hồ nhiệt độ dạng ống Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F |
Thứ Hai, 13 tháng 5, 2013
NOUVAFIMA VIET NAM
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét