Thứ Hai, 13 tháng 5, 2013

NOUVAFIMA VIET NAM


Brand DESCRIPTION
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.01.1.AA…13M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.01.1.AB…12M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.01.1.DA…21M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.01.1.DB…23M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.01.1.AG…13M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.01.1.DG…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 63 mm
code: 1.02.1.AA…23M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.02.1.AB…13M
dãi áp suất: 0-4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 63 mm
code: 1.02.1.AC…13M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 63 mm
code: 1.02.1.DA…21M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất
Đường kính: 40, 50, 63 mm
code: 1.02.1.DB…43M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 63 mm
code: 1.01.1.AA…42M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.02.1.AB…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.03.1.AA…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.03.1.AB…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.03.1.DA…43M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.03.1.DC…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.03.1.DC…23M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code: 1.03.1.DB…22M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code: 1.04.2.AA…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code: 1.04.3.AB…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code: 1.04.3.DA…43M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code: 1.04.2.DC…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code: 1.04.3.DC…23M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code: 1.04.3.DB…22M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code: 1.04.2.AA…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code:  1.07.1.DC…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code: 1.07.1.DB…22M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code:  1.07.1.DA…43M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code:  1.07.1.AB…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 100 mm
code:  1.07.1.DB…22M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Đường kính: 40, 50, 150 mm
code:  1.07.1.DB…22M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.10.1.DB…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.10.3.AB…23M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.10.1.AA…22M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.30.X.AF…42M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.30.X.DF…43M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.30.X.AF…22M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.32.2.AF…22M
dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar
0-30000, 40000, 60000... psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.32.3.AF…22M
dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar
0-30000, 40000, 60000... Psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất lớn 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.32.3.AF…22M
dãi áp suất: 0-2500, 3000, 4000, 5000, bar
0-30000, 40000, 60000... Psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất  2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 250 mm/ 10 inch
code:  1.08.1.AI…43M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất  2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 250 mm/ 10 inch
code:  1.08.1.AI…41M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất  2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 250 mm/ 10 inch
code:  1.08.1.DI…43M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
PSI: 0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.18.1.AA…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.18.2.AB…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.18.3.DA…22M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.18.3.AC…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.AC…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.AG…43M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.DE…23M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.DG…233M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.2.AC…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.AC…13M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.20.3.AC…11M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.3.DG…233M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.2.DE…43M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.1.DE…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.3.AE…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.2.DG…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-1, 0-2, 0-4, 6, 8, 10, 50, 100, 1000 bar
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 Kpa
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.72.1.AD......
CODE: 1.74.1.AD......
tiếp điểm thường đóng, mở NO NC
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M1.1.AE......
CODE: 1.M1.3.DE......
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M7.1.AE......
CODE: 1.M7.3.DE......
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện dùng cho gas và hóa chất
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M5.1.AE
CODE: 1.M6.3.DE
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất chống cháy nổ GAS OIL ATEX  SAFETY
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất dải đo thấp
Đường kính: 40, 50, 63, 100,150 mm
code: 1.09.1.DA…21M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 mba
 
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Code: 1.42.1.OO 06DA
Code: 1.45.1.PO 06DA
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ áp suất 2 dãi đo bar-psi, Kpa, kg/cm, Mpa..
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất: 0-1, 2, 4, 6, 8, 10, 22, 30, 50, 100,..1000 bar
0-60, 80, 100, 120, 150, 200, 300, 400, 1000, 2000,… psi
Code: 1.43.1.AG
Code: 1.43.1.AE
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ đo chênh lệch áp suất
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
Code: 2.13.1.AG …
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ đo chênh lệch áp suất
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
Code: 2.14.1.AG …
Code: 2.15.1.AG …
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI
Code: 2.15.1.AG …
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ đo chênh lệch áp suất hiển thị 2 dãi đo mba psi
Sử dụng cho những nơi dễ cháy nổ
GAS OIL ..
Đường kính: 40, 50, 63, 100, 125, 150, 200 mm
code:  1.10.3.DC…14M
dãi áp suất:0-1, 0-10, 0-20, 40, 100, 200, 400, 600. 1000 mba
0-1, 5, 10, 100, 200, 1000, 2000… PSI
Code: 2.13.1.AG …
Nouvafima Viet Nam Tiếp điểm điện dùng cho đồng hồ áp suất
220 110 48 24 VAC VDC
1,2,3 Tiếp điểm
Nouvafima Viet Nam Công tác áp suất
Công tác chênh áp
code: 3.10  A.1.23M
code: 3.20  C.1.21M
code: 3.27  F.1. 43M
code: 3.25 ….. OP9 
Nouvafima Viet Nam code: 3.40  A.1.23M 2D2
code: 3.42  C.1.21M 2D2
code: 3.45  F.1. 43M 2D2
code: 3.48 ….. OP9 2D2
Nouvafima Viet Nam Bộ chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim.
Code: 8.M28.1.AE..
Code: 8.M28.1.AE..
Input: 0-1600 bar 0-20000psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.
Đường kính: 100 mm
Có dàu glycerine 
Nouvafima Viet Nam Bộ chuyển đổi tín hiệu áp hiển thị kim.
Code: 8.MOM.1.AE..
Code: 8.MOM.3.AE.335.1.C10
Input: 0-1600 bar 0-20000psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V.
Đường kính: 100 mm
Có dàu glycerine 
Nouvafima Viet Nam Cảm biến áp suất
Code: 8.ST1.21M.2.FPR.
Input: 0-600 bar
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nouvafima Viet Nam Cảm biến áp suất
Code: 8.ST2.21M.2.FPR.
Input: 0-60 bar
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nouvafima Viet Nam Cảm biến áp suất
Code: 8.S09.41M.1.FPR.
Code: 8.S18.41M.1.FPR.
Input: 0-60 bar 0-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nouvafima Viet Nam Cảm biến áp suất
Code: 8.SMA.TA3.
Code: 8.S18.41M.1.FPR.
Input: 0-60 bar 0-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nouvafima Viet Nam Cảm biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm
Code: 8.SSA.TA3.
Input: 010 Bar -60 bar  -200 psi-2000 psi
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nouvafima Viet Nam Cảm biến áp suất sử dụng cho ngành thực phẩm
Code: 8.SLV      1.I  FPM
Input: 0-40 PSI
out: 4-20 mA 0-20 mA 0-5 V 0-10V..
Kết nối: 1/8, 1/4, 1/2  inch
Chất liệu: FPM, CRP, EPD, NBR
Nouvafima Viet Nam Cảm biến đo nồng đọ khí gas
Dải đo: 0-10, 0-18 gr/litter
Tín hiệu ra: 4-10 ma
Kết nối: 1/2, 1/4 inch 
Nouvafima Viet Nam Bộ chuyể đổi tín hiệu áp suất hiển thị số digital
cấp chính xác 0.001
5 số display
2 alarrms
DN: 100 mm
tín hiệu ra: 0=-20
Tín hiệu vào: áp suất âm đến 1600 psi, 600 bar
code: 8.D18.1.A.E.DN100.41M.ACRP.NP2
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ nhiệt độ
Đường kính: DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION 
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ nhiệt độ
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION 
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ nhiệt độ âm Sử dụng cho ngành Gas dầu khí
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg  C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Verision 2G3 2D3 ATEX VERISION 
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ nhiệt độ âm có tiếp điểm điện
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg  C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Số tiếp điểm: 1,2,3 
Nouvafima Viet Nam Đồng hồ nhiệt độ dạng ống
Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm)
Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm
Dãi nhiệt độ:
-4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg  C
0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C
-4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy