ĐIỂM GIỚI HẠN | Turn limit | TOH =>SW-TOH | CKD |
SENSOR ÁP LỰC | SENSOR | AP - 33A | KEYENCE |
NÚT ẤN | PUSH BUTTON SWITCH | ABN3G11G | IDEC |
Gioăng cao su | Gioăng cao su | NPS31 | Misumi |
CÔNG TắC 3 Vị TRÍ | SELECTOR SW | AR22PR-311B | FUJI |
PHỚT DẦU | OIL SEAL | TCN#355511(NOK) | NOK |
CẦU CHÌ | FUSE | NF30-FA-2P-10A | MISUMISHI->Mitsubishi |
CUT XOAY | HYDRAULIC COUPLINGS | SJSC3 | MITSUMI |
Dây nước vào | Hose | DIN20 022-1SNSAE100R1AT 3/8X1WSFI 13-1500MM | Yokohama |
Dây nước vào | Hose | DIN20 022-1SNSAE100R1AT 3/8X1WSFI 13-2000MM | Yokohama |
Dây khí bơm chân không | Hose | Din 20 022-1SN 1/4X1W ,1200 mm | Yokohama |
CụM PHớT CHO XI LANH TấM ĐẩY TĨNH | PACKING SET | CH-80(CHR-SA9SA80B301A,50B50,3SA80)->PS-CHR80SB9PS | HORIUCHI MACHINERY |
CụM PHớT CHO XI LANH RÚT LÕI TRÊN | PACKING SET | FR50SB9->PS-FR50SB9 | HORIUCHI MACHINERY |
CụM PHớT CHO XI LANH ĐÓNH Mở KHUÔN | PACKING SET | For FFR-SA 9FA100BB310DAB->PS-FR100SB9 | HORIUCHI MACHINERY |
CụM PHớT CHO XI LANH TấM ĐẩY TĨNH | PACKING SET | CR-80(CR-SA9SA80B50) | HORIUCHI MACHINERY |
DÂY ĐAI | BELT | B52 | OPTIBELT |
LƯU LƯợNG Kế ĐO N2 | FLOW METER | NF-P N2- 25 LIT | YUTAKA |
Máy khuấy hóa chất | Militer | AMM-6 | Anest iwata-jp |
SHIM TAPE 0.2X45 mm | SHIM TAPE 0.2X45 mm | FGSMW 0.2 | Misumi |
Dau do nhiet do | Thermo Couple | MC-K308 III | SATO KEIRYOKI MFG.Co.,LTD |
PISTON PUMP | BƠM THỦY LỰC | A70-F-R-01-H-S-60 | YUKEN |
PROTECT RELAY | BỘ BẢO VỆ | RA890G 1302(AC 220V)->RA890G1286(AC220V) | HONEYWELL |
Dây khí bơm chân không | Hose | Din 20 022-1SN 1/4X1W ,2000 mm | Yokohama |
Dây khí bơm chân không | Hose | Din 20 022-1SN 3/8X1W ,1200mm | Yokohama |
Cân đồng hồ lò xo | Cân đồng hồ lò xo | CDH-1 ( 1KG) | |
Nhiệt độ khuôn | Mold temperature Senser | TC2-INCO-K4 .8Z250-0 | Showa-JP |
Màng điều khiển val cỡ 25A | KIT FOR SOLENOD VALVE (SIZE 25A) | AD11-25A-H-D-Kit | CKD |
Màng điều khiển val cỡ 15A | KIT FOR SOLENOD VALVE (SIZE 15A) | AD11-15A-H-D-Kit | CKD |
XẢ NƯỚC TỰ ĐỘNG | AUTO DRAIN | FD10-A | ORION |
GIOĂNG | GASKET | 1316-PK211970-9 FOR MODEL A37-F-R-01-H-K-32 | YUKEN |
GIOĂNG | GASKET | 1307-PK211971-7 FOR MODEL A56 | YUKEN |
VAN ĐIỆN TỪ | SOLENOID VAVLE | C-10A-2 P0.025~0.1MPA, A120501-LPG-R10KPA,Q15KG/H | ITO KOKI |
ATTOMAT | CIRCUIT BREAKER | BW32AAG-3P 10A | FUJI |
ATTOMAT | CIRCUIT BREAKER | CP32FM/5 2P5A | FUJI |
ĐÈN BÁO | PILOT LAMP | DR30DOL-M3W-->APN126DNW | FUJI-->IDEC |
ĐÈN BÁO | PILOT LAMP | AR30G3L-20M3G-->ALFN22620DNG | FUJI-->IDEC |
ĐÈN BÁO | PILOT LAMP | AR30V5L-11M3R | FUJI |
CÔNG TẮC | SELECTOR SWITCH | AR30PR-311B | FUJI |
GIOĂNG | ORING | P50A | NOK |
KHỞI ĐỘNG TỪ | MAGNETIC CONTACTOR | SW-0 (0.1A AC200V) | FUJI |
GIOĂNG CHO XY LANH CHỐT TÂM | SEAL FOR CYLINDER | SEAL FOR FFR-SA1S50BB120ABD | HORIUCHI |
GIOĂNG CHO XY LANH CHỐT TÂM | SEAL FOR CYLINDER | SEAL FOR 140H-8R 6SB50BB120AD00 | TAIYO |
GIOĂNG CHO XY LANH ĐÓNG MỞ KHUÔN | SEAL FOR CYLINDER | SEAL FOR 140H-8R 6FY100CH330ADAH3X | TAIYO |
BỘ LẬP TRÌNH PLC | PLC | FX3U-80MR/ES | MITSUBISHI |
BỘ LẬP TRÌNH BẰNG TAY | HANDY PROGRAMMING PANEL | FX-20P-SETO | MITSUBISHI |
BẠC ĐẦU TRỤC XY LANH GẠT CÁT | DRY BUSH | MB0808DU | DAIDO |
BẠC | DRY BUSH | MB1620DU | DAIDO |
DAO GẠT CÁT | KNIFE | 2TY-40541 | TOYO SHELL |
XÍCH TRUYỀN ĐỘNG | CHAIN | RF 2050 | TSUBAKI |
ĐÈN BÁO | PILOT LAMP | DR30DOL-M3R-->APN126DNR | FUJI-->IDEC |
RƠ LE THỜI GIAN | TIMER RELAY | TR14 | KEYENCE |
MODUL ADA | MODULE | A1S63 ADA | MITSUBISHI |
BỘ ĐIỀU KHIỂN VAN BƯỚC TIẾN | MODULE | EMA-PD5-N-D15-10 | NACHI |
VÒNG BI | BEARING | 6205DDUCM | NSK |
BƠM | HYDRAULIC PUMP | SVPF-30-70-10=>SVPF-30-70-20T | YUKEN |
DÂY ĐAI | V BELT | 3V-750 | MITSUBOSHI->Bando |
LỌC DẦU | FILTER | SFW-10 (PT1 1/4 120MESH) | JUNWELL(KOMPASS) |
NÚT ẤN | PUSH BOTTON | AR22G4L-10E3W | FUJI |
Oil ring | Oil ring | NPB6 | Misumi |
Công tắc áp suất | PRESSURE SW | HW1-3T1-02-DC-L | TOYOOKI |
Phớt | Rubber seal | FWZJW-D13.0-V11.0-P8.0-H1.5-T5.0 | Misumi |
BƠM NƯỚC | PUMP | SPK4-5/5 A-W-A-AUUV 0.37KW | GRUNFOS |
PHỚT | SEAL | TC65 85 12 | NOK |
PHỚT | SEAL | TC110 130 13 | NOK |
PHỚT | SEAL | TC70 90 10 | NOK |
DÂY ĐAI | TIMING BELT 39 vấu | 25-T10-195(đan 39 răng P=50)->25-T10-1950(39 vấu,cao 25mm,dày 5mm) | OPTIBEL->Bando |
HỘP SỐ | GEAR HEAR | 5GU100RH | ORIENTAL MOTOR |
BIẾN TẦN | INVERTER | PV0075 | EMERSON |
RÃNH TRƯỢT BI | SLIDE GUIDE | HRS20R2SS+220L | THK |
BỘ KIỂM TRA ĐK HÀN | WELD CHECKEER | MM-370A->MM-370B-00-01 and option | MIYACHI |
VÒNG BI | BEARING | NN3016K->NN3016K1CS20NAFWUP | KOYO |
BÁNH RĂNG | GEAR BOX | 8DG25F | JAPAN SERVO |
BẠC | BUSH | MPTNZ35-50 | MISUMI |
GIOĂNG | O-RING | S70 | NOK |
BầU LọC KHÍ | FILTER REGULATOR | LFR-1/4-D-MINI No.159631 | PANASONIC->Festo |
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH | LIMIT SWITCH | A2Z311CE Cancel vì chưa xác nhận được | PANASONIC |
KHởI ĐộNG Từ | CONTACTOR | SJ-OWG/XNL3HT 0.64~0.96 DC24V->SJ-OWG/NL3HT 0.64~0.96 DC24V | FUJI |
NÚT ẤN | BUTTON SWITCH | AH165 - 2FB11 | FUJI |
NÚT ẤN | BUTTON SWITCH | AH165 - 2FR11 | FUJI |
NÚT ẤN | BUTTON SWITCH | AR22FOR 10R->ABW110-R | FUJI |
Khối bi trượt | Khối bi trượt | SXWT33-100->SXWT33-160 | Misumi |
Phanh Clip F10 | Phanh Clip F10 | STWS10 | Misumi |
Phanh clip | Phanh clip | RTWN28 | Misumi |
Bulong bàn xoay | Bulong bàn xoay | SBCB5-10 | Misumi |
Phanh | STWS35 | STWS35 | Misumi |
Dust seal | AE1692E1 | AE1692E1 | NOK |
Cút tháo lắp nhanh | QBPHT2 | QBPHT2 | Misumi |
Cút tháo lắp nhanh | QBSHT2 | QBSHT2 | Misumi |
Tay vặn | QBSHT2 | MFK65 | Misumi |
Đầu đo nhiệt | Temperature sensor | K1SPT60x500 Titanium | TOHO |
VAN ĐIỆN TỪ | SOLENOID VALVE | 4F330-08-M2P1-AC220V | CKD |
DÂY CÁP ĐIỀU KHIỂN | CABLE | MR-JHSCBL-20M-H | MITSUBISHI |
Xy lanh | Cylinder | SCA2-Q2-FA-100B-1200-H | CKD |
HỘP SỐ | GEAR | LM-LW200-50-L-20HP->LW200-1/50-15HP | LIMING |
NHÔNG | SPOCKET | RS80-1B-24T | TSUBAKI |
XÍCH TẢI | CHAIN | RS-80-2->RS-80-1RP | TSUBAKI |
XÍCH CHUYỂN ĐỘNG | CHAIN | RS50SN-1 | TSUBAKI |
TRỤC CHỔI | TRỤC CHỔI | PISS15-4-910 | MISUMI |
XÍCH ĐỐI TRỌNG | XÍCH ĐỐI TRỌNG | CHE40-80 | MISUMI |
XÍCH | XÍCH | RS40-64L | TSUBAKI |
Công tắc dừng khẩn cấp(GDC9-24) | Pushbutton SW (Emergence) | AR22V2R-11R->AVW411R | FUJI->Idec |
GIOĂNG | SEAL | G35*42*4(AG2028E) | NOK |
DÂY ĐAI | BELT | B78 | MITSUBOSHI |
GIOĂNG | O-RING | G60 | TOSHIBA->NOK |
VÒNG ĐỆM | O RING | G120 | NOK |
VÒNG ĐỆM | ORING | G70 | NOK |
Chủ Nhật, 15 tháng 9, 2013
Yokohama Viet Nam
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét