Thứ Hai, 16 tháng 12, 2013

HANG SAN KHO



STT
TÊN VẬT TƯ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
01
Gasket kit
PN: 0-900-64-221-6
02
Gasket kit for valve K587/667
PN: 0-900-64-233-0
03
Gasket kit
PN: 0-900-64-233-5
04
Filter insert
PN: 0-901-18-086-1
05
Flow indicator
PN: 0-901-18-225-1
06
Gasket
PN: 0-901-32-001-5
07
Axial face seal 9630033233
PN: 0-901-33-620-3
08
Proximity sensor (rept. 73300020
PN: 0-901-44-369-6
09
Proximity sensor
PN: 0-901-44-369-7
10
Profiled gasjet-round 1777MS
PN: C-A65-09-010-5
11
Profiled gasjet-round 1744UP
PN: C-A65-09-010-6
12
Round profile gasket K018E
PN: C-A65-09-014-8
13
Profiled gasket, round K018E
PN: C-A65-09-014-9
14
Profiled gasket, round K018E
PN: C-A65-09-015-1
15
Profiled gasket-round manhole
PN: C-A65-09-022-8
      17
Profiled gasket-round K018E
PN: C-A65-09-031-7
19
Profiled gasket-RD K018E S000
PN: C-A65-09-032-3
20
O-ring Perbunan
PN: C-A65-15-006-5
21
O-ring 75 shore A
PN: C-A65-15-010-2
22
Radial shaft seal ring BABCSF
PN: C-A65-27-004-9
23
Radial shaft seal ring RAC
PN: C-A65-27-009-4
24
Slide ring seal 3A100128AEE03
PN: C-A65-29-003-7
25
Repair kit pneum. Drive
PN: C-A90-99-003-3
26
Repair kit pneum. Drive
PN: C-A90-99-003-4
27
Probe (replacement for C-B60-04-014-7)
PN: 0-901-84-460-0
28
Spare hose DN25
PN: C-K03-00-003-5
29
Valve cone 034001.02040
PN: C-K16-00-024-3
30
Cleaning ball DN150
PN: C-K16-00-038-8
31
Seal/gasket kit 8-9900-90080
PN: 0-902-28-065-1
32
Narrow v-belt
PN: 0-902-29-148-1
33
Coupling puffer 97525227 N-EUP
PN: 0-902-05-827-4
34
Slide ring seal D19 95086331
PN: C-A65-29-005-5
35
Slide ring seal N.035.0433.00
PN: C-A65-29-003-6
36
Lá van DN50
Van Norit sudmo DN50
37
Lá van DN80
Van Norit sudmo DN80
38
Lá van DN65
Van Norit sudmo DN65
39
Lá van DN100
Van Norit sudmo DN100

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy