Thứ Ba, 19 tháng 8, 2014

HANG SAN KHO

TT
 
Thiết bị
 
Thông số KT
 
I
 
Hệ thống kích từ
1
Synchronous & Pulse Board
(Board tạo xung và đồng bộ)
 
3L4487(U14,U21)
2
Analog Signal Interface board (Board giao diện tín hiệu đồng hồ)
 
3L4488(U21,U11)
3
Multicore Cable with conneetor (cáp nhiều lõi có sẵn Jack cắm 2 đầu
DB37, DB25, DB9
4
Máy biến áp đồng bộ
Loại: SG-100VA,
Tổ nối dây: Y/Yo-12/Yo-12
Điện áp: 460/100/100Vac
5
Bộ đếm số lần dập từ
GYXJ-2
6
Máy biến áp xung
3L4645 (HMB-140/70-T51,…6))
7
Connector
ADAM-3909 (U16, U17, U26, U27)
8
Điện trở phi tuyến bộ dập từ
MYNZ1-1,26MJ/1.3kV - 1900A (gồm 14 bộ điện trở phi tuyến nối song song)
 
II
 
Hệ thống điều tốc
9
Bộ nguồn 220VDC-24VDC/10A

MPD10-220/24,
220VDC/24VDC
Input:+/-/PE 220VDC 1,2A
Output: 24VDC 10A
10
Bộ nguồn 220VAC-24VDC/10A
MPS10-230/24
In: 220VAC
Out: 24VDC/10A
11
Máy tính điều khiển công nghiệp
 
Mode PPC-L126T
power supply18-25VDC, 3,5A
12
Bộ biến đổi công suất
PRO.P312A11111
13
Bộ chuyển đổi annalog
ADAM-3014
Input 0-20mA
Output 0-10V
14
Card khuếch đại van tỉ lệ
 
Rexroth-PL6
(BOSCH-1834-486.001)
Model card: VT-VRRA 1-527 20/V0
15
Role giám sát chổi cắt cánh hướng
JSD Shear pin Signal Device
16
Card đo lường tần số
Intelligent frequency measuring module
Số hiệu DFEM: 2K 1913,
Input 2UnitVT +1 Grid VT+1SSG
17
Van tỷ lệ
4WRPH-6
 
III
 
Hệ thống bơm dầu điều tốc
18
Bộ nhận tín hiệu Analog
PHOENIX CONTACT
Input 4-20mA
Output 2x 4-20mA
19
Màn hình giám sát HMI
Model: 2880045-01
GP2501-TC41-24V
Supply: 2,08A, 24VDC
20
Bộ khởi động mềm
ATS-48D32Q
In=32A, U=220-415VAC
 
IV
 
Van Cầu
21
Cảm biến áp lực
 
Sensor 0-25MPa;
Output: 4-20mA
Code: HDA4444-A-250-000+ZBE03
22
Cảm biến mức dầu
 
Code: ENS3116-2-0410-000-PZBE06 + ZBM19
23
Rơ le áp lực
Code: XML-B300D2C11
24
RƠ le cân bằng áp lực
Áp lực làm việc 6,5MPA
25
Bộ nguồn
4NIC-FD(QQ) 360
B280x200x80
(220-380VDC/24VDC, 15A)
 
V
 
Máy cắt đầu cực
26
Role điều khiển
 
Allen Bradley 700DC 
M220/230VDC
27
Rơle giám sát mạch cắt (đóng)
 
TSG 912 X22 L22-220VDC
28
Role trung gian
Finder 62.33.9.220.0300 contact 16A, 250V~220VDC
29
Cuộn cắt, đóng MC
 
Coil
R=154Ω/300W/220-250VDC
GPFX30094P0001
30
Role giám sát khí SF6
HAGG300805P0001
31
Cụm pittông điều khiển của bộ truyền động máy cắt đầu cực
Bộ truyền động loại HMB 4.2 (ABB)
32
Dầu thủy lực
ESSO-UNIVIS HVI 13
 
VI
 
Hệ thống bơm nước kỹ thuật, phụ trợ
33
PLC điều khiển + mudul mở rộng
 
Allen Bradley 1762-L40BXBR +1762-IF4 + 1762-OF4
 
STT
manufact
Model /code
Q’ty
 
1
 
 
Nitto seiko
Product Name:
Check unit, EDP-B No: 318831-A01, Machinery No: Z 01576
 
 
01
 
Proface
GP2501 TC41 24V
01
 
STT
Manufact
code
Q’ty
 
1
 
 
Mitsubishi
 
 
Power Mitsubishi DC Signal Converter LF2-SL
 
04
 
 
STT
Manufact
code
Q’ty
 
1
 
 
Unipulse Vietnam
100% Japan Origin
 
 
Loadcell converter: LC 1111 (DC)
 
04
 
1
 
 
Unipulse Vietnam
100% Japan Origin
 
 
Loadcell converter: LC 210
 
04

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy