Chủ Nhật, 26 tháng 4, 2015

HANG TU DONG HOA

STT Mô tả Model
1 Bộ tròng lục lăng 58006/011
2 Búa cho thợ lắp (200gr) 51188/510
3 Búa cho thợ lắp (800gr) 51188/560
4 Búa cho thợ lắp (1500gr) 51188/580
5 Kìm chết có phần cắt dây 53420/050
6 Kìm đầu mạ crom 53232/720
7 Kẹp thép áp lực cao 51118/050
8 Bộ mũi đột 51280/395
9 Kìm mũi dài có lưỡi cắt 53071/110
11 Mỏ lết 52150/010
12 Mỏ lết 52150/025
13 Búa không nẩy mặt mềm 51221/125
14 Búa không nẩy mặt mềm 51221/160
15 Bộ tuốc nơ vít 52737/410
16 Bộ cờ lê/ 17 chiếc 52036/720
17 Bộ cờ lê/20 chiếc 52036/810
18 Thanh ni vô 56615/010
19 Xà beng 56612/010
20 Kính lúp cho kiểm nghiệm viên 52995/280
21 Đèn cầm tay 56830/080
22 Đèn pin nhỏ dạng bút- LED 56808/015
23 Cờ lê kẹp ống và cờ lê có khớp khóa 53417/140
24 Kìm bấm 53254/730
25 Dao trổ 53650/010
26 Dao trổ 53650/020
27 Gương kiểm tra 52995/210
28 Kìm bấm 53254/530
29 Dao cắt thay được lưỡi 53643/500
30 Máy hút bụi 75524-020
chip set for ATTIX 961-01 75521-110
chip basket for ATTIX 961-01 75521-120
Filter bags pack of 5 pieces for ATTIX 961-01 75521-365
Filter element for ATTIX 961-01 75521-460
31 BT 40  TROLLEY  for min 40 tools
32 Kính an toàn 556709  (200)
33 Bộ dao giũa hình kim (hình thoi) 51405   (010)
34 Găng tay bảo hộ 55580(409)
35 Bộ dao gọt phoi 53811  (901)
36 Bộ mũi đột 51284  (520)
37 Cáp điện 75002   (205)
38 Đệm công nghiệp với 2 viền an toàn màu vàng 50225
40 Bộ dao gọt phoi 53811 (900)
42 Carbide burr set,
 10 piece
shank Ø 3mm, toothing 6
76003
43 Vernier calliper 31167/035
45 Tetraboric wheel dressers 61957/010
46 Screw pitch gauges 36054/010
47 Tool holder set
M 3-M 12
13544/010
48 Oil dispensers and oil spray cans 56036/030
49 Rules 37200/100

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy