hông số kỹ thuật chi tiết:
ELECTRICAL
| |
Cảm biến hình ảnh
|
Interline transfer color CCD operating in field mode
1/2 inch (6.45 x 4.84 mm) standard
|
Điểm ảnh
|
768 x 494 NTSC
752 x 582 PAL
|
Độ phân giải
|
NTSC: 460 H x 350 TV lines; PAL: 450 x 415
|
Xung nhịp
|
28.63636 MHz (NTSC)
28.375 MHz (PAL)
|
Đồng bộ
|
Xung đồng bộ tích hợp
|
Khung hình
|
30 fps (NTSC); 25 fps (PAL)
|
Độ nhạy
|
1/2 inch: 3 lux with full video, minimum gain
|
Cân bằng sáng
|
Auto or manual white balance, 2500 to 9500 K
|
Gain
|
o to 32 dB gain control-either agc or menu selected manual adjustment
|
Video đầu ra
|
Simultaneous composite and S-video (NTSC or PAL)
|
Điều khiển ống kính
|
5 volt camera: manual iris only
12 volt camera: manual iris, auto iris, or dc iris
|
Kết nôi
|
RS-232C, 19,200 baud (fixed)
|
Nguồn nuôi
|
12 V dc ±10 %
|
Công suất tiêu thụ
|
12 V: 4.2W (350mA)
|
MECHANICAL
| |
Kích thước
|
1 x 1 x 3 inch, less lens
|
Trọng lượng
|
82 (g), less lens
|
Đấu nôi
|
Single 12-pin Hirose HR10A-10R-12PC
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20 to 70°C operating
|
Chi tiết Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1
- Khi đặt hàng riêng lẻ, Pieper sẽ cung cấp Camera kèm theo bộ đồ gá chuyên dụng, giúp gắn Camera vào cùng với các ống kính của nó. Bộ đồ gá này có thể trượt tịnh tiến trên 03 guider lines, giúp dễ dàng điều chỉnh khi lắp với các loại ống kính khác nhau. Trên bộ đồ gá, phía đầu camera cũng được tạo sẵn một vài lỗ sẵn để lắp đặt với các guider line của ống kính, phía dưới camera, phần đồ gá này được hàn liền với vỏ ngoài của camera và cũng được gia công một số lỗ sẵn đề cài dây rắc nối điều khiển ống kính hoặc cảm biến nhiệt cho ống kính. Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1 hỗ trợ khá nhiều loại ống kính, như Pieper FRO-7660-38-78-HG-A, Pieper FRO-9973-12-Mhoặc Pieper FRO-MP-R70-7012-78-HT..., phụ thuộc vào từng ứng dụng lò xi măng, lò luyện thép hay lò đốt của nhà máy nhiệt điện.
- Về việc kết nối camera với hệ thống, Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1 được trang bị 1 rắc 12 chân duy nhất bao gồm các chân chức năng:
ü Chân nguồn Camera
ü Chân nguồn cấp nguồn cho ống kính
ü Chân đầu ra video dạng Analog
ü Chân đầu ra định dạng S-video
ü Chân truyền thông kết nối máy tính RS-232 theo chuẩn công nghiệp
Hình ảnh thực tế Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1
Hỉnh ảnh thực tế Camera lò nung Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1
Hỉnh ảnh nhãn mác trên thân Camera lò
FK-CF-PTZ-3612 Series
Combustion Chamber Color Camera
Specifications
| ||
FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1
|
FK-CF-PTZ-3613-2-IQ-R1
| |
Image Sensor:
|
1/2” interline transfer CCD
|
1/3” interline transfer CCD
|
Picture Elements (H x V):
|
PAL: 752 X 582 pixels • NTSC: 768 x 494 pixels
|
PAL: 752 x 582 pixels • NTSC: 768 x 494 pixels
|
TV System:
|
PAL:625 lines • NTSC: 460 line
|
PAL: 625 lines • NTSC: 460 lines
|
Resolution (H):
|
> 450 lines
|
> 450 lines
|
Sensitivity:
|
3 lux (100% video)
|
3 lux (100% video)
|
S / N Ratio:
|
> 48dB
|
> 48dB
|
Synchronization:
|
Internal quartz
|
internal quartz
|
Blacklight Compensation:
|
Independently programmable
|
Independently programmable
|
AGC:
|
0-32dB
|
0-32dB
|
Gamma Correction:
|
10 steps selectable
|
10 steps selectable
|
Automatic White Balance:
|
Automatic / Manual. 2500-9500 K
|
Automatic / Manual. 2500-9500 K
|
Electronic Shutter:
|
PAL: 1/50-1/50,000 sec, NTSC: 1/60-1/50,000 sec in nine steps
|
PAL: 1/50-1/50,000 sec, NTSC: 1/60-1/50,000 sec in nine steps
|
Video Out:
|
Composite 1.0Vp-p • 75 Ohm / BNC • S-video • Y: 1.0V/C: 0.286 Vp-p
|
Composite 1.0 Vp-p • 75 Ohm / BNC • S-Video • Y: 1.0V/C: 0.286 Vp-p
|
On-Screen Menu Options:
|
All camera parameters pan, tilt, zoom
|
All camera parameters pan, tilt, zoom
|
RS232 Interface:
|
12 pin. HR10-10R-12PC
|
12 pin. HR10-10R-12PC
|
Operation Voltage:
|
12Vdc
|
12Vdc
|
Current Consumption:
|
Approx. 4.2 W
|
Approx. 4.2 W
|
Lens Mount:
|
CS-Mount
|
CS-Mount
|
Lens Control:
|
Video (optional DC)
|
Video (optional DC)
|
Operating:
|
-20oC to 50oC (-4oF to 122oF)
|
-20oC to 50oC (-4oF to 122oF)
|
Deminsions (H x W x D):
|
About 1” x 1” x 2.5” (25.4 x 25.4 x 63.5mm)
|
About 1” x 1” x 2.5” (25.4 x 25.4 x 63.5mm)
|
Weight:
|
Approx. 0.2 lb. (83 g.)
|
Approx. 0.2 lb. (83 g.)
|
Pieper Video Vietnam
Pieper Vietnam
Pieper camera Vietnam
Pieper Video Moog Vietnam
Moog Vietnam
Pieper Moog Vietnam
Festo Vietnam
Code: SME-8-S-LED-24
Radix Vietnam
RTD Sensor
Details Type : Pt 100, 3 wire as per IEC 751 No. of circuits : One ( Simplex ) Accuracy : Class B ( +/- 0.3 ºC at 0 ºC and +/- 0.8 ºC at 100 ºC ) Sheath dia : 6 mm Sheath Length : 100 mm below head Sheath Material : SS 316 Process connection : 1/2" BSP (M), adjustable compression fitting, SS 304 Termination : Our standard die cast aluminum head with threaded cap & chain Head mounted : TX1HM, 0-100 ºC, 4-20 mA, 2-Wire, 24 VDC, transmitter Upscale, Non Isolated
Sheath Length : 100 mm below head
(Pt100 ; 3wire ; 0-1000C ; 4-20mA ; OD=6mm ; L=100mm)
Sheath Length : 200 mm below head
(Pt100 ; 3wire ; 0-1000C ; 4-20mA ; OD=6mm ; L=200mm)
Sheath Length : 300 mm below head
(Pt100 ; 3wire ; 0-1000C ; 4-20mA ; OD=6mm ; L=300mm)
Sheath Length : 500 mm below head
(Pt100 ; 3wire ; 0-1000C ; 4-20mA ; OD=6mm ; L=500mm)
Digital Temperature Controller
Model: PRIMA2SP (PRIMA 2SP) Order Code : 2076 0710 0000 0 Details
Pieper Vietnam
FK-CF-R-PTZ-3612-2-IQ-R1
FRO-9973-12-M
TBM-051
KM-01 :cable set with connector, 20 cm for FK-CF-PTZ-R-3612-2-IQ-R1
KM-01 :cable set with connector, 20 cm for FK-CF-3712-2-78-IQ
(Note: type MITOMO-Y-AWM 2896 80C is unknown)
Elcis Vietnam
Code: I/Y90A-1024-1230-BZ-Z-CL-R
(I/Y 90A.1024.1230-BZ-C-CL-R)
Dynisco Vietnam
Code: MDT462F-1/2-3.5C-15/46 (MDT462-F-1/2-3,5C,15/46)
Code: DYMT-S-1/2-RTD-20-15-G (DYMT/S/ 1/2“RTD/20/15/G)
Correct: MDT467F-1/2-3,5C-A
(Code: MDT467F-3,5C-A)
Correct: DYMT-S-1/2-Pt100/3-20-15-G
Note: Checking (Code: DYMT/S/ 1/2-Pt100/3 -20-15-G-4m-A-F22)
P+F Vietnam
Code: NBN4-12GM50-E0
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét