Thứ Ba, 3 tháng 11, 2015

Elcis Vietnam

hông số kỹ thuật chi tiết:
ELECTRICAL
Cảm biến hình ảnh
Interline transfer color CCD operating in field mode
1/2 inch (6.45 x 4.84 mm) standard
Điểm ảnh
768 x 494 NTSC
752 x 582 PAL
Độ phân giải
NTSC: 460 H x 350 TV lines; PAL: 450 x 415
Xung nhịp
28.63636 MHz (NTSC)
28.375  MHz (PAL)
Đồng bộ
Xung đồng bộ tích hợp
Khung hình
30 fps (NTSC); 25 fps (PAL)
Độ nhạy
1/2 inch: 3 lux with full video, minimum gain
Cân bằng sáng
Auto or manual white balance, 2500 to 9500 K
Gain
o to 32 dB gain control-either agc or menu selected manual adjustment
Video đầu ra
Simultaneous composite and S-video (NTSC or PAL)
Điều khiển ống kính
5 volt camera: manual iris only
12 volt camera: manual iris, auto iris, or dc iris
Kết nôi
RS-232C, 19,200 baud (fixed)
Nguồn nuôi
12 V dc  ±10 %
Công suất tiêu thụ
12 V: 4.2W (350mA)
MECHANICAL
Kích thước
1 x 1 x 3 inch, less lens
Trọng lượng
82 (g), less lens
Đấu nôi
Single 12-pin Hirose HR10A-10R-12PC
Nhiệt độ làm việc
-20 to 70°C operating

 
 Chi tiết Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1
  • Khi đặt hàng riêng lẻ, Pieper sẽ cung cấp Camera kèm theo bộ đồ gá chuyên dụng, giúp gắn Camera vào cùng với các ống kính của nó. Bộ đồ gá này có thể trượt tịnh tiến trên 03 guider lines, giúp dễ dàng điều chỉnh khi lắp với các loại ống kính khác nhau. Trên bộ đồ gá, phía đầu camera cũng được tạo sẵn một vài lỗ sẵn để lắp đặt với các guider line của ống kính, phía dưới camera, phần đồ gá này được hàn liền với vỏ ngoài của camera và cũng được gia công một số lỗ sẵn đề cài dây rắc nối điều khiển ống kính hoặc cảm biến nhiệt cho ống kính. Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1 hỗ trợ khá nhiều loại ống kính, như Pieper FRO-7660-38-78-HG-APieper FRO-9973-12-Mhoặc Pieper FRO-MP-R70-7012-78-HT..., phụ thuộc vào từng ứng dụng lò xi măng, lò luyện thép hay lò đốt của nhà máy nhiệt điện.
  • Về việc kết nối camera với hệ thống, Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1 được trang bị 1 rắc 12 chân duy nhất bao gồm các chân chức năng:
ü      Chân nguồn Camera
ü      Chân nguồn cấp nguồn cho ống kính
ü      Chân đầu ra video dạng Analog
ü      Chân đầu ra định dạng S-video
ü      Chân truyền thông kết nối máy tính RS-232 theo chuẩn công nghiệp

Hình ảnh thực tế Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1

Hỉnh ảnh thực tế Camera lò nung Pieper FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1


Hỉnh ảnh nhãn mác trên thân Camera lò


FK-CF-PTZ-3612 Series 
Combustion Chamber Color Camera


Specifications
FK-CF-PTZ-3612-2-IQ-R1
FK-CF-PTZ-3613-2-IQ-R1
Image Sensor:
1/2” interline transfer CCD
1/3” interline transfer CCD
Picture Elements (H x V):
PAL: 752 X 582 pixels • NTSC: 768  x 494 pixels
PAL: 752 x 582 pixels  • NTSC: 768  x 494 pixels
TV System:
PAL:625 lines  • NTSC: 460 line
PAL: 625 lines  • NTSC: 460 lines
Resolution (H):
> 450 lines
> 450 lines
Sensitivity:
3 lux (100% video)
3 lux (100% video)
S / N Ratio:
> 48dB
> 48dB
Synchronization:
Internal quartz
internal quartz
Blacklight Compensation:
Independently programmable
Independently programmable
AGC:
0-32dB
0-32dB
Gamma Correction:
10 steps selectable
10 steps selectable
Automatic White Balance:
Automatic / Manual. 2500-9500  K
Automatic / Manual. 2500-9500  K
Electronic Shutter:
PAL: 1/50-1/50,000 sec, NTSC: 1/60-1/50,000 sec in nine steps
PAL: 1/50-1/50,000 sec, NTSC: 1/60-1/50,000 sec in nine steps
Video Out:
Composite 1.0Vp-p   • 75 Ohm / BNC • S-video  • Y: 1.0V/C: 0.286 Vp-p
Composite 1.0 Vp-p  • 75 Ohm / BNC • S-Video  • Y: 1.0V/C: 0.286 Vp-p
On-Screen Menu Options:
All camera parameters pan, tilt, zoom
All camera parameters pan, tilt, zoom
RS232 Interface:
12 pin. HR10-10R-12PC
12 pin. HR10-10R-12PC
Operation Voltage:
12Vdc
12Vdc
Current Consumption:
Approx. 4.2 W
Approx. 4.2 W
Lens Mount:
CS-Mount
CS-Mount
Lens Control:
Video (optional DC)
Video (optional DC)
Operating:
-20oC to 50oC (-4oF to 122oF)
-20oC to 50oC (-4oF to 122oF)
Deminsions (H x W x D):
About 1” x 1” x 2.5” (25.4 x 25.4 x 63.5mm)
About 1” x 1” x 2.5” (25.4 x 25.4 x 63.5mm)
Weight:
Approx. 0.2 lb. (83 g.)
Approx. 0.2 lb. (83 g.)
Pieper Video Vietnam
Pieper Vietnam
Pieper camera Vietnam
Pieper Video Moog Vietnam
Moog Vietnam
Pieper Moog Vietnam
Festo Vietnam
 Code: SME-8-S-LED-24
Radix Vietnam
RTD Sensor
Details
Type : Pt 100, 3 wire as per IEC 751
No. of circuits : One ( Simplex )
Accuracy : Class B ( +/- 0.3 ºC at 0 ºC and +/- 0.8 ºC at 100 ºC )
Sheath dia : 6 mm
Sheath Length : 100 mm below head
Sheath Material : SS 316
Process connection : 1/2" BSP (M), adjustable compression fitting, SS 304
Termination : Our standard die cast aluminum head with
threaded cap & chain
Head mounted : TX1HM, 0-100 ºC, 4-20 mA, 2-Wire, 24 VDC,
transmitter Upscale, Non Isolated
Sheath Length : 100 mm below head  
(Pt100 ; 3wire ; 0-1000C ; 4-20mA ; OD=6mm ; L=100mm)
Sheath Length : 200 mm below head
(Pt100 ; 3wire ; 0-1000C ; 4-20mA ; OD=6mm ; L=200mm)
Sheath Length : 300 mm below head
(Pt100 ; 3wire ; 0-1000C ; 4-20mA ; OD=6mm ; L=300mm)
Sheath Length : 500 mm below head 
(Pt100 ; 3wire ; 0-1000C ; 4-20mA ; OD=6mm ; L=500mm)
Digital Temperature Controller
Model: PRIMA2SP (PRIMA 2SP)
Order Code : 2076 0710 0000 0
Details
Pieper Vietnam
FK-CF-R-PTZ-3612-2-IQ-R1
FRO-9973-12-M
TBM-051
KM-01 :cable set with connector, 20 cm for  FK-CF-PTZ-R-3612-2-IQ-R1
KM-01 :cable set with connector, 20 cm for FK-CF-3712-2-78-IQ
(Note: type MITOMO-Y-AWM    2896 80C is unknown)
Elcis Vietnam
Code: I/Y90A-1024-1230-BZ-Z-CL-R
(I/Y 90A.1024.1230-BZ-C-CL-R)
Vitector Fraba Vietnam
Code: OSE-S 6506 remit and transmitter
Dynisco Vietnam
Code: MDT462F-1/2-3.5C-15/46 (MDT462-F-1/2-3,5C,15/46)
Code: DYMT-S-1/2-RTD-20-15-G (DYMT/S/ 1/2“RTD/20/15/G)
Correct: MDT467F-1/2-3,5C-A
(Code: MDT467F-3,5C-A)
Correct: DYMT-S-1/2-Pt100/3-20-15-G
Note: Checking
(Code: DYMT/S/ 1/2-Pt100/3 -20-15-G-4m-A-F22)
P+F Vietnam
Code: NBN4-12GM50-E0
Moxa Vietnam
Code: EDS-408A-SS-SC

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy