Động cơ rung lắc bộ hút bụi chổi than và hút bụi phanh | Động
cơ JB1009-91; type ys8024; Udm=380V;I=2,01A; Hãng sản xuất Zhaoqing Lijia Electric Motor Co, Ltd Xuất xứ: Trung Quốc |
Cái |
Bộ hút bụi vành góp chổi than | Model: HXS-03A, lưu lượng: 800m3/h Điện áp: 380V, công suất: 0,88kW |
cái |
Hạng mục Máy biến áp lực 500kV | ||
Bộ AC-DC converter | Model: XRA2.5/220S 24W Xuất xứ: Trung Quốc |
cái |
Rơ le hơi | Model: BF80/10; Hãng sản xuất EMB Đức; (bao gồm cả tem kiểm định và biên bản thí nghiệm còn hiệu lực) |
Cái |
Cảm biến nhiệt độ cuộn dây | MT-ST160W(R)/TT part no: 63519-606(0011xx) , bao gồm cả bộ
chuyển đổi Multi – ballast transformer (BA2093); Hãng sản xuất: MESSKO GMBH Germany |
Bộ |
Cảm biến nhiệt độ dầu | MT-ST160SK/TT part no: 63518-606(0511xx); Hãng sản xuất MESSKO GMBH Germany. |
Bộ |
Hạng mục Máy biến áp tự dùng TD1 | ||
Rơle hơi cho bình dầu chính | Model: QJ3-80 Xuất Xứ: Trung Quốc (bao gồm cả tem kiểm định tại Việt Nam và biên bản thí nghiệm còn hiệu lực) |
Cái |
Rơle hơi cho bộ OLTC | Model: QJ3-25 Xuất Xứ: Trung Quốc (bao gồm cả tem kiểm định tại Việt Nam và biên bản thí nghiệm còn hiệu lực) |
Cái |
Van an toàn | Model: YSF6-35/50KJ; Xuất xứ: Wuqiang Witt Electric Co/Trung quốc (bao gồm cả tem kiểm định tại Việt Nam và biên bản thí nghiệm còn hiệu lực) |
Cái |
Hạng mục Máy biến áp tự dùng TD9x | ||
Bộ hiển thị nhiệt độ cuộn dây máy biến áp | Model:
TTC-315D+J; Hãng sản xuất Sunten electric 1. Working environment: Ambient temperature: 20-60 độ C Service voltage: 220VAC(±10%) 50Hz(±4%) 2. Circular display mode:-25°C ~210°C Maximum display mode: 0°C~210°C 3. Accuracy: ±1%FS (temperature controller class 0.5, sensor class 0.5) Bao gồm dây kết nối và các sensor nhiệt |
Bộ |
Hạng mục máy cắt đầu cực | ||
Tụ điện máy cắt đầu cực | Nhà SX: BIORIPHASO/TF phù hợp với hợp bộ máy cắt HECS-XL100, Cn: 130nF; Un: 36KV; Ut: 80KV; Fn: 50/60Hz; 18kg; IEC 60358 | Cái |
Cuộn đóng/cắt MCĐC | KTS
GM 4004 – GPFX 730259 220-250VDC; 2% ED; 154Ω Hãng sản xuất: ABB |
Cuộn |
Động cơ quạt làm mát MCĐC | Phù
hợp với hợp bộ máy cắt HECS-XL100; Nhà sản xuất : ABB; 3P xoay chiều M2VA71B-2; AGV071002-ASD; 1,5A Y/2,6A ∆; 220A ∆: 0,55KW |
Cái |
Động cơ tích năng cho MCĐC và hợp bộ bánh răng | Dùng
cho hợp bộ máy cắt HECS-100XL Groschopp; Mot: KE94-60K; GPFX 052143 Pos.3; 220 – 250VDC; AUFNAHMELEISTUNG:660W; NENNLEISTUNG:470W Hãng sản xuất: ABB |
Cái |
Động cơ dao tiếp địa/dao cách ly MCĐC | Nhà
SX: ABB hợp bộ máy cắt HECS-100XL Code: 2GHV012606A0001 Hãng sản xuất: ABB |
Cái |
Chổi than động cơ tích năng máy cắt đầu cực | Dùng cho hợp bộ máy cắt HECS-XL100 Code: GPFX052143P0098 Hãng sản xuất: ABB |
Cái |
Chống sét van | Nhà sản xuất : ABB
hợp bộ máy cắt HECS-XL100,, Điện áp định mức: 27,5KV, Điện áp vận hành
liên tục lớn nhất : 22KV, Dòng xả: 20KVA, Điện áp tồn dư ≤ 70,2KV; POLIM In:
20KA; Is: 63KA Code: HAGG200722R0122 Hãng sản xuất: ABB |
Cái |
Đồng hồ hiển thị áp lực khí | Nhà
SX: ABB hợp bộ máy cắt HECS-XL100, Code: 1HC0023263R0001 Hãng sản xuất: WIKA-ABB |
Cái |
Điện trở | Thông số:R=8.9kΩ Hãng: Schärer Elektronik AG |
Cái |
Bo mạch | Loại: 24 V STP-10 ;
Model: HAGG404167R0005 Hãng: Rüegger Elektronik AG.Xuất xứ: Thụy Sĩ |
Cái |
Bo mạch | Model: HAGG404166R0005 Hãng: Rüegger Elektronik AG. Xuất xứ: Thụy Sĩ |
Cái |
Cờ gió | Model: 1HC0022684R0185 Hãng: ABB; Xuất xứ: Thụy Sĩ |
Cái |
Cờ gió | Model: 1HC0022684R0186 Hãng: ABB Xuất xứ: Thụy Sĩ |
Cái |
Tiếp điểm phụ 10 cực | Model: 1HC0018219P0001 Hãng: GESSMANN AG; Xuất xứ: Đức |
Cái |
Hạng mục máy cắt phanh điện EBCB | ||
Động cơ tích năng máy cắt phanh điện | Phù
hợp với Kiểu máy: FKG2S; hãng Areva Hãng chế tạo: GROSCHOOP; WK1641904; Mot. EM 94-80; 220/110V; 0/50Hz; |
Cái |
Đồng hồ hiển thị áp lực khí SF6 | Phù
hợp với máy cắt FKG2S, AREVA Loại AREVA CLASSICE 1.6 Hãng sản xuất: AREVA |
Cái |
Hạng mục thanh dẫn dòng IPB 18kV | ||
Đồng hồ hiển thị áp suất | QYJ-10Kpa, 0÷10Kpa, điện áp AC 176÷265V, 50HZ, DC: 24V; Xuất xứ: Damien electronic Science Technologies Co., Ltd. |
Cái |
Cảm biến đo nhiệt độ vỏ IPB | Kiểu: WZPM-201, loại PT100; Xuất xứ: Beijing ShengRuiKe Automation Equipment Co.,Ltd |
Cái |
Cảm biến nhiệt độ thanh dẫn IPB | Kiểu S11-3; Hãng: OPTRIS |
Cái |
Đồng hồ hiển thị vỏ và thanh dẫn IPB | Kiểu: ISTR-FJ3ENG02;
Hãng sản xuất: ASCON TECNOLOGIC, ITALY |
Cái |
Hạng mục GIS nhánh TRx | ||
Đồng hồ mật độ khí SF6 các khoang | Lanso ZMJ100MR: Alarm 1: 0.45 Mpa, Alarm 2: 0.4 Mpa Temp: 20 độ C class 1.5 Range: 0.1-0,9 Mpa RS485 A+: 24V B-: GND (Có tem kiểm định còn hiệu lực tại Việt Nam) |
Cái |
Hạng mục Hệ thống nước kỹ thuật | ||
Bộ PLC TWIDO bộ lọc 2mm | TWDLCAA16DRF Hãng: Schneider |
Bộ |
Bộ PLC hệ thống nước chèn trục | TWDLMDA40DTK Twido-Schneider |
Bộ |
Thiết bị phụ trợ, cảm biến đo lường Turbine | ||
Cảm biến đo lường mức nước ống côn CP505T | Model: 7MF4433-1DA03-2DB7-Z 7MF4433 SITRANS P DS III Input: - Measurand: Differential pressure - Measuring span: - 650mbar…600mbar - Measuring range: 0-350mbar Output: - Signals range: 4…20mA - Failure signals(minimum): 3.55mA - Failure signals(maximum): 23mA Operating conditions: - Processs temperature: - 40oC…+100oC - Operating pressure(maximum): 160bar - Test pressure(maximum): 240bar - Environmental condition: -30oC…+85oC - Degree of protection: IP68 - Stable in strong vibration environment: - Power supply: 24VDC Accessories: - 2x Oval flange with female thread ½-14 NPT - 2x screws 7/16-20 UNF x 1½ inch to ASME B 18.2.3; chromized steel - 2x connectors between Oval flange and measuring pipe. |
Cái |
Cảm biến đo lường mức dầu ổ hướng/ổ đỡ máy phát (bao gồm: trục gắn cảm biến, cảm biến tương tự và cảm biến số) | Trục đo lường gắn cảm biến và cơ cấu hiển
thị con lăn: - Áp lực làm việc lớn nhất: 1.6MPa - Nhiệt độ làm việc lớn nhất: 80 độ C; - Kết nối: 25/16/RF; - Khoảng cách thông thủy C to C: 400mm;- Kiểu phao: ZVSS200; - Trục hiển thị: MRA/SG; - Cảm biến chuyển mạch: 4/MA - Chuyển đổi tín hiệu: MG-AU-VK10-TS - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER; Cảm biến tương tự: KSR KUEBLER LEVEL TRANSMITTER - Kiểu: MG-AU-VK10-TS-L550/M400/KieeurN - Nhiệt độ làm việc: 80 độ C; - Điện áp làm việc: 11-30VDC - Tín hiệu đầu ra dòng: 4-20mA - Chiều dài đo lường: M=400mm - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER; - Số lượng: 01 cái Cảm biến dạng số: - Kiểu: Magnet Switch Type BGU - Switching behavior: bistable - Contactor: Reed switch as SPDT - Electrical Data: 2-250V-1A/60VA; 2-250V-0.5A/30W - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;- Số lượng: 04 cái |
Bộ |
Bộ cảm biến mức dầu ổ hướng tuabin (bao gồm cả tín hiệu tương tự và tín hiệu số) | Trục đo lường gắn cảm biến và cơ cấu hiển
thị con lăn: - Áp lực làm việc lớn nhất: 1.6MPa - Nhiệt độ làm việc lớn nhất: 80 độ C; - Kết nối: 25/16/RF;- Chiều dài đo lường: L1000/M300mm - Kiểu phao: VDS110*1; - Trục hiển thị: MRA/SG - Cảm biến chuyển mạch: 4/MA; - Chuyển đổi tín hiệu: MG-AU-VK10-TS; - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER; Cảm biến tương tự: KSR KUEBLER LEVEL TRANSMITTER - Kiểu: MG-AU-VK10-TS-L550/M400/KieeurN; - Nhiệt độ làm việc: 80 độ C; - Điện áp làm việc: 11-30VDC; - Tín hiệu đầu ra dòng: 4-20mA; - Chiều dài đo lường: M=300mm; - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;- Số lượng: 01 cái Cảm biến dạng số: - Kiểu: Magnet Switch Type BGU; - Switching behavior: bistable; - Contactor: Reed switch as SPDT; - Electrical Data: 2-250V-1A/60VA; 2-250V-0.5A/30W; - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;- Số lượng: 04 cái |
Bộ |
Cảm biến đo lường lưu lượng nước làm mát đầu ra không khí máy phát | Cảm biến đo lưu lượng: - Model: TDFS-1-P-06 - Giải đo: 20-300 cm/s - Hãng: Dwyer/ USA |
Cái |
Cảm biến áp lực nước chèn trục | Model: H100-703
- Dạng tín hiệu 230VAC,15A. - Hãng sản xuất UE; |
Cái |
Cảm biến hành trình kích nâng rô to/phanh cơ khí | Model: HL-5100; - Giải đo: 250VAC, 1A, 24VDC, 3A; - Hãng sản xuất: OMRON/JAPAN; |
Cái |
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát đầu ra ổ hướng tuabine, ổ hướng máy phát, ổ đỡ máy phát | Model: 902005/10-386-2001-1-12-50-104-11-10000/316,317 - PT100 L=50mm G1/2'; - Giải giá trị đo -50 đến 260 - Hãng sản xuất: JUMO/Germany; |
Cái |
Cảm biến nhiệt độ không khí nóng, khí lạnh, nhiệt độ sec mang ổ hướng máy phát, ổ đỡ | Model: 902005/10-386-2001-1-12-50-104-11-20000/316,317 - PT100 L=200mm G1/2'; - Giải giá trị đo -50 đến 260 - Hãng sản xuất: JUMO/Germany; |
Cái |
Cảm biến nhiệt độ vành chèn trục | 902005/10-386-2001-1-12-180-104-11-10000/316,317 PT100 L=180mm G1/2'; giả giá trị đo -50 --
260; Hãng sản xuất: JUMO/Germany |
Cái |
Cảm biến nhiệt độ séc măng ổ hướng tuabin | 902005/10-386-2001-1-12-250-104-11-15000/316,317 PT100 L=250mm G1/2'; giả giá trị đo -50 --
260; Hãng sản xuất JUMO/Germany; |
Cái |
Cảm biến chốt cắt cánh hướng | Model: JX 25 - Thông số: Đường kính 25mm; Chiều dài 110mm Hãng: TJHB |
Cái |
Cảm biến mức nước van phá chân không | Model:
ARV-G2'/10-VU-L850/12-V44A-VERST; dạng tín hiệu
30VAC,100VA,1A;230VDC,50W,0.5A; Hãng sản xuất KUEBLER; |
Cái |
Thiết bị phụ trợ, cảm biến đo lường Máy phát và phanh cơ khí | ||
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ tủ CMD | Model: K3HB-H-TA-L1A-C2-24VDC; Xuất xứ: OMRON/Japan |
Cái |
Rơ le áp lực hạ phanh CP903S, phanh CP905S, áp lực khí chèn trục CP907S | PEV-1/4-B; 10773-A743; 250VACmax; 150VDCmax;
P=1-12bar~15-175psi; Hãng: FESTO; |
Cái |
Bộ biến đổi tín hiệu đo lường áp suất CP901T | SDE1-D10-G2-W18-L-21-M12; P1=0-10BAR, UB=15-30VDC | Bộ |
Cảm biến nhiệt độ dầu ổ đỡ máy phát | Hãng sản xuất JUMO;
902005/10-386-2001-1-12-50-104-11-10000/316,317 PT100
L=50mm G1/2'; giả giá trị đo
-50 -- 260 Xuất xứ: Đức |
Cái |
Bộ chuyển đổi đo lường áp suất | - Loại: 7MF15673DA001AA1 - Kiểu thiết kế: SITRANS P220 - Áp lực đầu vào: 0-100bar - Đầu ra: 4-20mA - Nguồn nuôi: 24VDC - Hãng sản xuất: SIEMENS |
Bộ |
Bơm vét nước nắp hầm Turbine | ||
Cụm cảm biến đo lường mức nước | Cảm biến tương tự: UTN-125/16/B-MG-L500/M350-V60.3x2-MRA/SG-4/MA-VSD110x1; 24VDC - (4÷20)mA; Cảm biến số: 4 cái MG-A/U-VK10-TS-L450/M300/14 (BGU-A); dạng tín hiệu 230VAC,60VA,1A 230VDC,30W,0.5A. - Hãng sản xuất: KUEBLER; |
Bộ |
Hạng mục hệ thống điều khiển nâng hạ thủy lực CNN Hx | ||
Cảm biến áp lực | Model: EDS 3446 - 2 - 0400 - 000 Áp lực: 400 bar, Điện áp : 9 - 35V Imax : 2,445 A Hãng: HYDAC/GERMANY |
Cái |
Cảm biến tắc bộ lọc | Model: HYDAC VR2D.0/L24 Điện áp: 24VDC Hãng: HYDAC/GERMANY |
Cái |
Công tắc hành trình | Model: 3SE3100-1U - 1NC/1N0 - 24VDC Hãng: Siemens |
Cái |
Cảm biến độ ở cửa van | HX-P420-600-N6-L3M
Output 4 - 20 mA; Hãng: UniMeasure/ USA |
Cái |
Đồng hồ hiển thị độ mở cửa van | Model:
IND-2000 Hãng: Montan |
Cái |
Hạng mục hệ thống điều tốc | ||
Cảm biến nhiệt độ dầu | Model: WZP2-269
PT100 L=200mm G1/2' Hãng: SHZS |
Cái |
Công tắc hành trình chốt vành điều chỉnh | Model: HL-5200 Thông số kỹ thuật: 250VAC, 1A - 24VDC, 3A Hãng xản xuất: OMRON |
Cái |
Bộ nhân dòng 4-20mA | MINI MCR-SL-2CP-I-I; Hãng: Phoenix contact |
Bộ |
Cảm biến áp lực | Model: V6GP9S2G1E3B0W1S1S2 Điện áp +DC24V Tín hiệu đầu ra: (4-20) mA Rải đo: (0-7,0) Mpa Hãng xản xuất: SAILSORS |
Cái |
Cụm cảm biến mức dầu | Cảm biến tương tự: BNA-25/100/B-MG-M2000-V65x3.5-MRA/SG-8MT-ZTS250 Điện áp +DC24V Rải đo: (0-2000) mm Tín hiệu đầu ra: (4-20) mA Cảm biến số: 8 cái Ký hiệu: MG-A/U-VK10-TS-L2150/M2000/18 Thông số kỹ thuật: 230VAC, 60VA, 1A - 230VDC,30W,0.5A Rải đo: (0-2000) mm Số cặp tiếp điểm: 01 NO; 01 NC Hãng xản xuất: KUEBLER |
Bộ |
Hạng mục kích từ | ||
Mô đun đầu ra số AVR | IC693MDL940; Hãng: GE/USA |
Cái |
Giá đõ cầu chì | FUSIBLE DISCONNECTING SWITCH RMS 3 POLES 14X51+AUXILIARY CONTACT | Cái |
Giá đỡ cầu chì | THREE PHASE FUSE HOLDER 20.127 PRE+MCPS | Cái |
Máy biến áp cấp nguồn quạt làm mát cầu thyristor | Model: CE161558-2-1 Thông: 850/230V, 1500VA, 50-60 Hz Hãng: Cecla industrie; Xuất xứ: Pháp |
Cái |
Mô đun CPU của AVR | IC695CPU310 Hãng: GE Fanuc |
Cái |
Đế AVR | RX3i IC695CHS012 Hãng: GE Fanuc |
Cái |
Mô đun nguồn AVR | RX3i IC695PSD040 Hãng: GE Fanuc |
Cái |
Hạng mục hệ thống điều khiển Tổ máy | ||
Mô đun IC693CPU350 | Mã: IC693CPU350; Hãng: GE Fanuc |
Cái |
Công tơ ION8600 | ION8600-M8600C0C0J5A0A1A-AA034; Hãng: Schneider (Có giấy chứng nhận kiểm định tại Việt Nam còn hiệu lực) |
Cái |
Công tơ ION8600 | ION8600 - M8600C0E0J5A0B1A Hãng: Schneider (Đã được phê duyệt mẫu và giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực tại Việt Nam) |
Cái |
Rơ le MasterTrip | MAVJ105RA1002A Hãng: AREVA |
Cái |
Bộ thu thập tín hiệu nhiệt độ của Coupler | Bao gồm: | Bộ |
Bộ thu thập tín hiệu nhiệt độ Coupler, bao gồm: | 1. Modbus bus Coupler: BK7300 | cái |
- Số mô đun ghép nối tối đa: 64 - Tối đa tín hiệu DI/DO: 512 - Tối đa tín hiệu AI/AO: 256 (tương ứng với 256 WORD) - Giao thức truyền thông: Modbus RTU/ASCII - Khả năng cấu hình: Bằng nút xoay hoặc phần mềm KS2000 - Giao diện kết nối: RS485, DB9 - Nguồn cấp: 24VDC (-15%/+20%) - Nguồn cấp K-Bus: 1750mA - Điện áp cách ly: 500V - Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 550C - Nhiệt độ bảo quản: - 25 ÷ +850C - Độ ẩm: 95% - Kích thước(WxHxD):49x100x68 - Phụ kiện: Label - Hãng: BECKHOFF/Đức |
||
2. 3-wire RTD module: KL3214 | cái | |
- Số kênh Pt100 loại 3 dây: 4 - Kiểu cảm biến: Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni1000... - Kiểu cảm biến: 3 dây - Dải nhiệt độ đo: -200 ÷ +8500C (Pt sensors) - Sai số đo lường: ± 0,50C - Độ phân giải nhiệt độ: 0,10C - Dòng điện đo lường: < 0,5mA - Công suất tiêu thụ: 120mA - Nguồn cấp: qua K-bus - Điện áp cách ly: 500V - Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 550C - Nhiệt độ bảo quản: - 25 ÷ +850C - Độ ẩm: 95% - Kích thước(WxHxD):12x100x68 - Phụ kiện: Label cho 140 kênh Pt100 - Hãng: BECKHOFF/Đức |
||
3. K-bus power supply: KL9400 | cái | |
- Điện áp đầu vào 24 V DC (-15 %/+20 %) - Điện áp đầu ra: 5VDC - Dòng đầu ra (K-bus): 2A - Nhiệt độ làm việc: -25 ÷ 600C - Nhiệt độ bảo quản: - 40 ÷ +850C - Độ ẩm: 95% - Kích thước(WxHxD):12x100x68 - Phụ kiện: Label - Hãng: BECKHOFF/Đức |
||
4. End terminal: KL9010 | cái | |
- Hỗ trợ K-bus: có - Nhiệt độ làm việc: -25 ÷ 600C - Nhiệt độ bảo quản: - 40 ÷ +850C - Kích thước(WxHxD):12x100x68 - Hãng: BECKHOFF/Đức |
||
Mô đun IC693CPU360 | Model: IC693CPU360; Hãng: GE Fanuc |
Cái |
Mô đun đo lường nhiệt độ IC693RTD660 | Model: IC693RTD660; Hãng: GE Fanuc |
Cái |
Mô đun PCM301 | Model: IC693PCM301; Hãng: GE Fanuc |
Cái |
Bộ chuyển đổi công suất tác dụng P | AC WATT TRANSDUCER; 3phase 4wire; Voltage Unbalanced; Line to neutral voltage; 110V; 5A; FS: 955W; 50Hz,60Hz Test AC2000V; PT: 18k/110V; CT: 16K/5A; Meter type: 51L5; No 1007Z1484 | Cái |
Đồng hồ đo lường công suất phản kháng Q | Kiểu: 51L5-36-VAR AC VAR METER With EXT TRANSDUCER; Dải đo: 0-500MW; Loại: Điện từ; Cấp chính xác: 1,5; Tỷ số TI, TU: I1/I2=16K/5A, U1/U2=18K/110V; Beijing Automation | Cái |
Bộ chuyển đổi công suất phản kháng Q | AC AVR TRANSDUCER; 3phase 4wire; Voltage Unbalanced; Line to neutral voltage; 110V; 5A; FS: Lag 477,5VAR, LEAD 477,5VAR; 50Hz Test AC2000V; PT: 18k/110V; CT: 16K/5A; Meter type: 51L5; No 1007Z1484 | Cái |
Mô đun mở rộng cho công tơ ION8600 | Power logic I/O Expander ION8600; Model: P850EB0; AO:
1-4(0.20mA); Power Supply: 90-240VDC/AC; Hãng: Schneider |
Cái |
Bộ chuyển đổi quang điện RS20 | RS20
8TX RJ45: Hirschmann RS20 switch; SWITCH 24V 8TX RJ45 / 2FX SC MULTIMODE RING
100MB. Hãng: Hirschmann |
Bộ |
Mô đun giao tiếp tín hiệu đồng bộ thời gian | PLC-OSC-24VDC/300DC/1 Phoenix | Cái |
Cáp kết nối mở rộng | IC693CBL301A | Cái |
Hạng mục hệ thống Rơ le bảo vệ khối Máy phát- Máy biến áp | ||
Điện trở công suất | Model: a11112500ux0540 Thông số kỹ thuật: 1.5K Ohm 5% 20W Hãng: Sourcingmap/Trung Quốc |
Cái |
Mô đun truyền thông rơ le Micom P634 (Trong phần lựa chọn cấu hình phần cứng rơle, tên tiếng ANH là: "With communication/information interface") Mã toàn bộ rơle là: P634-84891140-305-404-610-714-464-921-800 Chỉ lấy modul truyền thông |
Model: 921 Hãng: Schneider |
Cái |
Điện trở phi tuyến | Model: 600-A/S1/256 Hãng: metrosil Xuất xứ: Anh |
Cái |
Giám sát trực tuyến Tổ máy | ||
Bộ nguồn xoay chiều | - Tên: Pure Sine Wave Inverter - Model: YK-PSW2202KVAE - Công suất: 2KVA/2000W - Điện nguồn vào DC: 220VDC (180-275VDC) - Điện nguồn vào AC: 220VAC for bypass - Điện đầu ra: 220VAC/50Hz - Dạng sóng Sine chuẩn (Pure Sine Wave) - Hãng: ASIA ELECTRON |
Bộ |
Bộ biến đổi của cảm biến đo độ dịch chuyển mặt gương | - Model: CWY-DO-811100-90-03-01-01 - Nguồn: -24VDC - Đầu ra: -18~ -2VDC - Hãng: Tianrui |
Bộ |
Bộ nhân dòng 4-20mA | Mini MCR-2U-I-I; Hãng: Phoenix contact |
Bộ |
Màn hình LCD | Model: S19C170BSQMXV Kích thước: 18.5inch tỉ lệ 16:9 Nguồn: 220VAC. Công nghệ: LED LCD Hãng: Sam Sung |
Cái |
Bộ biến đổi nguồn một chiều | PSTA-2000-SSB, 220VAC ±10% 50Hz/±24VDC, ±12VDC; | Bộ |
Bộ ghi nhận tín hiệu phóng điện cục bộ Hydrotrac | - Tên: HydroTrac - Version: 06.01 - Nguồn: 220VAC - Dải đầu vào từ cảm biến: 5 mVpk - 8500 mVpk - Giao tiếp: RS232, RS485 - Hãng: IRIS |
Bộ |
Cảm biến nhiệt độ mối nối thanh dẫn | TS-RPW
Dải đo: -40 - 150oC Nguồn: 24VDC Hãng: TSINGHUA TONGFANG/ China |
Cái |
Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến nhiệt độ mối nối thanh dẫn | TS-RPW
Dải đo: -40 - 150oC Đầu ra: 0-5VDC Nguồn: 24VDC Hãng: TSINGHUA TONGFANG/ China |
Cái |
Hạng mục giám sát trực tuyến MBA | ||
Tủ phân tích hàm lượng khí trong dầu TM8 | Model: TM8 Hãng: SEVERON |
Tủ |
Mô đun chuyển đổi tín hiệu dòng điện | Model: MU-J1/s Hãng: Mueller&Weigert |
Cái |
Màn hình LCD bộ giám sát nhiệt độ cuộn dây | C-51847NFQJ-LW-AAN, display format 20x4 | Cái |
Bộ giám sát phóng điện cục bộ | Model: ICMmonitor Hãng: Power Diagnostix Systems GmbH |
Bộ |
Bộ trích mẫu điện áp Sample | Mode: peak-sampe Hãng: HTI-Tiet Hoặc Đặt hàng AREVA peak-sample |
Bộ |
Cảm biến độ ẩm dầu + hộp chuyển đổi | MMT 318 Hãng: VAISALA GmbH |
Bộ |
Bộ giám nhiệt độ cuộn dây máy biến áp | Opsens
Powersen II; Phiên bản có đầu ra analog 4-20mA; |
Bộ |
Cảm biến phóng điện cục bộ | Thông
số: Voltage sensor 2.47µF &
adapter M16 x 1,5 Hãng: AREVA |
Cái |
Hệ thống máy tính phòng điều khiển trung tâm | ||
Máy tính chủ CIS1 | System
Model: Dell precision workstation T5400; Processors: Intel(R) Xeon(R) CPU X5450 @3.000GHz(4CPUs) Operating system: Micosoft Windows XP Professional Bustype: intel AGTL+ Buswidth: 64-bit; Bandwidth: 10667MB/s; Effective clock: 1333MHz; RAM: Hynix HYMP125 F72CP8N3-Y5; Memory: 4GB; Type: DDR2 SDRAM; Speed: DDR2-667 (333MHz); Samsung HD502IJ; Capacity: 500GB; Rotate speed: 7200RPM; Interface: SATA-II; Buffer size: 16MB; NVIDIA Quadro FX570; Port Ethernet: 04 port; Serial Port: 01 port; Monitor: MultiSync LCD2190UXp 21''; Keyboard: USB Keyboard Dell; Mouse: USB Mouse Dell; |
Bộ |
Máy tính cấu hình trung tâm CCC | System
Model: Dell precision workstation T3400; Processors: Intel(R) Core(TM)2 Duo CPU E8400@3.000GHz(2CPUs) Operating system: Micosoft Windows XP Professional Bustype: intel AGTL+ Buswidth: 64-bit; Bandwidth: 10667MB/s; Effective clock: 1333MHz; RAM: Hynix HYMP125 F72CP8N3-Y5; Memory: 4GB; Type: DDR2 SDRAM; Speed: DDR2-667 (333MHz); Samsung HD502IJ; Capacity: 500GB; Rotate speed: 7200RPM;Interface: SATA-II; Buffer size: 16MB; NVIDIA Quadro FX570; Monitor: MultiSync LCD2190UXp Port Ethernet: 04 port; Serial Port: 01 port; Monitor: MultiSync LCD2190UXp 21''; Keyboard: USB Keyboard Dell; Mouse: USB Mouse Dell; |
Bộ |
Modem SCADA A0 | MIU14.4
Hãng: TELENETICS |
|
Bộ chuyển đổi Current loop/RS232 converter: | Model:
CL412A-M; Operation: Passive, unipolar 20-mA Current Loop; full-duplex only Interface: RS-232 (DTE/DCE switch selectable);20-mA Current Loop Power Unit: From the EIA interface (Pin 6 or 20), +12 VDC from the RS-232 device Size 0.6"H x 1.6"W x 2.8"D (1.5 x 4.1 x 7.1 cm) Weight 0.2 lb. (0.1 kg) Hãng: Black box/USA |
Cái |
Tủ thiết bị trung tâm và cấp nguồn 99CKA00GH001 | ||
Mô đun ghép nối tín hiệu đồng bộ thời gian quang điện | Solid-state
relay module PLC-OSC-24DC/300DC/1; Hãng: Phoenix Contact |
Cái |
Switch mạng | PMC-108M-CEIEC, 8 cổng Ethernet | Cái |
Hệ thống điều khiển giám sát LCU07 | ||
Hòa hòa đồng bộ tự động đường dây 500kV | SYNCHROTACT5
SYN5201 ABB Thụy sỹ Bij3BHB006714R2277, SYN 5021a-Z, V2277 |
Bộ |
Hệ thống điều khiển giám sát LCU08 | ||
Hệ thống giám sát trực tuyến GIS | ||
Máy tính công nghiệp thu thập và xử lý dữ liệu khí SF6 (Kèm theo đĩa Driver đầy đủ + phụ kiện) | -
IPC-510MB-00XBE: Economical 4U Rackmount Chassis with Front USB and PS/2
Interfaces - AIMB-764G2-00A1E: CIRCUIT BOARD, P4 LGA775 ATX IMB FSB 1066 w/ VGA/PCIe/Dual Gb - PS8-300ATX-ZBE: POWER SUPPLY, 80+ Bronze PS/2 SPS 300W ATX (DELTA) - Processor: CPU ON SOCKET, CORE2 DUO DT 2.8G 1KF 3M 775P E7400(G) - CPU Cooler: Intel LGA 775 CPU Cooler for 2U Server & Up - Memory: 2G DDR2-533/667/800 SAM(G) - HDD: 500GB - WD5000AZRX - SATA (6GB/s) Dual Stage/3D Balance, 64MB Cache INTELLI POWER - CO & CQ: CO & CQ by ADVANTECH | Taiwan - AT-2451FTX: Allied Telesis AT-2451FTX Fast Ethernet Fiber Network Interface Card - Brainboxes Card: UC-431 3 Port RS232 PCI Serial Port Card |
Bộ |
Máy tính công nghiệp thu thập và xử lý tín hiệu phóng điện cục
bộ PD (Kèm theo đĩa Driver đầy đủ+phụ kiện) |
-
IPC-510MB-00XBE: Economical 4U Rackmount Chassis with Front USB and PS/2
Interfaces - AIMB-764G2-00A1E: CIRCUIT BOARD, P4 LGA775 ATX IMB FSB 1066 w/ VGA/PCIe/Dual Gb - PS8-300ATX-ZBE: POWER SUPPLY, 80+ Bronze PS/2 SPS 300W ATX (DELTA) - Processor: CPU ON SOCKET, CORE2 DUO DT 2.8G 1KF 3M 775P E7400(G) - CPU Cooler: Intel LGA 775 CPU Cooler for 2U Server & Up - Memory: 2G DDR2-533/667/800 SAM(G) - HDD: 500GB - WD5000AZRX - SATA (6GB/s) Dual Stage/3D Balance, 64MB Cache INTELLI POWER - CO & CQ: CO & CQ by ADVANTECH | Taiwan - GPS170PCI: GPS Clock for Computers (PCI/PCI-X Bus) Meiberg Funkuhren GmbH&Co.KG/Germany. - Brainboxes Card: UC-257 2 Port RS232 PCI Serial Port Card. - Kèm theo bộ cài Window XP service pack 3 |
Bộ |
Bộ nguồn UPS | Model:
SURT3000RMXLI; Hãng: APC |
Bộ |
Tủ +SS1 | ||
Bộ phân phối nguồn | -
MurrElektronik D-71570 Oppenweiler - In= 24VDC 24A(Full load) perdevice - Out1-4 =24VDC max: 6A/chanel - 13,14=summer messege ON=Reset(All chanel ON) |
Cái |
Mô đun CPU | CPU
CX1020-0121; Hãng: Beckhoff |
Cái |
Mô đun giao diện EtherCAT | Model:
EK1122; 2 port EtherCAT Junction; Hãng: Beckhoff |
Cái |
Bộ chuyển đổi quang điện | Model type: IMC-21-M-ST Input 12-45VDC 18-30 VAC | Cái |
Hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu trung tâm giám sát trực tuyến tổ máy | ||
Bộ máy tính Server PSTA | -
Hãng: IBM - Model: Sytem x3400 7976 - Processor: Quad-core 2.6 GHz/1333 MHz Intel E5430 processor, 12 MB L2 cache. - Bộ nhớ: 1 GB of 667 MHz DDR2 ECC system memory, 32 GB maximum - Ổ cứng: Hỗ trợ 08 ổ cứng kết nối chuẩn SAS/SATA với dung lượng lên tới 6.0 TB. - RAID: hỗ trợ các RAID 0, 1, 10. |
Bộ |
Bộ chuyển đổi quang điện | -
Hãng: 3 Onedata - Model: 3012 - Chế độ truyền: hỗ trợ cả SM & MM - khoảng cách truyền: tới 20km |
Bộ |
Bộ máy chủ ZOOM Server | -
Hãng: IBM - Model: Sytem x3400 7976 - Processor: Quad-core 2.6 GHz/1333 MHz Intel E5430 processor, 12 MB L2 cache. - Bộ nhớ: 1 GB of 667 MHz DDR2 ECC system memory, 32 GB maximum - Ổ cứng: Hỗ trợ 08 ổ cứng kết nối chuẩn SAS/SATA với dung lượng lên tới 6.0 TB. - RAID: hỗ trợ các RAID 0, 1, 10. |
Bộ |
Hệ thống máy tính trung tâm hệ thống Rơ le bảo vệ | ||
Card chuyển đổi PCI express sang 8 cổng COM (http://nhattin.vn/180/2765/card-chuyen-doi-khe-pci-express-sang-8-cong-com-rs232-syba-emt09a-chinh-hang.html) |
Card
PCI express sang 8 cổng Com RS232 Model: FG-EMT09A-1-BC01 Thống số kỹ thuật: Tương thích PCI-E 2.2, plug and play; 2/4/8 tích hợp cổng truyền thông nối tiếp; sử dụng chip điều khiển Oxford 16PCI95x; RS-232 giá cổng lên đến 921.6Kbps; 128 từ mỗi cổng Phần đệm FIFO; Bao gồm: Cáp chuyển 8 com RS 232 Card chuyển đổi bộ chuyển đổi sang cáp DB9 Đĩa driver. |
Cái |
Hệ thống thu thập dữ liệu trung tâm Giám sát trực tuyến máy biến áp | ||
Thẻ nhớ | Transcend CompactFlash ULTRA 2GB Industrial | Cái |
Bộ chuyển đổi quang điện | Model:
UN6585s+ UN8702 Hãng: Niebuhr |
Bộ |
Bộ điều khiển truyền thông profibus | Model:
BK3150 Hãng: Beckhoff |
Cái |
Giao diện Profibus | Model:
SUBCON-PLUS-PROFIB/AX – 2708245 Hãng: Phoenix contact |
Cái |
Ổ Cứng Di Động | LaCie
Fuel 1TB Hãng: LaCie |
Cái |
Hệ thống UPS | ||
Bộ điều khiển UPS 20KVA | Mã
hiệu: BUD-31200 Công suất: 20KVA Nguồn AC đầu vào: 380V Nguồn DC đầu vào: 220V Nhà chế tạo: Shangdong Boss Power |
Bộ |
Hệ thống tự dùng một chiều | ||
Module nạp hệ thống tự dùng một chiều | Loại Rectifier module ER22020/T, nhà sản xuất Emerson | Cái |
Màn hình giám sát | Loại EMU 10, nhà sản xuất Emerson | Cái |
Module giám sát điện áp AC | Loại EAU01, nhà sản xuất Emerson | cái |
Module giám sát điện áp DC | Loại EDU01, nhà sản xuất Emerson | cái |
Module giám sát chung | Loại EGU01, nhà sản xuất Emerson | cái |
Module chống sét van Class D SPD | Loại SPD12Z, nhà sản xuất Emerson | Cái |
Module chống sét van Class C SPD | Loại VH40TA385M, nhà sản xuất Emerson | Cái |
Còi Buzzer | Loại AT1-30BX3512WS, nhà sản xuất Foshan Jiaxun | Cái |
Công tắc | Loại BR11-11A-11L, nhà sản xuất PRONIC | Cái |
Đèn Led | Loại AD11-22/41-7GZ, AC220V, nhà sản xuất, nhà sản xuất Jiangyin Changjiang | cái |
Đèn Led | Loại AD11-22/21-7GZ, DC12V Y, nhà sản xuất Jiangyin Changjiang | cái |
Aptomat 4 pha+tiếp điểm báo trạng thái đi kèm | Loại S204, C32, 400VAC, bốn pha, nhà sản xuất ABB | Cái |
Aptomat 3 pha 16A | Loại S203, C16, 400VAC, nhà sản xuất ABB | Cái |
Cáp đồng nhiều sợi | Loại 4x95 mm2 | m |
Cáp đồng nhiều sợi | Loại 2x150 mm2 | m |
Cáp truyền thông | Loại RS485 RVVP 300/300V JB8734.5 | m |
điện trở Shunt 400A/75mV | Loại 400A/75 mV, nhà sản xuất Punjang Meter Set Factory | Cái |
Tủ điện (lắp đặt hoàn thiện cho 18 bộ nạp và thiết bị kèm theo) | Kích
thước 2260x800x600 mm Màu sắc RAL7035, cấp bảo vệ IP20 |
cái |
Giá đỡ tủ | Phù hợp với tủ điện tại mục 18 (kích thước theo ảnh đỉnh kèm) | cái |
Aptomat 1 pha 500A | Loại S5N630-R500, nhà sản xuất ABB | Cái |
điện trở Shunt 800A/75mV | Loại 800A/75 mV, nhà sản xuất Punjang Meter Set Factory | Cái |
Đại tu Hệ thống Đập tràn | ||
Role báo tắc bộ lọc bơm | ZKF – II; -0.018MPA | Cái |
Contactor | LC1D300 Ith:400A; UI: 1000V | Cái |
Cảm biến áp lực | EDS348-5-400-000 | Cái |
Màn hình HMI | XBTGT 2220 24VDC 0.98A | Cái |
Encorder độ mở cửa van cung | SGA - PP00G - 1212 - B150 - CAW | Cái |
Enconder độ mở cửa van cung | EAM58C10 - GP6PPER - 4096/4096 | Cái |
Module analog input PLC | Schneider AMI04010 | Cái |
Module analog output PLC | Schneider AMO0210 | Cái |
Module CPU PLC | Schneider P342020 M340 | Cái |
Module CPU PLC | Schneider TSX ETY110 | Cái |
Module đầu vào số PLC | Schneider DDI3202K | Cái |
Module đầu vào số PLC | Schneider DEY32D2 | Cái |
Module đầu ra số PLC | Schneider DDO1602 | Cái |
Module nguồn PLC | Schneider BMX CPS2010 | Cái |
Module nguồn PLC | Schneider TSX PSY 3610 | Cái |
Module truyền thông PLC | Schneider TSX P57204 | Cái |
Module đầu vào tương tự PLC | Schneider TSX ASY410 | Cái |
Đại tu máy phát Diezel dự phòng | ||
Bộ điều tốc | EFC Cummins, Tên: Cummins EFC Speed Governor 3062322 (Speed controller 3062322); Nhà sản xuất: EFC Cummins; Kiểu: điện tử; Điện áp: 12/24 VDC; Mức điều chỉnh tốc độ: ±5%; Độ ổn định tốc độ trạng thái tĩnh: ±1%. | Bộ |
Rơ le giám sát công suất ngược | RPT D2 ( Minilec) | Cái |
Rơle chống chạm đất | S2 CMR3 ( Minilec ) | Cái |
PLC S7-200 | CN CPU 226 CN (Siemens) | Bộ |
Module đầu vào tương tự cho PLC | EM 231 CN 6ES7 231-0HC22-0XA8 (Siemens) | Cái |
Module đầu vào đầu ra số cho PLC | EM 223 CN 6ES7 223-1BH22-0XA8 (Siemens) | Cái |
Module đầu vào số cho PLC EM 222 CN (Siemens) | EM 222 CN 6ES7 222-1BF22-0XA8 (Siemens) | Cái |
ĐẠI TU HỆ THỐNG BÁO CHÁY, CỨA HỎA PHUN SƯƠNG | ||
CPU tủ báo cháy trung tâm | -
Chủng loại: NFS2-3030; - Bao gồm cả phần mềm cài đặt, chương trình ứng dụng đối với NMTĐ Sơn La. - Dịch vụ hướng dẫn cài đặt, cấu hình, lập trình chuyển giao công nghệ. - Hãng sản xuất NOTIFIER |
Bộ |
Module nguồn chính | AMPS-24: đầu vào 110 ÷ 220 VAC, tần số 50/60 Hz, dòng đầu ra lớn nhất 4,5 A, điện áp đầu ra 24 VDC; Hãng sản xuất NOTIFIER | Cái |
Module nguồn phụ | APS-6R: đầu vào 110 ÷ 220VAC, tần số 50/60 Hz, dòng đầu ra 2,5 hoặc 1,2A, điện áp đầu ra 24VDC; Hãng sản xuất NOTIFIER | Cái |
Module giao tiếp thiết bị ngoại vi | Loại
XP6-R: - Dòng bình thường: 1,45mA. - Dòng báo động: 32mA; - Hãng sản xuất NOTIFIER |
Cái |
Modul giao tiếp thiết bị ngoại vi | Loại
XP10-M: - Dòng dự phòng: 3,5mA. - Dòng báo động: 55mA; - Hãng sản xuất NOTIFIER |
Cái |
Chuông báo cháy | SSM24-6 red 24VDC, Hãng sản xuất: System Sennor/ USA | Cái |
Nút nhấn khẩn/ Addressable Manual call point | -
Mã hiệu: NBG-12LX - Tiêu chuẩn: UL/FM - Normal operating voltage: 24VDC - Maximum SLC loop voltage: 28.0VDC - Maximum SLC loop current: 375μA - Ambient temperature: 0 - 49 độ C - Hãng sản xuất/Xuất xứ: Notifier/ USA |
Cái |
Isolator module/ (Module chống ngắn mạch) | Iso-x, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM | Cái |
Field monitor module/ (Module giám sát) | FMM-1, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM | Cái |
Field dual monitor module/ (Module giám sát tác động kép) | FDM-1, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM | Cái |
Module điều khiển thiết bị ngoại vi | FCM-1, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM | Cái |
Intelligent ditector base/ (Đế đầu rò nhiệt, rò khói) | B501BP, Đường kính: 4.1, Inch. | Cái |
Addressable ionization smoke detector/ (Đầu báo khói ion hóa dạng địa chỉ) | -
Số hiệu: FSI-851 - Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA - Tiêu chuẩn: UL/FM - Caox Đường kính: 5.3x10.4cm - Weight:154g - Operating Temperature:0 - 49 độ C |
Cái |
Addressable rise of heat detector/ (Đầu báo nhiệt gia tăng dạng địa chỉ) | -
Số hiệu: FST-851 - Nhãn/ Xuất xứ: Notifier/ USA - Tiêu chuẩn: UL/FM - Caox Đường kính: 5.3x10.4cm - Weight:154g - Operating Temperature:20 - 38 độ C -Voltage range: 15 32 Volts DC peak |
Cái |
Addressable photoelectric smoke detector/ (Đầu báo khói quang điện dạng địa chỉ) | -
Số hiệu: FSP-851 - Nhãn/ Xuất xứ: Notifier/ USA - Tiêu chuẩn: UL/FM - Caox Đường kính: 5.3x10.4cm - Weight:147g - Operating Temperature: 0 - 49 độ C |
Cái |
Đầu báo nhiệt chống nổ | 302-EPM-194, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM | Cái |
Van điện từ (Solenoid vavle) | 21H8KB120, Điện áp 24 VDC, công suất 8W, đường kính 12 mm, Xuất xứ Italy. | Cái |
Công tắc Áp lực | -
Model: 161-01/2 - Số cực: Single set of SPDT, - Áp lực từ 4 đến 20 Psi hay 0,3 đến 1,4 bar. - Nhà sản xuất: Potter Electric Signal Company. |
Cái |
TRUNG TU CÁC TRẠM BƠM | ||
Cảm biến phao | FAP
A/B/C Cup type PVC Cable 1.25mm2 x3C |
Bộ |
Trạm bơm rò gỉ nhà máy | ||
Khởi động mềm | ATS-48D75Q; Schneider | Bộ |
Trạm bơm thoát nước rò gỉ thân đập | ||
Khởi động mềm | ATS-48C17Q; Schneider | Bộ |
Khởi động mềm | ATS-48C11Q; Schneider | Bộ |
TRUNG TU HỆ THỐNG CẦU TRỤC 560T, 250T, 350T, 32T | ||
Cầu trục 560 Tấn | ||
PLC | Omron Symac CP1H-40EDR | Bộ |
Bộ loadcell | sensy 5300, 50T | Bộ |
Giới hạn hành trình móc chính | Steute Rope-pull switch ES 95 Z,max. 20 N | Bộ |
Bộ tay trang | Telemecanique XKB-A1233CA 500V 10A | Bộ |
Cầu trục 250 Tấn | ||
Màn hình HMI | Omron NS8-TV00B-ECV2 24VDC 25W | Bộ |
Modul chuyển đổi tín hiệu loadcell | keli KM02A | Bộ |
Cầu trục 350 Tấn | ||
Biến tần YASKAWA Varispeed G7 | Model CIMR-G7 B4220, 400V-220kW | Bộ |
PLC CPU224 | Siemen S7 CPU224 | Bộ |
Encoder | HLE-600-3F | Cái |
Bộ biến đổi tín hiệu loadcell | HLF-3A | Bộ |
Cầu trục 32 Tấn | ||
Biến tần YASKAWA Varispeed G7 | Model CIMR-G7 B4075, 400V-75kW | Bộ |
CÁC THIẾT BỊ KHÁC | ||
Màn hình HMI | WEINVIEW-
TAIWAN Kiểu: MT506MV5 DC24V-5,6 inch Cổng kết nối: 02 DB9 (RS485) |
Cái |
Thứ Tư, 6 tháng 4, 2016
THIET BI DIEN
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét