Thứ Tư, 6 tháng 4, 2016

THIET BI DIEN

Động cơ rung lắc bộ hút bụi chổi than và hút bụi phanh  Động cơ JB1009-91; type ys8024; Udm=380V;I=2,01A;
Hãng sản xuất Zhaoqing Lijia Electric Motor Co, Ltd
Xuất xứ: Trung Quốc
Cái
Bộ hút bụi vành góp chổi than Model: HXS-03A, lưu lượng: 800m3/h
Điện áp: 380V, công suất: 0,88kW
cái
Hạng mục Máy biến áp lực 500kV   
Bộ AC-DC converter  Model: XRA2.5/220S 24W
Xuất xứ: Trung Quốc
cái 
Rơ le hơi Model: BF80/10;
Hãng sản xuất EMB Đức;
(bao gồm cả tem kiểm định và biên bản thí nghiệm còn hiệu lực)
Cái
Cảm biến nhiệt độ cuộn dây MT-ST160W(R)/TT part no: 63519-606(0011xx) , bao gồm cả bộ chuyển đổi Multi – ballast transformer (BA2093);
Hãng sản xuất: MESSKO GMBH Germany
Bộ
Cảm biến nhiệt độ dầu MT-ST160SK/TT part no: 63518-606(0511xx);
Hãng sản xuất MESSKO GMBH Germany.
Bộ
Hạng mục Máy biến áp tự dùng TD1  
Rơle hơi cho bình dầu chính Model: QJ3-80
Xuất Xứ: Trung Quốc
(bao gồm cả tem kiểm định tại Việt Nam và biên bản thí nghiệm còn hiệu lực)
Cái
Rơle hơi cho bộ OLTC Model: QJ3-25
Xuất Xứ: Trung Quốc
(bao gồm cả tem kiểm định tại Việt Nam và biên bản thí nghiệm còn hiệu lực)
Cái
Van an toàn Model: YSF6-35/50KJ;
Xuất xứ: Wuqiang Witt Electric Co/Trung quốc
(bao gồm cả tem kiểm định tại Việt Nam và biên bản thí nghiệm còn hiệu lực)
Cái
Hạng mục Máy biến áp tự dùng TD9x  
Bộ hiển thị nhiệt độ cuộn dây máy biến áp Model: TTC-315D+J; Hãng sản xuất Sunten electric
1. Working environment:
Ambient temperature: 20-60 độ C
Service voltage: 220VAC(±10%) 50Hz(±4%)
2. Circular display mode:-25°C ~210°C
Maximum display mode: 0°C~210°C
3. Accuracy: ±1%FS (temperature controller class 0.5, sensor class 0.5)
Bao gồm dây kết nối và các sensor nhiệt
Bộ
Hạng mục máy cắt đầu cực  
Tụ điện máy cắt đầu cực Nhà SX: BIORIPHASO/TF phù hợp với hợp bộ máy cắt HECS-XL100, Cn: 130nF; Un: 36KV; Ut: 80KV; Fn: 50/60Hz; 18kg; IEC 60358 Cái
Cuộn đóng/cắt MCĐC KTS GM 4004 – GPFX 730259 220-250VDC; 2% ED; 154Ω
Hãng sản xuất: ABB
Cuộn
Động cơ quạt làm mát MCĐC Phù hợp với hợp bộ máy cắt HECS-XL100;
Nhà sản xuất : ABB; 3P xoay chiều M2VA71B-2; AGV071002-ASD; 1,5A Y/2,6A ∆; 220A ∆: 0,55KW
Cái
Động cơ tích năng cho MCĐC và hợp bộ bánh răng Dùng cho hợp bộ máy cắt HECS-100XL
Groschopp; Mot: KE94-60K; GPFX 052143 Pos.3; 220 – 250VDC; AUFNAHMELEISTUNG:660W; NENNLEISTUNG:470W
Hãng sản xuất: ABB
Cái
Động cơ dao tiếp địa/dao cách ly MCĐC Nhà SX: ABB hợp bộ máy cắt HECS-100XL
Code: 2GHV012606A0001
Hãng sản xuất: ABB
Cái
Chổi than động cơ tích năng máy cắt đầu cực Dùng cho hợp bộ máy cắt HECS-XL100
Code: GPFX052143P0098
Hãng sản xuất: ABB
Cái
Chống sét van  Nhà sản xuất :   ABB  hợp bộ máy cắt HECS-XL100,, Điện áp định mức: 27,5KV, Điện áp vận hành liên tục lớn nhất : 22KV, Dòng xả: 20KVA, Điện áp tồn dư ≤ 70,2KV; POLIM In: 20KA; Is: 63KA
Code: HAGG200722R0122
Hãng sản xuất: ABB
Cái
Đồng hồ hiển thị áp lực khí Nhà SX: ABB hợp bộ máy cắt HECS-XL100,
Code: 1HC0023263R0001
Hãng sản xuất: WIKA-ABB
Cái
Điện trở Thông số:R=8.9kΩ
Hãng: Schärer Elektronik AG
Cái
Bo mạch  Loại: 24 V STP-10 ;   Model: HAGG404167R0005
Hãng: Rüegger Elektronik AG.Xuất xứ: Thụy Sĩ
Cái
Bo mạch  Model: HAGG404166R0005
Hãng: Rüegger Elektronik AG. Xuất xứ: Thụy Sĩ
Cái
Cờ gió Model: 1HC0022684R0185
Hãng: ABB; Xuất xứ: Thụy Sĩ
Cái
Cờ gió Model: 1HC0022684R0186
Hãng: ABB                                           
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Cái
Tiếp điểm phụ 10 cực Model: 1HC0018219P0001
Hãng: GESSMANN AG; Xuất xứ: Đức
Cái
Hạng mục máy cắt phanh điện EBCB  
Động cơ tích năng máy cắt phanh điện Phù hợp với Kiểu máy: FKG2S; hãng Areva
Hãng chế tạo: GROSCHOOP; WK1641904; Mot. EM 94-80; 220/110V; 0/50Hz;
Cái
Đồng hồ hiển thị áp lực khí SF6 Phù hợp với máy cắt  FKG2S, AREVA
 Loại AREVA CLASSICE 1.6
Hãng sản xuất: AREVA
Cái 
Hạng mục thanh dẫn dòng IPB 18kV  
Đồng hồ hiển thị áp suất QYJ-10Kpa, 0÷10Kpa, điện áp AC 176÷265V, 50HZ, DC: 24V;
Xuất xứ: Damien electronic Science Technologies Co., Ltd.
Cái
Cảm biến đo nhiệt độ vỏ IPB Kiểu: WZPM-201, loại PT100;
Xuất xứ: Beijing ShengRuiKe Automation Equipment Co.,Ltd
Cái
Cảm biến nhiệt độ thanh dẫn IPB Kiểu S11-3;
Hãng: OPTRIS
Cái
Đồng hồ hiển thị vỏ và thanh dẫn IPB Kiểu: ISTR-FJ3ENG02; 
Hãng sản xuất: ASCON TECNOLOGIC, ITALY
Cái
Hạng mục GIS nhánh TRx  
Đồng hồ mật độ khí SF6 các khoang Lanso ZMJ100MR:
Alarm 1: 0.45 Mpa,  Alarm 2: 0.4 Mpa Temp: 20 độ C  class 1.5   Range: 0.1-0,9 Mpa RS485   A+: 24V B-: GND
(Có tem kiểm định còn hiệu lực tại Việt Nam)
Cái
Hạng mục Hệ thống nước kỹ thuật  
Bộ PLC TWIDO bộ lọc 2mm TWDLCAA16DRF
Hãng: Schneider
Bộ
Bộ PLC hệ thống nước chèn trục TWDLMDA40DTK
Twido-Schneider
Bộ
Thiết bị phụ trợ, cảm biến đo lường Turbine  
Cảm biến đo lường mức nước ống côn CP505T Model: 7MF4433-1DA03-2DB7-Z
7MF4433 SITRANS P DS III
Input:
- Measurand: Differential pressure
- Measuring span: - 650mbar…600mbar
- Measuring range: 0-350mbar  
Output:
- Signals range: 4…20mA 
- Failure signals(minimum): 3.55mA
- Failure signals(maximum): 23mA 
Operating conditions:
- Processs temperature:
- 40oC…+100oC 
- Operating pressure(maximum): 160bar  
- Test pressure(maximum): 240bar  - Environmental condition: -30oC…+85oC
- Degree of protection: IP68     
- Stable in strong vibration environment:
- Power supply: 24VDC
Accessories:
- 2x Oval flange with female thread ½-14 NPT
- 2x screws 7/16-20 UNF x 1½ inch to ASME B 18.2.3; chromized steel
- 2x connectors between Oval flange and measuring pipe.
Cái
Cảm biến đo lường mức dầu ổ hướng/ổ đỡ máy phát (bao gồm: trục gắn cảm biến, cảm biến tương tự và cảm biến số) Trục đo lường gắn cảm biến và cơ cấu hiển thị con lăn:
- Áp lực làm việc lớn nhất: 1.6MPa
- Nhiệt độ làm việc lớn nhất: 80 độ C; - Kết nối: 25/16/RF; - Khoảng cách thông thủy C to C: 400mm;- Kiểu phao: ZVSS200; - Trục hiển thị: MRA/SG; - Cảm biến chuyển mạch: 4/MA
- Chuyển đổi tín hiệu: MG-AU-VK10-TS

- Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;
Cảm biến tương tự
: KSR KUEBLER LEVEL TRANSMITTER
- Kiểu: MG-AU-VK10-TS-L550/M400/KieeurN
- Nhiệt độ làm việc: 80 độ C;
- Điện áp làm việc: 11-30VDC
- Tín hiệu đầu ra dòng: 4-20mA
- Chiều dài đo lường: M=400mm
- Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;
- Số lượng: 01 cái
Cảm biến dạng số:
- Kiểu: Magnet Switch Type BGU
- Switching behavior: bistable
- Contactor: Reed switch as SPDT
- Electrical Data: 2-250V-1A/60VA; 2-250V-0.5A/30W
- Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;- Số lượng: 04 cái
Bộ
Bộ cảm biến mức dầu ổ hướng tuabin (bao gồm cả tín hiệu tương tự và tín hiệu số) Trục đo lường gắn cảm biến và cơ cấu hiển thị con lăn:
- Áp lực làm việc lớn nhất: 1.6MPa
- Nhiệt độ làm việc lớn nhất: 80 độ C; - Kết nối: 25/16/RF;- Chiều dài đo lường: L1000/M300mm
- Kiểu phao: VDS110*1; - Trục hiển thị: MRA/SG
- Cảm biến chuyển mạch: 4/MA; - Chuyển đổi tín hiệu: MG-AU-VK10-TS; - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;

Cảm biến tương tự
: KSR KUEBLER LEVEL TRANSMITTER
- Kiểu: MG-AU-VK10-TS-L550/M400/KieeurN; - Nhiệt độ làm việc: 80 độ C; - Điện áp làm việc: 11-30VDC; - Tín hiệu đầu ra dòng: 4-20mA; - Chiều dài đo lường: M=300mm; - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;- Số lượng: 01 cái
Cảm biến dạng số:
- Kiểu: Magnet Switch Type BGU; - Switching behavior: bistable; - Contactor: Reed switch as SPDT; - Electrical Data: 2-250V-1A/60VA; 2-250V-0.5A/30W; - Hãng sản xuất: KSR-KUEBLER;- Số lượng: 04 cái
Bộ
Cảm biến đo lường lưu lượng nước làm mát đầu ra không khí máy phát Cảm biến đo lưu lượng:
- Model: TDFS-1-P-06
- Giải đo: 20-300 cm/s
- Hãng: Dwyer/ USA
Cái
Cảm biến áp lực nước chèn trục Model: H100-703
- Dạng tín hiệu 230VAC,15A.
- Hãng sản xuất UE;
Cái
Cảm biến hành trình kích nâng rô to/phanh cơ khí Model: HL-5100;
- Giải đo: 250VAC, 1A, 24VDC, 3A;
- Hãng sản xuất: OMRON/JAPAN; 
Cái
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát đầu ra ổ hướng tuabine, ổ hướng máy phát, ổ đỡ máy phát Model:
902005/10-386-2001-1-12-50-104-11-10000/316,317
- PT100  L=50mm  G1/2';
- Giải giá trị đo -50 đến 260
- Hãng sản xuất: JUMO/Germany; 
Cái
Cảm biến nhiệt độ không khí nóng, khí lạnh, nhiệt độ sec mang ổ hướng máy phát, ổ đỡ Model:
902005/10-386-2001-1-12-50-104-11-20000/316,317
- PT100  L=200mm  G1/2';
- Giải giá trị đo -50 đến 260
- Hãng sản xuất: JUMO/Germany; 
Cái
Cảm biến nhiệt độ vành chèn trục 902005/10-386-2001-1-12-180-104-11-10000/316,317  PT100 L=180mm G1/2'; giả giá trị đo -50 -- 260;
Hãng sản xuất: JUMO/Germany
Cái
Cảm biến nhiệt độ séc măng ổ hướng tuabin 902005/10-386-2001-1-12-250-104-11-15000/316,317  PT100 L=250mm G1/2'; giả giá trị đo -50 -- 260;
Hãng sản xuất JUMO/Germany;
Cái
Cảm biến chốt cắt cánh hướng Model: JX 25
- Thông số: Đường kính 25mm; Chiều dài 110mm
Hãng: TJHB
Cái
Cảm biến mức nước van phá chân không Model: ARV-G2'/10-VU-L850/12-V44A-VERST; dạng tín hiệu 30VAC,100VA,1A;230VDC,50W,0.5A;
Hãng sản xuất KUEBLER; 
Cái
Thiết bị phụ trợ, cảm biến đo lường Máy phát và phanh cơ khí    
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ tủ CMD Model: K3HB-H-TA-L1A-C2-24VDC;
Xuất xứ: OMRON/Japan
Cái
Rơ le áp lực hạ phanh CP903S, phanh CP905S, áp lực khí chèn trục CP907S PEV-1/4-B; 10773-A743; 250VACmax; 150VDCmax; P=1-12bar~15-175psi;
Hãng: FESTO; 
Cái
Bộ biến đổi tín hiệu đo lường áp suất CP901T SDE1-D10-G2-W18-L-21-M12; P1=0-10BAR, UB=15-30VDC Bộ
Cảm biến nhiệt độ dầu ổ đỡ máy phát Hãng sản xuất JUMO; 902005/10-386-2001-1-12-50-104-11-10000/316,317  PT100  L=50mm  G1/2'; giả giá trị đo -50 -- 260
Xuất xứ: Đức
Cái
Bộ chuyển đổi đo lường áp suất  - Loại: 7MF15673DA001AA1
- Kiểu thiết kế: SITRANS P220
- Áp lực đầu vào: 0-100bar
- Đầu ra: 4-20mA
- Nguồn nuôi: 24VDC
- Hãng sản xuất: SIEMENS
Bộ
Bơm vét nước nắp hầm Turbine    
Cụm cảm biến đo lường mức nước Cảm biến tương tự:
UTN-125/16/B-MG-L500/M350-V60.3x2-MRA/SG-4/MA-VSD110x1; 24VDC - (4÷20)mA;
Cảm biến số: 4 cái
MG-A/U-VK10-TS-L450/M300/14
(BGU-A); dạng tín hiệu 230VAC,60VA,1A    230VDC,30W,0.5A.
- Hãng sản xuất: KUEBLER;
Bộ
Hạng mục hệ thống điều khiển nâng hạ thủy lực CNN Hx  
Cảm biến áp lực Model: EDS 3446 - 2 - 0400 - 000
Áp lực: 400 bar,
Điện áp : 9 - 35V
Imax : 2,445 A
Hãng: HYDAC/GERMANY
Cái
Cảm biến tắc bộ lọc Model: HYDAC VR2D.0/L24
Điện áp: 24VDC
Hãng: HYDAC/GERMANY
Cái
Công tắc hành trình Model: 3SE3100-1U - 1NC/1N0 - 24VDC
Hãng: Siemens
Cái
Cảm biến độ ở cửa van HX-P420-600-N6-L3M
Output 4 - 20 mA;
Hãng: UniMeasure/ USA
Cái
Đồng hồ hiển thị độ mở cửa van Model: IND-2000
Hãng: Montan
Cái
Hạng mục hệ thống điều tốc   
Cảm biến nhiệt độ dầu Model: WZP2-269  PT100  L=200mm  G1/2'
Hãng: SHZS
Cái
Công tắc hành trình chốt vành điều chỉnh Model: HL-5200
Thông số kỹ thuật: 250VAC, 1A - 24VDC, 3A
Hãng xản xuất: OMRON
Cái
Bộ nhân dòng 4-20mA MINI MCR-SL-2CP-I-I;
Hãng: Phoenix contact
Bộ
Cảm biến áp lực Model: V6GP9S2G1E3B0W1S1S2
Điện áp +DC24V
Tín hiệu đầu ra: (4-20) mA
Rải đo: (0-7,0) Mpa
Hãng xản xuất: SAILSORS
Cái
Cụm cảm biến mức dầu Cảm biến tương tự:
BNA-25/100/B-MG-M2000-V65x3.5-MRA/SG-8MT-ZTS250
Điện áp +DC24V
Rải đo: (0-2000) mm
Tín hiệu đầu ra: (4-20) mA
Cảm biến số: 8 cái
Ký hiệu: MG-A/U-VK10-TS-L2150/M2000/18
Thông số kỹ thuật: 230VAC, 60VA, 1A - 230VDC,30W,0.5A
Rải đo: (0-2000) mm
Số cặp tiếp điểm: 01 NO; 01 NC
Hãng xản xuất: KUEBLER
Bộ
Hạng mục kích từ  
Mô đun đầu ra số AVR IC693MDL940;
Hãng: GE/USA
Cái
Giá đõ cầu chì FUSIBLE  DISCONNECTING SWITCH  RMS 3 POLES 14X51+AUXILIARY  CONTACT Cái
Giá đỡ cầu chì THREE PHASE FUSE HOLDER 20.127 PRE+MCPS Cái
Máy biến áp cấp nguồn quạt làm mát cầu thyristor Model: CE161558-2-1
Thông: 850/230V, 1500VA, 50-60 Hz
Hãng: Cecla industrie; Xuất xứ: Pháp
Cái
Mô đun CPU của AVR IC695CPU310
Hãng: GE Fanuc
Cái
Đế AVR RX3i IC695CHS012
Hãng: GE Fanuc
Cái
Mô đun nguồn AVR RX3i IC695PSD040
Hãng: GE Fanuc
Cái
Hạng mục hệ thống điều khiển Tổ máy  
Mô đun IC693CPU350  Mã: IC693CPU350;
Hãng: GE Fanuc
Cái
Công tơ ION8600 ION8600-M8600C0C0J5A0A1A-AA034;
Hãng: Schneider
(Có giấy chứng nhận kiểm định tại Việt Nam còn hiệu lực)
Cái
Công tơ ION8600 ION8600 - M8600C0E0J5A0B1A
Hãng: Schneider
(Đã được phê duyệt mẫu và giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực tại Việt Nam)
Cái
Rơ le MasterTrip MAVJ105RA1002A
Hãng: AREVA
Cái
Bộ thu thập tín hiệu nhiệt độ của Coupler Bao gồm: Bộ
Bộ thu thập tín hiệu nhiệt độ Coupler, bao gồm: 1. Modbus bus Coupler: BK7300 cái
  - Số mô đun ghép nối tối đa: 64
- Tối đa tín hiệu DI/DO: 512
- Tối đa tín hiệu AI/AO: 256 (tương ứng với 256 WORD)
- Giao thức truyền thông: Modbus RTU/ASCII
- Khả năng cấu hình: Bằng nút xoay hoặc phần mềm KS2000
- Giao diện kết nối: RS485, DB9
- Nguồn cấp: 24VDC (-15%/+20%)
- Nguồn cấp K-Bus: 1750mA
- Điện áp cách ly: 500V
- Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 550C
- Nhiệt độ bảo quản: - 25 ÷ +850C
- Độ ẩm: 95%
- Kích thước(WxHxD):49x100x68
- Phụ kiện: Label
- Hãng: BECKHOFF/Đức
 
  2.  3-wire RTD module: KL3214 cái
  - Số kênh Pt100 loại 3 dây: 4
- Kiểu cảm biến: Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni1000...
- Kiểu cảm biến: 3 dây
- Dải nhiệt độ đo: -200 ÷ +8500C (Pt sensors)
- Sai số đo lường: ± 0,50C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0,10C
- Dòng điện đo lường: < 0,5mA
- Công suất tiêu thụ: 120mA
- Nguồn cấp: qua K-bus
- Điện áp cách ly: 500V
- Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 550C
- Nhiệt độ bảo quản: - 25 ÷ +850C
- Độ ẩm: 95%
- Kích thước(WxHxD):12x100x68
- Phụ kiện: Label cho 140 kênh Pt100
- Hãng: BECKHOFF/Đức
 
  3. K-bus power supply: KL9400 cái
  - Điện áp đầu vào 24 V DC (-15 %/+20 %)
- Điện áp đầu ra: 5VDC
- Dòng đầu ra (K-bus): 2A
- Nhiệt độ làm việc: -25 ÷ 600C
- Nhiệt độ bảo quản: - 40 ÷ +850C
- Độ ẩm: 95%
- Kích thước(WxHxD):12x100x68
- Phụ kiện: Label
- Hãng: BECKHOFF/Đức
 
  4. End terminal: KL9010 cái
  - Hỗ trợ K-bus: có
- Nhiệt độ làm việc: -25 ÷ 600C
- Nhiệt độ bảo quản: - 40 ÷ +850C
- Kích thước(WxHxD):12x100x68
- Hãng: BECKHOFF/Đức
 
Mô đun IC693CPU360 Model: IC693CPU360;
Hãng: GE Fanuc
Cái
Mô đun đo lường nhiệt độ IC693RTD660 Model: IC693RTD660;
Hãng: GE Fanuc
Cái
Mô đun PCM301 Model: IC693PCM301;
Hãng: GE Fanuc
Cái
Bộ chuyển đổi công suất tác dụng P  AC WATT TRANSDUCER; 3phase 4wire; Voltage Unbalanced; Line to neutral voltage; 110V; 5A; FS: 955W; 50Hz,60Hz Test AC2000V; PT: 18k/110V; CT: 16K/5A; Meter type: 51L5; No 1007Z1484 Cái
Đồng hồ đo lường công suất phản kháng Q Kiểu: 51L5-36-VAR AC VAR METER With EXT TRANSDUCER; Dải đo: 0-500MW; Loại: Điện từ; Cấp chính xác: 1,5; Tỷ số TI, TU: I1/I2=16K/5A, U1/U2=18K/110V;  Beijing Automation Cái
Bộ chuyển đổi công suất phản kháng Q AC AVR TRANSDUCER; 3phase 4wire; Voltage Unbalanced; Line to neutral voltage; 110V; 5A; FS: Lag 477,5VAR, LEAD 477,5VAR; 50Hz Test AC2000V; PT: 18k/110V; CT: 16K/5A; Meter type: 51L5; No 1007Z1484 Cái
Mô đun mở rộng cho công tơ ION8600 Power logic I/O Expander ION8600; Model: P850EB0; AO: 1-4(0.20mA); Power Supply: 90-240VDC/AC;
Hãng: Schneider
Cái
Bộ chuyển đổi quang điện RS20 RS20 8TX RJ45: Hirschmann RS20 switch; SWITCH 24V 8TX RJ45 / 2FX SC MULTIMODE RING 100MB.
Hãng: Hirschmann 
Bộ
Mô đun giao tiếp tín hiệu đồng bộ thời gian PLC-OSC-24VDC/300DC/1 Phoenix Cái
Cáp kết nối mở rộng IC693CBL301A Cái
Hạng mục hệ thống Rơ le bảo vệ khối Máy phát- Máy biến áp   
Điện trở công suất Model: a11112500ux0540
Thông số kỹ thuật: 1.5K Ohm 5% 20W
Hãng: Sourcingmap/Trung Quốc
Cái
Mô đun truyền thông rơ le Micom P634
(Trong phần lựa chọn cấu hình phần cứng rơle, tên tiếng ANH là: "With communication/information interface")
Mã toàn bộ rơle là: P634-84891140-305-404-610-714-464-921-800
Chỉ lấy modul truyền thông
Model: 921
Hãng: Schneider
Cái
Điện trở phi tuyến Model: 600-A/S1/256
Hãng: metrosil                            
Xuất xứ: Anh
Cái
Giám sát trực tuyến Tổ máy  
Bộ nguồn xoay chiều  - Tên: Pure Sine Wave Inverter
- Model: YK-PSW2202KVAE
- Công suất: 2KVA/2000W
- Điện nguồn vào DC: 220VDC (180-275VDC)
- Điện nguồn vào AC: 220VAC for bypass
- Điện đầu ra: 220VAC/50Hz
- Dạng sóng Sine chuẩn (Pure Sine Wave)
 - Hãng: ASIA ELECTRON
Bộ
Bộ biến đổi của cảm biến đo độ dịch chuyển mặt gương - Model: CWY-DO-811100-90-03-01-01
- Nguồn: -24VDC
- Đầu ra: -18~ -2VDC
- Hãng: Tianrui 
Bộ
Bộ nhân dòng 4-20mA Mini MCR-2U-I-I;
Hãng: Phoenix contact
Bộ
Màn hình LCD Model: S19C170BSQMXV
Kích thước: 18.5inch tỉ lệ 16:9
Nguồn: 220VAC.
Công nghệ: LED LCD
Hãng: Sam Sung
Cái
Bộ biến đổi nguồn một chiều PSTA-2000-SSB, 220VAC ±10% 50Hz/±24VDC, ±12VDC; Bộ
Bộ ghi nhận tín hiệu phóng điện cục bộ Hydrotrac  - Tên: HydroTrac
- Version: 06.01
- Nguồn: 220VAC
- Dải đầu vào từ cảm biến: 5 mVpk - 8500 mVpk
- Giao tiếp: RS232, RS485
- Hãng: IRIS
Bộ
Cảm biến nhiệt độ mối nối thanh dẫn TS-RPW
Dải đo: -40 - 150oC
Nguồn: 24VDC
Hãng: TSINGHUA TONGFANG/ China
Cái
Bộ chuyển đổi tín hiệu cảm biến nhiệt độ mối nối thanh dẫn TS-RPW
Dải đo: -40 - 150oC
Đầu ra: 0-5VDC
Nguồn: 24VDC
Hãng: TSINGHUA TONGFANG/ China
Cái
Hạng mục giám sát trực tuyến MBA  
Tủ phân tích hàm lượng khí trong dầu TM8 Model: TM8
Hãng: SEVERON
Tủ
Mô đun chuyển đổi tín hiệu dòng điện Model: MU-J1/s
Hãng: Mueller&Weigert
Cái
Màn hình LCD bộ giám sát nhiệt độ cuộn dây C-51847NFQJ-LW-AAN, display format 20x4 Cái
Bộ giám sát phóng điện cục bộ Model: ICMmonitor
Hãng: Power Diagnostix Systems GmbH
Bộ
Bộ trích mẫu điện áp Sample Mode: peak-sampe
Hãng: HTI-Tiet
Hoặc Đặt hàng AREVA peak-sample
Bộ
Cảm biến độ ẩm dầu + hộp chuyển đổi MMT 318
Hãng: VAISALA GmbH 
Bộ
Bộ giám nhiệt độ cuộn dây máy biến áp Opsens Powersen II;
Phiên bản có đầu ra analog 4-20mA;
Bộ
Cảm biến phóng điện cục bộ Thông số: Voltage sensor 2.47µF  & adapter M16 x 1,5
Hãng: AREVA
Cái
Hệ thống máy tính phòng điều khiển trung tâm  
Máy tính chủ CIS1 System Model: Dell precision workstation T5400;
Processors: Intel(R) Xeon(R) CPU X5450 @3.000GHz(4CPUs)
Operating system: Micosoft Windows XP Professional
Bustype: intel AGTL+
Buswidth: 64-bit;
Bandwidth: 10667MB/s;
Effective clock: 1333MHz;
RAM: Hynix HYMP125 F72CP8N3-Y5;
Memory: 4GB;
Type: DDR2 SDRAM;
Speed: DDR2-667 (333MHz);
Samsung HD502IJ;
Capacity: 500GB;
Rotate speed: 7200RPM;
Interface: SATA-II;
Buffer size: 16MB;
NVIDIA Quadro FX570;                          
Port Ethernet: 04 port;
Serial Port: 01 port;
Monitor: MultiSync LCD2190UXp 21'';       
Keyboard: USB Keyboard Dell;
Mouse: USB Mouse Dell;   
Bộ
Máy tính cấu hình trung tâm CCC System Model: Dell precision workstation T3400;
Processors: Intel(R) Core(TM)2 Duo CPU E8400@3.000GHz(2CPUs)
Operating system: Micosoft Windows XP Professional
Bustype: intel AGTL+
Buswidth: 64-bit;
Bandwidth: 10667MB/s;
Effective clock: 1333MHz;
RAM: Hynix HYMP125 F72CP8N3-Y5;
Memory: 4GB;
Type: DDR2 SDRAM;
Speed: DDR2-667 (333MHz);
Samsung HD502IJ; Capacity: 500GB;
Rotate speed: 7200RPM;Interface: SATA-II;
Buffer size: 16MB;
NVIDIA Quadro FX570; 
Monitor: MultiSync LCD2190UXp
Port Ethernet: 04 port;
Serial Port: 01 port;
Monitor: MultiSync LCD2190UXp 21'';       
Keyboard: USB Keyboard Dell;
Mouse: USB Mouse Dell;   
Bộ
Modem SCADA A0 MIU14.4
Hãng: TELENETICS
 
Bộ chuyển đổi Current loop/RS232 converter:  Model: CL412A-M;
Operation: Passive, unipolar 20-mA Current Loop; full-duplex only
Interface: RS-232 (DTE/DCE switch selectable);20-mA Current Loop
Power Unit: From the EIA interface (Pin 6 or 20), +12 VDC from the RS-232 device
Size 0.6"H x 1.6"W x 2.8"D (1.5 x 4.1 x 7.1 cm)
Weight 0.2 lb. (0.1 kg)
Hãng: Black box/USA
Cái
Tủ thiết bị trung tâm và cấp nguồn 99CKA00GH001  
Mô đun ghép nối tín hiệu đồng bộ thời gian quang điện Solid-state relay module
PLC-OSC-24DC/300DC/1;
Hãng: Phoenix Contact
Cái
Switch mạng PMC-108M-CEIEC, 8 cổng Ethernet Cái
Hệ thống điều khiển giám sát LCU07  
Hòa hòa đồng bộ tự động đường dây 500kV SYNCHROTACT5 SYN5201
ABB Thụy sỹ
Bij3BHB006714R2277, SYN 5021a-Z, V2277
Bộ
Hệ thống điều khiển giám sát LCU08  
Hệ thống giám sát trực tuyến GIS  
Máy tính công nghiệp thu thập và xử lý dữ liệu khí SF6 (Kèm theo đĩa Driver đầy đủ + phụ kiện) - IPC-510MB-00XBE: Economical 4U Rackmount Chassis with Front USB and PS/2 Interfaces
- AIMB-764G2-00A1E: CIRCUIT BOARD, P4 LGA775 ATX IMB FSB 1066 w/ VGA/PCIe/Dual Gb
- PS8-300ATX-ZBE: POWER SUPPLY, 80+ Bronze PS/2 SPS 300W ATX (DELTA)
- Processor: CPU ON SOCKET, CORE2 DUO DT 2.8G 1KF 3M 775P E7400(G)
- CPU Cooler: Intel LGA 775 CPU Cooler for 2U Server & Up
- Memory: 2G DDR2-533/667/800 SAM(G)
- HDD: 500GB - WD5000AZRX - SATA (6GB/s) Dual Stage/3D Balance, 64MB Cache INTELLI POWER
- CO & CQ: CO & CQ by ADVANTECH | Taiwan
- AT-2451FTX: Allied Telesis AT-2451FTX Fast Ethernet Fiber Network
Interface Card
- Brainboxes Card: UC-431 3 Port RS232 PCI Serial Port Card
Bộ
Máy tính công nghiệp thu thập và xử lý tín hiệu phóng điện cục bộ PD
(Kèm theo đĩa Driver đầy đủ+phụ kiện)
- IPC-510MB-00XBE: Economical 4U Rackmount Chassis with Front USB and PS/2 Interfaces
- AIMB-764G2-00A1E: CIRCUIT BOARD, P4 LGA775 ATX IMB FSB 1066 w/ VGA/PCIe/Dual Gb
- PS8-300ATX-ZBE: POWER SUPPLY, 80+ Bronze PS/2 SPS 300W ATX (DELTA)
- Processor: CPU ON SOCKET, CORE2 DUO DT 2.8G 1KF 3M 775P E7400(G)
- CPU Cooler: Intel LGA 775 CPU Cooler for 2U Server & Up
- Memory: 2G DDR2-533/667/800 SAM(G)
- HDD: 500GB - WD5000AZRX - SATA (6GB/s) Dual Stage/3D Balance, 64MB Cache INTELLI POWER
- CO & CQ: CO & CQ by ADVANTECH | Taiwan
- GPS170PCI: GPS Clock for Computers
(PCI/PCI-X Bus) Meiberg Funkuhren GmbH&Co.KG/Germany.
- Brainboxes Card: UC-257 2 Port RS232 PCI Serial Port Card.
- Kèm theo bộ cài Window XP service pack 3
Bộ
Bộ nguồn UPS Model: SURT3000RMXLI;
Hãng: APC  
Bộ
Tủ +SS1    
Bộ phân phối nguồn - MurrElektronik D-71570 Oppenweiler
- In= 24VDC 24A(Full load) perdevice
- Out1-4 =24VDC max: 6A/chanel
- 13,14=summer messege ON=Reset(All chanel ON)
Cái
Mô đun CPU CPU CX1020-0121;
Hãng: Beckhoff
Cái
Mô đun giao diện EtherCAT Model: EK1122; 2 port EtherCAT Junction;
Hãng: Beckhoff
Cái
Bộ chuyển đổi quang điện Model type: IMC-21-M-ST  Input  12-45VDC 18-30 VAC Cái
Hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu trung tâm giám sát trực tuyến tổ máy  
Bộ máy tính Server PSTA - Hãng: IBM
- Model: Sytem x3400 7976
- Processor: Quad-core 2.6 GHz/1333 MHz Intel E5430 processor, 12 MB L2 cache.
- Bộ nhớ: 1 GB of 667 MHz DDR2 ECC system memory, 32 GB maximum
- Ổ cứng: Hỗ trợ 08 ổ cứng kết nối chuẩn SAS/SATA với dung lượng lên tới 6.0 TB.
- RAID: hỗ trợ các RAID 0, 1, 10.
Bộ
Bộ chuyển đổi quang điện - Hãng: 3 Onedata
- Model: 3012
- Chế độ truyền: hỗ trợ cả SM & MM
- khoảng cách truyền: tới 20km
Bộ
Bộ máy chủ ZOOM Server - Hãng: IBM
- Model: Sytem x3400 7976
- Processor: Quad-core 2.6 GHz/1333 MHz Intel E5430 processor, 12 MB L2 cache.
- Bộ nhớ: 1 GB of 667 MHz DDR2 ECC system memory, 32 GB maximum
- Ổ cứng: Hỗ trợ 08 ổ cứng kết nối chuẩn SAS/SATA với dung lượng lên tới 6.0 TB.
- RAID: hỗ trợ các RAID 0, 1, 10.
Bộ
Hệ thống máy tính trung tâm hệ thống Rơ le bảo vệ  
Card chuyển đổi PCI express sang 8 cổng COM
(http://nhattin.vn/180/2765/card-chuyen-doi-khe-pci-express-sang-8-cong-com-rs232-syba-emt09a-chinh-hang.html)
Card PCI express sang 8 cổng Com RS232
Model: FG-EMT09A-1-BC01
Thống số kỹ thuật:
Tương thích PCI-E 2.2, plug and play;
2/4/8 tích hợp cổng truyền thông nối tiếp;
sử dụng chip điều khiển Oxford 16PCI95x;
RS-232 giá cổng lên đến 921.6Kbps;
128 từ mỗi cổng Phần đệm FIFO;
Bao gồm:
Cáp chuyển 8 com RS 232
Card chuyển đổi bộ chuyển đổi sang cáp DB9
Đĩa driver.
Cái
Hệ thống thu thập dữ liệu trung tâm Giám sát trực tuyến máy biến áp
Thẻ nhớ Transcend CompactFlash ULTRA 2GB Industrial Cái
 Bộ chuyển đổi quang điện  Model: UN6585s+  UN8702
Hãng: Niebuhr
Bộ
 Bộ điều khiển truyền thông profibus  Model: BK3150
Hãng: Beckhoff 
Cái
Giao diện Profibus  Model: SUBCON-PLUS-PROFIB/AX – 2708245
Hãng: Phoenix contact
Cái
Ổ Cứng Di Động  LaCie Fuel 1TB
Hãng: LaCie
Cái
Hệ thống UPS  
Bộ điều khiển UPS 20KVA Mã hiệu:  BUD-31200     
Công suất: 20KVA
Nguồn AC đầu vào: 380V   
Nguồn DC đầu vào: 220V
Nhà chế tạo: Shangdong Boss Power
Bộ
Hệ thống tự dùng một chiều  
Module nạp hệ thống tự dùng một chiều  Loại Rectifier module ER22020/T, nhà sản xuất Emerson Cái
Màn hình giám sát Loại EMU 10, nhà sản xuất Emerson Cái
Module giám sát điện áp AC Loại EAU01, nhà sản xuất Emerson cái
Module giám sát điện áp DC Loại  EDU01, nhà sản xuất Emerson cái
Module giám sát chung Loại EGU01, nhà sản xuất Emerson cái
Module chống sét van Class D SPD Loại SPD12Z, nhà sản xuất Emerson Cái 
Module chống sét van Class C SPD Loại VH40TA385M, nhà sản xuất Emerson Cái
Còi Buzzer Loại AT1-30BX3512WS, nhà sản xuất Foshan Jiaxun Cái
Công tắc Loại BR11-11A-11L, nhà sản xuất PRONIC Cái
Đèn Led Loại AD11-22/41-7GZ, AC220V, nhà sản xuất, nhà sản xuất Jiangyin Changjiang  cái
Đèn Led Loại AD11-22/21-7GZ, DC12V Y, nhà sản xuất Jiangyin Changjiang cái
Aptomat 4 pha+tiếp điểm báo trạng thái đi kèm Loại S204, C32, 400VAC, bốn pha, nhà sản xuất ABB Cái
Aptomat 3 pha 16A Loại S203, C16, 400VAC, nhà sản xuất ABB Cái
Cáp đồng nhiều sợi Loại 4x95 mm2 m
Cáp đồng nhiều sợi Loại 2x150 mm2 m
Cáp truyền thông  Loại RS485  RVVP 300/300V JB8734.5 m
điện trở Shunt 400A/75mV Loại 400A/75 mV, nhà sản xuất Punjang Meter Set Factory Cái
Tủ điện (lắp đặt hoàn thiện cho 18 bộ nạp và thiết bị kèm theo) Kích thước 2260x800x600 mm
Màu sắc RAL7035, cấp bảo vệ IP20
cái
Giá đỡ tủ Phù hợp với tủ điện tại mục 18 (kích thước theo ảnh đỉnh kèm) cái
Aptomat 1 pha 500A Loại S5N630-R500, nhà sản xuất ABB Cái
điện trở Shunt 800A/75mV Loại 800A/75 mV, nhà sản xuất Punjang Meter Set Factory Cái
Đại tu Hệ thống Đập tràn
Role báo tắc bộ lọc bơm ZKF – II;  -0.018MPA Cái
Contactor LC1D300 Ith:400A; UI: 1000V Cái
Cảm biến áp lực EDS348-5-400-000 Cái
Màn hình HMI XBTGT 2220  24VDC 0.98A Cái
Encorder độ mở cửa van cung SGA - PP00G - 1212 - B150 - CAW Cái
Enconder độ mở cửa van cung EAM58C10 - GP6PPER - 4096/4096 Cái
Module analog input PLC Schneider AMI04010 Cái
Module analog output PLC Schneider AMO0210 Cái
Module CPU PLC Schneider P342020 M340 Cái
Module CPU  PLC Schneider TSX ETY110 Cái
Module đầu vào số PLC Schneider DDI3202K Cái
Module đầu vào số PLC Schneider DEY32D2 Cái
Module đầu ra số  PLC Schneider DDO1602 Cái
Module nguồn PLC Schneider BMX CPS2010 Cái
Module nguồn  PLC Schneider TSX PSY 3610 Cái
Module truyền thông  PLC Schneider TSX P57204 Cái
Module đầu vào tương tự  PLC Schneider TSX ASY410 Cái
Đại tu máy phát Diezel dự phòng  
Bộ điều tốc EFC Cummins, Tên: Cummins EFC Speed Governor  3062322 (Speed controller 3062322); Nhà sản xuất: EFC Cummins; Kiểu: điện tử; Điện áp: 12/24 VDC; Mức điều chỉnh tốc độ: ±5%; Độ ổn định tốc độ trạng thái tĩnh: ±1%. Bộ
Rơ le giám sát công suất ngược RPT D2 ( Minilec) Cái
Rơle chống chạm đất S2 CMR3 ( Minilec ) Cái
PLC S7-200  CN CPU 226 CN (Siemens) Bộ
Module đầu vào tương tự cho PLC  EM 231 CN 6ES7 231-0HC22-0XA8 (Siemens) Cái
Module đầu vào đầu ra số cho PLC  EM 223 CN 6ES7 223-1BH22-0XA8 (Siemens) Cái
Module đầu vào số cho PLC EM 222 CN (Siemens) EM 222 CN 6ES7 222-1BF22-0XA8 (Siemens)  Cái
ĐẠI TU HỆ THỐNG BÁO CHÁY, CỨA HỎA PHUN SƯƠNG  
CPU tủ báo cháy trung tâm - Chủng loại: NFS2-3030;
- Bao gồm cả phần mềm cài đặt, chương trình ứng dụng đối với NMTĐ Sơn La.
- Dịch vụ hướng dẫn cài đặt, cấu hình, lập trình chuyển giao công nghệ.
- Hãng sản xuất NOTIFIER
Bộ
Module nguồn chính AMPS-24: đầu vào 110 ÷ 220 VAC, tần số 50/60 Hz, dòng đầu ra lớn nhất 4,5 A, điện áp đầu ra 24 VDC; Hãng sản xuất NOTIFIER Cái
Module nguồn phụ APS-6R: đầu vào 110 ÷ 220VAC, tần số 50/60 Hz, dòng đầu ra 2,5 hoặc 1,2A, điện áp đầu ra 24VDC; Hãng sản xuất NOTIFIER Cái
Module giao tiếp thiết bị ngoại vi Loại XP6-R:
- Dòng bình thường: 1,45mA.
- Dòng báo động: 32mA;
- Hãng sản xuất NOTIFIER
Cái
Modul giao tiếp thiết bị ngoại vi Loại XP10-M:
- Dòng dự phòng:  3,5mA.
- Dòng báo động: 55mA;
- Hãng sản xuất NOTIFIER
Cái
Chuông báo cháy SSM24-6 red 24VDC, Hãng sản xuất: System Sennor/ USA Cái
Nút nhấn khẩn/ Addressable Manual call point - Mã hiệu: NBG-12LX
- Tiêu chuẩn: UL/FM
- Normal operating voltage: 24VDC
- Maximum SLC loop voltage: 28.0VDC
- Maximum SLC loop current: 375μA
- Ambient temperature: 0 - 49 độ C
- Hãng sản xuất/Xuất xứ: Notifier/ USA
Cái
Isolator module/ (Module chống ngắn mạch) Iso-x, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM Cái
Field monitor module/ (Module giám sát) FMM-1, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM Cái
Field dual monitor module/ (Module giám sát tác động kép) FDM-1, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM Cái
Module điều khiển thiết bị ngoại vi FCM-1, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM Cái
Intelligent ditector base/ (Đế đầu rò nhiệt, rò khói) B501BP, Đường kính: 4.1, Inch. Cái
Addressable ionization smoke detector/ (Đầu báo khói ion hóa dạng địa chỉ) - Số hiệu: FSI-851
- Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA
- Tiêu chuẩn: UL/FM
- Caox Đường kính: 5.3x10.4cm
- Weight:154g
- Operating Temperature:0 - 49 độ C
Cái
Addressable rise of heat detector/ (Đầu báo nhiệt gia tăng dạng địa chỉ) - Số hiệu: FST-851
- Nhãn/ Xuất xứ: Notifier/ USA
- Tiêu chuẩn: UL/FM
- Caox Đường kính: 5.3x10.4cm
- Weight:154g
- Operating Temperature:20 - 38 độ C
-Voltage range: 15 32 Volts DC peak
Cái
Addressable photoelectric smoke detector/ (Đầu báo khói quang điện dạng địa chỉ) - Số hiệu: FSP-851
- Nhãn/ Xuất xứ: Notifier/ USA
- Tiêu chuẩn: UL/FM
- Caox Đường kính: 5.3x10.4cm
- Weight:147g
- Operating Temperature: 0 - 49 độ C
Cái
Đầu báo nhiệt chống nổ 302-EPM-194, Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Notifier/ USA, Tiêu chuẩn: UL/FM Cái
Van điện từ (Solenoid vavle) 21H8KB120, Điện áp 24 VDC, công suất 8W, đường kính 12 mm, Xuất xứ Italy. Cái
Công tắc Áp lực - Model: 161-01/2
- Số cực: Single set of SPDT,
- Áp lực từ 4 đến 20 Psi hay 0,3 đến 1,4 bar.
- Nhà sản xuất: Potter Electric Signal Company.
Cái
TRUNG TU CÁC TRẠM BƠM  
Cảm biến phao FAP A/B/C Cup type PVC Cable
1.25mm2 x3C
Bộ
Trạm bơm rò gỉ nhà máy    
Khởi động mềm ATS-48D75Q; Schneider Bộ
Trạm bơm thoát nước rò gỉ thân đập  
Khởi động mềm ATS-48C17Q; Schneider Bộ
Khởi động mềm ATS-48C11Q; Schneider Bộ
TRUNG TU HỆ THỐNG CẦU TRỤC 560T, 250T, 350T, 32T  
Cầu trục 560 Tấn    
PLC  Omron Symac CP1H-40EDR Bộ
Bộ loadcell   sensy 5300, 50T Bộ
Giới hạn hành trình móc chính  Steute Rope-pull switch ES 95 Z,max. 20 N  Bộ
Bộ tay trang  Telemecanique XKB-A1233CA  500V 10A Bộ
Cầu trục 250 Tấn    
Màn hình HMI  Omron NS8-TV00B-ECV2 24VDC 25W Bộ
Modul chuyển đổi tín hiệu loadcell  keli KM02A Bộ
Cầu trục 350 Tấn    
Biến tần YASKAWA Varispeed G7 Model CIMR-G7 B4220, 400V-220kW  Bộ
PLC CPU224  Siemen S7 CPU224 Bộ
Encoder   HLE-600-3F Cái
Bộ biến đổi tín hiệu loadcell HLF-3A  Bộ
Cầu trục 32 Tấn    
Biến tần YASKAWA Varispeed G7 Model CIMR-G7 B4075, 400V-75kW Bộ
CÁC THIẾT BỊ KHÁC  
Màn hình HMI WEINVIEW- TAIWAN
Kiểu: MT506MV5
DC24V-5,6 inch
Cổng kết nối: 02 DB9 (RS485)
Cái

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy