Gioăng cổ trục trung gian cánh hướng. | Bản vẽ số: 27011X-2100001. | Bộ |
Mỗi bộ gồm có: | Xuất xứ: Alstom | |
- Gioăng cao su tròn | Oring F425,1×7 (chi tiết số 13) | Cái |
- Gioăng cao su tròn | Oring F345,1×7 (chi tiết số 26) | Cái |
-Gioăng cao su chữ Y | Rubber strip Y×GY1 (chi tiết số 10) | Cái |
Hạng mục thiết bị Turbine | ||
Vành nhựa chèn trục. | Bản vẽ số: 27011X-4620401. Một bộ gồm: 06 phân đoạn; Vật liệu: Nhựa chịu mài mòn; Xuất xứ: ALSTOM. |
Bộ |
Gioăng khí chèn trục. | Loại gioăng: U150-XI; Vật liệu: Cao su chịu nước; Áp lục làm việc: 0,8Mpa; Mỗi bộ: 8,5 m. Có bản vẽ kèm theo. Xuất xứ: ALSTOM. |
Bộ |
Đường ống cấp nước chèn trục. | Chiều dài; 800mm; Đường kính lỗ: F16mm; Vật liệu: Cao su chịu nước; Áp lục làm việc: 0,8Mpa; Đầu giăc-co kết nối: M26×2mm. Xuất xứ: ALSTOM. |
Cái |
Hạng mục hệ thống dầu áp lực (dầu áp lực điều tốc) | ||
Bơm dầu phụ AP001 - Hệ thống điều tốc. | Bơm: SMF120R42; Kiểu bơm trục vít; Lưu lượng 1,14 lít/s; Công suất động cơ 15 KW; Tốc độvòng quay 1450v/p; Áp lực làm việc 6,4Mpa. Xuất xứ: ALSTOM |
Cái |
THIẾT BỊ THAY THẾ PHẦN ĐIỆN | ||
Hạng mục Máy phát điện 400MW | ||
MBA trung tính máy phát | DC-100/18/0.65,
điện áp phía cao: 18kV, S=100kVA, điện áp 18/0,65kV Hãng: Jiangsu Daqo Enclosed Busbar Systems Co, Ltd, Trung Quốc; Xuất xứ: ALSTOM |
Cái |
Bộ điện trở | ZX20-0,545,
giá trị điện trở 0,545Ώ, điện
áp định mức 0,65kV, Rated overload capacity: 470kVA (60s), rated short time
current: 723A (1min) Hãng: Jiangsu Daqo Enclosed Busbar Systems Co, Ltd, Trung Quốc Xuất xứ: ALSTOM |
Bộ |
TI trung tính dùng cho bảo vệ | Công
suất (VA): 5, tỷ số biến 400/5 (A) Hãng: Jiangsu Daqo Enclosed Busbar Systems Co, Ltd, Trung Quốc; Xuất xứ: ALSTOM |
Cái |
Tấm hướng gió trên | Chi tiết xem bản vẽ: HCN SLA 00 MKATB 27014X-8510100; Xuất xứ: ALSTOM |
Tấm |
Tấm hướng gió phía dưới MF | Chi
tiết xem bản vẽ HCN SLA 00 MKATB 27014X-8510000; Xuất xứ: ALSTOM |
Tấm |
THIẾT BỊ THAY THẾ PHẦN TỰ ĐỘNG | ||
Hạng mục hệ thống điều tốc | ||
Màn hình HMI | Kiểu: GOT-3120TL-N-RC Serial: E101 A0909 1200005 – 0A Rải điện áp định mức: (18-28)VDC Rải dòng điện định mức: (2,2-3,5)A Sử dụng phần mềm: Windows CE 4.2 Kích thước màn hình: 12 inch Kết nối với các module UPC, SPC, T.ADT qua cổng DB9 (RS485); Xuất xứ: ALSTOM; (Đầy đủ phụ kiện và đảm bảo cài đặt làm việc đồng bộ với hệ thống đang vận hành tại NMTĐ Sơn La) |
Cái |
Bộ TADT | Nguồn
nuôi: 24VDC Kết nối với HMI qua cổng DB9 (RS485) Kết nối máy tính qua cổng RJ45 Đầu vào đo tốc độ tổ máy Từ biến điện áp PT: 1 - Từ cảm biến tốc độ: 1 Đầu ra analog (4~20)mA tới đồng hồ đo tốc độ tổ máy: 1 Đầu ra số: 18; Hãng: ALSTOM |
Bộ |
Hạng mục kích từ | ||
Rơ le bảo vệ chạm đất Ro to F15 | Model: MX3IPG2A; Order code: 70064KMB; Hãng: ALSTOM, |
Cái |
Bộ khuếch đại xung TPA213 | Model: TPA213; Order code: L54E80801854; Hãng ALSTOM; |
Bộ |
Mô đun giám sát dòng Thyristor | SUCO CARD IN BOX; Thông số kỹ thuật: - Điện áp nguồn cấp: 21,5VDC to 28VDC. - Cảm nhận dòng điện: 80A, 160A, 230A, 320A - Đầu ra: 0 - 6VDC→"0"; - 16- 24V→"1" Hãng: ALSTOM |
Cái |
Máy biến áp | Thông
số: 3 pha 400/35V, 12 KVA, 50-60 Hz, Hãng: OCREV Xuất xứ: ALSTOM |
Cái |
Bộ bơm nguồn bảo vệ chạm đất Roto | X2/IPG2A; 220/48/24 VAC Hãng: ALSTOM |
Bộ |
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng/áp | Model:TPI 163; Order code: C1001840 Hãng: ALSTOM; |
Bộ |
Máy cắt mồi từ AC | IORE
85-20 220; Nhà sản xuất IORE |
Cái |
Hạng mục Hệ thống Điều khiển | ||
Card PCX cPCI3840 | Type: cPCI 3840 DAH/C1000/M512(G) 90B0; Intel Celeron M 1GHz;
512MB DDRAM ECC; Program memory 256MB; 2 ports RS-232; 2 ports RJ45 10/100
Base-TX for redundant S8000 network; Xuất xứ: ALSTOM |
Cái |
Bộ điều khiển MFC3000 | Hãng: ALSTOM | Bộ |
Khối bo mạch cơ sở | - Model chassis: cPCIS -
1202 - Mechanical: 19'' chassis, 3U high; Dimensions(LxHxW): 482.56x133.35x250mm; Weight: 9-12Kg. - Mainboard: 1Rack 2 x 4slots: cBP-3204 - 02 Power Supply Backplane card CPS-H325/24: cBP - 3061; SN: ADL081000277 |
Cái |
Module CPU cPCI 3840 | cPCI 3840 DAH/C1000/M512(G) 90B0; Intel Celeron M 1GHz; 512MB DDRAM ECC; Program memory 256MB; 2 ports RS-232; 2 ports RJ45 10/100 Base-TX for redundant S8000 network; (Không quy định thời gian sản xuất) |
Cái |
Module giao diện mạng F8000 | cPCI 8301(G)-0030 from PCM to PCI format + CC143 PCM format 2
ports 1Mbits/sec for redundant F8000 network for ALSPA CE2000; (Không quy định thời gian sản xuất) |
Cái |
Module giao diện Ethernet | cPCI 8211-202 1 port RJ45 10/100 Base-TX; |
Cái |
Hệ thống điều khiển giám sát LCU07 | ||
Mô đun giao diện mạng F8000 | cPCI
8301(G)-0030 from PCM to PCI format + CC143 PCM format 2 ports 1Mbits/sec for
redundant F8000 network for ALSPA CE2000; Xuất xứ: ALSTOM |
Cái |
Thiết bị giao diện hệ thống điều khiển với hệ thống rơ le bảo vệ | Model:
DI103 Hãng: ALSTOM |
Cái |
Hệ thống điều khiển giám sát LCU10 | ||
Mô đun giao diện redundancy | Model: cPCI 8211-202; Hãng: ADLINK/ALSTOM |
Cái |
Hạng mục hệ thống Rơ le bảo vệ khối Máy phát- Máy biến áp | ||
Rơ le bảo vệ máy biến áp tự dùng P141 | Model: 918A3M0350J Kích thước case: loại 40TE Hãng sản xuất: Alstom |
Bộ |
Hệ thống thu thập dữ liệu trung tâm Giám sát trực tuyến máy biến áp | ||
Module thu thập và lưu trữ dữ liệu kèm phần mềm chuyên dụng đảm bảo việc tương thích các thiết bị hiện có tại NMTĐ Sơn La | Tên thiết bị: MS3000 - IED; Dịch vụ cài đặt, cấu hình, kết nối và hiệu chỉnh theo thực tế hệ thống tại NMTĐ Sơn La; Hãng: AREVA |
Bộ |
Thứ Tư, 6 tháng 4, 2016
THIET BI DIEN
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét