Thứ Tư, 20 tháng 7, 2016

Reinhausen POCOM-M

  0..50m/s
4..20mA
Brüel & Kjaer
VS-068
5211RM01.XI02 Binary
4 ... 20 mA
Reinhausen
POCOM-M
5211RM01.XI03 Binary
4 ... 20 mA
MKS
AFA61
5211RM01.XI05 Binary  , 24VDC Sick
UE410-MU3T5
5211SB01.XI01   Agrichema
ATS III-7 PB
5211SR01 0..100  1/min
4..20mA   , 230/50Hz
Turck
MS22-Ri
o..100 1/min;  24VDC/3wire Turck
Ni8-M18-AP6X/S120
5216BF01 Binary,  24VDC Endres & Hauser
FTM21-AG242A
5218FN01.VI01 0..20mm/s Brüel&Kjaer
VS-068
220VAC Brüel&Kjäer
Vibrocontrol 1100
5511HG01.FI01 0..2000 I/h
4..20mA
Turck
IM21-14
5714BE01.GS05 Binary  , 24VDC Bernstein
D-SU2VKS90°
5218FM01.FI01 2wire;  Đầu vào :  0 …850000 m3/h;
Đầu ra :4..20mA
Endress + Hauser
PMD 75-AAA7B11DAAA
MCC   3ZX10120TK28-4CA1
3TK2825-1BB40
MCC   3UG4625-1CW30
MCC   PILZ PNOZ X3.2
MCC  Power 24VDC
input 4÷20 mA; Output 4÷20mA
AIT04/20 
MCC Power 24VDC
input Pt100; Output 4÷20mA
XTRWB-3H 
MCC  Power 24VDC
input Pt100; Output ( 4÷20mA)x2
SBWG-2A
MCC input 4÷20mA, Output 4÷20mA  PH-10
MCC input 4÷20mA, Output 4÷20mA  PH-10
MCC  Power 24VDC
input 0÷10 VDC, Output 4÷20mA
RELIANCE REB1IS-325
MCC Power 24VDC
input Pt100, Output 4÷20mA
NEWPWR NPWD-C11DDCH
MCC  Power 24VDC
input Pt100, Output 4÷20mA
NEWPWR NPWD-C11DDCH
MCC  Power 20÷35VDC
Input 4÷20mA or 1÷5VDC or 2÷10÷VDC, Output 4÷20mA or 1÷5VDC or 2÷10VDC
CZ5035
Cân băng tải S:4mm nf              Pi:120mv
Ui: 15v
Ip: 50mA
NF 5030
Phát hiện chuyện động của động cơ Cân băng định lượng Uca  8VDC
TB 99 ATEX 2219 X
SC3.5_G_NO_6M
Phát hiện chuyện động của động  băng tải Cân băng định lượng S:8mm nf              Pi:120mv
Ui: 15v
Ip: 50mA
NG 5021
Động cơ 1.5Kw, 1400/14 r/m, 380-500V, 3.5A, 50Hz SA67DRE90L4/MM15/MO
(01.1956657403.0001X14)
Biến tần   MM15D-503-00
18215033/1.5Kw
Động cơ 0.75Kw, 1400/5.0 r/m, 380-500V, 1.9A,50Hz SA67R37DRE80M4/MM07/MO
Biến tần   MM07D-503-00
18215017/0.75Kw
Động cơ 0.37Kw, 1400/1.7 r/m, 380-500V, 1.3A,50Hz SA67R37DRS71S4/MM03/MO
Biến tần   MM03D-503-00
18214991/0.37Kw
Cân băng định lượng Mat.No.: V089990.B51
Software : VWF20170
Disocont Tersus
Cân băng tải Mat.No.: V089990.B85
Software : VBW20171
Disocont Tersus
Cân két Mat.No.: V089990.B55
Software : VWF20172
Disocont Tersus
Cân băng tải S:4mm nf              Pi:120mv
Ui: 15v
Ip: 50mA
NF 5030
Phát hiện chuyện động của động cơ Cân băng định lượng Uca  8VDC
TB 99 ATEX 2219 X
SC3.5_G_NO_6M
Phát hiện chuyện động của động  băng tải Cân băng định lượng S:8mm nf              Pi:120mv
Ui: 15v
Ip: 50mA
NG 5021
Động cơ Type: 1LA7073-4AB92
0.37 kw, 220/380v , 1,91/1,1 A ,1370 rmin
Simens
Sên bơm OBL  Type: 2/MD521PP
công suất:  520 L/h
Max working press : 4-5 Bar
Seri : 2014P1032
 
Type: 2/MD120PP31525
công suất :120 L/h
Max working press : 8-10 Bar
Seri : 2014P1024
 
Tủ bơm trợ nghiền vao máy nghiền type : DHV712-R
ID: 1463510400
Range: 0,8-10 bar
 
Tủ bơm trợ nghiền vao máy nghiền type: U007A01V1-PP
0,65 L / 10bar-g @ 20oC
Po : 1,5 bar-g
50/-5oC
 
Tủ bơm trợ nghiền vao máy nghiền KOBOLD
type : DF-…KLK34
IP = 65
12 i/min HO   DN:  ½"   PN:16 bar
 
  type: PMP131-A1401A1S
Seri : J611B701052
U : 12-30 VDC     4-20mA
MWP 25bar   2,5 MPa
 
bơm nước phun vao máy nghiền DN32 bPN16  
bơm nước phun vao máy nghiền type: B20IL-2-2
3p Y , 346-525 V, 0,06 A , 31 W
 
bơm nước phun vao máy nghiền type: K0513239
Auftrag : GP1332365
U= 205VDC
P= 30W
Seri :1/2014
 
bơm nước phun vao máy nghiền Typest - 80AB
AC110V/220V 15A/.5A
TTCS 01: 2007/HA
 
bơm nước phun vao máy nghiền Wika : 0-16 bar  
bơm nước phun vao máy nghiền Model: UW-50
U= 220AC
2 đầu zen  Ø50
 
bơm nước phun vao máy nghiền Integral Hydraulik
Anlagen + Systeme
Type: 56.076     Bj 2014
 
  Type : MX2 -1/2-FR0004
P max : 16bar
P uot  : 0.5 - 10Sar
Tmax 50oC
 
  Type : MX2 -1/2-L00
P max : 16bar
Tmax 50oC
 
Van 2 ngả chưa có mã ( Xem thực tế )  
Type: 60M2L100A0300
P max 10Bar
 
Van 2 ngả Van 5/2 Camozzi
type : 452C-016
P max 10bar
 
Lọc bụi to ZIRCA
international S.P.A
Model: AP06DA0BG2BIS
Springs : 00
Traceabbility Code : 342468
Year : 14
Variation : A
P max 10Bar ( -20oC -> 80oC )
 
  A1NE251
034058
Pmax = 10bar
 
Lọc bụi  Trimec : W20
24VDC
 
Lọc bụi  Pulsf Valve
24VDC
 
Lọc bụi  CTP team
P max : 4Bar
 
Lọc bụi  sery : 14042833111  
Lọc bụi  to Loesche DECODER COD.021038 DECODER COD.021038
Lọc bụi  FIL 400 20  
Lọc bụi  chưa có mã ( Xem thực tế )  
Lọc bụi  Ross : 110-240 VAC
0,9-48 VA
 
Lọc bụi ( dưới lọc bụi )   DUNGS
Mag.Nr.100
Sery: 213793- IP 54
230VAC-15VA ED 100%
 
Lọc bụi  Model: SAW 600
set press 0.5-8,5 kgf/cmᶾ
 
  VEGACONNECT
Type: CONNECT.CXA4
PTB 07 ATEX 2013X
USB - interface
VEGACONNECT
Type: CONNECT.CXA4
PTB 07 ATEX 2013X
USB - interface
  Endress+Hauser
Commubox USB
Endress+Hauser
Commubox USB
Order Code: FXA195-G1
  Digital lux meter AR823 Digital lux meter AR823
  Digital sound level meter AR823 Digital sound level meter AR823
Lọc bụi to Power: 24VDC, Output:4-20mA; Range: 0-10bar XML-F010D2025
Vị  trí đóng mở van lọc bụi to   XS630B1MAL2
Khoang lọc bụi to  0..50mbar ;4..20mA; 230VAC; Code:9276/797 PS10
    UE48-30S
  L=500mm, 4-20mA; Range: 0-150⁰C;
Ord. TR12-ABF2WKB0000
D-87484
Bơm cấp dầu buồng đốt phụ Qmin:75l/h; DN:25mm; Qmax:3000l/h; PN:16bar; U:6..30VDC VZF25RC130/16
Bơm cấp dầu buồng đốt phụ FD515 C11FD1-23369
Buồng đốt phụ >30S/90;  LMV5x System;  20Nm SQM48.497A9
Buồng đốt phụ EN 60947  -4/-5 Type: RT117
Buồng đốt phụ   LMV51.100C2

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy