Chủ Nhật, 20 tháng 11, 2016

LEINE LINDE VIET NAM

1
Cầu chì F25
Hãng: Ferrar Shawmut
Loại: 400A 690V
2
Card công suất
 Wp3034
Hãng: Mita teknik
Loại: Wp3034
3
Card công suất
WP3035
Hãng: Mita teknik
Loại: Wp3035
4
Bộ mã hóa tốc độ máy phát
Hãng:LEINE LINDE
Loại: Increment Encoder 862209126
5
Máy cắt Main switch
Hãng sản xuất: Schneider Electric
Loại: NW16 N1
6
Cuộn đóng
Loại:
XM-XF/SHT-SHC
200-250 VAC-DC
7
Cuộn cắt
Loại:
MN/UVR
24 VAC-24/30VDC
8
Cuộn cắt
Loại:
MX-XF/SHT-SHC
24VAC
9
Power Stack
Hãng: SEMIKRON
Loại: 313 RAC 7744 FIT
10
Bộ điều khiển máy cắt Micrologic
Hãng: Schneider electric Loại: Micrologic 5.0A
11
DC-Trans
Hãng: SSB
Loại: DC-Trans D-030
3*400 VAC 50/60Hz
12
Tụ C3
Hãng: VISHAY
Loại: Kmkp 750-47 IB
Pec Capacitor
ESTA Prop
Cn 47,00 μF +/-10%
Un 750 V
13
Sensor  áp suất dầu thủy lực
Hãng: HYDAC
Loại:
HAD 7446-A-250-000
14
Quạt làm mát tủ converter
Hãng: Ruck Ventilatoren
Loại: Kp-28440
15
Bộ điều khiển WP3100
Hãng: Mita-Teknik
Loại:
WP3100 MD/MM 70/77 With 2 x WP3023
Type: WP3100 Main
Part no: 972310020
16
Bộ điều khiển CSC3-SU
Hãng: WOODWARD
Loại: CSC3-SU-WA

17
Bộ điều khiển CSC3-HU
Hãng: WOODWARD
Loại: CSC3-HU-WB

18
Mỡ SKF
LGEF 2/5
121002-F93088
19
Bộ sạc Acquy trong Hub
Hãng: PSD
Loại: EHH216-1,1 V1.4
In:230 VAC 50/60Hz
Out: 216 VDC at 1.1A

20
Bộ nguồn
Hãng: Telemecainque
Loại: ABL8RBS24100
24VDC – 10A
21
Đồng hồ đo áp suất 0-250 bar
Hãng: PARKER
KL1.6
22
Mỡ ổ bi máy phát
Mobil SHC 100
12*0,380 gram
23
Bộ kết nối thông tin
Hãng: Harting Electric
Loại: D-32339 Espelkamp
24
Ron chắn dầu dùng cho phanh Yaw
Ron chắn dầu và ron chắn bụi
25
Bộ khớp nối dung cho động cơ bơm dầu
Khớp nối nhựa dùng trong động cơ bơm dầu làm mát hộp số
26
Nước rửa slipring
Tuner 600
Tuner 600

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy