| Đồng hồ áp suất ngậm dầu | Dải đo: 0-1
  MPa Đường kính: Phi 100, S316 Kết nối: Back connection, M20*1,5  | 
  Fantinelli | 
| Đồng hồ áp suất ngậm dầu | Dải
  đo: 0-0,4 MPa Đường kính: Phi 100, S316 Kết nối: Back connection, M20*1,5  | 
  Fantinelli | 
| Đồng hồ áp suất ngậm dầu | Dải
  đo: 0-0,25 MPa Đường kính: Phi 100, S316 Kết nối: Back connection, M20*1,5  | 
  Fantinelli | 
| Đồng hồ áp suất | Dải
  đo: 0-1 MPa Đường kính: Phi 60, S316 Kết nối: Back connection, M14*1,5  | 
  Fantinelli | 
| Đồng hồ áp suất | Dải
  đo: 0-6 MPa Đường kính: Phi 60, S316 Kết nối: Back connection, M14*1,5  | 
  Fantinelli | 
| Đồng hồ nhiệt độ | Dải đo: 0-100°C | WTZ-280 | 
| Công tắc áp lực | 9NN-KK45-N4-F1A-XX373 | |
| Công tắc áp lực | CCS Model 604 DM1 | |
| Công tắc áp suất | SOR
   Model: 44V1- K4 - N4 - B1A  | 
 |
| Công tắc áp suất | SOR
   Model: 4NN - K4 - N4 - B1A  | 
 |
| Công tắc áp suất | SOR
   Model: 54NN - K118 - M4 - B1A  | 
 |
| Công tắc áp suất | SOR Model: 74V1- K118 - N4 - B1A  | 
 |
| Công tắc chênh áp suất | Range: 12-200mbar Proof: 10bar |  SOR  Model: 101NN-K1-N4-B1A  | 
 
| Cộng | ||
| Thuế VAT (10%) | ||
| Cộng I | ||
| Cung cấp thiết bị đo nồng độ oxy | ||
| Bộ phân tích nồng độ Ôxy | Đầu ra 4-20 mA; Kết nối mặt bích: 2’’NPT; Chiều dài đầu dò: 0.9144 m / 36”, Đầu lọc gốm | AMETEK Thermox WDG-1210 Insitu (SERIES 1210 GAS ANALYZER CONTROLLER) WDG-1210/INSITU PROBE  | 
 
| Thiết bị đo Ô xi | 1210/Inistu Probe Chiều dài: 0.9144 m / 36”, đầu lọc gốm | AMETEK Thermox Model: WDG | 
| Cộng | ||
| Thuế VAT (10%) | ||
| Cộng II | ||
| Cung cấp thiết bị, vật tư C&I | ||
| Đồng hồ vạn năng | Maximum
  Voltage Applied to any Terminal 1000 V ac rms or dc Accuracy : ± (2 % + 3) DC Voltage Measurement Accuracy : ± (0.09 % + 2) Ohms Measurement Accuracy: ± (1.5 % + 3)  | 
  Fluke Model: 1587  | 
 
| Máy hiện sóng | Color
  ScopeMeter, 500 MHz, 4 channels with SCC-290 kit included Rise time: 0.7 ns Input sensitivity: 2 mV/div to 100 V/div, plus variable attenuation Accuracy: ± (2.1 % of reading + 0.04 x range/div) @ 5 mV/div to 100 V/div  | 
  Fluke Model: 190-504/S  | 
 
| Súng bắn nhiệt độ bằng hồng ngoại | Phạm
  vi nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ -30 ° C đến 350 ° C (-22 ° F đến 662 ° F) Độ chính xác (chuẩn hình học với nhiệt độ môi trường 23 ° C ± 2 ° C)  | 
  Model: Fluke 59max | 
| Máy cắt cầm tay | Công
  suất: 2.000W Đá mài: 225mm-9" Đường kính trục: 22mm Tốc độ không tải: 6.600 vòng/phút  | 
  Makita Mã sản phẩm : GA9050  | 
 
| Máy khoan | 220VAC, 800W | Bosch
   Model: GBH 2-26DRE  | 
 
| Clê xích | Đường kính quấn: 76~172mm | TOPTUL Model: JJAH2003  | 
 
| Clê xích | Đường kính quấn: 13~152mm | TOPTUL Model: JJAH1203  | 
 
| Mỏ lết | Stanley 87-433 | |
| Mỏ lết | Stanley 87-434 | |
| Mỏ lết | Stanley 87-371 | |
Thứ Ba, 7 tháng 3, 2017
9NN-KK45-N4-F1A-XX373
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
		Hỗ trợ trực tuyến
	
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa 
. 
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
 
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét