Thứ Ba, 26 tháng 9, 2017

THIET BI DIEN

List of sensor model
Type
Mounting
Shaft shape
Connector type
VRE-P028SAC
P028
S
A
C
VRE-S028SAC
S028
VRE-P062SAC
P062
S
A
VRE-P062SBC
B
VRE-P062FAC
F
A
VRE-P062FBC
B
VRE-S062FAL
S062
A
L
VRE-16TS062FAL
16TS062
T

Thông số kỹ thuật/Specification 
Loại cảm biến - Sensor model 
VRE-P028 
VRE-P062 
Tổng số  quay - Total number of turns 
1
Bộ chia (Độ phân giải ) - Number of divisions
8192(213)
Khối lượng - Mass(kg) 
0.25
1.3
Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree) 
1.5 Max.
1 Max.
Mô men quán tính  
Moment of inertia
kgm2 {kgfcms2}
9.3×10-8{9.5×10-7}
6.4×10-6{6.5×10-5}
Mô men xoắn khởi động
Starting torque
Nm{kgfcm}
1.5×10-3 {0.015} or less
4.9×10-2{0.5} or less
Tải đặt lên trục cho phép
Permissible shaft load
Hướng kính - Radial(N {kgf})
15{1.5}
98{10}
Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf})
9.8 {1.0}
49 {5}
Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed
6000
3600
Nhiệt độ
Ambient temperature
Khi hoạt động - Operating
-20  +60
Bảo quản  - Storage
-30  +90
Sức chịu rung lắc
Vibration resistance
2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard
Sức chịu va đập
Shock resistance
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard
Chuẩn bảo vệ - Protection rating
IP40(JEM1030)
IP52f(JEM1030)
Độ dài cáp tối đa
Max. sensor cable length
Cáp tiêu chuẩn - Standard cable (m)
100(3P-S)
Cáp cho rô bốt - Robotic cable (m)
100(3P-RBT)
Cáp nối cho cảm biến - Interconnecting sensor cable (m)
2

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy