| 2 |
| Thiết bị N/máy |
| Hệ thống dầu điều tốc |
| Phần cơ khí |
| Van phân phối điều khiển kim phun |
| Van phân phối điều khiển lái tia |
| Van tỉ lệ điều khiển kim phun |
| Van tỉ lệ điều khiển lái tia |
| Van một chiều bồn dầu điều tốc: |
| Phần điện |
| Cuộn dây của solenoid (Van dừng khẩn cấp) (LX MFZ30-90YC 220VDC 35W) |
| Tụ điện B41560 |
| MCB tiếp điểm phụ 5ST3010 1NO 1NC |
| MCB 5SY5 202-7 |
| MCB 5SY5 101-5 |
| MCB 5SY5 110-7 |
| Cáp kết nối giữa máy tính và PLC S7-300/400 MPI |
| Hệ thống van cầu |
| Phần cơ khí |
| Van phân phối |
| Hệ thống nước làm mát |
| Phần điện |
| Khởi động từ đóng mở các van điện (LC1D09 schnedier) |
| Hệ thống thông tin - Scada |
| Điện thoại bàn dự phòng |
| Tool nhấn phiến đấu dây cho tổng đài HiPath Siemens: 1 cái |
| Hệ thống rơle bảo vệ máy phát máy biến áp |
| MCB-3P-110VAC-1A |
| MCB-2P-220VDC-4A |
| Rơ le trung gian 220VDC, 6NO ABB, RXMS-1, RK216263-AS + Đế |
| Rơ le chốt 220VDC, 6NO, 2NC ABB, RXMVB2, RK251-205-AS + Đế |
| Hệ thống rơle bảo vệ trạm 220 kV |
| Rơle lockout (BJ8R- 220VDC-ARTECHE) + Đế |
| Rơ le giám sát mạch cắt F74 VDJ-30- 220VDC-ARTECHE + Đế |
| MCB-DC, 2P, 10A |
| Đồng hồ đa chức năng: hiển thị dòng điện, điện áp, P, Q, cosφ… |
| Rơ le trung gian 220VDC 4NC, 4NO Finder 62.33 + Đế |
| Rơ le trung gian 220VDC 4NC, 4NO Finder 55.34 + Đế |
| Khóa chuyển mạch 3 vị trí: Switch-BCU- Remote |
| Khóa chuyển mạch 4 vị trí: Off-1P-3P-1P/3P |
| Nút nhấn đóng (ON): 1NO+1NC, màu đỏ |
| Nút nhấn mở (OFF): 1NO+1NC, màu xanh |
| Đèn tín hiệu trạng thái: 220VDC, màu trắng |
| MCB-DC, 2P, 10A |
| Rơ le trung gian 110VAC 4NC, 4NO + Đế |
| MCB-2P-16A- 220VDC + tiếp điểm phụ |
| MCB-3P-10A- 110VAC + tiếp điểm phụ |
| MCB-2P-20A- 220VAC + tiếp điểm phụ |
| Công tắc tơ CO, CC: 220VDC có bảo vệ quá nhiệt |
| Khóa chuyển mạch 2 trạng thái (4 cặp tiếp điểm) |
| Cuộn đóng máy cắt 220VDC |
| Cuộn cắt máy cắt 220VDC |
| Động cơ tích năng lò xo |
| Hàng kẹp mạch dòng |
| Hàng kẹp mạch áp |
| Máy cắt và dao cách ly 220 kV |
| MCB 220VDC 6A, 1NO, 1NC |
| Rơ le trung gian 220VDC 2NO, 2NC, loại Siemen 22E + Đế |
| Rơ le trung gian 220VDC 2NO, 2NC, loại Siemen 31E + Đế |
| Hệ thống khí nén cao hạ áp |
| Phần cơ khí |
| Dầu bôi trơn MNK cao áp |
| Phần điện |
| Rơle trung gian 220VAC: Weidmuller DRM 570730 LT 770056104 + Đế |
| Rơle trung gian 24VDC: Weidmuller DRM 570024 LT 770056097 + Đế |
| máy phát |
| Phần điện |
| Cảm biến nhiệt độ PT100 |
| Rơ le trung gian 24VDC2NO, 2NC + Đế |
| Cầu trục 1x30T+1x270T gian máy |
| Biến áp 2KVA -380/220V |
| Rơ le trung gian 220AC - 7A (Konio KH-102-3C) + Đế |
| Rơ le trung gian IDEC - RU4S-C-A220) |
| MCB 1 pha loại BH-D6-C32 |
| MCB 1 pha loại BH-D6-C10 |
| MCB 1 pha loại BH-D6-C6 |
| MCB 3 pha loại NF63-CW-32A |
| MCB 3 pha loại NF63-CW-40A |
| Hệ thống kích từ |
| Áp tô mát 1 pha C65H-C10 |
| Áp tô mát 3 pha 3VU1340-1MK00 |
| Công tắc xoay LA39-A2-20X/X |
| Công tắc tơ AC 3TH82-62-0X 380V |
| Máy phát điêzen 0,4 kV 500 kVA (Nhà máy |
| Dầu bôi trơn. |
| HỆ THỐNG DC 220 V |
| MCB-2P-220VDC-40A |
| MCB-2P-220VDC-10A |
| MCB-2P-220VDC-30A |
| Công tắc tơ 220VDC, loại NDC1Z-6511/Nader 1NO, 1NC |
| Công tắc tơ 220VAC, loại NDC1N-1810/Nader 1NO, 1NC |
| Hệ thống điều khiển – giám sát( LCU tổ máy ) |
| Rơ le trung gian 220 VDC: Loại DZ-6-37 + Đế |
| Rơ le trung gian 24VDC:OMROM LY2N-J + Đế |
| CB Narder NDB2Z -63-C10-250VDC |
| CB Narder -63-C10-400VAC |
| Thiết bị CNN |
| Hệ thống dầu thủy lực |
| Van phân phối |
| Hệ thống cầu trục |
| Phần cơ khí |
| Khớp nối trục từ động cơ qua hộp số tời chính |
| Khớp nối trục từ động cơ qua hộp số tời phụ |
| Dầu bôi trơn diezel |
| Phần điện |
| Biến áp 2KVA -380/220V |
| Thiết bị Đập tràn |
| Hệ thống thủy lực van cung |
| Van phân phối |
| Các vật tư phần điện khác |
| Rơle lưu lượng có tiếp điểm FCT-G1/2A4P-VRX/24VDC (Germany) |
| Biến tần Schneider ATS22D47Q |
| Bóng đèn chiếu sáng ngoài trời 220 VAC 250 W |
| Tăng phô và tụ đèn chiếu sáng ngoài trời 220 VAC 250 W |
| Đèn pha 220 VAC 250W |
| Bóng đèn pha dự phòng 220VAC-250W |
| Phao báo mức có tiếp điểm 220VAC - 5A |
| Dây nguồn 3 pha 3x15+1x7 mm2 |
| Tủ điện 3 pha (Loại vừa) |
| Áptômát 3 pha 100A |
| Áptômát 3 pha 200A |
| Hàng kẹp dòng 3 pha 100A |
| Dầu bôi trơn |
| Áptômát 1 pha 20A |
| Dây đôi 2x4mm2 |
| Ống nhựa xoắn PE ф10 |
| Đầu xiết bulông thuỷ lực M42 (đầu vòi phun) |
Thứ Năm, 19 tháng 6, 2014
HANG SAN KHO
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét