1.Bộ chuyển đổi áp suất (PRESSURE TRANSMITTER CONTROLLER)
Model: ZYB , Dải đo : -0,1 -25MPA , Input DC 24V, DC220V, AC220V
Model: ZYB , Dải đo : -0,1 -25MPA , Input DC 24V, DC220V, AC220V
2.Bộ chuyển đổi, bộ phát tín hiệu (DIFFERENTIAL PRESSURE TRANSMITTER)
-Model: XPT137 Range : 0- 0,1KPA – 40MPA , Output: 4-20mA
-Model: XPT 133 Range: -0,1 ….0 -0,1 … 100MPA
Nguồn cấp: 15 -28 VDC, đầu ra 4-20mA
-XPT135W ( Đo mức nước) dải đo: 1- 200m H2O
3.Bộ điều khiển đo mức nước bể chứa dầu( Liquip Level control Transmitter)
Bộ điều khiển mức độ phát
Model: WKD , WKD-3-810 Rải đo: 0 – 2000mm , Number: XD801091, Number: XD901024
Bao gồm 4 đènLED hiển thị cài đặt và 3 đèn LED hiển thị số , Ouptut : 4-20mA
4. Cảm biến nước lẫn dầu Tuabin
Model: YHX-C (XD803289), YHX-D, YHX-S ; YHS-2 D , YHS-2 S, YHS-2 S , YHS-3D , YHS-3C, YHS-3S
Nhiệt độ hoạt động: 5 -70⁰C ; Dải áp: 0 -10Mpa, Điện áp làm việc 24VDC
Model: YHX-C (XD803289), YHX-D, YHX-S ; YHS-2 D , YHS-2 S, YHS-2 S , YHS-3D , YHS-3C, YHS-3S
Nhiệt độ hoạt động: 5 -70⁰C ; Dải áp: 0 -10Mpa, Điện áp làm việc 24VDC
5.Cảm biến độ rung ( rung dọc , rung ngang) Vibration sensor Horizontal , Vibration sensor vertical
Model: DPS-05-5-H, DPS-05-5-V Volt: 0.5-200Hz, 5mV/Mm
6.Thiết bị giám sát độ rung thông minh ( Intelligent vibration monitor)
Model: ZJS ; Điện áp đầu ra: 4-20mA
Thiết bị này dung để giám sát độ rung dọc , rung ngang, và giám sát xoay.
7.Màn hình hiển thị độ đảo của trục / Thiết bị giám sát tốc độ ( Rotation Rate monitoring Equipment) Model: ZKZ - 3T ;
Thiết bị giám sát tốc độ : model ZKZ-2A ; .
Thiết bị giám sát rung xoay thông minh: Model ZJS -4 (SJS -4-ZH-ZV)
Thiết bị giám sát truc: Model: ZDL- M
Output: 4 -20mA , Cổng ra RS485 , Điện áp: DC110~340V, AC85~265V/50Hz
Kích thước: 160x80x250mm
8.Cảm biến đảo và bộ thu tín hiệu: model: CWY-DO-20Q08-50S , -12 COM +12
Thiết bị giám sát tốc độ : model ZKZ-2A ; .
Thiết bị giám sát rung xoay thông minh: Model ZJS -4 (SJS -4-ZH-ZV)
Thiết bị giám sát truc: Model: ZDL- M
Output: 4 -20mA , Cổng ra RS485 , Điện áp: DC110~340V, AC85~265V/50Hz
Kích thước: 160x80x250mm
8.Cảm biến đảo và bộ thu tín hiệu: model: CWY-DO-20Q08-50S , -12 COM +12
9.Thiết bị giám sát dòng chảy- Hiệu quả dòng chảy (LSX Flow head Efficiency Monitor) –
Model: LSX , LSX-1 (Bao gồm đồng hồ hiển thị và cảm biến áp suất dòng chảy)
Model: LSX , LSX-1 (Bao gồm đồng hồ hiển thị và cảm biến áp suất dòng chảy)
10.Thiết hị giám sát dòng chảy: Model: LJZ, LJZ-2
Gồm đồng hồ hiển thị 6 số: 0 -999999 m3/s , cấp chính xác: ±5% , output: 4-20mA
Kích thước: 160x80x320mm
Và cảm biến đo áp suất dòng chảy
Gồm đồng hồ hiển thị 6 số: 0 -999999 m3/s , cấp chính xác: ±5% , output: 4-20mA
Kích thước: 160x80x320mm
Và cảm biến đo áp suất dòng chảy
11.Bộ mở tín hiệu điều khiển máy phát (Opening Control Transmitter)
-Model: Model: WYS-2-W , WYS- W, YWS-G
-Power supply: 24DVC ( 0-250mm)
-Output: 4-20mA
12.Bộ điều khiển góc máy phát: model: YWS-G , Dải đo: 0-360⁰ , DC24V, Output: 4-20mA
-Model: Model: WYS-2-W , WYS- W, YWS-G
-Power supply: 24DVC ( 0-250mm)
-Output: 4-20mA
12.Bộ điều khiển góc máy phát: model: YWS-G , Dải đo: 0-360⁰ , DC24V, Output: 4-20mA
13.Màn hình cấp nước: model: SWJ , SWJ-1 , SWJ-2,SWJ1, SWJ2, SWJ3, SWJ-3
14.Thiết bị hiển thị nhiệt độ :Model: TDS-33256 , WPD-D ,WPD-S , WP-C , WP-S
15.Cảm biến lưu lượng Turck: FCS-G1/2A4P-VRX/24VDC , FCS-G1/2A4P-VRX/230VDC
16. Cảm biến đo độ rung, độ đảo và các phụ kiện kèm theo như cáp nối, bộ chuyển đổi: CWY-DO-810804-00-05-10-02, CWY-DO-810030-040-01, CWY-DO-810800-50-03-01-01, CWY-DO-20Q08-50S
CWY-DO-810301, CWY-DO-810501, CWY-DO-810502, CWY-DO-810503, CWY-DO-810504, CWY-DO-810505, CWY-DO-810506, CWY-DO-810507, CWY-DO-810508, CWY-DO-810801, CWY-DO-810802, CWY-DO-810803, CWY-DO-810804, CWY-DO-810805, CWY-DO-810806, CWY-DO-811101, CWY-DO-811102, CWY-DO-811103, CWY-DO-811104, CWY-DO-811105, CWY-DO-811106, CWY-DO-811107, CWY-DO-811401, CWY-DO-811402, CWY-DO-811403, CWY-DO-811801, CWY-DO-811802, CWY-DO-811803, CWY-DO-811804, CWY-DO-812501, CWY-DO-812502, CWY-DO-812503, CWY-DO-812504, CWY-DO-812505, CWY-DO-812506, CWY-DO-812507, CWY-DO-812508, CWY-DO-812509, CWY-DO-812510, CWY-DO-812511, CWY-DO-813501, CWY-DO-813502, CWY-DO-813503, CWY-DO-813504, CWY-DO-813505, CWY-DO-813506, CWY-DO-813507, CWY-DO-813508, CWY-DO-813601, CWY-DO-813602, CWY-DO-815001, CWY-DO-815002, CWY-DO-815003, CWY-DO-815004, CWY-DO-815005, CWY-DO-815006, CWY-DO-815007, CWY-DO-815008, CWY-DO-816001, CWY-DO-816002, CWY-DO-810030, CWY-DO-810300, CWY-DO-810500, CWY-DO-810800, CWY-DO-811100, CWY-DO-811400, CWY-DO-811800, CWY-DO-812500, CWY-DO-813500, CWY-DO-813600, CWY-DO-815000, CWY-DO-816000
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét