1 | Cảm biến mức dầu thấp 24VDC |
2 | Cảm biến nhiệt độ dầu 24VDC |
3 | Đồng hồ hiển thị góc mở van cung- MT4W-DA-41 |
4 | Công tắc xoay AM METER-30A, 3 pha |
5 | Đồng hồ Ampe điện tử ADC |
6 | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ TDS5000 |
7 | Đồng hồ hiển thị dòng điện dọc trục ZDL-M (Shaft current monitor). |
8 | Đồng hồ hiển thị độ rung ZJS INTELLIGENT VIBRATION MONITOR |
9 | Đồng hồ hiển thị % vòng quay ZKZ-3 |
10 | Đồng hồ hiển thị tần số ZKZ-2A |
11 | Cảm biến nhiệt độ WZP-230 |
12 | Đồng
hồ lưu lượng nước Điện - Cơ ( Bảo vệ lưu lượng chèn trục) Eletta Flow Monitor model S25-FA-32 (20-100 LPM of water, Flow direction “R”) |
13 | Đồng hồ lưu lượng nước DW181/C/A/K1 |
14 | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ TDS5000 |
15 | Đồng hồ đo áp lực có tiếp điểm điện WIKA Type 233.50.100 cont 821.2 |
16 | Đồng hồ đo áp lực có tiếp điểm điện WIKA Type 232.50.100 cont 821.21 |
17 | Đồng hồ áp lực 10 kg |
18 | Đồng hồ áp lực 16 kg |
19 | Đồng hồ đo nhiệt độ MBA tự dùng loại BWD 3K103B |
20 | Rơle bảo vệ ĐZ 371: NARI-NSP706 Nanjing Sino- German Protection & Substation Control systém Ltd- Trung Quốc |
21 | Đồng hồ áp lực nước có tiếp điểm điện 0-1MPa |
22 | Rơ le trung gian Relpol 24VDC |
23 | Contactor Sprecher schuh CS8C-22Z + Tiếp điểm phụ đi kèm CS8-P40E |
24 | Rơ le trung gian Salzer MSP-4P, 3A 240VAC/3A 28VDC |
25 | Rơ le trung gian ELESTA 24VDC, 10A 250VAC |
26 | Contactor ABB 220VDC (2NO-2NC)+Cặp tiếp điểm phụ thường mở ABB CA5-10 |
27 | Aptomat Iegrant C16 250VDC + tiếp điểm phụ 07350 (3 chân tín hiệu) |
28 | Aptomat Iegrant C10 250VDC + tiếp điểm phụ 07350 (3 chân tín hiệu) |
29 | Aptomat Merlin Gerin C20A 220VDC |
30 | Aptomat ABB S272 C6 230/400 + cặp tiếp điểm phụ ABB (1NC -1NO). |
31 | Aptomat ABB S273 C2 230/400 + cặp tiếp điểm phụ ABB (1NC -1NO). |
32 | Aptomat ABB S273 C10 230/400 + cặp tiếp điểm phụ ABB (1NC -1NO). |
33 | Bộ
đổi nguồn 220V-24VDC - Đầu vào : 220VAC - Đầu ra : 24VDC - Dòng max : 10A |
34 | Công tắc xoay AM METER-30A, 3 pha |
35 | + Van két làm mát máy phát: PN 10/DN 100 |
36 | + Van nước làm phát dầu ổ hướng PN16/DN50 |
37 | + Van nước làm phát dầu ổ hướng PN16/DN25 |
38 | Van giảm áp: Model F16-115, DN 150mm, 20-150 PSI |
39 | Van bầu lọc thô: 150mm/150CL/WCB/376 |
40 | Van bướm: DN 150 |
41 | Van:
DN 150 Van bi gang mặt bích DN 150 |
42 | Van:
DN 60 Van bi gang DN 50, đường kính ngoài DN60 |
43 | Bộ
đo độ mở cánh hướng tại buồng turbine gồm: Đồng hồ điện tử WYZ-2-W và Cảm biến dạng lò xo cuốn dây |
44 | Van nước PN16, DN100 |
Thứ Hai, 20 tháng 4, 2015
HANG TU DONG HOA
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét