Gioăng cao su chỉ tròn cho bể dầu cửa nhận nước. | Mã
sản phẩm: OR-NAUHAF5,0MM NBR70; Vật liệu: Cao su chịu dầu; Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. |
M |
Hạng mục Turbine thủy lực | ||
Gioăng cao su chỉ tròn ổ hướng turbine. | Mã sản phẩm: OR-NAUHAF8,5MM NBR70; Vật liệu: Cao su chịu dầu; Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. |
M |
Hạng mục thiết bị Turbine | ||
Gioăng làm kín khe hở nắp hầm turbine và vành đỡ. | Gioăng chỉ tròn: F25MM; Vật liệu: Cao su chịu nước; Áp lực làm việc: 1,2Mpa; Xuất xứ: Cao su Sao Vàng-Việt Nam. |
M |
Bơm vét nước nắp hầm turbine. | Loại bơm: Máy bơm tự mồi, dạng máy trục ngang liền trục; Model: CNS50/3.0; Lưu lượng: 20 -30 m3/h; Chiều cao đẩy: H=20÷25m; Công suất: 3KW/380V/50Hz/2900 rpm; Tốc độ vòng quay: 2900 vòng/phút; Xuất xứ: Teco VNRL |
Bộ |
Hạng mục hệ thống dầu áp lực (dầu áp lực điều tốc) | ||
Khớp nối cao su hình hoa thị cho bơm dầu phụ AP001 của bể dầu điều tốc. | Bản vẽ: PXSCM-01-2016 đính kèm. Vật liệu: Cao su chịu dầu, chịu lực. |
Cái |
Khớp nối cao su hình hoa thị cho bơm dầu chính AP002, AP003 của bể dầu điều tốc. | Bản vẽ: PXSCM-02-2016 đính kèm. Vật liệu: Cao su chịu dầu, chịu lực. |
Cái |
Van an toàn cho bình tích năng của hệ thống điều tốc. | Loại van: Van an toàn hơi; Mặt bích lắp ghép: DN25 (04 lỗ bulong); Áp lực làm việc 6,7Mpa; Vật liệu: Thân gang, Seat đồng; Áp lực lớn nhất: 10Mpa; Xuất xứ: ARI-REYCO- Mỹ. (Bao gồm cả tem kiểm định tại Việt Nam còn hiệu lực) |
Cái |
Hạng mục hệ thống điều chỉnh | ||
Gioăng chốt thủy lực vành điều khiển. | Bản vẽ số: 27011X-2524001. | Bộ |
Mỗi bộ gồm có: | Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. | |
- Gioăng cao su tròn | Loại gioăng: Oring F224×7; Vật liệu: Cao su chịu dầu; Áp lực làm việc: 6,4Mpa (chi tiết số 03). |
Cái |
- Gioăng cao su tròn | Loại gioăng: Oring F236×7; Vật liệu: Cao su chịu dầu; Áp lực làm việc: 6,4Mpa (chi tiết số 04). |
Cái |
Hạng mục cơ khí Máy phát | ||
Gioăng cụm phanh - kích nâng. | Bản vẽ số: SLZD222801-00. | Bộ |
Gồm: | Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. | |
- Gioăng cao su tròn | Loại gioăng: Oring F206×7; Vật liệu: Cao su chịu dầu; Áp lực làm việc: 15Mpa (chi tiết số 18). |
Cái |
- Gioăng cao su tròn | Loại gioăng: Oring F265×7; Vật liệu: Cao su chịu dầu; Áp lực làm việc: 15Mpa (chi tiết số 19). |
Cái |
Đồng hồ hiển thị áp lực của máy kích nâng. | Đường kính mặt đồng hồ: 60mm (đầu kết nối 1/4 PT); Dải áp lực đo: 0 ÷ 25 Mpa; Vật liệu: Thép không rỉ; Cấp chính xác: ±1.5% (chống rung); Mỗi đồng hồ kèm theo 01 Connecter (khớp nối nhanh): SMK20-M12×1.5-PC+SMD20-G1/4-P-OR. Xuất xứ: Wise-Hàn Quốc. |
Cái |
Gioăng sàn máy phát. | Bản vẽ: PXSCM-03-2016 đính kèm. Vật liệu: Cao su. Nhiệt độ làm việc: 10-80 độ C |
M |
Gioăng sàn máy phát. | Bản vẽ: PXSCM-04-2016 đính kèm. Vật liệu: Cao su. Nhiệt độ làm việc: 10-80 độ C |
M |
Ống thép đen. | Đường kính ngoài: 377mm; Chiều dầy: 12mm. |
M |
Mặt bích thép đen DN350. | Đường kính mặt bích van: D=520mm; Lỗ bắt bulông: 16ר28. Bulong kèm theo bích (M24×110, 12 bộ). (bao gồm cả êcu, đệm vênh, đệm bằng) |
Cặp |
Hạng mục hệ thống nước kỹ thuật | ||
Bộ trục vít DN350. | Bộ dẫn động Trục vít-Bánh vít van bướm của van điện DN350. Xuất xứ: Công ty Cơ khí Hồng Lĩnh-Việt Nam. |
Bộ |
Bộ trục vít DN400. | Bộ dẫn động Trục vít-Bánh vít van bướm của van điện DN400. Xuất xứ: Công ty Cơ khí Hồng Lĩnh-Việt Nam. |
Bộ |
Van bi DN15. | Áp lực làm việc: 1.6 Mpa; Kết nối ren 1/2"; Vật liệu: Thép không rỉ. |
Cái |
Đồng hồ hiển thị áp lực đo lường trước và sau bộ lọc thô của hệ thống nước kỹ thuật. | Đường kính mặt đồng hồ: 60mm (đầu kết nối 1/4"PT); Dải áp lực đo: 0 ÷ 2,5 Mpa; Vật liệu: Thép không rỉ; Cấp chính xác: ±1,5% (chống rung); Xuất xứ: Wise-Hàn Quốc. Mỗi đồng hồ kèm theo 01 Connecter (khớp nối nhanh): SMK20-M12×1.5-PC+SMD20-G1/4-P-OR. |
Cái |
Vòng bi. | Đường kính trong: 45mm; Đường kính ngoài: 100mm; Bề dày: 25mm; Bi cầu 1 dãy; Xuất xứ: SKF-Thụy Điển. |
Cái |
Gioăng cao su các loại gồm: | ||
Gioăng cao su chỉ tròn. | Mã sản phẩm: OR-NAUHAF3MM NBR70; Vật liệu: Cao su chịu nước; Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. |
M |
Gioăng cao su chỉ tròn. | Mã sản phẩm: OR-NAUHAF5.5MM NBR70; Vật liệu: Cao su chịu nước; Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. |
M |
Gioăng cao su chỉ tròn. | Mã sản phẩm: OR-NAUHAF6MM NBR70; Vật liệu: Cao su chịu nước; Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. |
M |
Gioăng cao su chỉ tròn. | Mã sản phẩm: OR-NAUHAF8MM NBR70; Vật liệu: Cao su chịu nước; Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. |
M |
Gioăng cao su chỉ tròn. | Mã sản phẩm: OR-NAUHAF9MM NBR70; Vật liệu: Cao su chịu nước; Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. |
M |
Gioăng cao su chỉ tròn. | Mã sản phẩm: OR-NAUHAF10MM NBR70; Vật liệu: Cao su chịu nước; Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức. |
M |
Gioăng cao su | Loại: Oring F21×3,5MM; Vật liệu: Cao su chịu nước. |
Cái |
Gioăng cao su | Loại: Oring F18×3MM; Vật liệu: Cao su chịu nước. |
Cái |
Gioăng cao su | Loại: Oring F65×5MM; Vật liệu: Cao su chịu nước |
Cái |
Gioăng cao su | Loại: Oring F14×3,5MM; Vật liệu: Cao su chịu nước. |
Cái |
Gioăng cao su | Loại: Oring F42×5MM; Vật liệu: Cao su chịu nước. |
Cái |
Van tay DN50. | Van cổng ty nổi; Kiểu lắp: Mặt bích ANSSI Class 150 Lb; Chiều dài van: L=178mm; Thân van: Thép đúc; Nắp van: Thép đúc: Trục van: Thép không gỉ; Đĩa van: Thép đúc không gỉ; Áp lực làm việc: 2,0Mpa; Xuất xứ: Newco - Mỹ Kèm theo 01 cặp bích và bulong lắp đồng bộ. |
Cái |
Van tay DN350 | Van cổng ty nổi; Kiểu lắp: Mặt bích ANSSI Class 150 Lb; Chiều dài van: L=381mm; Thân van: Thép đúc; Nắp van: Thép đúc: Trục van: Thép không gỉ; Đĩa van: Thép đúc không gỉ; Áp lực làm việc: 2,0Mpa; Xuất xứ: Newco - Mỹ. Kèm theo 01 cặp bích và bulong + êcu + đệm vênh lắp đồng bộ. |
Cái |
Hạng mục Máy biến áp lực 500kV Tx | ||
Vòng bi động cơ | Mã hiệu 6208 (hãng sản xuất Nhật hoặc pháp) | vòng |
Ống cao su bịt khớp nối mềm | Chi tiết số 7 bản vẽ HNC SLA 00 BAA TB 00 224 (FM766-01), chiều
cao 450mm đường kính trong 1250mm, dày 10mm Hãng sản xuất: Busbar systems Co.Ltd |
Cái |
Hạng mục Máy biến áp tự dùng TD1 | ||
Ống cao su bịt khớp nối mềm | Chi tiết số 7 bản vẽ HNC SLA 00 BAA TB 00 224 (FM766-03), chiều
cao 420mm đường kính trong700mm, dày 10mm. Hãng sản xuất: Busbar systems Co.Ltd |
Cái |
Hạng mục Máy biến áp tự dùng TD9x | ||
Ống cao su bịt khớp nối mềm | Chi tiết số 7 bản vẽ HNC SLA 00 BAA TB 00 224 (FM766-04), chiều
cao 420mm đường kính trong 700mm, dày 10mm; Hãng sản xuất: Busbar systems Co.Ltd |
Cái |
Hạng mục động cơ các hệ thống còn lại trong khối tổ máy | ||
Hệ thống Điều tốc | ||
Vòng bi | 6209 xuất sứ Nhật Bản | Cái |
Vòng bi | 6319 xuất sứ Nhật Bản | Cái |
Hệ thống Cửa nhận nước | ||
Vòng bi | 6314 xuất sứ Nhật Bản | Cái |
Hệ thống Nước kỹ thuật; Động cơ bộ hút bụi chổi than máy phát | ||
Vòng bi | 6201 xuất sứ Nhật Bản | Cái |
Vòng bi | 6202 xuất sứ Nhật Bản | Cái |
Vòng bi | 6204 xuất sứ Nhật Bản | Cái |
Hạng mục nước kỹ thuật | ||
Cụm van điện và van tay xả cặn bộ lọc 2mm | Van điện: F15 Class 150, Size ins4, + Tự động dừng động cơ khi hết hành trình; + Có cơ cấu chỉ thị độ mở van; + Thời gian mở hoàn toàn từ 0% 20 đến 40 giây; + Áp lực làm việc của van 1,6Mpa; + Mỗi van có 02 mặt bích của van và 02 mặt bích rời để hàn với đường ống, có gudong kết nối van điện với van tay và bu lông kết nối cụm (van điện + van tay) với 02 mặt bích hàn trên đường ống 2 đầu. + Hãng: Flowtek Van tay: Loại van cổng + Model: 150SCLS + DN100, Chiều dài 229mm (Có bản vẽ kèm theo) + Hãng: Kitz |
Bộ |
Cụm van điện và van tay xả cặn bộ lọc chèn trục cấp 1 | Van điện: + Model: F15 Class 150, Size ins 1 + Có tiếp điểm thường hở báo vị trí đóng hoàn toàn và mở hoàn toàn; + Tự động dừng động cơ khi hết hành trình; + Có cơ cấu chỉ thị độ mở van; + Thời gian mở hoàn toàn từ 0%: 20 đến 40 giây; + Áp lực nước làm việc của van 1,6Mpa; + Mỗi van có 02 mặt bích của van và 02 mặt bích rờ để hàn với đường ống, bu lông kết nối van điện với van tay và bu lông kết nối cụm 2 van với mặt bích chờ sẵn 2 đầu ống. Van tay: + Model: F15 Class 150, Size in 1 + Cùng kích cỡ và tương thích ghép nối với van điện. + Hãng: Flowtek |
Bộ |
Thiết bị phụ trợ, cảm biến đo lường Turbine | ||
Van điện từ điều khiển van cầu hạ áp | Thân
van: - Loại: 7347NAKBHNM0.B757 - W~P: 2-10bar - D1C7 Cuộn dây: - Loại: 7347NAKBHNM0.B757 - Điện áp: 220VDC - Hãng sản xuất: LUCIFER |
Bộ |
Van điện từ điều khiển van cầu cao áp (bao gồm cả cuộn dây điện từ) | Thân
van: - Kiểu: GKV520C0 - Nhiệt độ làm việc: -10~80 độ C - Áp lực làm việc: 1-8barMax - Hãng sản xuất: GEKO control - valve Cuộn dây: - Kiểu: GKV520C0 - Điện áp: 220VDC |
Bộ |
Hạng mục hệ thống điều tốc | ||
Cụm van nạp khí tự động | Model: GO1003116-G046.000519.042.009.042-B46230801 Áp lực làm việc: (1÷100)Bar G1/2-220VDC Hãng: GSR Xuất xứ: GERMANY |
Cái |
Cụm van xả khí tự động | K0513240 - GP1134102 220VDC-30W Hãng: GSR Xuất xứ: GERMANY |
Cái |
Hạng mục giám sát trực tuyến MBA | ||
Bộ van điều chỉnh áp suất khí Heli | Model: 430 regulator Hãng: CONCOA (SEVERON theo mã 292-0019-XX) |
Bộ |
Bình khí Heli | Khí heli 6.0 ( độ tinh khiết 99.9999%) ( tạp chất 1 phần
vạn) Kích thước bình 3AA2400 (3m3, 2400 psi) Helium, Compressed DOT-3AA2400A |
Bình |
Bộ sấy khô khí Heli | Mã đặt hàng AREVA: 270-0004-XX; Hãng: Severon |
Bộ |
Bình khí mẫu | DOT 39 NRC 500/625 M1039 Mã đặt hàng AREVA : 290-0017-XX |
Bình |
HỆ THỐNG ĐẬP TRÀN XẢ MẶT CỬA 5&6, XẢ SÂU CỬA 9, 10, 11, 12 | ||
Bộ hút hơi ẩm cho trạm dầu xả sâu | SGB -120-03-B | Bộ |
Gioăng đáy cho van cung xả mặt cửa số 05 | 20x185x15000 | Tấm |
Gioăng góc | Kèm theo bản vẽ (BV: VCXMDT.01) | Tấm |
Bulong (thép trắng) | M20x80 ( loại 6.8) | Bộ |
Van điện đồng tốc | Atos E – RI – TE – 01H/I 41/DK15SB | Cái |
Van điện từ xả tải | Atos DHI – 0639/0 23 | Cái |
Van điện từ xả tải | BDW 20 B1-52/315-6EG24N9K4 | Cái |
Van điện từ nâng hạ cửa van | 4WE 6 J62/EG24N9K4 | Cái |
ĐẠI TU HỆ THỐNG LƯU TRỮ DẦU TRUNG TÂM | ||
Hệ thống cấp dầu tuabin trung tâm (QSA) | ||
Các động cơ bơm dầu | ||
Máy lọc dầu LYJ – 3 số 09004 | ||
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 22 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223410 05 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 35 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 74067 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223404 20 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 30 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223412 49 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 29 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 35 | Cái |
Ổ bi | ball bearing Part No: 37535 | Cái |
Ổ bi | ball bearing Part No: 548051 05 | Cái |
Đệm | gasket Part No:543612 01 | Cái |
Đệm cao su | Rubber buffer Part No :543619 80 | Cái |
Đai phẳng | flat belt Part No: 260169 22 | Cái |
Đai phẳng | flat belt Part No: 260169 23 | Cái |
Trục quay | spindle Part No: 548047 8 | Cái |
Hệ thống Hệ thống lưu trữ và xử lý dầu máy phát, dầu tuabin (Cạnh Đập tràn) | ||
Máy lọc dầu ZJCQ – 3 | ||
Màng lọc của tháp lọc tách cặn (Bộ lõi lọc tách cặn cho máy lọc dầu ZJCQ-3) |
Màng
lọc của tháp lọc tách cặn (Bộ lõi lọc tách cặn cho máy lọc dầu ZJCQ-3) |
Bộ |
Đệm làm kín cho lõi lọc DO 00111 Microfilter- MT (<5µM)
(Màng chắn bằng nhựa chụi dầu của các lõi lọc) |
Đệm
làm kín cho lõi lọc DO 00111 Microfilter- MT (<5µM) (Màng chắn bằng nhựa chụi dầu của các lõi lọc) |
Cái |
Đệm làm kín cho lõi lọc DO 00110 Oil Filter Elemnet- HT01 (Màng chắn bằng nhựa chịu dầu của các lõi lọc) |
Đệm
làm kín cho lõi lọc DO 00110 Oil Filter Elemnet- HT01 (Màng chắn bằng nhựa chịu dầu của các lõi lọc) |
Cái |
Lõi lọc DO 00111 Microfilter- MT (<5µM) | Lõi lọc DO 00111 Microfilter- MT (<5µM) | Cái |
Lõi lọc DO 00110 Oil Filter Elemnet- HT01 | Lõi lọc DO 00110 Oil Filter Elemnet- HT01 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring F56; Đường kính 56mm, dầy 5mm | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring F130; Đường kính 130mm, dầy 5mm | Cái |
Cảm biến mức | TIANEN | Cái |
Máy lọc dầu Máy lọc dầu LYJ – 3 số 09004 | ||
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 22 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223410 05 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 35 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 74067 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223404 20 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 30 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223412 49 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 29 | Cái |
Gioăng chịu dầu | O-ring Part No: 223406 35 | Cái |
Ổ bi | ball bearing Part No: 37535 | Cái |
Ổ bi | ball bearing Part No: 548051 05 | Cái |
Đệm | gasket Part No :543612 01 | Cái |
Đệm cao su | Rubber buffer Part No :543619 80 | Cái |
Đệm lót/Insert | Mã: 544012-02 | Cái |
Bulông/Screw | Mã: 260244-01 | Cái |
Cụm ống vào với bơm cánh tĩnh/ Inlet Pipe with paring disc | Mã: 545888-82 | Cái |
Chụp khoang bơm/Paring chamber cover | Mã: 545797-03 | Cái |
Ống phân bố đĩa lọc/Distribution | Mã: 545657-03 | Cái |
Gioăng chịu dầu/O-ring | Mã: 223406-35 | Cái |
Máy lọc dầu ZJD-50 | ||
Đồng hồ áp suất chân không | Dải áp lực: -0.1 ÷ 0 Bar, 2 tiếp điểm N0-380VAC-10A báo áp lực cao và thấp; (Có tem kiểm định tại việt nam còn hiệu lực) |
Cái |
Dây cu-roa (Dài 1020 mm, tiết diện hình thang, dày 9,1 mm, đáy lớn 12,7 mm, đáy nhỏ 8,0 mm.) | A 965 Li 998Lw | Cái |
Hệ thống lưu trữ dầu tuabin Máy biến áp | ||
Máy lọc dầu ZJA12BY | ||
Bộ lọc thô | ≤125µm;
Mã: 0180S125W (loại vật liệu thép không gỉ) |
Cái |
Bộ lọc mịn ≤ 3 µm (DO120xDI69x960mm) |
≤3µm; Mã: R735G03 (vật liệu thép cacbon và sợi thủy tinh) |
Cái |
Bộ lọc mịn ≤ 1 µm (DO120xDI69xL960mm) |
≤1µm;
Mã: R735G01 (vật liệu thép cacbon và sợi thủy tinh) |
Cái |
Dầu bôi trơn (Thay thế cho các bơm dầu và động cơ bơm dầu máy lọc dầu ZJA12BY) |
GS77# | Lít |
Dầu bôi trơn (Thay thế cho các bơm dầu và động cơ bơm dầu máy lọc dầu ZJA12BY) |
Renolin SC 68 (hoặc tương đương) | Lít |
ĐẠI TU MÁY PHÁT DIEZEL DỰ PHÒNG | ||
Bộ lọc không khí | AF872 | Bộ |
Bộ lọc dầu nhiên liệu | FF202 | Bộ |
Bộ lọc nước làm mát cho động cơ diesel | WF2075 | Bộ |
Dầu bôi trơn (Động cơ diezen kiểu: KAT-38-G5, Nhà sản xuất Chongging Cummins) |
CF4-15W40 | Lít |
TRUNG TU CÁC TRẠM BƠM | ||
Vòng bi | SKF 6313 | Chiếc |
Vòng bi | SKF 6319 | Chiếc |
Trạm bơm tháo cạn tổ máy | ||
Gối nhựa đàn hồi của bơm. | Gối
nhựa đàn hồi: Φ24 x Φ46 x h11 |
Bộ |
Ổ bi đỡ của bơm. | Thrust
bearing device 7320B |
Bộ |
Van một chiều | Van
một chiều DN300, PN 1.0 Mpa: ( Pump control valve, Horizontal installation) -Model: JD745X-16-B-C; - Chiều dài L=700mm; - Đường kính mặt bích: 445mm; -Đường kính tâm lỗ bu lông D1=400; -Lỗ bắt bulong:12-22 Nhà sản xuất: Zhuzhou southern Valve Co. lđt-China |
Bộ |
Trạm bơm thoát nước rò gỉ nhà máy | ||
Gối nhựa đàn hồi của bơm. | Gối
nhựa đàn hồi: Φ18 x Φ36 x h9 |
Bộ |
Ổ bi đỡ của bơm. | Thrust
bearing device 7216 |
Bộ |
Van một chiều | Van
một chiều DN100, PN 1.6 Mpa: ( Pump control valve, Horizontal installation) -Model: JD745X; - Chiều dài L=320mm; - Đường kính mặt bích: 220mm; -Đường kính tâm lỗ bu lông D1=180mm; -Lỗ bắt bulong:8 x f18mm Nhà sản xuất: Zhuzhou southern Valve Co. lđt-China |
Bộ |
Van tay tổng DN200 | Van
cổng ty nổi; Kiểu lắp: Mặt bích ANSSI Class 150 Lb; Chiều dài van: L=292mm; Thân van: Thép đúc; Nắp van: Thép đúc: Trục van: Thép không gỉ; Đĩa van: Thép đúc không gỉ; Áp lực làm việc: 2,0Mpa; Hãng sản xuất: Newco - Mỹ Kèm theo 01 cặp bích và bulong lắp đồng bộ. |
Cái |
Bộ bơm ( Đồng bộ bơm và động cơ ) |
Kiểu
bơm: Trục đứng; - Model: 250RJC130-8.5 x 8; - Hãng sản xuất: Hunan Neptune pump co.,LTD – Trung Quốc; - Cột nước đầu đẩy định mức 61m;- Cột nước đầu đẩy khi dừng 77m; - Lưu lượng định mức: 130 m3/h - Chiều dài trục bơm: 5,2m; Kiểu động cơ: - Y225S-4 (V1); -Hãng sản xuất: Hunan Neptune pump co.,LTD – Trung Quốc; -Công suất định mức đầu ra: 27,7KW; - Công suất lớn nhất đầu vào: 37KW; -Tốc độ định mức:1460 rmp; -Điện áp định mức: 380V;-Tần số: 50HZ; -Hệ số công suất: 0.87; -Dòng điện định mức: 70,4A; -Dòng điện khởi động: 492,8A; -Cấp cách điện F; -Cấp bảo vệ IP55; - Số lần khởi động cho phép: 3h-1; -Nước kỹ thuật làm mát: +Lưu lượng: 0.7 m3/h; + Áp lực: 0.4Mpa; +Đường ống cấp DN25 |
Bộ |
Trục nối động cơ của bơm | Loại:
250RJC130-8.5 x 8 Motor shaft Remark:Ø36x845 Material:stainless steel (Bản vẽ kèm theo, chi tiết 32) |
Cái |
Bộ phận dẫn hướng trục của bơm | Loại:
250RJC130-8.5 x 8 Một bộ gồm 02 chi tiết: 1. Bracket; Remark:194F/36 Material:HT 200 2. Bracket bearing: Remark: Ø36 Material: Abrasive rubber bearing (Bản vẽ bơm kèm theo, chi tiết 23) |
Bộ |
Bạc đỡ dưới trục bơm | loại
:250RJC130-8.5 x 8 Low shell bearing Remark: Ø36 Material: copper (Bản vẽ bơm kèm theo, chi tiết 3) |
Cái |
Bạc đỡ giữa trục bơm | loại:
250RJC130-8.5 x 8 middle shell bearing Remark: Ø36 Material: Abrasive rubber bearing (Bản vẽ bơm kèm theo, chi tiết 7) |
Cái |
Bạc đỡ trên trục bơm | loại:
250RJC130-8.5 x 8 upper shell bearing Remark: Ø36 Material: copper (Bản vẽ bơm kèm theo, chi tiết 8) |
Cái |
Trạm bơm thoát nước thân dập nhà máy | ||
Dầu bôi trơn | Dầu ISO VG46 | Lít |
Phớt làm kín nước của bơm : WQ5445-466-150 | Phớt
làm kín nước: Đường kính trục làm kín phớt Φ85 mm Model:MG1/85-G60 Hãng sản xuất: EagleBurgamann |
Bộ |
Phớt làm kín dầu của bơm : WQ5445-466-150 | Phớt
làm kín dầu : Đường kính trục làm kín phớt Φ95 mm Model:M74-D/95-G60 Hãng sản xuất: EagleBurgamann |
Bộ |
Van một chiều | Van
một chiều DN150, PN 1.6 Mpa: ( Pump control valve, Horizontal installation) -Model: JD745X-16-B-C; - Chiều dài L=460mm; - Đường kính mặt bích: 285mm; -Đường kính tâm lỗ bu lông D1=240mm; -Lỗ bắt bulong:8 x f22mm Nhà sản xuất: Zhuzhou southern Valve Co. lđt-China |
Cái |
van tay DN150 | Loại
van cổng ty nổi mặt chặn cao su; áp lực làm việc 1.6 Mpa; kết nối đường ống
PN16; Nhiệt độ làm việc từ (-10 đến 800C); môi trường dòng chảy nước; -Model: RRHX -0150 - Chiều dài van: L= 267 mm; -Đường kính mặt bích van: D=285mm; -Kích thước tâm bích: K=240mm - Lỗ bắt bulông: 8-23 Kèm 16 bộ bu lông M20x100 bắt mặt bích van |
Cái |
Trạm bơm nước thải sinh hoạt | ||
Phớt làm kín của bơm. | Burgman SH-P MG1/35 | Bộ |
TRUNG TU HỆ THỐNG CẦU TRỤC 560T, 250T, 350T, 32T | ||
Dầu bôi trơn cho các cầu trục | Alphasyn EP 460 | Lít |
Phớt đầu trục | TC-65-90-12 STAR. | Cái |
Phớt mặt bích | 180-210-15 | Cái |
Phớt mâm điện | 80-110-13 | Cái |
Dầu kẹp ray thủy lực cho cơ cấu kẹp ray xe cầu của cầu trục 350 tấn. | DTE 21 | Lít |
Vòng bi tự lựa 2 dãy xe cầu | Thông
số kỹ thuật: - 110x240x50. - Khả năng chịu tải động ổ lăn tối thiểu là 324690N. (SKF: 21322 CCK) |
Cái |
Puly móc nâng hạ 90 tấn | Ø610xø250x100 (ĐK ngoài x ĐK trg x chiều dày). Rãnh cáp thép ø32 |
Cái |
Puly móc nâng hạ 10 tấn | Ø420xØ70x51 (ĐK ngoài x ĐK trg x chiều dày). Rãnh cáp thép ø22 |
Cái |
Đĩa phanh động cho móc 90 tấn | Ø430/250x5 | Cái |
Đĩa phanh động cho móc 10 tấn | Ø275 | Cái |
Vòng bi cho puly móc nâng hạ 90 tấn | Bi
đũa Thông số kỹ thuật: - 120x215x50. - Khả năng chịu tải động ổ lăn tối thiểu là 186202N. |
Cái |
Cao su giảm chấn cho xe cầu cầu trục 2x350 Tấn | Ø350,
L=300 Vật liệu: cao su đặc |
Cái |
ĐẠI TU HỆ THỐNG PA LĂNG | ||
Dầu hộp giảm tốc móc nâng, hạ hệ thống palăng | Loại
dầu BP ENERSYN SG 150 5 lít/1 hộp giảm tốc |
Lít |
TRUNG HỆ THỐNG CỬA CHỐNG CHÁY | ||
Tay đẩy (Kèm theo 03 chìa khoá cho 01 bộ khoá cửa) | Tay đẩy panic TOPONE 500P | Bộ |
Tay co | Hafele 499.30.022 -Tay co thủy lực chuyên dụng công nghệ Đức | Bộ |
Khóa (Kèm theo 03 chìa khoá cho 01 bộ khoá cửa) | Loại khóa cửa chuyên dụng công nghệ Nhật Bản; (JEP) M15-Lõi dài 9 cm | Bộ |
Thứ Tư, 6 tháng 4, 2016
THIET BI DIEN
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét