Thứ Tư, 6 tháng 4, 2016

THIET BI DIEN

Gioăng cao su chỉ tròn cho bể dầu cửa nhận nước. Mã sản phẩm: OR-NAUHAF5,0MM NBR70;
Vật liệu: Cao su chịu dầu;
Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.
M
Hạng mục Turbine thủy lực    
Gioăng cao su chỉ tròn ổ hướng turbine. Mã sản phẩm: OR-NAUHAF8,5MM NBR70;
Vật liệu: Cao su chịu dầu;
Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.
M
Hạng mục thiết bị Turbine    
Gioăng làm kín khe hở nắp hầm turbine và vành đỡ. Gioăng chỉ tròn: F25MM;
Vật liệu: Cao su chịu nước;
Áp lực làm việc: 1,2Mpa;
Xuất xứ: Cao su Sao Vàng-Việt Nam.
M
Bơm vét nước nắp hầm turbine. Loại bơm: Máy bơm tự mồi, dạng máy trục ngang liền trục;
Model: CNS50/3.0;
Lưu lượng: 20 -30 m3/h;
Chiều cao đẩy: H=20÷25m;
Công suất: 3KW/380V/50Hz/2900 rpm;
Tốc độ vòng quay: 2900 vòng/phút;
Xuất xứ: Teco VNRL
Bộ
Hạng mục hệ thống dầu áp lực (dầu áp lực điều tốc)  
Khớp nối cao su hình hoa thị cho bơm dầu phụ AP001 của bể dầu điều tốc. Bản vẽ: PXSCM-01-2016 đính kèm.
Vật liệu: Cao su chịu dầu, chịu lực.
Cái
Khớp nối cao su hình hoa thị cho bơm dầu chính AP002, AP003 của bể dầu điều tốc. Bản vẽ: PXSCM-02-2016 đính kèm.
Vật liệu: Cao su chịu dầu, chịu lực.
Cái
Van an toàn cho bình tích năng của hệ thống điều tốc. Loại van: Van an toàn hơi;
Mặt bích lắp ghép: DN25 (04 lỗ bulong);
Áp lực làm việc 6,7Mpa;
Vật liệu: Thân gang, Seat đồng;
Áp lực lớn nhất: 10Mpa;
Xuất xứ: ARI-REYCO- Mỹ.
(Bao gồm cả tem kiểm định tại Việt Nam còn hiệu lực)
Cái
Hạng mục hệ thống điều chỉnh  
Gioăng chốt thủy lực vành điều khiển. Bản vẽ số: 27011X-2524001. Bộ
Mỗi bộ gồm có: Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.  
- Gioăng cao su tròn Loại gioăng: Oring F224×7;
Vật liệu: Cao su chịu dầu;
Áp lực làm việc: 6,4Mpa (chi tiết số 03).
Cái
- Gioăng cao su tròn Loại gioăng: Oring F236×7;
Vật liệu: Cao su chịu dầu;
Áp lực làm việc: 6,4Mpa (chi tiết số 04).
Cái
Hạng mục cơ khí Máy phát  
Gioăng cụm phanh - kích nâng. Bản vẽ số: SLZD222801-00. Bộ
Gồm: Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.  
- Gioăng cao su tròn Loại gioăng: Oring F206×7;
Vật liệu: Cao su chịu dầu;
Áp lực làm việc: 15Mpa (chi tiết số 18).
Cái
- Gioăng cao su tròn Loại gioăng: Oring F265×7;
Vật liệu: Cao su chịu dầu;
Áp lực làm việc: 15Mpa (chi tiết số 19).
Cái
Đồng hồ hiển thị áp lực của máy kích nâng. Đường kính mặt đồng hồ: 60mm (đầu kết nối 1/4 PT);
Dải áp lực đo: 0 ÷ 25 Mpa;
Vật liệu: Thép không rỉ;
Cấp chính xác: ±1.5% (chống rung);
Mỗi đồng hồ kèm theo 01 Connecter (khớp nối nhanh): SMK20-M12×1.5-PC+SMD20-G1/4-P-OR.
Xuất xứ: Wise-Hàn Quốc.
Cái
Gioăng sàn máy phát. Bản vẽ: PXSCM-03-2016 đính kèm.
Vật liệu: Cao su.
Nhiệt độ làm việc: 10-80 độ C
M
Gioăng sàn máy phát. Bản vẽ: PXSCM-04-2016 đính kèm.
Vật liệu: Cao su.
Nhiệt độ làm việc: 10-80 độ C
M
Ống thép đen. Đường kính ngoài: 377mm;
Chiều dầy: 12mm.
M
Mặt bích thép đen DN350.
Đường kính mặt bích van: D=520mm;
Lỗ bắt bulông: 16ר28.
Bulong kèm theo bích (M24×110, 12 bộ).
(bao gồm cả êcu, đệm vênh, đệm bằng)
Cặp
Hạng mục hệ thống nước kỹ thuật   
Bộ trục vít DN350. Bộ dẫn động Trục vít-Bánh vít van bướm  của van điện DN350.
Xuất xứ: Công ty Cơ khí Hồng Lĩnh-Việt Nam.
Bộ
Bộ trục vít DN400. Bộ dẫn động Trục vít-Bánh vít van bướm  của van điện DN400.
Xuất xứ: Công ty Cơ khí Hồng Lĩnh-Việt Nam.
Bộ
Van bi DN15. Áp lực làm việc: 1.6 Mpa;
Kết nối ren 1/2";
Vật liệu: Thép không rỉ.
Cái
Đồng hồ hiển thị áp lực đo lường trước và sau bộ lọc thô của hệ thống nước kỹ thuật. Đường kính mặt đồng hồ: 60mm (đầu kết nối 1/4"PT);
Dải áp lực đo: 0 ÷ 2,5 Mpa;
Vật liệu: Thép không rỉ;
Cấp chính xác: ±1,5% (chống rung);
Xuất xứ: Wise-Hàn Quốc.
Mỗi đồng hồ kèm theo 01 Connecter (khớp nối nhanh): SMK20-M12×1.5-PC+SMD20-G1/4-P-OR.
Cái
Vòng bi. Đường kính trong: 45mm;
Đường kính ngoài: 100mm;
Bề dày: 25mm;
Bi cầu 1 dãy;
Xuất xứ: SKF-Thụy Điển.
Cái
Gioăng cao su các loại gồm:    
Gioăng cao su chỉ tròn. Mã sản phẩm: OR-NAUHAF3MM NBR70;
Vật liệu: Cao su chịu nước;
Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.
M
Gioăng cao su chỉ tròn. Mã sản phẩm: OR-NAUHAF5.5MM NBR70;
Vật liệu: Cao su chịu nước;
Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.
M
Gioăng cao su chỉ tròn. Mã sản phẩm: OR-NAUHAF6MM NBR70;
Vật liệu: Cao su chịu nước;
Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.
M
Gioăng cao su chỉ tròn. Mã sản phẩm: OR-NAUHAF8MM NBR70;
Vật liệu: Cao su chịu nước;
Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.
M
Gioăng cao su chỉ tròn. Mã sản phẩm: OR-NAUHAF9MM NBR70;
Vật liệu: Cao su chịu nước;
Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.
M
Gioăng cao su chỉ tròn. Mã sản phẩm: OR-NAUHAF10MM NBR70;
Vật liệu: Cao su chịu nước;
Xuất xứ: Eagle Burgmann-Đức.
M
Gioăng cao su Loại: Oring F21×3,5MM;
Vật liệu: Cao su chịu nước.
Cái
Gioăng cao su Loại: Oring F18×3MM;
Vật liệu: Cao su chịu nước.
Cái
Gioăng cao su Loại: Oring F65×5MM;
Vật liệu: Cao su chịu nước
Cái
Gioăng cao su Loại: Oring F14×3,5MM;
Vật liệu: Cao su chịu nước.
Cái
Gioăng cao su Loại: Oring F42×5MM;
Vật liệu: Cao su chịu nước.
Cái
Van tay DN50. Van cổng ty nổi;
Kiểu lắp: Mặt bích ANSSI Class 150 Lb;
Chiều dài van: L=178mm;
Thân van: Thép đúc;
Nắp van: Thép đúc:
Trục van: Thép không gỉ;
Đĩa van: Thép đúc không gỉ;
Áp lực làm việc: 2,0Mpa;
Xuất xứ: Newco - Mỹ
Kèm theo 01 cặp bích và bulong lắp đồng bộ.
Cái
Van tay DN350 Van cổng ty nổi;
Kiểu lắp: Mặt bích ANSSI Class 150 Lb;
Chiều dài van: L=381mm;
Thân van: Thép đúc;
Nắp van: Thép đúc:
Trục van: Thép không gỉ;
Đĩa van: Thép đúc không gỉ;
Áp lực làm việc: 2,0Mpa;
Xuất xứ: Newco - Mỹ.
Kèm theo 01 cặp bích và bulong + êcu + đệm vênh lắp đồng bộ.
Cái
Hạng mục Máy biến áp lực 500kV Tx  
Vòng bi động cơ Mã hiệu 6208 (hãng sản xuất Nhật hoặc pháp) vòng
Ống cao su bịt khớp nối mềm Chi tiết số 7 bản vẽ HNC SLA 00 BAA TB 00 224 (FM766-01), chiều cao 450mm đường kính trong 1250mm, dày 10mm
Hãng sản xuất: Busbar systems Co.Ltd
Cái
Hạng mục Máy biến áp tự dùng TD1  
Ống cao su bịt khớp nối mềm Chi tiết số 7 bản vẽ HNC SLA 00 BAA TB 00 224 (FM766-03), chiều cao 420mm đường kính trong700mm, dày 10mm.
Hãng sản xuất: Busbar systems Co.Ltd
Cái
Hạng mục Máy biến áp tự dùng TD9x  
Ống cao su bịt khớp nối mềm Chi tiết số 7 bản vẽ HNC SLA 00 BAA TB 00 224 (FM766-04), chiều cao 420mm đường kính trong 700mm, dày 10mm;
Hãng sản xuất: Busbar systems Co.Ltd
Cái
Hạng mục động cơ các hệ thống còn lại trong khối tổ máy  
Hệ thống Điều tốc    
Vòng bi 6209 xuất sứ Nhật Bản Cái
Vòng bi 6319 xuất sứ Nhật Bản Cái
Hệ thống Cửa nhận nước    
Vòng bi 6314 xuất sứ Nhật Bản Cái
Hệ thống Nước kỹ thuật; Động cơ bộ hút bụi chổi than máy phát  
Vòng bi 6201 xuất sứ Nhật Bản Cái
Vòng bi 6202 xuất sứ Nhật Bản Cái
Vòng bi 6204 xuất sứ Nhật Bản Cái
Hạng mục nước kỹ thuật  
Cụm van điện và van tay xả cặn bộ lọc 2mm Van điện:
F15 Class 150, Size ins4,
+ Tự động dừng động cơ khi hết hành trình;
+ Có cơ cấu chỉ thị độ mở van;
+ Thời gian mở hoàn toàn từ 0% 20 đến 40 giây;
+ Áp lực làm việc của van 1,6Mpa;
+ Mỗi van có 02 mặt bích của van và 02 mặt bích rời để hàn với đường ống, có gudong kết nối van điện với van tay và bu lông kết nối cụm (van điện + van tay) với 02 mặt bích hàn trên đường ống 2 đầu.
+ Hãng: Flowtek
Van tay: Loại van cổng
+ Model: 150SCLS
+ DN100, Chiều dài 229mm
(Có bản vẽ kèm theo)
 + Hãng: Kitz
Bộ
Cụm van điện và van tay xả cặn bộ lọc chèn trục cấp 1 Van điện:
+ Model: F15 Class 150, Size ins 1
+ Có tiếp điểm thường hở báo vị trí đóng hoàn toàn và mở hoàn toàn;
+ Tự động dừng động cơ khi hết hành trình;
+ Có cơ cấu chỉ thị độ mở van;
+ Thời gian mở hoàn toàn từ 0%: 20 đến 40 giây;
+ Áp lực nước làm việc của van 1,6Mpa;
+ Mỗi van có 02 mặt bích của van và 02 mặt bích rờ để hàn với đường ống, bu lông kết nối van điện với van tay và bu lông kết nối cụm 2 van với mặt bích chờ sẵn 2 đầu ống.
Van tay:
+
Model: F15 Class 150, Size in 1
+ Cùng kích cỡ và tương thích ghép nối với van điện.
+ Hãng: Flowtek
Bộ
Thiết bị phụ trợ, cảm biến đo lường Turbine  
Van điện từ điều khiển van cầu hạ áp Thân van:
   - Loại: 7347NAKBHNM0.B757
   - W~P: 2-10bar
   - D1C7
Cuộn dây:
   - Loại: 7347NAKBHNM0.B757
   - Điện áp: 220VDC
   - Hãng sản xuất: LUCIFER
Bộ
Van điện từ điều khiển van cầu cao áp (bao gồm cả cuộn dây điện từ) Thân van:
- Kiểu: GKV520C0
- Nhiệt độ làm việc: -10~80 độ C
- Áp lực làm việc: 1-8barMax
- Hãng sản xuất: GEKO control - valve
Cuộn dây:
- Kiểu: GKV520C0
- Điện áp: 220VDC
Bộ
Hạng mục hệ thống điều tốc   
Cụm van nạp khí tự động Model: GO1003116-G046.000519.042.009.042-B46230801
Áp lực làm việc: (1÷100)Bar
G1/2-220VDC
Hãng: GSR
Xuất xứ: GERMANY
Cái
Cụm van xả khí tự động K0513240 - GP1134102
220VDC-30W
Hãng: GSR
Xuất xứ: GERMANY
Cái
Hạng mục giám sát trực tuyến MBA  
Bộ van điều chỉnh áp suất khí Heli Model: 430 regulator
Hãng: CONCOA
(SEVERON theo mã 292-0019-XX)
Bộ
Bình khí Heli  Khí heli 6.0 ( độ tinh khiết 99.9999%) ( tạp chất 1 phần vạn)
Kích thước bình 3AA2400 (3m3, 2400 psi)
Helium, Compressed DOT-3AA2400A
Bình
Bộ sấy khô khí Heli Mã đặt hàng AREVA: 270-0004-XX;
Hãng: Severon
Bộ
Bình khí mẫu DOT 39 NRC 500/625 M1039
Mã đặt hàng AREVA : 290-0017-XX
Bình
HỆ THỐNG ĐẬP TRÀN XẢ MẶT CỬA 5&6, XẢ SÂU CỬA 9, 10, 11, 12
Bộ hút hơi ẩm cho trạm dầu xả sâu SGB -120-03-B Bộ
Gioăng đáy cho van cung xả mặt cửa số 05 20x185x15000 Tấm
Gioăng góc Kèm theo bản vẽ (BV: VCXMDT.01) Tấm
Bulong (thép trắng) M20x80 ( loại 6.8) Bộ
Van điện đồng tốc Atos E – RI – TE – 01H/I 41/DK15SB Cái
Van điện từ xả tải Atos DHI – 0639/0 23 Cái
Van điện từ xả tải BDW 20 B1-52/315-6EG24N9K4 Cái
Van điện từ nâng hạ cửa van 4WE 6 J62/EG24N9K4 Cái
ĐẠI TU HỆ THỐNG LƯU TRỮ DẦU TRUNG TÂM  
Hệ thống cấp dầu tuabin trung tâm (QSA)    
Các động cơ bơm dầu    
Máy lọc dầu LYJ – 3 số 09004   
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 22 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223410 05 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 35 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 74067 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223404 20 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 30 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223412 49 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 29 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 35 Cái
Ổ bi ball bearing Part No: 37535 Cái
Ổ bi ball bearing Part No: 548051 05 Cái
Đệm gasket Part No:543612 01 Cái
Đệm cao su   Rubber buffer Part No :543619 80 Cái
Đai phẳng flat belt  Part No: 260169 22 Cái
Đai phẳng flat belt  Part No: 260169 23 Cái
Trục quay spindle  Part No: 548047 8 Cái
Hệ thống Hệ thống lưu trữ và xử lý dầu máy phát, dầu tuabin (Cạnh Đập tràn)    
Máy lọc dầu ZJCQ – 3  
Màng lọc của tháp lọc tách cặn
(Bộ lõi lọc tách cặn cho máy lọc dầu ZJCQ-3)
Màng lọc của tháp lọc tách cặn
(Bộ lõi lọc tách cặn cho máy lọc dầu ZJCQ-3)
Bộ
Đệm làm kín cho lõi lọc DO 00111 Microfilter- MT (<5µM)
(Màng chắn bằng nhựa chụi dầu của các lõi lọc) 
Đệm làm kín cho lõi lọc DO 00111 Microfilter- MT (<5µM)
(Màng chắn bằng nhựa chụi dầu của các lõi lọc) 
Cái
Đệm làm kín cho lõi lọc DO 00110 Oil Filter Elemnet- HT01
(Màng chắn bằng nhựa chịu dầu của các lõi lọc) 
Đệm làm kín cho lõi lọc DO 00110 Oil Filter Elemnet- HT01
(Màng chắn bằng nhựa chịu dầu của các lõi lọc) 
Cái
Lõi lọc DO 00111 Microfilter- MT (<5µM)  Lõi lọc DO 00111 Microfilter- MT (<5µM)  Cái
Lõi lọc DO 00110 Oil Filter Elemnet- HT01  Lõi lọc DO 00110 Oil Filter Elemnet- HT01  Cái
Gioăng chịu dầu O-ring F56; Đường kính 56mm, dầy 5mm Cái
Gioăng chịu dầu O-ring F130; Đường kính 130mm, dầy 5mm Cái
Cảm biến mức TIANEN Cái
Máy lọc dầu Máy lọc dầu LYJ – 3 số 09004   
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 22 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223410 05 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 35 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 74067 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223404 20 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 30 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223412 49 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 29 Cái
Gioăng chịu dầu O-ring Part No: 223406 35 Cái
Ổ bi ball bearing Part No: 37535 Cái
Ổ bi ball bearing Part No: 548051 05 Cái
Đệm gasket Part No :543612 01 Cái
Đệm cao su   Rubber buffer Part No :543619 80 Cái
Đệm lót/Insert Mã: 544012-02 Cái
Bulông/Screw Mã: 260244-01 Cái
Cụm ống vào với bơm cánh tĩnh/ Inlet Pipe with paring disc Mã: 545888-82 Cái
Chụp khoang bơm/Paring chamber cover Mã: 545797-03 Cái
Ống phân bố đĩa lọc/Distribution  Mã: 545657-03 Cái
Gioăng chịu dầu/O-ring Mã: 223406-35 Cái
Máy lọc dầu ZJD-50    
Đồng hồ áp suất chân không Dải áp lực: -0.1 ÷ 0 Bar, 2 tiếp điểm N0-380VAC-10A  báo áp lực cao và thấp;
(Có tem kiểm định tại việt nam còn hiệu lực)
Cái
Dây cu-roa (Dài 1020 mm, tiết diện hình thang, dày 9,1 mm, đáy lớn 12,7 mm, đáy nhỏ 8,0 mm.) A 965 Li 998Lw Cái
Hệ thống lưu trữ dầu tuabin Máy biến áp    
Máy lọc dầu ZJA12BY    
Bộ lọc thô ≤125µm; Mã: 0180S125W
(loại vật liệu thép không gỉ)
Cái
Bộ lọc mịn ≤ 3 µm
(DO120xDI69x960mm)
 ≤3µm; Mã: R735G03
(vật liệu thép cacbon và sợi thủy tinh)
Cái
Bộ lọc mịn ≤ 1 µm
(DO120xDI69xL960mm)
≤1µm; Mã: R735G01
(vật liệu thép cacbon và sợi thủy tinh)
Cái
Dầu bôi trơn
(Thay thế cho các bơm dầu và động cơ bơm dầu máy lọc dầu ZJA12BY)
GS77#  Lít
Dầu bôi trơn
(Thay thế cho các bơm dầu và động cơ bơm dầu máy lọc dầu ZJA12BY)
Renolin SC 68 (hoặc tương đương) Lít
ĐẠI TU MÁY PHÁT DIEZEL DỰ PHÒNG  
Bộ lọc không khí  AF872 Bộ
Bộ lọc dầu nhiên liệu FF202 Bộ
Bộ lọc nước làm mát cho động cơ diesel  WF2075 Bộ
Dầu bôi trơn (Động cơ diezen kiểu:
KAT-38-G5, Nhà sản xuất Chongging Cummins)
CF4-15W40 Lít
TRUNG TU CÁC TRẠM BƠM  
Vòng bi SKF 6313 Chiếc
Vòng bi SKF 6319 Chiếc
Trạm bơm tháo cạn tổ máy  
Gối nhựa đàn hồi của bơm. Gối nhựa đàn hồi:
Φ24 x Φ46 x h11
Bộ
Ổ bi đỡ của bơm. Thrust bearing device
7320B
Bộ
Van một chiều  Van một chiều DN300, PN 1.0 Mpa:
( Pump control valve, Horizontal installation)
-Model: JD745X-16-B-C;
- Chiều dài L=700mm;
- Đường kính mặt bích: 445mm;
-Đường kính tâm lỗ bu lông D1=400;
-Lỗ bắt bulong:12-22
Nhà sản xuất: Zhuzhou southern Valve Co. lđt-China
Bộ
Trạm bơm thoát nước rò gỉ nhà máy  
Gối nhựa đàn hồi của bơm. Gối nhựa đàn hồi:
Φ18 x Φ36 x h9
Bộ
Ổ bi đỡ của bơm. Thrust bearing device
7216
Bộ
Van một chiều  Van một chiều DN100, PN 1.6 Mpa:
( Pump control valve, Horizontal installation)
-Model: JD745X;
- Chiều dài L=320mm;
- Đường kính mặt bích: 220mm;
-Đường kính tâm lỗ bu lông D1=180mm;
-Lỗ bắt bulong:8 x f18mm
Nhà sản xuất: Zhuzhou southern Valve Co. lđt-China
Bộ
Van tay tổng DN200 Van cổng ty nổi;
Kiểu lắp: Mặt bích ANSSI Class 150 Lb;
Chiều dài van: L=292mm;
Thân van: Thép đúc;
Nắp van: Thép đúc:
Trục van: Thép không gỉ;
Đĩa van: Thép đúc không gỉ;
Áp lực làm việc: 2,0Mpa;
Hãng sản xuất: Newco - Mỹ
Kèm theo 01 cặp bích và bulong lắp đồng bộ.
Cái
Bộ bơm
( Đồng bộ bơm và động cơ )
Kiểu bơm: Trục đứng;
- Model: 250RJC130-8.5 x 8;
- Hãng sản xuất: Hunan Neptune pump co.,LTD – Trung Quốc; - Cột nước đầu đẩy định mức 61m;- Cột nước đầu đẩy khi dừng 77m; - Lưu lượng định mức: 130 m3/h
- Chiều dài trục bơm: 5,2m; Kiểu động cơ:
- Y225S-4 (V1); -Hãng sản xuất: Hunan Neptune pump co.,LTD – Trung Quốc;
-Công suất định mức đầu ra: 27,7KW;
- Công suất lớn nhất đầu vào: 37KW;
-Tốc độ định mức:1460 rmp;
-Điện áp định mức: 380V;-Tần số: 50HZ;
-Hệ số công suất: 0.87; -Dòng điện định mức: 70,4A; -Dòng điện khởi động: 492,8A;
-Cấp cách điện F; -Cấp bảo vệ IP55;
- Số lần khởi động cho phép: 3h-1;
-Nước kỹ thuật làm mát:
+Lưu lượng: 0.7 m3/h;
+ Áp lực: 0.4Mpa;
+Đường ống cấp DN25
Bộ
Trục nối động cơ của bơm  Loại: 250RJC130-8.5 x 8
Motor shaft
Remark:Ø36x845
Material:stainless steel
(Bản vẽ kèm theo, chi tiết 32)
Cái
Bộ phận dẫn hướng trục của bơm  Loại: 250RJC130-8.5 x 8
Một bộ gồm 02 chi tiết:
1. Bracket;
Remark:194F/36
Material:HT 200
2. Bracket bearing:
Remark: Ø36
Material: Abrasive rubber bearing
(Bản vẽ bơm  kèm theo, chi tiết 23)
Bộ
Bạc đỡ dưới trục bơm  loại :250RJC130-8.5 x 8
Low shell bearing
Remark: Ø36
Material: copper
(Bản vẽ bơm kèm theo, chi tiết 3)
Cái
Bạc đỡ giữa trục bơm  loại: 250RJC130-8.5 x 8
middle shell bearing
Remark: Ø36
Material: Abrasive rubber bearing
(Bản vẽ bơm kèm theo, chi tiết 7)
Cái
Bạc đỡ trên trục bơm  loại: 250RJC130-8.5 x 8
upper shell bearing
Remark: Ø36
Material: copper
(Bản vẽ bơm kèm theo, chi tiết 8)
Cái
Trạm bơm thoát nước thân dập nhà máy  
Dầu bôi trơn Dầu ISO VG46 Lít
Phớt làm kín nước của bơm :  WQ5445-466-150 Phớt làm kín nước:
Đường kính trục làm kín phớt
 Φ85 mm
Model:MG1/85-G60
Hãng sản xuất: EagleBurgamann
Bộ
Phớt làm kín dầu của bơm :  WQ5445-466-150 Phớt làm kín dầu :
Đường kính trục làm kín phớt
 Φ95 mm
Model:M74-D/95-G60
Hãng sản xuất: EagleBurgamann
Bộ
Van một chiều  Van một chiều DN150, PN 1.6 Mpa:
( Pump control valve, Horizontal installation)
-Model: JD745X-16-B-C;
- Chiều dài L=460mm;
- Đường kính mặt bích: 285mm;
-Đường kính tâm lỗ bu lông D1=240mm;
-Lỗ bắt bulong:8 x f22mm
Nhà sản xuất: Zhuzhou southern Valve Co. lđt-China
Cái
van tay  DN150 Loại van cổng ty nổi mặt chặn cao su; áp lực làm việc 1.6 Mpa; kết nối đường ống PN16; Nhiệt độ làm việc từ (-10 đến 800C); môi trường dòng chảy nước;
 -Model: RRHX -0150
- Chiều dài van: L= 267 mm;
-Đường kính mặt bích van: D=285mm;
-Kích thước tâm bích: K=240mm
- Lỗ bắt bulông: 8-23
Kèm 16 bộ bu lông M20x100 bắt mặt bích van
Cái
Trạm bơm nước thải sinh hoạt    
Phớt làm kín của bơm. Burgman SH-P MG1/35 Bộ
TRUNG TU HỆ THỐNG CẦU TRỤC 560T, 250T, 350T, 32T  
Dầu bôi trơn cho các cầu trục Alphasyn EP 460  Lít
Phớt đầu trục TC-65-90-12 STAR. Cái
Phớt mặt bích 180-210-15 Cái
Phớt mâm điện 80-110-13 Cái
Dầu kẹp ray thủy lực cho cơ cấu kẹp ray xe cầu của cầu trục 350 tấn. DTE 21 Lít
Vòng bi tự lựa 2 dãy xe cầu Thông số kỹ thuật:
- 110x240x50.
- Khả năng chịu tải động ổ lăn tối thiểu là 324690N.
(SKF: 21322 CCK)
Cái
Puly móc nâng hạ 90 tấn Ø610xø250x100
(ĐK ngoài x ĐK trg x chiều dày).
Rãnh cáp thép ø32
Cái
Puly móc nâng hạ 10 tấn Ø420xØ70x51
(ĐK ngoài x ĐK trg x chiều dày).
Rãnh cáp thép ø22
Cái
Đĩa phanh động cho móc 90 tấn Ø430/250x5 Cái
Đĩa phanh động cho móc 10 tấn Ø275 Cái
Vòng bi cho puly móc nâng hạ 90 tấn Bi đũa
Thông số kỹ thuật:
- 120x215x50.
- Khả năng chịu tải động ổ lăn tối thiểu là 186202N.
Cái
Cao su giảm chấn cho xe cầu cầu trục 2x350 Tấn Ø350, L=300
Vật liệu: cao su đặc
Cái
ĐẠI TU HỆ THỐNG PA LĂNG  
Dầu hộp giảm tốc móc nâng, hạ hệ thống palăng Loại dầu BP ENERSYN SG 150
5 lít/1 hộp giảm tốc
Lít
TRUNG HỆ THỐNG CỬA CHỐNG CHÁY  
Tay đẩy (Kèm theo 03 chìa khoá cho 01 bộ khoá cửa)  Tay đẩy panic TOPONE 500P Bộ
Tay co Hafele 499.30.022 -Tay co thủy lực chuyên dụng công nghệ Đức Bộ
Khóa (Kèm theo 03 chìa khoá cho 01 bộ khoá cửa) Loại khóa cửa chuyên dụng công nghệ Nhật Bản;  (JEP) M15-Lõi dài 9 cm Bộ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa . Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy