Van cầu vận hành bằng tay DN200. | Product
name :Ball valve; Product Type: Q347Y-100P; Nominal Diameter: 200mm; Nominal pressure: 10Mpa; Applicable Temperrature: 200 độ C; Applycable Medium: water, stream oil; Acceptance Standard: GB/T13927; Serial Number: H14046296; Xuất xứ: SHANGHAI HUGONG VALVE FACTOY (group) CO.LTD. |
Van cầu điều khiển DN200. | Cụm điều điều khiển : Control valve: PENUMETIC ACTUATOR IP67; Model: KGSF-B2-351-DA; Pressure: 5 ÷ 8 bar; Temp: -20 ÷ 800C; N0 GKCH-1404-34-0122; Made: GEKO- Germany. Cụm van: MAX RATED PRESSURE; SN: GK140326A-251; HIGH PRESSURE ENDIN CLOSED POSITION; MODEL: GKTV; ENDS: RF; SIZE:8״; RATING: 600LB; STEAM: F316; BALL: F316+CrC; SEAT: F316+CrC; Xuất xứ: GEKO- Germany. |
Đường ống dẫn khí (thép trắng) | |
Cút 90 độ - DN200. | 90 độ bend (S.S) DN200,PN8MPa. |
T thu. | Reducing tee (S.S) DN200/DN100/DN200 PM8.0 Mpa. |
Cút 48 độ. | 48 độ bend(S.S) DN200, PN8MPa. |
Bích thép trắng DN200. | STAINLESS STEEL FLANGE DN200 PN8.0MPa |
Gioăng thép DN200. | Octagonal ring R49 DN200 PN11.0 (HG20633).ss. |
Gioăng trì DN200. | Octagonal ring R49 DN200 PN11.0 (HG20633).ss. |
Gudong thép trắng. | Boilt M30*210(GB/T901). |
Êcu thép trắng. | Nut M30(GB/T6170). |
Đệm vênh. | Washer 30 (GB/T97.1). |
Côn thu. | Reducer(S.S) DN300/DN200. |
Ống thép trắng. | STAINLESS STEEL SEAMLESS PIPE DN200 (Ф219X12). |
Van 1 chiều. | - Van 1 chiều: DN100 - Kiểu van: lá lật. - Vật liệu: Thép không gỉ (Stainless). - Áp lực: Class 600. - Chiều dài van: L = 432mm. - Đường kích bích: D = 273mm. - Đường kính tâm bích: C = 216mm. - Số lỗ bulong: 8 x fi25. - Gudong kèm theo: M24x150 x 16 (bộ) - Xuất xứ: Kitz/Japan |
Hỗ trợ trực tuyến
Nguyễn Thị Xuân Đào - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đã đến với tự động hóa
.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ giá tốt nhất
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
email: kendy0209@gmail.com
Hotline: 0989.073.182 Skype: mskendy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét